Kia là hãng xe hơi nổi tiếng của Hàn Quốc được thành lập từ năm 1944. Trải qua chặng đường dài hình thành và phát triển, hãng xe liên tục cho ra mắt nhiều mẫu xe mới. Sự góp mặt của những mẫu xe sang trọng, lịch lãm cũng không thiếu nét thể thao rắn rỏi và đặc biệt giá bán của những chiếc xe Kia này rất phù hợp với mức thu nhập của người dân… Và trong bài viết dưới đây, danhgiaxeoto sẽ giúp bạn tổng hợp thông tin về Kia Cerato 2019, nhằm giúp mọi người có cái nhìn tổng quan hơn về chiếc sedan hạng C này.
Contents
- 1. Ưu nhược của điểm KIA Cerato 2019
- 2. Bảng giá xe bán lẻ Kia Cerato 2019
- 3. Kích Thước Kia Cerato 2019
- 4. Đánh giá chi tiết dòng Kia Cerato 2019
- 5. Nên mua Cerato phiên bản nào?
- 6. Các lỗi thường gặp trên dòng xe Kia Cerato
1. Ưu nhược của điểm KIA Cerato 2019
Kia Cerato 2019 được Trường Hải (THACO) lắp ráp và phân phối với 4 phiên bản sở hữu những đặc điểm phù hợp với từng phân khúc khách hàng, bao gồm:
- Kia Cerato 1.6 MT
- Kia Cerato 1.6 AT Deluxe
- Kia Cerato 1.6 AT sang trọng
- Kia Cerato 2.0 AT cao cấp
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
2. Bảng giá xe bán lẻ Kia Cerato 2019
Hiện các mẫu xe này đang được phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam thông qua đơn vị Thaco với giá bán lẻ thấp nhất vào khoảng 544.000.000 VNĐ. Đây được coi là mức giá tốt nhất phân khúc so với những giá trị mà mẫu xe này sở hữu.
Các phiên bản của KIA Cerato | Giá niêm yết tại hãng (vnđ) | Giá lăn bánh tạm tính (vnđ) |
Kia Cerato 1.6 MT | 544.000.000 | 609.940.700 |
Kia Cerato 1.6 AT Deluxe | 584.000.000 | 654.540.700 |
Kia Cerato 1.6 AT luxury | 639.000.000 | 715.865.700 |
Kia Cerato 2.0 AT Premium | 685.000.000 | 767.155.700 |
(Lưu ý: Chi phí thuế và phí cũng sẽ khác nhau ở mỗi tỉnh thành. Cụ thể tại Hà Nội phí trước bạ là 12%, ra biển là 20.000.000 VNĐ. Biển Hồ Chí Minh là 11.000.000 VNĐ, còn các tỉnh thành khác khoảng 1.000.000 VND).
>>> Xem ngay: Đánh giá Kia Soluto 2024: Trải nghiệm lái, tính năng
3. Kích Thước Kia Cerato 2019
Kích thước Cerato | |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.640 x 1.800 x 1.450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.7000 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
4. Đánh giá chi tiết dòng Kia Cerato 2019
Sở hữu mức giá vô cùng cạnh tranh trong khi thiết kế và trang bị hấp dẫn, Kia Cerato được đánh giá là một trong những lựa chọn nổi bật nhất phân khúc hạng C hiện nay.
4.1. Đánh giá Kia Cerato về ngoại thất
Ở thế hệ mới, Kia Cerato 2019 sử dụng ngôn ngữ thiết kế ngoại thất Fastback chịu ảnh hưởng từ “đàn anh” Kia Stinger. Do đó, mẫu xe này sở hữu ngoại hình khá bề thế khi sở hữu kích thước lớn nhất trong phân khúc sedan hạng C. Tuy nhiên, xe vẫn giữ được nét trẻ trung, năng động và hiện đại.
4.1.1. Đầu xe
Lưới tản nhiệt vẫn giữ thiết kế mũi hỗ đặc trưng của Kia nhưng được vuốt nhọn với đường viền mạ crom nổi bật hơn. Lớp lưới bên trong được “dệt” từ những hình thoi xếp tầng tạo hiệu ứng thị giác sống động. Cản dưới có lẽ là điểm nổi bật nhất trong thiết kế tổng thể với hốc gió hình thang mở rộng hầm hố “nuốt chửng” đèn sương mù, toàn bộ cản được sơn đen bóng. Cụm đèn trước được tích hợp dạng thấu kính LED tạo nên vẻ sang trọng lịch lãm.
Ở đời 2019, phiên bản 2.0AT Premium được trang bị đèn LED; các phiên bản còn lại sử dụng đèn Halogen kết hợp Projector. Phiên bản Premium và Luxury có tính năng tự động bật/tắt. Bù lại, đèn sương mù của Kia Cerato 2019 được trang bị bóng chiếu Halogen Projector cho độ sáng vượt trội. Đây được coi là điểm nổi bật so với các đối thủ cùng phân khúc.
>>> Tham khảo ngay: Đánh giá đầy đủ và chi tiết về Kia Sorento 2022
4.1.2. Thân xe
Thân xe nổi bật với những đường gân dập nổi nhẹ nhàng vuốt từ đầu xe sang sau cụm đèn hậu mang đến sự cứng cáp và thể thao. Nhìn từ bên hông, Kia Cerato 2019 nhanh chóng khiến người ta liên tưởng đến mẫu xe hạng sang BMW 320i. Gương chiếu hậu cùng màu thân xe được trang bị đầy đủ các tính năng cần thiết như gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ.
Toàn bộ trọng lượng của xe sẽ dồn lên bộ mâm với mâm hợp kim nhôm đúc, 5 chấu. Đi kèm là bộ lốp 225/45R17 cùng 3 kích cỡ mâm xe gồm 15 inch, 16 inch và 17 inch để khách hàng có thể lựa chọn tùy theo nhu cầu.
>>> Tham khảo: KIA SELTOS 2023 – Mẫu xe đáng mua trong phân khúc hạng B
4.1.3. Đuôi xe
Thay đổi đáng kể nhất là phần đuôi xe với cụm đèn hậu tích hợp dải LED uốn cong mềm mại cùng dải LED kéo dài nối liền 2 cụm đèn hậu tạo nên sự hài hòa tinh tế và sang trọng cho phần đuôi xe. Đèn xi nhan được tách xuống phía dưới gần cản sau tạo sự khác biệt. Cản sau có thiết kế hơi “hếch”, thiết kế thon gọn chạy dài về phía đuôi xe và được sơn màu đen cá tính.
Cốp xe Kia Cerato 2019 được tạo hình sang chảnh hơn nhờ thiết kế cánh gió. Cản sau được ốp nhựa đen bóng tạo hình lưới tổ ong. Ở phiên bản Premium, xe được trang bị ống xả kép mạ crom rất thể thao. Các phiên bản còn lại chỉ bố trí ống xả đơn đặt ngược chiều.
>>> Tham khảo thêm: So sánh KIA Morning và i10: Thiết kế, động cơ, giá thành
4.1.4. Màu sắc
Kia Cerato hiện có 6 màu ngoại thất. Cụ thể là Đỏ, Xanh lam, Trắng, Bạc, Xám và Đen. Tất cả đều có màu sắc trẻ trung, tươi sáng.
Ngoại thất Cerato | 1.6MT | 1.6AT Deluxe | 1.6AT Luxury | 2.0AT Premium |
Đèn trước | Halogen Projector | Halogen Projector | Halogen Projector | LED |
Đèn pha tự động | Không | Không | Có | Có |
Đèn định vị ban ngày | LED | LED | LED | LED |
Đèn sương mù phía trước | Có | Có | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED | LED | LED |
Viền cửa mạ chrome | Không | Không | Có | Có |
Chống nóng nắp capo | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Gập điện | Gập điện | Gập điện | Gập điện | |
Đèn báo rẽ | Đèn báo rẽ | Đèn báo rẽ | Đèn báo rẽ | |
Ốp cản sau bộ đôi cá tính | Không | Không | Không | Có |
Cánh hướng gió | Không | Không | Không | Có |
Lốp | 225/45R17 | 225/45R17 | 225/45R17 | 225/45R17 |
4.2. Đánh giá Kia Cerato 2019 về nội thất
Với không gian rộng rãi, thiết kế bắt mắt cùng hệ thống trang bị khá đầy đủ, Kia Cerato 2019 được đánh giá là một trong những mẫu xe hạng C có nội thất nổi bật nhất hiện nay.
4.2.1. Hệ thống ghế ngồi
Toàn bộ ghế ngồi trên xe được bọc da cao cấp mang đến cảm giác ngồi êm ái, dễ chịu cho mọi hành khách. Ghế lái được tích hợp chỉnh điện 10 hướng có nhớ vị trí. Các phiên bản còn lại là thủ công hoàn toàn. Hàng ghế này có hộc đựng đồ kiêm bệ tỳ tay ở giữa. Không gian thoải mái, không có gì phải lo lắng. Chỉ có điểm là nệm hơi cứng và vị trí ghế hơi sát cửa.
Hàng ghế sau có thể gập theo tỷ lệ 60:40 để tăng không gian chứa hành lý.
>>> Tin mới: Đánh giá Kia K3 2024: Xe sedan hạng B đáng mua nhất hiện nay
4.2.2. Khu vực lái xe
Khu vực lái Kia Cerato 2019mang đậm chất thể thao với vô-lăng 3 chấu khá mạnh mẽ. Các phím chức năng được sắp xếp gọn gàng. Vô lăng có thể chỉnh tay 4 hướng. Cụm đồng hồ của Kia Cerato 2019 vẫn là dạng ống vòm 2 bên với màn hình hiển thị đa thông tin chính giữa, giao diện dễ nhìn. Cần số của Cerato 2019 được nhiều người đánh giá là khá giống với Audi A4 thế hệ trước.
4.2.3. Điều khiển trung tâm
Kia Cerato 2019 mới nhất trang bị cho bảng điều khiển trung tâm là màn hình cảm ứng 8 inch được thiết kế nổi trên mặt taplo và khá dày. Màn hình hiển thị khá đầy đủ thông tin một cách chu đáo với giao diện thân thiện, đơn giản dễ nhìn. Bên dưới là hệ thống các nút lệnh cơ dễ dàng thao tác và điều khiển.
>>> Tin hot: So sánh Sorento 2021 và SantaFe 2021: Hãng xe nào tốt nhất?
4.2.4. Tiện nghi
Ở trung tâm là màn hình thông tin giải trí 8,6 inch với các tính năng thông minh như đầu DVD, hỗ trợ kết nối Bluetooth, USB, AUX, iPod, Radio. Định vị GPS với bản đồ dẫn đường và sạc không dây. Ngoài ra, xe còn được trang bị một tính năng vô cùng sáng giá và hiện đại, đó là tính năng khởi động bằng nút bấm.
Nội thất Cerato | 1.6MT | 1.6AT Deluxe | 1.6AT Luxury | 2.0AT Premium |
Vô lăng | Bọc da | Bọc da | Bọc da | Bọc da |
Vô lăng có nút điều khiển | Có | Có | Có | Có |
Vô lăng chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có | Có |
Màn hình đa thông tin | Có | Có | Có | Có |
Điều khiển hành trình | Có | Có | Có | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong chống chói tự động | Không | Không | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da | Da | Da | Da |
Màu ghế | Đen | Xám | Xám | Đen phối đỏ |
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
Hàng ghế sau | Gập 6:4 | Gập 6:4 | Gập 6:4 | Gập 6:4 |
Điều hoà 2 vùng | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Tự động | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Lọc khí bằng ion | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống giải trí | Màn hình tiêu chuẩn | Màn hình tiêu chuẩn | Màn hình cảm ứng 8 inch | Màn hình cảm ứng 8 inch |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Bản đồ dẫn đường | Không | Không | Có | Có |
Kết nối AUX, USB, Bluetooth | Có | Có | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có | Có |
Sạc điện thoại không dây | Không | Không | Không | Có |
Kính cửa điều khiển điện 1 chạm ở cửa ghế lái | Có | Có | Có | Có |
Đèn trang điểm | Có | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời điều khiển điện | Không | Không | Có | Có |
Cốp sau mở điện tự động thông minh | Có | Có | Có | Có |
>>> Tham khảo thêm: Hướng dẫn cách độ xe tối ưu chi phí cho Kia K5 độ 2024
4.3. Đánh giá Kia Cerato 2019 về khả năng vận hành
Kia Cerato 2019 có 2 tùy chọn động cơ:
- Động cơ xăng Gamma 1.6L, 16 van DOHC, Dual CVVT, 4 xi lanh thẳng hàng: công suất tối đa 128 mã lực tại 6.300 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 157 Nm tại 4.850 vòng/phút, kết hợp với hộp số sàn 6 cấp hoặc số tự động 6 cấp.
- Động cơ xăng Nu 2.0L, 16 van DOHC, Dual CVVT, 4 xi lanh thẳng hàng: công suất tối đa 159 mã lực tại 6.500 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 194 Nm tại 4.800 vòng/phút, kết hợp với hộp số tự động 6 cấp.
Thông số kỹ thuật Cerato | 1.6MT | 1.6AT Deluxe | 1.6AT Luxury | 2.0AT Premium |
Động cơ | 1.6L Xăng | 1.6L Xăng | 1.6L Xăng | 2.0L Xăng |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 128/6.300 | 128/6.300 | 128/6.300 | 159/6.500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 157/4.850 | 157/4.850 | 157/4.850 | 194/4.800 |
Hộp số | 6MT | 6AT | 6MT | 6AT |
3 chế độ vận hành | Không | Không | Có | Có |
Dung tích bình xăng | 50L | 50L | 50L | 50L |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Thanh xoắn | |||
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
4.3.1. Truyền động
So với thế hệ trước, Kia Cerato 2019 cho cảm giác chắc chắn và ổn định hơn khi hệ thống khung gầm của xe được tăng tỷ trọng thép cường lực lên 54%. Ngoài ra, khung xe trước và sau được thiết kế theo cấu trúc hộp giúp giảm xung lực đến mức thấp nhất khi xảy ra va chạm.
Xe còn được trang bị hệ thống treo trước McP, sau thanh xoắn, phanh đĩa trước/sau giúp xe vận hành ổn định và êm ái trên nhiều cung đường. Đáng kể là giảm thiểu tối đa hiện tượng giật, giật cho khả năng đàn hồi tốt hơn so với phiên bản cũ.
>>> Tham khảo ngay: Kia Sportage 2024: Đánh giá, thông số kỹ thuật và giá bán
4.3.2. Hệ thống treo, khung gầm
Kia Cerato 2019 được tăng tỷ lệ thép cường lực lên 54% giúp thân xe đạt độ cứng vững hơn. Hệ thống khung gầm với kết cấu giảm xóc của Kia Cerato giúp xe ổn định hơn rất nhiều so với thế hệ trước.
Qua các bài thử đánh lái nhanh ở tốc độ 60 km/h rồi lên 80 km/h, thân xe vẫn tương đối ổn định và người ngồi hàng ghế sau không có cảm giác bị hất. Ở tốc độ trên 140 km/h, Kia Cerato vẫn cho cảm giác lái đặc biệt an toàn và tự tin, nhưng vẫn sẽ khó tránh khỏi cảm giác “hơi bay”.
4.4. Đánh giá Kia Cerato 2019 về độ tiêu hao nguyên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu Kia Cerato 2019 theo công bố của nhà sản xuất:
Mức tiêu hao nhiên liệu Cerato (lít/100km) | Trong đô thị | Ngoài đô thị | Hỗn hợp |
1.6MT | 8 | 5,7 | 6 |
1.6AT Deluxe | 8,56 | 5,6 | 6,7 |
1.6AT Luxury | 8,52 | 5,6 | 6,7 |
2.0AT Premium | 9 | 5,9 | 6,9 |
4.5. Đánh giá Kia Cerato về sự an toàn
Xe cũng được trang bị đầy đủ các hệ thống an toàn như phanh ABS, cân bằng điện tử, ổn định thân xe VSM. Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD, hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp DA, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và hệ thống ga tự động.
Ngoài ra còn có cảm biến đỗ xe trước – sau và camera lùi, khóa cửa tự động khi vận hành, hệ thống 6 túi khí, hệ thống hỗ trợ đỗ xe trước sau… chiếc sedan sẽ mang đến sự an toàn tuyệt đối cho hành khách khi di chuyển trên xe.
Trang bị an toàn | ||||
Phanh ABS, EBD, BA | Không có BA | Không có BA | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Không | Không | Có | Có |
Ổn định thân xe | Không | Không | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Không | Không | Có | Có |
Số túi khí | 2 | 2 | 2 | 6 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Không | Không | Có | Có |
Camera lùi | Không | Không | Có | Có |
>>> Xem thêm: Review thông số và giá bán của Kia Carnival 2023 chi tiết nhất
5. Nên mua Cerato phiên bản nào?
Kia Cerato là mẫu xe có giá bán thấp nhất phân khúc hạng C. Phiên bản số tay của Cerato có giá dưới 530 triệu đồng. Với mức giá “mềm”, động cơ 1.6L, không gian xe rộng rãi… Kia Cerato 1.6MT phù hợp chạy dịch vụ taxi, Grab… không thua gì xe hạng B, thậm chí còn có nhiều điểm vượt trội. Suy cho cùng, Cerato vẫn là xe hạng C. Kia Cerato 1.6MT và người kế nhiệm 1.6AT Deluxe có trang bị gần như giống nhau; sự khác biệt duy nhất là trong hộp số.
Phiên bản Cerato 1.6AT Deluxe cũng phù hợp với người mua xe chạy dịch vụ bán chuyên nghiệp hoặc chuyên nghiệp. Đồng thời, phiên bản này cũng rất lý tưởng cho những ai mua xe để phục vụ mục đích đi lại cá nhân/gia đình và muốn “rát hầu bao” để nâng cấp lên hạng C. Nếu có hầu bao rủng rỉnh hơn, bạn nên chọn Kia Cerato 1.6AT Luxury hoặc 2.0AT Premium.
>>> Xem chi tiết: Kia Sonet 2024 – Đánh giá chi tiết dòng xe đa dụng, giá rẻ
6. Các lỗi thường gặp trên dòng xe Kia Cerato
Kia Cerato 2019 được sản xuất trên dây chuyền tiên tiến nhất, với sự đóng góp của đội ngũ kỹ sư hàng đầu. Kia cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm hoàn thiện từ mọi góc độ, giúp họ hoàn toàn yên tâm về vấn đề lỗi do nhà sản xuất gây ra.
Trong quá trình sử dụng lâu dài, không thể tránh khỏi sự mòn, hao mòn của các thiết bị động cơ. Do đó, để đảm bảo xe luôn hoạt động tối ưu, việc kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ là quan trọng. So với các đối thủ trong phân khúc như Toyota, Mazda, hay Hyundai, Cerato có thể tiêu thụ nhiên liệu một cách hiệu quả hơn.
Kia Cerato không ngẫu nhiên trở thành một trong những mẫu sedan hạng C nổi bật nhất hiện nay. Với những cải tiến liên tục, phiên bản mới nhất của Cerato có ngoại hình cuốn hút, động cơ mạnh mẽ, và nhiều trang thiết bị hiện đại – đồng thời giữ giá thành cạnh tranh so với các đối thủ cùng phân khúc. Đây là lựa chọn đáng xem xét cho những người đang tìm kiếm chiếc sedan C phù hợp.
Trên đây là bài đánh giá chi tiết về Kia Cerato mà chúng tôi muốn chia sẻ. Hy vọng rằng, thông qua bài viết này, bạn sẽ có cái nhìn tổng quan về dòng xe này và có thể chọn được phiên bản và mẫu xe phù hợp với nhu cầu cá nhân. Chúc bạn có những chuyến đi suôn sẻ và hạnh phúc bên chiếc xe mới của mình.
>>> Tham khảo:
- Mệnh Mộc hợp màu gì khi mua xe ô tô để hợp phong thủy?
- Mệnh Hỏa mua xe màu gì để phát tài, phát lộc?
- Người mệnh Thủy mua xe màu gì để đại cát đại thắng?
- Bạn đã biết mệnh Thổ mua xe màu gì hợp phong thủy chưa?
- Mách bạn cách chọn màu xe hợp tuổi, hợp mệnh để dồi dào tiền bạc
- Mệnh Kim nên mua xe ô tô màu gì để luôn bình an và suôn sẻ?