Xe 5 chỗ gầm cao là một phân khúc phổ biến trong thị trường ô tô hiện nay. Với thiết kế và kích thước phù hợp, các mẫu xe này mang đến sự tiện ích và linh hoạt cho các gia đình và những người yêu thích cuộc sống đô thị. Nhờ không gian nội thất rộng rãi và sự linh hoạt trong việc gập ghế sau giúp tăng khả năng chứa đồ và phù hợp với các nhu cầu vận chuyển khác nhau. Với các tính năng an toàn và công nghệ hiện đại, xe 5 chỗ gầm cao không chỉ mang đến sự thoải mái mà còn đảm bảo sự an toàn cho hành khách.
Xe 5 chỗ gầm cao là một loại xe hơi phổ biến hiện nay, được nhiều người ưa chuộng bởi tính linh hoạt, tiện nghi và an toàn. Xe 5 chỗ gầm cao có thể vận hành trên nhiều địa hình khác nhau, từ đường phố đông đúc đến những cung đường vắng vẻ, từ đồng bằng bằng phẳng đến những nơi có địa hình gập ghềnh.
Xe 5 chỗ gầm cao cũng có không gian rộng rãi cho hành khách và hành lý, mang lại sự thoải mái và tiện lợi cho những chuyến đi dài. Xe 5 chỗ gầm cao còn được trang bị nhiều công nghệ hiện đại và hệ thống an toàn tiên tiến, giúp tăng cường khả năng kiểm soát và bảo vệ người lái và người ngồi trên xe. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn một số mẫu xe 5 chỗ gầm cao nổi bật trên thị trường hiện nay, cùng với những ưu điểm và nhược điểm của từng loại xe.
1.2. Lý do nhiều người quan tâm đến loại Xe 5 chỗ gầm cao
Xe 5 chỗ gầm cao là một trong những loại xe được nhiều người quan tâm và lựa chọn hiện nay. Vậy lý do nhiều người quan tâm đến loại xe này là gì? Đây là một câu hỏi mà nhiều người đang tìm kiếm câu trả lời. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn một số lý do chính tại sao xe 5 chỗ gầm cao lại có sức hút lớn với người tiêu dùng.
Lý do thứ nhất là xe 5 chỗ gầm cao có thiết kế đẹp mắt và sang trọng. Xe 5 chỗ gầm cao thường có kiểu dáng hiện đại, khỏe khoắn và thể thao. Xe có gầm cao giúp tăng khả năng vượt địa hình và tạo cảm giác an toàn cho người lái và hành khách. Xe cũng có nội thất rộng rãi, tiện nghi và cao cấp, mang lại sự thoải mái và sang trọng cho người sử dụng.
Lý do thứ hai là xe 5 chỗ gầm cao có tính linh hoạt và đa dụng. Xe 5 chỗ gầm cao không chỉ phù hợp với nhu cầu đi lại trong thành phố, mà còn có thể đi được trên các địa hình khác nhau như đường quốc lộ, đường đồi núi hay đường vùng sông nước. Xe cũng có thể chở được nhiều người và hành lý, phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau như đi làm, đi du lịch hay đi chơi.
Lý do thứ ba là xe 5 chỗ gầm cao có hiệu suất cao và tiết kiệm nhiên liệu. Xe 5 chỗ gầm cao thường được trang bị động cơ mạnh mẽ, cho khả năng tăng tốc và vận hành ổn định. Xe cũng có hệ thống treo và phanh hiện đại, giúp tăng cường an toàn và giảm thiểu rung lắc khi đi trên các địa hình khó. Xe cũng được thiết kế để tiết kiệm nhiên liệu, giảm chi phí và bảo vệ môi trường.
1.3. Các tiêu chí để lựa chọn xe 5 chỗ gầm cao phù hợp
Xe 5 chỗ gầm cao là một lựa chọn phổ biến cho nhiều gia đình hiện nay. Để lựa chọn xe 5 chỗ gầm cao phù hợp, bạn cần xem xét các tiêu chí sau:
Kích thước và thiết kế: Xe 5 chỗ gầm cao thường có kích thước lớn hơn xe sedan hay hatchback, do đó bạn cần đảm bảo xe có thể vừa vặn với không gian đỗ xe và di chuyển linh hoạt trên đường. Ngoài ra, bạn cũng nên chọn xe có thiết kế hài hòa, sang trọng và phù hợp với phong cách của bạn.
Động cơ và hộp số: Xe 5 chỗ gầm cao thường có động cơ mạnh mẽ và hộp số tự động để tạo ra sức kéo tốt và tiết kiệm nhiên liệu. Bạn nên chọn xe có động cơ từ 1.5L trở lên và hộp số từ 6 cấp trở lên để có trải nghiệm lái xe tốt nhất.
Tiện nghi và an toàn: Xe 5 chỗ gầm cao thường được trang bị nhiều tiện nghi như điều hòa tự động, ghế da, màn hình cảm ứng, camera lùi, cảm biến hỗ trợ đỗ xe, hệ thống âm thanh cao cấp, … Bạn nên chọn xe có các tiện nghi phù hợp với nhu cầu và sở thích của bạn. Đồng thời, bạn cũng không nên bỏ qua các tính năng an toàn như túi khí, phanh ABS, EBD, BA, ESP, … để bảo vệ bạn và người thân khi xảy ra va chạm.
2. Đặc điểm chung và ưu nhược điểm của xe 5 chỗ gầm cao
2.1. Một số đặc điểm chung của xe 5 chỗ gầm cao
Xe 5 chỗ gầm cao là một loại xe hơi phổ biến hiện nay, được nhiều người ưa chuộng bởi những ưu điểm vượt trội. Một số đặc điểm chung của xe 5 chỗ gầm cao là:
Thiết kế đẹp mắt, sang trọng và thể thao, phù hợp với nhiều phong cách sử dụng.
Khả năng vận hành linh hoạt, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu, có thể đi được trên nhiều địa hình khác nhau.
Không gian nội thất rộng rãi, thoải mái và tiện nghi, có thể chở được nhiều hành khách và hành lý.
Trang bị nhiều tính năng an toàn, công nghệ hiện đại và thông minh, giúp tăng cường trải nghiệm lái xe.
Xe 5 chỗ gầm cao là sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn sở hữu một chiếc xe đa dụng, đáp ứng được nhu cầu di chuyển của gia đình và công việc.
2.2. Một số ưu điểm của xe 5 chỗ gầm cao
Xe 5 chỗ gầm cao là một lựa chọn phổ biến cho nhiều gia đình hiện nay. Vậy xe 5 chỗ gầm cao có những ưu điểm gì mà được nhiều người ưa chuộng? Dưới đây là một số điểm nổi bật của loại xe này:
Xe 5 chỗ gầm cao có thiết kế đẹp mắt, sang trọng và hiện đại. Xe có kích thước vừa phải, không quá to như xe 7 chỗ nhưng cũng không quá nhỏ như xe hatchback. Xe có khoang hành lý rộng rãi, có thể chứa được nhiều đồ đạc khi đi du lịch hay mua sắm.
Xe 5 chỗ gầm cao có khả năng vận hành tốt trên nhiều địa hình khác nhau. Xe có gầm cao, bánh xe lớn và hệ thống treo linh hoạt, giúp xe vượt qua được những con đường xấu, gập ghềnh hay ngập nước. Xe cũng có khả năng tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường, nhờ vào hệ thống động cơ hiện đại và công nghệ hybrid.
Xe 5 chỗ gầm cao có trang bị an toàn và tiện nghi cao cấp. Xe có hệ thống phanh ABS, EBD, BA, ESP và túi khí cho tất cả các hàng ghế. Xe cũng có hệ thống giải trí đa phương tiện, điều hòa tự động, camera lùi, cảm biến áp suất lốp và nhiều tính năng thông minh khác.
Như vậy, xe 5 chỗ gầm cao là một sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế, vận hành, an toàn và tiện nghi. Đây là một loại xe đáng để bạn cân nhắc khi muốn mua xe mới cho gia đình.
2.3. Một số nhược điểm của xe 5 chỗ gầm cao
Xe 5 chỗ gầm cao là một lựa chọn phổ biến của nhiều người tiêu dùng hiện nay. Tuy nhiên, không phải loại xe nào cũng hoàn hảo, và xe 5 chỗ gầm cao cũng có một số nhược điểm mà bạn cần biết trước khi quyết định mua. Dưới đây là một số nhược điểm của xe 5 chỗ gầm cao mà bạn nên lưu ý:
Xe 5 chỗ gầm cao thường có trọng lượng lớn hơn so với xe 5 chỗ thông thường, do đó sẽ tiêu hao nhiều nhiên liệu hơn. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến chi phí vận hành, mà còn gây ra ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hơn.
Xe 5 chỗ gầm cao do có chiều cao khung xe lớn hơn, sẽ có tâm trọng lực cao hơn so với xe 5 chỗ thông thường. Điều này làm giảm khả năng ổn định của xe khi vào cua hay phanh gấp, dễ gây ra tai nạn.
Xe 5 chỗ gầm cao do có kích thước lớn hơn, sẽ khó khăn hơn trong việc di chuyển trong các đường phố chật hẹp hay đỗ xe. Bạn cần có kỹ năng lái xe tốt và cẩn thận để tránh va chạm hay xước xe.
3. Tổng hợp xe Kia 5 chỗ gầm cao đang được bán mới tại Việt Nam
Kia là một trong những hãng xe Hàn Quốc có nhiều mẫu xe 5 chỗ gầm cao đáng chú ý trên thị trường Việt Nam. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu về ba dòng xe Kia 5 chỗ gầm cao phổ biến nhất hiện nay là Kia Sonet, Kia Seltos và Kia Sportage. Cùng tìm hiểu về các thông số kỹ thuật, giá bán và ưu nhược điểm của từng dòng xe nhé.
3.1. Kia Sonet
3.1.1. Giới thiệu về Kia Sonet
Kia Sonet là một chiếc xe 5 chỗ gầm cao thuộc phân khúc B-SUV, được ra mắt tại Việt Nam vào tháng 12 năm 2020. Kia Sonet có thiết kế hiện đại, năng động, trang bị nhiều công nghệ tiện nghi và an toàn, cùng với động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Kia Sonet là một lựa chọn hấp dẫn cho những khách hàng trẻ tuổi, yêu thích sự khác biệt và cá tính.
Kia Sonet có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4120 x 1790 x 1642 (mm), chiều dài cơ sở là 2500 (mm) và khoảng sáng gầm xe là 205 (mm). Kia Sonet có thiết kế ngoại thất đậm chất thể thao, với cụm đèn pha LED, lưới tản nhiệt hình mũi người, cản trước và sau hầm hố, la-zăng hợp kim 16 inch và ăng-ten vây cá. Kia Sonet cũng có thiết kế nội thất sang trọng và tiện nghi, với ghế da cao cấp, vô-lăng bọc da tích hợp các phím điều khiển, màn hình cảm ứng 8 inch kết nối Apple CarPlay và Android Auto, điều hòa tự động hai vùng, cửa sổ trời điện và hệ thống âm thanh Arkamys.
Kia Sonet được trang bị động cơ xăng 1.5L MPI sản sinh công suất tối đa 115 mã lực và mô-men xoắn cực đại 144 Nm, kết hợp với hộp số sàn 6 cấp hoặc tự động vô cấp IVT. Kia Sonet có khả năng tiêu thụ nhiên liệu chỉ từ 5.7 đến 6.4 lít/100 km, tùy theo phiên bản. Kia Sonet cũng được trang bị nhiều tính năng an toàn như túi khí, phanh ABS, EBD, BA, ESP, HAC, VSM, camera lùi và cảm biến lùi.
3.1.2. Giá bán
Dưới đây là bảng tổng hợp giá bán mới nhất của xe Kia Sonet tất cả các phiên bản tại Việt Nam, bao gồm cả giá niêm yết và giá lăn bánh
Phiên bản
Giá niêm yết
Giá lăn bánh tại Hà Nội
Giá lăn bánh tại TP.HCM
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác
Kia Sonet 1.5 Deluxe
519 triệu đồng
603.617.000 đồng
593.237.000 đồng
574.237.000 đồng
Kia Sonet 1.5 Luxury
549 triệu đồng
637.217.000 đồng
626.237.000 đồng
607.237.000 đồng
Kia Sonet 1.5 Premium
574 triệu đồng
665.217.000 đồng
653.737.000 đồng
634.737.000 đồng
Vui lòng liên hệ trực tiếp với đại lý để biết thêm thông tin chi tiết về giá lăn bánh cũng như các chương trình khuyến mãi và ưu đãi hiện hành. Xin lưu ý rằng giá cả có thể thay đổi tùy thuộc vào thị trường và các yếu tố khác.
Kia Seltos là một mẫu xe 5 chỗ gầm cao thuộc phân khúc SUV cỡ nhỏ của hãng xe Hàn Quốc. Kia Seltos được ra mắt tại Việt Nam vào tháng 9 năm 2020 và nhanh chóng thu hút được sự quan tâm của khách hàng nhờ thiết kế đẹp, trang bị hiện đại và giá bán hợp lý. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu về các đặc điểm nổi bật của Kia Seltos.
Kích thước: Kia Seltos có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4315 x 1800 x 1620 (mm), chiều dài cơ sở là 2610 (mm) và khoảng sáng gầm xe là 190 (mm).
Nội ngoại thất: Kia Seltos có thiết kế ngoại thất hiện đại và thể thao, với các đường nét sắc sảo, cụm đèn LED trước sau, lưới tản nhiệt hình ngôi sao, cánh gió trước sau và la-zăng hợp kim 17 inch. Nội thất của Kia Seltos được bọc da cao cấp, với màu sắc trang nhã và hài hòa. Kia Seltos cũng được trang bị nhiều tiện nghi hiện đại như màn hình cảm ứng 10,25 inch, điều hòa tự động hai vùng, ghế lái chỉnh điện 10 hướng, ghế sưởi, vô-lăng tích hợp các phím điều khiển, cửa sổ trời toàn cảnh, khởi động bằng nút bấm và chìa khóa thông minh.
Động cơ: Kia Seltos có hai phiên bản động cơ là 1.4L Turbo GDI và 1.6L MPI. Động cơ 1.4L Turbo GDI có công suất tối đa là 140 mã lực tại 6000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại là 242 Nm tại 1500 – 3200 vòng/phút. Động cơ này kết hợp với hộp số ly hợp kép 7 cấp, cho khả năng tăng tốc nhanh và tiết kiệm nhiên liệu. Động cơ 1.6L MPI có công suất tối đa là 123 mã lực tại 6300 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại là 151 Nm tại 4850 vòng/phút. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động 6 cấp, cho khả năng vận hành êm ái và linh hoạt.
An toàn: Kia Seltos được trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến như khung xe GOA, túi khí trước sau, chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, kiểm soát lực kéo TCS, kiểm soát ổn định thân xe ESC, kiểm soát chống lật ROM, kiểm soát xuống dốc DBC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC, cảnh báo điểm mù BLIS, cảnh báo va chạm trước FCA, cảnh báo lệch làn đường LDW, hỗ trợ giữ làn đường LKA và camera lùi.
3.2.2. Giá bán
Dưới đây là bảng tổng hợp giá bán mới nhất của xe Kia Seltos 2024 tất cả các phiên bản tại Việt Nam, bao gồm cả giá niêm yết và giá lăn bánh:
Phiên bản
Giá niêm yết
Giá lăn bánh tại Hà Nội
Giá lăn bánh tại TP.HCM
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác
1.4L Turbo Deluxe
609.000.000 VNĐ
745.000.000 VNĐ
733.000.000 VNĐ
722.000.000 VNĐ
1.4L Turbo Luxury
649.000.000 VNĐ
783.000.000 VNĐ
767.000.000 VNĐ
756.000.000 VNĐ
1.4L Turbo Premium
699.000.000 VNĐ
835.000.000 VNĐ
813.000.000 VNĐ
802.000.000 VNĐ
1.4L Turbo Premium + Kia Connect Lite
704.000.000 VNĐ
839.000.000 VNĐ
817.000.000 VNĐ
806.000.000 VNĐ
1.4T X-Line
709.000.000 VNĐ
844.000.000 VNĐ
822.000.000 VNĐ
811.000.000 VNĐ
1.4L GT-Line
719.000.000 VNĐ
854.000.000 VNĐ
832.000.000 VNĐ
821.000.000 VNĐ
1.6L Premium
739.000.000 VNĐ
874.000.000 VNĐ
852.000.000 VNĐ
841.000.000 VNĐ
Vui lòng liên hệ trực tiếp với đại lý để biết thêm thông tin chi tiết về giá lăn bánh cũng như các chương trình khuyến mãi và ưu đãi hiện hành. Xin lưu ý rằng giá cả có thể thay đổi tùy thuộc vào thị trường và các yếu tố khác.
Kia Sportage là một trong những mẫu xe 5 chỗ gầm cao được nhiều người yêu thích trên thị trường. Với thiết kế hiện đại, sang trọng, nội ngoại thất tiện nghi và động cơ mạnh mẽ, Kia Sportage mang đến cho người dùng trải nghiệm lái xe an toàn và thoải mái.
Kích thước của Kia Sportage là 4485 x 1855 x 1645 mm, chiều dài cơ sở là 2670 mm, khoảng sáng gầm xe là 172 mm. Xe có bánh xe 17 inch hoặc 19 inch tùy phiên bản. Thể tích khoang hành lý là 466 lít, có thể tăng lên đến 1455 lít khi gập hàng ghế sau. Nội thất của Kia Sportage được bọc da cao cấp, ghế lái có chức năng chỉnh điện 10 hướng, ghế hành khách chỉnh điện 8 hướng. Xe cũng được trang bị màn hình cảm ứng 8 inch, hệ thống âm thanh Harman Kardon, điều hòa tự động hai vùng, sạc không dây, cửa sổ trời toàn cảnh và nhiều tiện ích khác.
Động cơ của Kia Sportage là loại xăng 2.0L GDI, cho công suất tối đa 154 mã lực và mô-men xoắn cực đại 196 Nm. Xe có hộp số tự động 6 cấp, có chế độ lái Eco, Normal và Sport. Xe có hệ thống dẫn động hai cầu hoặc một cầu tùy chọn. An toàn của Kia Sportage được đảm bảo bởi hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD, hệ thống kiểm soát lực kéo TCS, hệ thống cân bằng điện tử ESC, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC và nhiều túi khí bảo vệ.
3.3.2. Giá bán
Dưới đây là bảng tổng hợp giá bán mới nhất của xe Kia Sportage 2024 tất cả các phiên bản tại Việt Nam, bao gồm cả giá niêm yết và giá lăn bánh:
Phiên bản
Giá niêm yết
Giá lăn bánh tại Hà Nội
Giá lăn bánh tại TP.HCM
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác
2.0G Luxury
799 triệu VNĐ
921 triệu VNĐ
901 triệu VNĐ
881 triệu VNĐ
2.0G Premium
852 triệu VNĐ
974 triệu VNĐ
954 triệu VNĐ
934 triệu VNĐ
2.0G Signature X-Line
919 triệu VNĐ
1.031 tỷ VNĐ
1.011 tỷ VNĐ
991 triệu VNĐ
2.0G Signature
939 triệu VNĐ
1.051 tỷ VNĐ
1.031 tỷ VNĐ
1.011 tỷ VNĐ
1.6T Signature AWD X-Line
1.019 tỷ VNĐ
1.131 tỷ VNĐ
1.111 tỷ VNĐ
1.091 tỷ VNĐ
2.0D Signature X-Line
989 triệu VNĐ
1.101 tỷ VNĐ
1.081 tỷ VNĐ
1.061 tỷ VNĐ
1.6T Signature AWD
1.014 tỷ VNĐ
1.126 tỷ VNĐ
1.106 tỷ VNĐ
1.086 tỷ VNĐ
2.0D Signature
1.089 tỷ VNĐ
1.201 tỷ VNĐ
1.181 tỷ VNĐ
1.161 tỷ VNĐ
Lưu ý: Giá trên có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chính sách của từng đại lý. Bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý để có thông tin chính xác nhất.
4. Tổng hợp xe Toyota 5 chỗ gầm cao đang được bán mới tại Việt Nam
4.1. Toyota Corolla Cross
4.1.1. Giới thiệu về dòng xe Toyota Corolla Cross
Toyota Corolla Cross là một mẫu xe 5 chỗ gầm cao thuộc phân khúc C-SUV, được ra mắt tại Việt Nam vào tháng 7 năm 2020. Đây là một sản phẩm kế thừa những ưu điểm của dòng xe Corolla nổi tiếng, nhưng có thiết kế hiện đại và đa dụng hơn.
Về kích thước, Toyota Corolla Cross có chiều dài 4460 mm, chiều rộng 1825 mm, chiều cao 1620 mm và chiều dài cơ sở 2640 mm. Xe có khoảng sáng gầm 161 mm, giúp vượt qua các địa hình gồ ghề. Xe có bánh xe 17 inch hoặc 18 inch tùy phiên bản. Về nội ngoại thất, Toyota Corolla Cross có thiết kế trẻ trung và sang trọng, với nhiều chi tiết mạ crôm và đèn LED. Nội thất xe được bọc da cao cấp, với màu đen hoặc nâu tùy chọn. Xe có màn hình cảm ứng 9 inch tích hợp Apple CarPlay và Android Auto, điều hòa tự động hai vùng, ghế lái chỉnh điện 8 hướng, cốp sau mở điện và nhiều tiện ích khác.
Về động cơ, Toyota Corolla Cross có hai phiên bản: xăng và hybrid. Phiên bản xăng sử dụng động cơ 1.8L Dual VVT-i sản sinh công suất 140 mã lực và mô-men xoắn 177 Nm, kết hợp với hộp số vô cấp CVT. Phiên bản hybrid sử dụng động cơ xăng 1.8L Atkinson kết hợp với động cơ điện, cho tổng công suất 122 mã lực và mô-men xoắn 207 Nm, kết hợp với hộp số vô cấp e-CVT. Về an toàn, Toyota Corolla Cross được trang bị hệ thống an toàn Toyota Safety Sense, bao gồm: cảnh báo va chạm phía trước, phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo chệch làn đường, điều khiển hành trình chủ động, đèn pha tự động và nhận diện biển báo giao thông. Ngoài ra, xe còn có túi khí SRS, ABS, EBD, BA, VSC, HAC và nhiều tính năng an toàn khác.
4.1.2. Giá bán
Dưới đây là bảng tổng hợp giá bán mới nhất của xe Toyota Corolla Cross 2024 tất cả các phiên bản tại Việt Nam, bao gồm cả giá niêm yết và giá lăn bánh:
Phiên bản
Giá niêm yết
Giá lăn bánh tại Hà Nội
Giá lăn bánh tại TP.HCM
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác
1.8G
760 triệu VNĐ
860 triệu VNĐ
840 triệu VNĐ
820 triệu VNĐ
1.8V
860 triệu VNĐ
985 triệu VNĐ
968 triệu VNĐ
949 triệu VNĐ
1.8HEV
955 triệu VNĐ
1.082 triệu VNĐ
1.065 triệu VNĐ
1.048 triệu VNĐ
Lưu ý: Giá trên có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chính sách của từng đại lý. Bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý để có thông tin chính xác nhất.
4.2. Toyota Raize
4.2.1. Giới thiệu về dòng xe Toyota Raize
Toyota Raize là một mẫu xe 5 chỗ gầm cao thuộc phân khúc crossover cỡ nhỏ, được ra mắt tại Nhật Bản vào năm 2019. Xe có thiết kế hiện đại, năng động và trẻ trung, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng. Xe có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 3995 x 1695 x 1620 (mm), chiều dài cơ sở 2525 (mm) và khoảng sáng gầm xe 185 (mm).
Nội thất xe được bố trí hợp lý, tạo cảm giác rộng rãi và thoải mái cho người lái và hành khách. Xe được trang bị màn hình cảm ứng 9 inch, điều hòa tự động, ghế da, camera lùi, cửa sổ trời và nhiều tiện nghi khác. Ngoại thất xe có nhiều chi tiết thể thao như cản trước sau, lưới tản nhiệt, đèn LED, la-zăng hợp kim 17 inch và cánh gió sau.
Động cơ xe là loại xăng 1.0L turbo, sản sinh công suất tối đa 98 mã lực và mô-men xoắn cực đại 140 Nm. Xe có hộp số tự động vô cấp CVT và hai tùy chọn dẫn động cầu trước hoặc toàn bộ bánh xe. Về an toàn, xe được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, kiểm soát lực kéo TCS, kiểm soát ổn định thân xe VSC và 6 túi khí.
4.2.2. Giá bán
Dưới đây là bảng tổng hợp giá bán mới nhất của xe Toyota Raize 2024 tất cả các phiên bản tại Việt Nam, bao gồm cả giá niêm yết và giá lăn bánh:
Phiên bản
Giá niêm yết
Giá lăn bánh tại Hà Nội
Giá lăn bánh tại TP.HCM
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác
E
544 triệu VNĐ
637 triệu VNĐ
617 triệu VNĐ
597 triệu VNĐ
G
587 triệu VNĐ
681 triệu VNĐ
651 triệu VNĐ
631 triệu VNĐ
V
642 triệu VNĐ
736 triệu VNĐ
706 triệu VNĐ
686 triệu VNĐ
Lưu ý: Giá trên có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chính sách của từng đại lý. Bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý để có thông tin chính xác nhất.
5. Tổng hợp xe Ford 5 chỗ gầm cao đang được bán tại Việt nam
5.1. Ford Territory
5.1.1. Giới thiệu về Ford Territory
Ford Territory là một mẫu xe 5 chỗ gầm cao của hãng Ford, được ra mắt tại Việt Nam vào tháng 10 năm 2020. Đây là một chiếc xe đa dụng, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng của khách hàng. Ford Territory có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4580 x 1936 x 1674 (mm), chiều dài cơ sở là 2716 (mm) và khoảng sáng gầm xe là 180 (mm).
Nội thất của xe được thiết kế hiện đại và sang trọng, với nhiều tiện nghi như màn hình cảm ứng 10 inch, điều hòa tự động hai vùng, ghế lái chỉnh điện, ghế da cao cấp, cửa sổ trời toàn cảnh và hệ thống âm thanh cao cấp. Ngoại thất của xe cũng không kém phần ấn tượng, với đèn pha LED, đèn hậu LED, la-zăng hợp kim 18 inch và cánh gió sau.
Động cơ của Ford Territory là loại tăng áp Ecoboost 1.5L, cho công suất tối đa 143 mã lực và mô-men xoắn cực đại 225 Nm. Xe được trang bị hộp số tự động ly hợp kép 8 cấp, cho khả năng tăng tốc và tiết kiệm nhiên liệu tốt. Về an toàn, xe được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD, hệ thống kiểm soát lực kéo TCS, hệ thống cân bằng điện tử ESP, hệ thống khởi hành ngang dốc HLA, hệ thống giữ phanh tự động EPB, túi khí cho hàng ghế trước và sau, camera lùi và cảm biến lùi.
Dưới đây là bảng tổng hợp giá bán mới nhất của xe Ford Territory 2024 tất cả các phiên bản tại Việt Nam, bao gồm cả giá niêm yết và giá lăn bánh:
Phiên bản
Giá niêm yết
Giá lăn bánh tại Hà Nội
Giá lăn bánh tại TP.HCM
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác
Trend
822 triệu VNĐ
929 triệu VNĐ
909 triệu VNĐ
889 triệu VNĐ
Titanium
909 triệu VNĐ
1.016 triệu VNĐ
1.006 triệu VNĐ
986 triệu VNĐ
Titanium X
954 triệu VNĐ
1.061 triệu VNĐ
1.051 triệu VNĐ
1.031 triệu VNĐ
Lưu ý: Giá trên có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chính sách của từng đại lý. Bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý để có thông tin chính xác nhất.
6. Tổng hợp xe Honda 5 chỗ gầm cao đang được bán tại Việt Nam
6.1. Honda HR-V
6.1.1. Giới thiệu về Honda HR-V
Honda HR-V là một mẫu xe 5 chỗ gầm cao thuộc phân khúc crossover, được Honda giới thiệu tại Việt Nam vào năm 2019. Honda HR-V có thiết kế hiện đại, thể thao và năng động, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
Về kích thước, Honda HR-V có chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4294 x 1772 x 1605 mm, chiều dài cơ sở là 2610 mm và khoảng sáng gầm xe là 170 mm. Honda HR-V có thể chứa được 437 lít hành lý khi gập ghế sau và lên đến 1032 lít khi gập cả ghế trước. Về nội ngoại thất, Honda HR-V có nhiều trang bị tiện nghi và cao cấp, như màn hình cảm ứng 7 inch, điều hòa tự động, ghế da, vô-lăng bọc da tích hợp các phím điều khiển, cửa sổ trời, camera lùi, cảm biến trước sau và hệ thống khởi động bằng nút bấm.
Về động cơ, Honda HR-V sử dụng động cơ xăng 1.8L i-VTEC SOHC, cho công suất tối đa 141 mã lực và mô-men xoắn cực đại 172 Nm. Động cơ kết hợp với hộp số vô cấp CVT và hệ dẫn động cầu trước. Về an toàn, Honda HR-V được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD, hệ thống kiểm soát lực kéo TCS, hệ thống cân bằng điện tử VSA, hệ thống khởi hành ngang dốc HSA và 6 túi khí.
6.1.2. Giá bán
Dưới đây là bảng tổng hợp giá bán mới nhất của xe Honda HR-V 2024 tất cả các phiên bản tại Việt Nam, bao gồm cả giá niêm yết và giá lăn bánh:
Phiên bản
Giá niêm yết
Giá lăn bánh tại Hà Nội
Giá lăn bánh tại TP.HCM
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác
G
699 triệu VNĐ
812 triệu VNĐ
792 triệu VNĐ
772 triệu VNĐ
L
826 triệu VNĐ
939 triệu VNĐ
919 triệu VNĐ
899 triệu VNĐ
RS
871 triệu VNĐ
984 triệu VNĐ
964 triệu VNĐ
944 triệu VNĐ
Lưu ý: Giá trên có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chính sách của từng đại lý. Bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý để có thông tin chính xác nhất.
7. Tổng hợp xe Mazda 5 chỗ gầm cao đang được bán tại Việt Nam
7.1. Mazda CX-5
7.1.1. Giới thiệu chung về Mazda CX-5
Mazda CX-5 là một trong những mẫu xe 5 chỗ gầm cao được nhiều người yêu thích và lựa chọn hiện nay. Với thiết kế đẹp mắt, sang trọng, nội ngoại thất tiện nghi và động cơ mạnh mẽ, Mazda CX-5 mang đến cho người dùng trải nghiệm lái xe tuyệt vời. Dưới đây là một số thông tin cơ bản về Mazda CX-5.
Kích thước: Mazda CX-5 có chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.550 x 1.840 x 1.680 (mm), chiều dài cơ sở là 2.700 (mm) và khoảng sáng gầm xe là 193 (mm). Kích thước này cho phép Mazda CX-5 có không gian nội thất rộng rãi và thoải mái cho cả người lái và hành khách. Nội ngoại thất: Mazda CX-5 sở hữu ngoại thất đậm chất thể thao với lưới tản nhiệt hình ngôi sao, đèn pha LED, cụm đèn hậu LED, gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ, cánh gió sau, la-zăng hợp kim 19 inch… Nội thất của Mazda CX-5 được bọc da cao cấp, ghế lái chỉnh điện 8 hướng, ghế phụ chỉnh điện 6 hướng, vô-lăng bọc da tích hợp các phím điều khiển, màn hình cảm ứng 8 inch kết nối Apple CarPlay và Android Auto, hệ thống âm thanh Bose 10 loa…
Động cơ: Mazda CX-5 được trang bị động cơ xăng Skyactiv-G 2.0L hoặc Skyactiv-G 2.5L cho công suất tối đa lần lượt là 162 mã lực và 192 mã lực. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động hai cầu hoặc bốn cầu. Mazda CX-5 cũng có phiên bản sử dụng động cơ dầu Skyactiv-D 2.2L cho công suất tối đa là 173 mã lực. An toàn: Mazda CX-5 được trang bị nhiều tính năng an toàn như túi khí kép, túi khí rèm, túi khí bên, chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, kiểm soát lực kéo TCS, kiểm soát ổn định thân xe DSC, camera lùi, cảnh báo điểm mù BLIS, cảnh báo va chạm trước FCTA…
7.1.2. Giá bán
Dưới đây là bảng tổng hợp giá bán mới nhất của xe Mazda CX-5 2024 tất cả các phiên bản tại Việt Nam, bao gồm cả giá niêm yết và giá lăn bánh:
Phiên bản
Giá niêm yết
Giá lăn bánh tại Hà Nội
Giá lăn bánh tại TP.HCM
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác
2.0L Luxury
839 triệu VNĐ
978 triệu VNĐ
958 triệu VNĐ
938 triệu VNĐ
2.0L Premium
879 triệu VNĐ
1.018 triệu VNĐ
998 triệu VNĐ
978 triệu VNĐ
2.5L Signature Premium
949 triệu VNĐ
1.098 triệu VNĐ
1.078 triệu VNĐ
1.058 triệu VNĐ
2.5L Signature Luxury
1.049 tỷ VNĐ
1.208 tỷ VNĐ
1.198 tỷ VNĐ
1.178 tỷ VNĐ
Lưu ý: Giá trên có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chính sách của từng đại lý. Bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý để có thông tin chính xác nhất.
Mazda CX-30 là một mẫu xe 5 chỗ gầm cao thuộc phân khúc crossover cỡ nhỏ của hãng xe Nhật Bản. Xe được ra mắt lần đầu tiên tại triển lãm Geneva Motor Show 2019 và đã có mặt tại thị trường Việt Nam từ tháng 10/2020. Mazda CX-30 có thiết kế ngoại thất đẹp mắt, nội thất sang trọng, động cơ hiệu năng cao và nhiều tính năng an toàn tiên tiến.
Về kích thước, Mazda CX-30 có chiều dài tổng thể 4.395 mm, chiều rộng 1.795 mm, chiều cao 1.540 mm và chiều dài cơ sở 2.655 mm. Xe có khoảng sáng gầm 175 mm, dung tích khoang hành lý 430 lít và bán kính quay vòng 5,3 m. Xe sử dụng hệ thống treo trước MacPherson và treo sau đa liên kết, cùng với hệ thống lái điện tử. Nội thất của Mazda CX-30 được thiết kế theo phong cách tối giản nhưng không kém phần sang trọng. Xe có ghế ngồi bọc da cao cấp, vô-lăng bọc da tích hợp các phím điều khiển, bảng đồng hồ kỹ thuật số 7 inch, màn hình cảm ứng trung tâm 8,8 inch, hệ thống âm thanh Bose 12 loa và nhiều tiện ích khác.
Động cơ của Mazda CX-30 là loại SkyActiv-G 2.0L DOHC với công suất tối đa 162 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 213 Nm tại 4.000 vòng/phút. Xe có hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động cầu trước hoặc toàn bộ bánh xe. Xe cũng được trang bị hệ thống khởi động nhanh i-stop và hệ thống tái tạo năng lượng khi phanh i-ELOOP. Về an toàn, Mazda CX-30 được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD, hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, hệ thống kiểm soát lực kéo TCS, hệ thống cân bằng điện tử DSC và hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA. Ngoài ra, xe còn có túi khí cho người lái và hành khách, camera lùi, cảm biến lùi, cảnh báo điểm mù BSM, cảnh báo va chạm trước FOW, phanh tự động thông minh SCBS và nhiều tính năng an toàn khác.
7.2.2. Giá bán
Đây là bảng tổng hợp giá bán Mazda CX-30 2024 tại Việt Nam mà tôi đã gộp lại cho bạn:
Phiên bản
Giá niêm yết
Giá lăn bánh Hà Nội
Giá lăn bánh Hồ Chí Minh
Giá lăn bánh Tỉnh thành khác
2.0L Luxury
699 triệu VNĐ
822 triệu VNĐ
802 triệu VNĐ
782 triệu VNĐ
2.0L Premium
739 triệu VNĐ
862 triệu VNĐ
842 triệu VNĐ
822 triệu VNĐ
Lưu ý: Giá bán trên là giá niêm yết chưa bao gồm các khoản phí và thuế. Giá bán có thể thay đổi tùy theo thời điểm và địa phương. Khách hàng nên liên hệ trực tiếp với đại lý Toyota để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất.
7.3. Mazda CX-3
7.3.1. Giới thiệu chung về Mazda CX-3
Mazda CX-3 là một chiếc xe 5 chỗ gầm cao thuộc phân khúc crossover cỡ nhỏ của hãng xe Nhật Bản. Xe được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2015 và đã có nhiều cải tiến trong các phiên bản sau đó. Mazda CX-3 có những ưu điểm nổi bật như thiết kế ngoại thất đẹp mắt, nội thất sang trọng, động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, cũng như hệ thống an toàn tiên tiến.
Kích thước của Mazda CX-3 là 4275 x 1765 x 1535 mm, chiều dài cơ sở là 2570 mm và khoảng sáng gầm xe là 160 mm. Xe có trọng lượng không tải từ 1220 đến 1320 kg tùy phiên bản. Xe có dung tích bình xăng là 48 lít và dung tích khoang hành lý là 350 lít. Nội thất của Mazda CX-3 được thiết kế theo phong cách tối giản nhưng không kém phần cao cấp. Xe có ghế da, vô-lăng bọc da, màn hình cảm ứng 7 inch, điều hòa tự động, khởi động bằng nút bấm, camera lùi, cửa sổ trời và hệ thống âm thanh Bose. Xe cũng có nhiều ngăn để đồ tiện lợi cho người dùng.
Động cơ của Mazda CX-3 là loại Skyactiv-G 2.0L DOHC 16 van, có công suất tối đa là 148 mã lực tại 6000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại là 192 Nm tại 2800 vòng/phút. Xe có hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động hai cầu hoặc một cầu tùy chọn. Xe có khả năng tăng tốc từ 0 đến 100 km/h trong 9,5 giây và đạt tốc độ tối đa là 192 km/h. Xe có mức tiêu hao nhiên liệu trung bình là 6,1 lít/100 km. An toàn là một trong những yếu tố quan trọng của Mazda CX-3. Xe được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD, hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, hệ thống kiểm soát lực kéo TCS, hệ thống cân bằng điện tử DSC, hệ thống chống trượt khi khởi hành HLA, hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS và hệ thống cảnh báo điểm mù BSM. Xe cũng có túi khí cho người lái và hành khách, dây đai an toàn ba điểm cho tất cả các ghế và khung xe chịu lực.
7.3.2. Giá bán
Dưới đây là bảng tổng hợp giá bán mới nhất của xe Mazda CX-3 2024 tất cả các phiên bản tại Việt Nam, bao gồm cả giá niêm yết và giá lăn bánh:
Phiên bản
Giá niêm yết
Giá lăn bánh tại Hà Nội
Giá lăn bánh tại TP.HCM
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác
1.5L AT
609 triệu VNĐ
734 triệu VNĐ
714 triệu VNĐ
694 triệu VNĐ
1.5L Luxury
659 triệu VNĐ
784 triệu VNĐ
744 triệu VNĐ
724 triệu VNĐ
1.5L Premium
719 triệu VNĐ
844 triệu VNĐ
804 triệu VNĐ
784 triệu VNĐ
Lưu ý: Giá trên có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chính sách của từng đại lý. Bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý để có thông tin chính xác nhất.
8. Tổng hợp xe Huyndai 5 chỗ gầm cao đang được bán tại Việt Nam
8.1. Hyundai Tucson
8.1.1. Giới thiệu chung về Hyundai Tucson
Giới thiệu về Hyundai Tucson
Hyundai Tucson là một mẫu xe 5 chỗ gầm cao thuộc phân khúc SUV cỡ nhỏ của hãng xe Hàn Quốc Hyundai. Mẫu xe này được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2004 và đã có 4 thế hệ. Hyundai Tucson được thiết kế với phong cách hiện đại, sang trọng và thể thao, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
Kích thước của Hyundai Tucson là 4500 x 1850 x 1660 mm, chiều dài cơ sở là 2670 mm. Xe có khoảng sáng gầm cao lên đến 172 mm, giúp xe vượt qua được nhiều địa hình khó khăn. Xe có trọng lượng không tải là 1495 kg và trọng lượng toàn tải là 2030 kg.
Nội thất của Hyundai Tucson được bố trí hợp lý, tạo cảm giác rộng rãi và thoải mái cho người lái và hành khách. Xe được trang bị nhiều tiện nghi như ghế da, điều hòa tự động, màn hình cảm ứng, camera lùi, cửa sổ trời, khởi động bằng nút bấm, chìa khóa thông minh… Ngoại thất của xe cũng không kém phần ấn tượng với đèn pha LED, đèn hậu LED, gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ, la-zăng hợp kim nhôm…
Động cơ của Hyundai Tucson là loại xăng 2.0L DOHC MPI, cho công suất tối đa là 155 mã lực tại 6200 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại là 192 Nm tại 4000 vòng/phút. Xe sử dụng hộp số tự động 6 cấp, có chế độ lái thể thao. Xe có hệ thống treo trước kiểu MacPherson và treo sau kiểu đa liên kết, mang lại sự êm ái và bền bỉ cho xe.
An toàn là một trong những yếu tố quan trọng của Hyundai Tucson. Xe được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD, hệ thống cân bằng điện tử ESP, hệ thống kiểm soát lực kéo TCS, túi khí cho người lái và hành khách phía trước, cảm biến áp suất lốp TPMS…
Hyundai Creta là một mẫu xe 5 chỗ gầm cao thuộc phân khúc SUV cỡ nhỏ của hãng xe Hàn Quốc. Hyundai Creta được ra mắt lần đầu tiên tại Ấn Độ vào năm 2015 và đã trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất tại thị trường này. Hyundai Creta có thiết kế ngoại thất hiện đại, sang trọng và thể thao, với đèn pha LED, cụm đèn hậu LED, la-zăng hợp kim 17 inch và cánh gió sau. Nội thất của Hyundai Creta cũng rất tiện nghi và thoải mái, với ghế da, điều hòa tự động, màn hình cảm ứng 10.25 inch, hệ thống âm thanh Arkamys, camera lùi và cảm biến hỗ trợ đỗ xe.
Động cơ của Hyundai Creta là loại xăng 1.5L, cho công suất tối đa 115 mã lực và mô-men xoắn cực đại 144 Nm. Hyundai Creta có hộp số sàn 6 cấp hoặc hộp số tự động vô cấp. Hyundai Creta cũng được trang bị nhiều tính năng an toàn, như túi khí, chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, kiểm soát lực kéo TCS, kiểm soát ổn định thân xe ESC và hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC. Hyundai Creta là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai yêu thích một chiếc xe SUV nhỏ gọn, đẹp mắt và hiệu năng cao.
8.2.2. Giá bán
Dưới đây là bảng tổng hợp giá bán mới nhất của xe Hyundai Creta 2024 tất cả các phiên bản tại Việt Nam, bao gồm cả giá niêm yết và giá lăn bánh:
Phiên bản
Giá niêm yết
Giá lăn bánh tại Hà Nội
Giá lăn bánh tại TP.HCM
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác
Tiêu chuẩn
640 triệu VNĐ
764 triệu VNĐ
744 triệu VNĐ
724 triệu VNĐ
Đặc biệt
690 triệu VNĐ
814 triệu VNĐ
784 triệu VNĐ
764 triệu VNĐ
Cao cấp (1 Tone)
740 triệu VNĐ
864 triệu VNĐ
834 triệu VNĐ
814 triệu VNĐ
Cao cấp (2 Tone)
745 triệu VNĐ
869 triệu VNĐ
839 triệu VNĐ
819 triệu VNĐ
Lưu ý: Giá trên có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chính sách của từng đại lý. Bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý để có thông tin chính xác nhất.
9. Tổng hợp xe Nissan 5 chỗ gầm cao đang được bán tại Việt Nam
9.1. Nissan X-Trail
9.1.1. Giới thiệu chung về Nissan X-Trail
Nissan X-Trail là một trong những mẫu xe 5 chỗ gầm cao được nhiều người yêu thích trên thị trường. Xe có thiết kế hiện đại, sang trọng và khỏe khoắn, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
Về kích thước, xe có chiều dài 4.690 mm, chiều rộng 1.830 mm và chiều cao 1.740 mm, cùng với chiều dài cơ sở 2.705 mm, tạo ra không gian rộng rãi cho hành khách và hành lý. Nội thất xe được bọc da cao cấp, có màn hình cảm ứng 8 inch tích hợp nhiều tính năng thông minh, điều hòa tự động hai vùng độc lập, ghế lái chỉnh điện 8 hướng và ghế phụ chỉnh điện 4 hướng. Ngoại thất xe có đèn pha LED, đèn sương mù LED, gương chiếu hậu chỉnh điện gập điện tích hợp đèn báo rẽ, cửa sổ trời toàn cảnh và la-zăng hợp kim nhôm 19 inch.
Động cơ xe sử dụng động cơ xăng 2.5L, cho công suất tối đa 169 mã lực và mô-men xoắn cực đại 233 Nm, kết hợp với hộp số vô cấp CVT và hệ dẫn động hai cầu thông minh. Xe cũng được trang bị nhiều hệ thống an toàn như chống bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, kiểm soát lực kéo TCS, kiểm soát ổn định thân xe VDC, túi khí an toàn và camera lùi 360 độ.
9.1.2. Giá bán
Dưới đây là bảng tổng hợp giá bán mới nhất của xe Nissan X-Trail 2024 tất cả các phiên bản tại Việt Nam, bao gồm cả giá niêm yết và giá lăn bánh:
Phiên bản
Giá niêm yết
Giá lăn bánh tại Hà Nội
Giá lăn bánh tại TP.HCM
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác
V-Series 2.5 SV Luxury
993 triệu VNĐ
1.139 triệu VNĐ
1.119 triệu VNĐ
1.099 triệu VNĐ
V-Series 2.0 SL Luxury
839 triệu VNĐ
944 triệu VNĐ
924 triệu VNĐ
904 triệu VNĐ
Lưu ý: Giá trên có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chính sách của từng đại lý. Bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý để có thông tin chính xác nhất.
9.2. Nissan Kicks e-POWER V
9.2.1. Giới thiệu chung về Nissan Kicks e-POWER V
Nissan Kicks e-POWER V là một mẫu xe 5 chỗ gầm cao thuộc phân khúc crossover, được Nissan giới thiệu tại Việt Nam vào tháng 10 năm 2021. Xe có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4295 x 1760 x 1590 (mm), chiều dài cơ sở 2620 (mm) và khoảng sáng gầm xe 185 (mm).
Nội thất của xe được thiết kế hiện đại và tiện nghi, với màn hình cảm ứng 8 inch, hệ thống âm thanh Bose, điều hòa tự động, ghế da cao cấp và nhiều tính năng khác. Ngoại thất của xe cũng không kém phần ấn tượng, với đèn pha LED, đèn hậu LED, cánh lướt gió sau, la-zăng hợp kim 17 inch và nhiều chi tiết khác.
Động cơ của xe là loại e-POWER, sử dụng động cơ xăng để phát điện cho động cơ điện chạy xe, giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm khí thải. Xe có công suất tối đa 95 mã lực và mô-men xoắn tối đa 254 Nm. Về an toàn, xe được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân phối lực phanh EBD, hệ thống hỗ trợ lực phanh BA, hệ thống kiểm soát lực kéo TCS, hệ thống kiểm soát ổn định thân xe VDC và 6 túi khí.
9.9.2. Giá bán
Dưới đây là bảng tổng hợp giá bán mới nhất của xe Nissan Kicks e-POWER V 2024 tại Việt Nam, bao gồm cả giá niêm yết và giá lăn bánh:
Phiên bản
Giá niêm yết
Giá lăn bánh tại Hà Nội
Giá lăn bánh tại TP.HCM
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác
V
858 triệu VNĐ
985 triệu VNĐ
966 triệu VNĐ
947 triệu VNĐ
Lưu ý: Giá trên có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chính sách của từng đại lý. Bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý để có thông tin chính xác nhất.
10. Tổng hợp xe Subaru 5 chỗ gầm cao đang được bán tại Việt Nam
10.1. Subaru Forester
10.1.1. Giới thiệu chung về Subaru Forester
Subaru Forester là một mẫu xe 5 chỗ gầm cao thuộc phân khúc crossover, được Subaru sản xuất từ năm 1997 đến nay. Subaru Forester có thiết kế ngoại thất khỏe khoắn, nội thất rộng rãi và tiện nghi, động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, cùng hệ thống an toàn đa dạng và hiện đại. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu sơ lược về các đặc điểm của Subaru Forester.
Kích thước: Subaru Forester có kích thước tổng thể là 4625 x 1815 x 1730 mm, chiều dài cơ sở là 2670 mm, khoảng sáng gầm xe là 220 mm. Nhờ vậy, xe có thể vận hành linh hoạt trên nhiều địa hình khác nhau, đồng thời tạo ra không gian nội thất thoải mái cho hành khách. Nội ngoại thất: Subaru Forester có thiết kế ngoại thất đơn giản nhưng tinh tế, với các đường nét cứng cáp và hài hòa. Mặt trước xe được trang bị đèn pha LED, lưới tản nhiệt lớn và cản trước thể thao. Mặt sau xe có đèn hậu LED, cánh gió sau và ống xả kép. Xe có 6 màu sắc để lựa chọn, bao gồm trắng, bạc, xám, đen, xanh và đỏ. Nội thất của xe được bọc da cao cấp, với ghế lái chỉnh điện 8 hướng và ghế sau gập 60/40. Xe cũng được trang bị màn hình cảm ứng 8 inch, điều hòa tự động hai vùng, cửa sổ trời và hệ thống âm thanh Harman Kardon.
Động cơ: Subaru Forester sử dụng động cơ xăng Boxer 2.0L, cho công suất tối đa 156 mã lực và mô-men xoắn cực đại 196 Nm. Động cơ kết hợp với hộp số tự động biến thiên vô cấp (CVT) và hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian Symmetrical AWD. Nhờ vậy, xe có khả năng tăng tốc nhanh chóng, vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu. Xe có mức tiêu hao nhiên liệu trung bình là 7.4L/100km. An toàn: Subaru Forester được trang bị hệ thống an toàn EyeSight, bao gồm các tính năng như phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo va chạm phía trước, kiểm soát hành trình thông minh, cảnh báo điểm mù, cảnh báo lệch làn đường và hỗ trợ giữ làn đường. Ngoài ra, xe cũng có túi khí kép phía trước, túi khí rèm hai bên, túi khí đầu gối cho lái xe, chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD), hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA), kiểm soát ổn định thân xe (VDC) và camera lùi.
10.1.2. Giá bán
Dưới đây là bảng tổng hợp giá bán mới nhất của xe Subaru Forester 2024 tất cả các phiên bản tại Việt Nam, bao gồm cả giá niêm yết và giá lăn bánh:
Phiên bản
Giá niêm yết
Giá lăn bánh tại Hà Nội
Giá lăn bánh tại TP.HCM
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác
2.0i-L
899 triệu VNĐ
1.014 triệu VNĐ
994 triệu VNĐ
974 triệu VNĐ
2.0i-S EyeSight
999 triệu VNĐ
1.114 triệu VNĐ
1.094 triệu VNĐ
1.074 triệu VNĐ
2.0i-L EyeSight
949 triệu VNĐ
1.064 triệu VNĐ
1.044 triệu VNĐ
1.024 triệu VNĐ
2.0i EyeSight
1.049 triệu VNĐ
1.164 triệu VNĐ
1.144 triệu VNĐ
1.124 triệu VNĐ
Lưu ý: Giá trên có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chính sách của từng đại lý. Bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý để có thông tin chính xác nhất.
11. Tổng hợp Xe Peugeot 5 chỗ gầm cao đang được bán mới tại Việt Nam
11.1. Peugeot 2008
11.1.1. Giới thiệu chung về Peugeot 2008
Peugeot 2008 là một mẫu xe 5 chỗ gầm cao thuộc phân khúc crossover cỡ nhỏ của hãng xe Pháp. Xe được ra mắt lần đầu vào năm 2013 và đã có nhiều thay đổi đáng kể trong phiên bản mới nhất năm 2020. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu sơ lược về các đặc điểm nổi bật của Peugeot 2008, bao gồm kích thước, nội ngoại thất, động cơ và an toàn.
Kích thước: Peugeot 2008 có chiều dài tổng thể là 4.300 mm, chiều rộng là 1.770 mm và chiều cao là 1.550 mm. Chiều dài cơ sở là 2.605 mm, cho phép xe có không gian nội thất rộng rãi và thoải mái cho cả người lái và hành khách. Khoảng sáng gầm xe là 165 mm, giúp xe vượt qua được các địa hình gập ghềnh và khó khăn.
Nội ngoại thất: Peugeot 2008 có thiết kế ngoại thất hiện đại và thể thao, với các đường nét sắc sảo và cân đối. Mặt trước xe được trang bị đèn pha LED, lưới tản nhiệt lớn và logo Peugeot nổi bật. Mặt sau xe có đèn hậu LED dạng ba góc, cánh gió trên cao và ống xả kép. Xe có nhiều lựa chọn màu sắc, như trắng, đen, xám, xanh và đỏ. Nội thất xe được bọc da cao cấp, với ghế lái chỉnh điện 8 hướng, vô-lăng bọc da tích hợp các phím điều khiển, màn hình cảm ứng 10 inch kết nối Apple CarPlay và Android Auto, điều hòa tự động hai vùng và cửa sổ trời toàn cảnh.
Động cơ: Peugeot 2008 được trang bị động cơ xăng turbo tăng áp 1.2L PureTech, sản sinh công suất tối đa 130 mã lực và mô-men xoắn cực đại 230 Nm. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động 8 cấp EAT8, cho khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong 9,9 giây và tốc độ tối đa là 193 km/h. Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình của xe là 5,6 lít/100 km. An toàn: Peugeot 2008 được trang bị nhiều tính năng an toàn hiện đại, như hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD, hệ thống kiểm soát lực kéo ASR, hệ thống kiểm soát ổn định thân xe ESP, hệ thống khởi hành ngang dốc HSA, hệ thống cảnh báo điểm mù BLIS, hệ thống cảnh báo va chạm trước FCW, hệ thống phanh khẩn cấp tự động AEB, hệ thống giữ làn đường LKA và hệ thống camera lùi.
Về an toàn, Peugeot 2008 được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA, phân phối lực phanh điện tử EBD, kiểm soát lực kéo ASR, kiểm soát ổn định thân xe ESP, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA, túi khí cho người lái và hành khách phía trước, camera lùi và cảm biến lùi.
11.1.2. Giá bán
Dưới đây là bảng tổng hợp giá bán mới nhất của xe Peugeot 2008 2024 tất cả các phiên bản tại Việt Nam, bao gồm cả giá niêm yết và giá lăn bánh:
Phiên bản
Giá niêm yết
Giá lăn bánh tại Hà Nội
Giá lăn bánh tại TP.HCM
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác
Active
749 triệu VNĐ
829 triệu VNĐ
809 triệu VNĐ
789 triệu VNĐ
GT-Line
789 triệu VNĐ
869 triệu VNĐ
849 triệu VNĐ
829 triệu VNĐ
Lưu ý: Giá trên có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chính sách của từng đại lý. Bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý để có thông tin chính xác nhất.
11.2. Peugeot 3008
11.2.1. Giới thiệu chung về Peugeot 3008
Peugeot 3008 là một mẫu xe 5 chỗ gầm cao thuộc phân khúc C-SUV, được thiết kế theo phong cách hiện đại và thể thao. Xe có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4447 x 1841 x 1624 (mm), cùng chiều dài cơ sở 2675 (mm), mang đến không gian nội thất rộng rãi và thoải mái cho người lái và hành khách. Ngoại thất của xe được trang bị đèn pha LED, đèn hậu LED, cánh gió sau, la-zăng hợp kim 18 inch, cửa sổ trời toàn cảnh và nhiều chi tiết khác tạo nên vẻ ngoài cuốn hút và sang trọng.
Nội thất của xe được bọc da cao cấp, có màn hình cảm ứng 10 inch, điều hòa tự động hai vùng, ghế lái chỉnh điện 8 hướng, vô-lăng bọc da nappa, hệ thống âm thanh Focal và nhiều tiện nghi khác.
Động cơ của xe là loại xăng turbo tăng áp 1.6L, sản sinh công suất tối đa 181 mã lực và mô-men xoắn cực đại 250 Nm, kết hợp với hộp số tự động 8 cấp. Xe cũng được trang bị nhiều tính năng an toàn như túi khí, phanh ABS, EBD, BA, ESP, ASR, chống trơn trượt, cảnh báo điểm mù, camera lùi, cảm biến áp suất lốp và nhiều hệ thống hỗ trợ lái xe thông minh khác. Peugeot 3008 là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai yêu thích sự kết hợp giữa thiết kế đẹp mắt và hiệu năng vượt trội.
11.2.2. Giá bán
Dưới đây là bảng tổng hợp giá bán mới nhất của xe Peugeot 3008 2024 tất cả các phiên bản tại Việt Nam, bao gồm cả giá niêm yết và giá lăn bánh:
Phiên bản
Giá niêm yết
Giá lăn bánh tại Hà Nội
Giá lăn bánh tại TP.HCM
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác
Active
949 triệu VNĐ
1.068 triệu VNĐ
1.048 triệu VNĐ
1.028 triệu VNĐ
Allure
1.039 triệu VNĐ
1.174 triệu VNĐ
1.164 triệu VNĐ
1.144 triệu VNĐ
GT
1.129 triệu VNĐ
1.288 triệu VNĐ
1.278 triệu VNĐ
1.258 triệu VNĐ
Lưu ý: Giá trên có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chính sách của từng đại lý. Bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý để có thông tin chính xác nhất.
Qua bài viết trên, chúng ta đã có cái nhìn tổng quan về phân khúc xe 5 chỗ gầm cao tại thị trường Việt Nam hiện nay. Đây là phân khúc xe đang rất được ưa chuộng bởi sự tiện lợi, an toàn và phù hợp với nhiều địa hình. Tùy vào nhu cầu và túi tiền của mình, người đọc có thể lựa chọn một trong những mẫu xe 5 chỗ gầm cao phù hợp.