So sánh Nissan Terra và Honda CRV: Lựa chọn nào tốt hơn?

Nissan Terra và Honda CRV là hai mẫu xe đa dụng (SUV) phổ biến trên thị trường hiện nay. Nếu bạn đang có nhu cầu mua một chiếc SUV nhưng đang phân vân, so sánh Nissan Terra và Honda CRV, thì bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về hai mẫu xe này và đưa ra những so sánh cơ bản giữa chúng. Bài viết sẽ đề cập đến các yếu tố quan trọng như kích thước, động cơ, khả năng vận hành, thiết kế và giá cả để giúp bạn có thể quyết định chọn một trong hai mẫu xe này phù hợp với nhu cầu và sở thích của mình

1. Giới thiệu chung

Nissan Terra là một mẫu xe SUV cỡ trung được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2018 tại Trung Quốc. Xe được phát triển dựa trên nền tảng của Nissan Navara, một mẫu xe bán tải nổi tiếng. Nissan Terra được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của những người thích khám phá địa hình khó khăn, với khả năng leo dốc, vượt gập ghềnh, và chịu được va đập. Xe cũng có không gian rộng rãi cho 7 người ngồi và hành lý. Nissan Terra hiện có 3 phiên bản tại Việt Nam, với giá bán từ 988 triệu đến 1,236 tỷ đồng.
Honda CRV là một mẫu xe SUV cỡ nhỏ được ra mắt lần đầu tiên vào năm 1995 tại Nhật Bản. Xe được phát triển dựa trên nền tảng của Honda Civic, một mẫu xe sedan nổi tiếng. Honda CRV được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của những người thích sự tiện nghi, sang trọng, và an toàn. Xe có kiểu dáng hiện đại, nội thất cao cấp, và hệ thống an toàn tiên tiến. Honda CRV hiện có 4 phiên bản tại Việt Nam, với giá bán từ 983 triệu đến 1,093 tỷ đồng.

2. So sánh thiết kế

2.1. So sánh Nissan Terra và Honda CRV về thiết kế ngoại thất

Nissan Terra có thiết kế ngoại thất mạnh mẽ, nam tính, và góc cạnh. Xe có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4882 x 1865 x 1835 mm, chiều dài cơ sở là 2850 mm, và khoảng sáng gầm xe là 225 mm. Xe có lưới tản nhiệt hình V lớn, đèn pha LED chữ D, cản trước và sau hầm hố, gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp báo rẽ, la-zăng hợp kim nhôm 18 inch, và thanh giá nóc.
so sánh Nissan Terra và Honda CRV
So sánh Nissan Terra về thiết kế ngoại thất

Honda CRV có thiết kế ngoại thất thanh lịch, tinh tế, và hiện đại. Xe có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4634 x 1855 x 1679 mm, chiều dài cơ sở là 2660 mm, và khoảng sáng gầm xe là 198 mm. Xe có lưới tản nhiệt hình chữ U nhỏ, đèn pha LED dạng thấu kính, cản trước và sau thể thao, gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp báo rẽ và camera lùi, la-zăng hợp kim nhôm 18 inch, và cửa sổ trời toàn cảnh.

so sánh Nissan Terra và Honda CRV
So sánh Honda CRV về thiết kế ngoại thất

>>> Xem thêm: Honda HRV G 2024 – Sự lựa chọn thông minh cho xe gầm cao?

2.2. So sánh Nissan Terra và Honda CRV về thiết kế nội thất

Nissan Terra có thiết kế nội thất đơn giản, tiện dụng, và bền bỉ. Xe có ghế da cao cấp, vô lăng bọc da tích hợp các phím điều khiển, màn hình cảm ứng 8 inch kết nối Apple CarPlay và Android Auto, điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cốp sau mở điện, và hệ thống âm thanh 6 loa.

so sánh Nissan Terra và Honda CRV
So sánh Nissan Terra về thiết kế nội thất

Honda CRV có thiết kế nội thất sang trọng, thoải mái, và công nghệ. Xe có ghế da cao cấp, vô lăng bọc da tích hợp các phím điều khiển, màn hình cảm ứng 7 inch kết nối Apple CarPlay và Android Auto, điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cốp sau mở điện thông minh, và hệ thống âm thanh 8 loa.

so sánh Nissan Terra và Honda CRV
So sánh Honda CRV về thiết kế ngoại thất

>>> Xem ngay: Honda Civic Type R 2024: Mạnh mẽ, hầm hố, an toàn và giá bán

3. So sánh Nissan Terra và Honda CRV về hiệu suất

Nissan Terra sử dụng động cơ dầu diesel 4 xy lanh thẳng hàng dung tích 2.5L, cho công suất tối đa 190 mã lực tại 3600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 450 Nm tại 2000 vòng/phút. Xe có hệ thống truyền động bốn bánh toàn thời gian với chế độ chọn 2H (hai bánh sau), 4H (bốn bánh), và 4LO (bốn bánh giảm tốc). Xe có hộp số tự động 7 cấp với chế độ lái thể thao. Xe có khả năng tiêu hao nhiên liệu trung bình khoảng 8.5L/100km.

so sánh Nissan Terra và Honda CRV
So sánh Nissan Terra về thiết kế động cơ

Honda CRV sử dụng động cơ xăng tăng áp VTEC Turbo 4 xy lanh thẳng hàng dung tích 1.5L, cho công suất tối đa 190 mã lực tại 5600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 243 Nm từ 2000 đến 5000 vòng/phút. Xe có hệ thống truyền động hai bánh hoặc bốn bánh tùy phiên bản. Xe có hộp số vô cấp CVT với chế độ lái thể thao. Xe có khả năng tiêu hao nhiên liệu trung bình khoảng 6.5L/100km.

so sánh Nissan Terra và Honda CRV
So sánh Honda CRV về động cơ

>>> Xem chi tiết: Tìm hiểu về 11 đời Honda Accord từ lúc mới ra mắt đến 2023

4. So sánh Nissan Terra và Honda CRV về tính năng
Nissan Terra và Honda CRV đều là những mẫu xe SUV có nhiều tính năng an toàn, tiện nghi, và công nghệ cao. Tuy nhiên, cũng có những điểm khác biệt đáng chú ý giữa hai mẫu xe này.

4.1. Tính năng an toàn

Nissan Terra được trang bị hệ thống phanh ABS, EBD, BA, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, cảm biến lùi, camera lùi, túi khí cho hàng ghế trước và giữa. Honda CRV cũng có các tính năng tương tự, nhưng nổi trội hơn với hệ thống Honda Sensing, bao gồm cảnh báo va chạm phía trước, phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường, điều khiển hành trình thông minh, cảnh báo điểm mù, và đèn pha tự động.

so sánh Nissan Terra và Honda CRV
Hệ thống Honda Sensing

4.2. Tính năng tiện nghi

Nissan Terra có ghế lái chỉnh điện 8 hướng, ghế hành khách chỉnh điện 4 hướng, ghế sau gập điện 60/40, điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cửa gió cho hàng ghế sau, màn hình giải trí cảm ứng 8 inch kết nối Apple CarPlay và Android Auto, âm thanh 6 loa. Honda CRV cũng có các tính năng tương tự, nhưng có thêm ghế lái chỉnh điện 10 hướng, ghế hành khách chỉnh điện 4 hướng có chức năng sưởi ấm, ghế sau gập điện 40/20/40, điều hòa tự động 3 vùng độc lập, màn hình giải trí cảm ứng 7 inch kết nối Apple CarPlay và Android Auto, âm thanh 9 loa.

so sánh Nissan Terra và Honda CRV
Tính năng an toàn của Nissan Terra

>>> So sánh: Nên mua xe Mazda 2 hay Honda City? Xe nào đáng mua nhất?

5. So sánh Nissan Terra và Honda CRV về giá bán

Dưới đây là bảng so sánh giá niêm yết và giá lăn bánh tại Hà Nội và Hồ Chí Minh của Nissan Terra và Honda CRV:

Mẫu xePhiên bảnGiá niêm yếtGiá lăn bánh Hà NộiGiá lăn bánh Hồ Chí Minh
Nissan Terra2.5L S 2WD 6MT899 triệu1,029 tỷ1,011 tỷ
2.5L E 2WD 7AT948 triệu1,084 tỷ1,065 tỷ
2.5L V 4WD 7AT1,098 tỷ1,252 tỷ1,23 tỷ
Honda CRVCR-V G1.109 tỷ1,175 VNĐ1,196 VNĐ
CR-V L1.159 tỷ1,252 VNĐ1,275 VNĐ
CR-V L AWD1.310 tỷ1,274 VNĐ1,297 VNĐ
CR-V e:HEV RS Hybrid1.259 tỷ

Lưu ý: Giá trên có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chính sách của từng hãng xe

Qua sự so sánh giữa Nissan Terra và Honda CRV, ta có thể thấy rằng hai mẫu xe này đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Nissan Terra có thiết kế mạnh mẽ và nam tính hơn, hiệu suất lái tốt hơn trên địa hình khó. Honda CRV có thiết kế hiện đại và sang trọng hơn, tính năng an toàn và tiện nghi cao hơn. Tùy vào nhu cầu và sở thích của từng người dùng mà có thể lựa chọn cho mình chiếc xe phù hợp nhất.
Nếu bạn muốn một chiếc xe SUV có khả năng off-road tốt, không ngại về kích thước lớn và tiêu thụ nhiên liệu cao hơn, bạn có thể chọn Nissan Terra. Nếu bạn muốn một chiếc xe SUV có không gian rộng rãi cho gia đình, có nhiều tính năng an toàn và tiện nghi, bạn có thể chọn Honda CRV.

>> Tham khảo:

Rate this post

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *