Honda Accord được biết đến như một mẫu xe sedan hạng sang thu hút sự quan tâm và được lựa chọn rộng rãi trên thị trường. Nổi bật với thiết kế tinh tế, nội thất xa hoa và động cơ mạnh mẽ, Honda Accord mang lại cho người lái một trải nghiệm lái xe tuyệt hảo. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn về các đời Honda Accord từ khi ra mắt đến nay.
Contents
- 1. Giới thiệu về Honda Accord
- 2. Các đời Accord từ những năm đầu cho đến hiện tại
- 2.1. Accord đời thứ nhất (1976-1981) – Các đời Honda Accord
- 2.2. Accord đời thứ hai (1982-1985) – Các đời Honda Accord
- 2.3. Accord đời thứ ba (1986-1989) – Các đời Honda Accord
- 2.4. Accord đời thứ tư (1990-1993) – Các đời Honda Accord
- 2.5. Accord đời thứ năm (1994-1997) – Các đời Honda Accord
- 2.6. Accord đời thứ sáu (1998-2002) – Các đời Honda Accord
- 2.7. Accord đời thứ bảy (2003-2007) – Các đời Honda Accord
- 2.8. Accord đời thứ tám (2008-2012) – Các đời Honda Accord
- 2.9. Accord đời thứ chín (2013-2017) – Các đời Honda Accord
- 2.10. Accord đời thứ mười (2018-nay) – Các đời Honda Accord
- 2.11. Accord đời hiện tại và các dự định trong tương lai
- 3. Những lợi ích khi sở hữu Honda Accord
- 4. Kết luận
1. Giới thiệu về Honda Accord
1.1. Giới thiệu về dòng xe Honda Accord
Honda Accord là một dòng xe sedan 5 chỗ do hãng Honda Nhật Bản sản xuất và phân phối. Dòng xe này được ra mắt lần đầu tiên vào năm 1976 và đã có 10 thế hệ khác nhau. Mỗi thế hệ của Honda Accord đều có những cải tiến về thiết kế, công nghệ và tính năng an toàn, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
1.2. Sự phổ biến của Honda Accord
Honda Accord không chỉ là một chiếc xe sang trọng và hiện đại, mà còn là biểu tượng của sự thành công và uy tín của người sở hữu. Đây là một trong những dòng xe bán chạy nhất của Honda trên toàn thế giới, với doanh số ước tính hơn 22 triệu chiếc từ khi ra mắt đến nay. Honda Accord cũng đã nhận được nhiều giải thưởng danh giá, như xe của năm tại Mỹ, Canada, Nhật Bản và Đông Nam Á.
2. Các đời Accord từ những năm đầu cho đến hiện tại
2.1. Accord đời thứ nhất (1976-1981) – Các đời Honda Accord
Accord đời thứ nhất được ra mắt vào tháng 5 năm 1976, là một chiếc xe hatchback 3 cửa với kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ. Xe được trang bị động cơ 1.6L SOHC với công suất 68 mã lực và hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 2 cấp. Accord được thiết kế theo phong cách châu Âu, với nội thất rộng rãi và tiện nghi. Xe cũng có nhiều tính năng an toàn như hệ thống phanh trước đĩa, dây an toàn ba điểm và kính chắn gió an toàn. Đây được coi là một trong những xe tiết kiệm nhiên liệu nhất thời bấy giờ, với mức tiêu hao chỉ khoảng 7 lít/100km.
>>> Cập nhật chi tiết: Đánh giá đối đầu năm 2024: Honda Accord hay Camry?
2.2. Accord đời thứ hai (1982-1985) – Các đời Honda Accord
Accord đời thứ hai được ra mắt vào tháng 9 năm 1981, là một chiếc xe sedan 4 cửa với kích thước lớn hơn và trọng lượng nặng hơn so với đời trước. Xe được trang bị động cơ 1.8L SOHC với công suất 86 mã lực và hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 3 cấp. Accord được thiết kế theo phong cách hiện đại, với ngoại thất trơn tru và nội thất sang trọng. Xe cũng có nhiều tính năng mới như hệ thống điều hoà không khí, radio AM/FM, gương chiếu hậu điện và cửa sổ điện. Accord được coi là một trong những xe phổ biến nhất tại Mỹ vào thời điểm đó, với doanh số cao và uy tín tốt.
2.3. Accord đời thứ ba (1986-1989) – Các đời Honda Accord
Dòng xe này được ra mắt vào tháng 10 năm 1985, là một chiếc xe sedan hoặc coupe 2 cửa với kích thước lớn hơn và trọng lượng nhẹ hơn so với đời trước. Xe được trang bị động cơ 2.0L SOHC hoặc DOHC với công suất từ 98 đến 120 mã lực và hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp. Accord được thiết kế theo phong cách thể thao, với ngoại thất góc cạnh và nội thất hiện đại. Xe cũng có nhiều tính năng cao cấp như hệ thống treo kép dẫn hướng, hệ thống phanh chống bó cứng (ABS), túi khí cho lái xe và ghế lái chỉnh điện. Accord được coi là một trong những xe tiên phong trong việc áp dụng công nghệ mới vào sản phẩm của Honda.
>>> Đọc ngay: Đánh giá Honda Accord 2024: Mẫu xe đẳng cấp và tiện nghi
2.4. Accord đời thứ tư (1990-1993) – Các đời Honda Accord
Đây là thế hệ Accord đầu tiên được sản xuất tại Mỹ và cũng là lần đầu tiên Accord có phiên bản coupe hai cửa. Accord thế hệ này có thiết kế khí động học, góc cạnh và trẻ trung hơn so với các thế hệ trước. Động cơ của Accord thế hệ này là loại 4 xy-lanh, dung tích 2.2 lít, công suất 125 mã lực hoặc 140 mã lực cho phiên bản EX. Ngoài ra, Accord cũng có phiên bản V6 dung tích 2.7 lít, công suất 160 mã lực cho thị trường Nhật Bản.
2.5. Accord đời thứ năm (1994-1997) – Các đời Honda Accord
Accord thế hệ này có thiết kế tròn trịa, mềm mại và sang trọng hơn so với thế hệ trước. Đây cũng là lần đầu tiên Accord có phiên bản wagon (xe chở hàng) tại Mỹ. Động cơ của Accord thế hệ này vẫn là loại 4 xy-lanh, dung tích 2.2 lít, nhưng được nâng cấp công nghệ VTEC (biến thiên thời gian và phạm vi mở van) để tăng hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Công suất của động cơ này là 130 mã lực hoặc 145 mã lực cho phiên bản EX. Ngoài ra, Accord cũng có phiên bản V6 dung tích 2.7 lít, công suất 170 mã lực cho thị trường Mỹ.
>>> Bạn nên xem: Honda Accord Độ: Nâng tầm xế yêu với các phụ kiện độc đáo
2.6. Accord đời thứ sáu (1998-2002) – Các đời Honda Accord
Accord thế hệ này có thiết kế hiện đại, thanh lịch và rộng rãi hơn so với các thế hệ trước. Đây cũng là lần đầu tiên Accord có phiên bản hybrid (xe lai) sử dụng động cơ xăng kết hợp với động cơ điện để giảm khí thải và tiêu hao nhiên liệu. Động cơ của Accord thế hệ này là loại 4 xy-lanh, dung tích 2.3 lít, công suất 135 mã lực hoặc 150 mã lực cho phiên bản EX. Ngoài ra, Accord cũng có phiên bản V6 dung tích 3.0 lít, công suất 200 mã lực cho thị trường Mỹ.
2.7. Accord đời thứ bảy (2003-2007) – Các đời Honda Accord
Accord thế hệ này có thiết kế cứng cáp, nam tính và thể thao hơn so với các thế hệ trước. Đây cũng là lần đầu tiên Accord có phiên bản sedan và coupe hoàn toàn khác biệt về thiết kế và kích thước. Động cơ của Accord thế hệ này là loại 4 xy-lanh, dung tích 2.4 lít, công suất 160 mã lực hoặc 190 mã lực cho phiên bản EX. Ngoài ra, Accord cũng có phiên bản V6 dung tích 3.0 lít, công suất 240 mã lực cho thị trường Mỹ.
>>> Bạn nên biết: Honda Civic 2 cửa – Thiết kế đẳng cấp và năng động
2.8. Accord đời thứ tám (2008-2012) – Các đời Honda Accord
Accord thế hệ này có thiết kế sang trọng, tinh tế và hiện đại hơn so với các thế hệ trước. Đây cũng là lần đầu tiên Accord có phiên bản Crosstour (xe gầm cao) tại Mỹ. Động cơ của Accord thế hệ này là loại 4 xy-lanh, dung tích 2.4 lít, công suất 177 mã lực hoặc 190 mã lực cho phiên bản EX-L. Ngoài ra, Accord cũng có phiên bản V6 dung tích 3.5 lít, công suất 268 mã lực cho thị trường Mỹ.
2.9. Accord đời thứ chín (2013-2017) – Các đời Honda Accord
Accord thế hệ này có thiết kế thanh thoát, nhẹ nhàng và thanh lịch hơn so với các thế hệ trước. Đây cũng là lần đầu tiên Accord có phiên bản plug-in hybrid (xe lai sạc điện) tại Mỹ và Nhật Bản. Động cơ của Accord thế hệ này là loại 4 xy-lanh, dung tích 2.4 lít, công suất 185 mã lực hoặc 189 mã lực cho phiên bản Sport. Ngoài ra, Accord cũng có phiên bản V6 dung tích 3.5 lít, công suất 278 mã lực cho thị trường Mỹ.
>>> Tin hot: Civic 2008 độ đẹp – hướng dẫn độ lại ngoại thất và nội thất
2.10. Accord đời thứ mười (2018-nay) – Các đời Honda Accord
Accord thế hệ này có thiết kế hiện đại, cá tính và mạnh mẽ hơn so với các thế hệ trước. Đây cũng là lần đầu tiên Accord không có phiên bản V6 mà chỉ có hai loại động cơ turbo tăng áp: loại 4 xy-lanh, dung tích 1.5 lít, công suất 192 mã lực và loại 4 xy-lanh, dung tích 2.0 lít, công suất 252 mã lực cho thị trường Mỹ.
2.11. Accord đời hiện tại và các dự định trong tương lai
Accord hiện tại vẫn giữ nguyên thiết kế của thế hệ mười nhưng được nâng cấp một số chi tiết như mâm xe, đèn pha LED và màn hình thông tin giải trí trong xe. Ngoài ra, Honda cũng dự kiến sẽ ra mắt phiên bản hybrid mới.
3. Những lợi ích khi sở hữu Honda Accord
3.1. Độ tin cậy và độ bền cao
Honda Accord là một trong những mẫu xe có độ tin cậy và độ bền cao nhất trên thị trường. Theo nhiều bài đánh giá, Honda Accord là một trong những chiếc xe ít gặp sự cố và hỏng hóc nhất. Honda Accord cũng đã giành được nhiều giải thưởng uy tín về chất lượng sản phẩm, như Car and Driver 10Best hay Best-Selling Car in the United States . Với Honda Accord, bạn có thể yên tâm về khả năng hoạt động bền bỉ và ổn định của xe.
3.2. Trải nghiệm lái xe tuyệt vời
Honda Accord không chỉ có độ tin cậy cao, mà còn mang lại cho người lái một trải nghiệm lái xe tuyệt vời. Honda Accord có hai loại động cơ để bạn lựa chọn: động cơ turbo tăng áp 1.5L cho công suất 192 mã lực hoặc động cơ lai (hybrid) 2.0L cho công suất 204 mã lực . Cả hai loại động cơ đều cho khả năng tăng tốc mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Honda Accord cũng được trang bị hệ thống quản lý chuyển động mới (motion management system), giúp xe vận hành linh hoạt và cân bằng trên các đường cong.
>>> Tìm hiểu chi tiết: Honda Passport 2024: Sự trở lại của dòng xe hầm hố, đẳng cấp
3.3. Sự tiện nghi và thoải mái
Honda Accord không chỉ chú trọng đến hiệu năng, mà còn đến sự tiện nghi và thoải mái cho người dùng. Honda Accord có thiết kế ngoại thất thanh lịch và hiện đại, với các chi tiết tinh xảo và hài hòa. Nội thất của xe rộng rãi và sang trọng, với các trang bị cao cấp như ghế da, điều hòa tự động, hệ thống âm thanh cao cấp hay màn hình cảm ứng 12.3 inch. Honda Accord cũng tích hợp các tính năng thông minh như Google built-in , Apple CarPlay hay EV mode , giúp bạn kết nối và điều khiển xe dễ dàng.
3.4. Tiết kiệm nhiên liệu
Theo nhà sản xuất Honda, mức tiêu hao nhiên liệu của Honda Accord 2021 là **6.2 L/100km**. Đây là mức tiêu thụ nhiên liệu ở điều kiện thí nghiệm nhất định và mức tiêu hao nhiên liệu trong điều kiện lái xe với vận tốc cố định trên đường bằng phẳng. Mức tiêu hao nhiên liệu thực tế có thể dao động tùy thuộc vào các yếu tố như thói quen lái xe, địa hình, bảo trì xe và điều kiện giao thông.
4. Kết luận
Honda Accord là một chiếc xe sedan hoàn hảo cho những ai muốn có một chiếc xe sang trọng, hiệu năng cao và tiện nghi. Với những lợi ích về độ tin cậy, trải nghiệm lái xe, sự tiện nghi và giá trị, Honda Accord xứng đáng là sự lựa chọn hàng đầu của bạn.
>>> Tham khảo: