Nissan Terra và Honda CRV là hai mẫu xe đa dụng (SUV) phổ biến trên thị trường hiện nay. Nếu bạn đang có nhu cầu mua một chiếc SUV nhưng đang phân vân, so sánh Nissan Terra và Honda CRV, thì bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về hai mẫu xe này và đưa ra những so sánh cơ bản giữa chúng. Bài viết sẽ đề cập đến các yếu tố quan trọng như kích thước, động cơ, khả năng vận hành, thiết kế và giá cả để giúp bạn có thể quyết định chọn một trong hai mẫu xe này phù hợp với nhu cầu và sở thích của mình
Contents
1. Giới thiệu chung
2. So sánh thiết kế
2.1. So sánh Nissan Terra và Honda CRV về thiết kế ngoại thất
Honda CRV có thiết kế ngoại thất thanh lịch, tinh tế, và hiện đại. Xe có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4634 x 1855 x 1679 mm, chiều dài cơ sở là 2660 mm, và khoảng sáng gầm xe là 198 mm. Xe có lưới tản nhiệt hình chữ U nhỏ, đèn pha LED dạng thấu kính, cản trước và sau thể thao, gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp báo rẽ và camera lùi, la-zăng hợp kim nhôm 18 inch, và cửa sổ trời toàn cảnh.
>>> Xem thêm: Honda HRV G 2024 – Sự lựa chọn thông minh cho xe gầm cao?
2.2. So sánh Nissan Terra và Honda CRV về thiết kế nội thất
Nissan Terra có thiết kế nội thất đơn giản, tiện dụng, và bền bỉ. Xe có ghế da cao cấp, vô lăng bọc da tích hợp các phím điều khiển, màn hình cảm ứng 8 inch kết nối Apple CarPlay và Android Auto, điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cốp sau mở điện, và hệ thống âm thanh 6 loa.
Honda CRV có thiết kế nội thất sang trọng, thoải mái, và công nghệ. Xe có ghế da cao cấp, vô lăng bọc da tích hợp các phím điều khiển, màn hình cảm ứng 7 inch kết nối Apple CarPlay và Android Auto, điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cốp sau mở điện thông minh, và hệ thống âm thanh 8 loa.
>>> Xem ngay: Honda Civic Type R 2024: Mạnh mẽ, hầm hố, an toàn và giá bán
3. So sánh Nissan Terra và Honda CRV về hiệu suất
Nissan Terra sử dụng động cơ dầu diesel 4 xy lanh thẳng hàng dung tích 2.5L, cho công suất tối đa 190 mã lực tại 3600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 450 Nm tại 2000 vòng/phút. Xe có hệ thống truyền động bốn bánh toàn thời gian với chế độ chọn 2H (hai bánh sau), 4H (bốn bánh), và 4LO (bốn bánh giảm tốc). Xe có hộp số tự động 7 cấp với chế độ lái thể thao. Xe có khả năng tiêu hao nhiên liệu trung bình khoảng 8.5L/100km.
Honda CRV sử dụng động cơ xăng tăng áp VTEC Turbo 4 xy lanh thẳng hàng dung tích 1.5L, cho công suất tối đa 190 mã lực tại 5600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 243 Nm từ 2000 đến 5000 vòng/phút. Xe có hệ thống truyền động hai bánh hoặc bốn bánh tùy phiên bản. Xe có hộp số vô cấp CVT với chế độ lái thể thao. Xe có khả năng tiêu hao nhiên liệu trung bình khoảng 6.5L/100km.
>>> Xem chi tiết: Tìm hiểu về 11 đời Honda Accord từ lúc mới ra mắt đến 2023
4.1. Tính năng an toàn
Nissan Terra được trang bị hệ thống phanh ABS, EBD, BA, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, cảm biến lùi, camera lùi, túi khí cho hàng ghế trước và giữa. Honda CRV cũng có các tính năng tương tự, nhưng nổi trội hơn với hệ thống Honda Sensing, bao gồm cảnh báo va chạm phía trước, phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường, điều khiển hành trình thông minh, cảnh báo điểm mù, và đèn pha tự động.
4.2. Tính năng tiện nghi
Nissan Terra có ghế lái chỉnh điện 8 hướng, ghế hành khách chỉnh điện 4 hướng, ghế sau gập điện 60/40, điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cửa gió cho hàng ghế sau, màn hình giải trí cảm ứng 8 inch kết nối Apple CarPlay và Android Auto, âm thanh 6 loa. Honda CRV cũng có các tính năng tương tự, nhưng có thêm ghế lái chỉnh điện 10 hướng, ghế hành khách chỉnh điện 4 hướng có chức năng sưởi ấm, ghế sau gập điện 40/20/40, điều hòa tự động 3 vùng độc lập, màn hình giải trí cảm ứng 7 inch kết nối Apple CarPlay và Android Auto, âm thanh 9 loa.
>>> So sánh: Nên mua xe Mazda 2 hay Honda City? Xe nào đáng mua nhất?
5. So sánh Nissan Terra và Honda CRV về giá bán
Dưới đây là bảng so sánh giá niêm yết và giá lăn bánh tại Hà Nội và Hồ Chí Minh của Nissan Terra và Honda CRV:
Mẫu xe | Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh Hà Nội | Giá lăn bánh Hồ Chí Minh |
---|---|---|---|---|
Nissan Terra | 2.5L S 2WD 6MT | 899 triệu | 1,029 tỷ | 1,011 tỷ |
2.5L E 2WD 7AT | 948 triệu | 1,084 tỷ | 1,065 tỷ | |
2.5L V 4WD 7AT | 1,098 tỷ | 1,252 tỷ | 1,23 tỷ | |
Honda CRV | CR-V G | 1.109 tỷ | 1,175 VNĐ | 1,196 VNĐ |
CR-V L | 1.159 tỷ | 1,252 VNĐ | 1,275 VNĐ | |
CR-V L AWD | 1.310 tỷ | 1,274 VNĐ | 1,297 VNĐ | |
CR-V e:HEV RS Hybrid | 1.259 tỷ | – | – |
Lưu ý: Giá trên có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chính sách của từng hãng xe
6. Tổng kết
>> Tham khảo:
- Mệnh Mộc hợp màu gì khi mua xe ô tô để hợp phong thủy?
- Mệnh Hỏa mua xe màu gì để phát tài, phát lộc?
- Người mệnh Thủy mua xe màu gì để đại cát đại thắng?
- Bạn đã biết mệnh Thổ mua xe màu gì hợp phong thủy chưa?
- Mách bạn cách chọn màu xe hợp tuổi, hợp mệnh để dồi dào tiền bạc
- Mệnh Kim nên mua xe ô tô màu gì để luôn bình an và suôn sẻ?