Nếu bạn đang phân vân giữa việc chọn mua Subaru Forester hay Outback, và bạn muốn một cái nhìn sâu sắc về những điểm tương đồng và khác biệt giữa hai mẫu xe này. Hãy để Danhgiaxeoto cung cấp cho bạn một bài viết so sánh Subaru Forester và Outback 2024 chi tiết. Đây là hai mẫu SUV đa dụng đến từ thương hiệu xe hơi Nhật Bản danh tiếng. Bài viết sẽ là nguồn thông tin đắc lực giúp bạn đưa ra quyết định mua xe phù hợp với nhu cầu và phong cách sống của mình.
Contents
1. Giới thiệu chung về Subaru Forester và Outback
Subaru Forester và Outback, hai ngôi sao sáng giá trong dòng xe Subaru, đều mang những đặc tính riêng biệt mà bất kỳ tín đồ mê xe nào cũng không thể bỏ qua.
1.1. Subaru Forester 2024
Forester, với vẻ ngoài mạnh mẽ và phong cách SUV truyền thống, là người bạn đồng hành lý tưởng cho những chuyến phiêu lưu. Nó không chỉ sở hữu một không gian nội thất rộng rãi, thoải mái cho cả gia đình mà còn được trang bị những công nghệ tiên tiến như hệ thống an toàn Eyesight 4.0, giúp bạn quan sát và phản ứng nhanh chóng với các tình huống giao thông. Đặc biệt, với khả năng vận hành ấn tượng và khung gầm chắc chắn, Forester không chỉ là một lựa chọn tuyệt vời cho đường phố mà còn vượt trội trên những cung đường mạo hiểm.
1.2. Subaru Outback 2024
Outback, một mẫu xe crossover với thiết kế thanh lịch và tinh tế, mang đến sự thoải mái và thư giãn tuyệt vời cho người lái và hành khách. Nội thất của Outback được trau chuốt tỉ mỉ với ghế ngồi bọc da Nappa cao cấp, cùng với công nghệ EyeSight giúp kiểm soát hành trình và đảm bảo an toàn tối ưu. Outback không chỉ phù hợp với những chuyến đi trong thành phố mà còn sẵn sàng chinh phục những địa hình khó khăn nhờ hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian S-AWD.
Cả Forester và Outback đều thể hiện cam kết của Subaru đối với chất lượng, sự an toàn và trải nghiệm lái xe tuyệt vời. Dù bạn là người yêu thích sự mạnh mẽ, linh hoạt của Forester hay sự sang trọng, thoải mái của Outback, Subaru đều có thể đáp ứng mọi nhu cầu của bạn. Đây không chỉ là những chiếc xe, mà còn là những người bạn đáng tin cậy trên mọi hành trình.
2. So sánh Subaru Forester và Outback về thiết kế ngoại thất
2.1. Bảng thông số kỹ thuật
Dưới đây là bảng so sánh thiết kế ngoại thất của Forester 2024 và Outback 2024 theo các thông số kỹ thuật từ trang web Subaru Việt Nam:
Tiêu chí | Forester 2024 | Outback 2024 |
---|---|---|
Kích thước DxRxC (mm) | 4.625 x 1.815 x 1.730 | 4.870 x 1.875 x 1.675 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.670 | 2.745 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 220 | 213 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.540 | 1.640 |
Mâm xe | 18 inch | 18 inch |
Đèn pha | LED Projector | LED Projector |
Đèn sương mù | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Gập & chỉnh điện, xi nhan LED, cảnh báo điểm mù | Gập & chỉnh điện, xi nhan LED, cảnh báo điểm mù |
2.2. Thiết kế ngoại thất của Subaru Forester
Forester, với kích thước tổng quát nhỏ gọn hơn, tạo ra một dáng vẻ cơ bắp và thể thao. Đầu xe của Forester có đèn pha sắc nét và lưới tản nhiệt hình lục giác, điểm nhấn là logo Subaru ở trung tâm, thể hiện sự mạnh mẽ và sẵn sàng cho mọi cuộc phiêu lưu. Thân xe được thiết kế với các đường gân dập nổi, cùng với bánh xe hợp kim đa chấu, mang lại cảm giác vững chãi và sẵn sàng vượt qua mọi địa hình.
2.3. Thiết kế ngoại thất của Subaru Outback
Outback, với chiều dài tổng thể lớn hơn, phô diễn một vẻ đẹp cổ điển và sang trọng. Đầu xe Outback trang nhã với đèn pha LED mở rộng và lưới tản nhiệt thấp hơn, tạo nên một diện mạo thanh lịch và hiện đại. Thân xe Outback mượt mà với các đường viền cửa sổ mạ chrome và thanh mái xe, nhấn mạnh sự rộng rãi và thoải mái. Đuôi xe Outback với cánh lướt gió nhỏ và đèn hậu to bản, hoàn thiện nét đẹp của một chiếc wagon đa dụng.
Dù bạn chọn Forester với vẻ ngoài thể thao hay Outback với sự sang trọng, cả hai đều mang lại sự tự tin và thoải mái cho người lái, đồng thời khẳng định phong cách sống của chủ nhân. Đây không chỉ là những chiếc xe, mà còn là những tuyên ngôn về cá tính và lựa chọn sống của bạn.
>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá khác biệt giữa Hyundai Santa Fe vs Subaru Forester
3. So sánh Subaru Forester và Outback về thiết kế nội thất
3.1. Bảng thông tin chi tiết về nội thất của Subaru Forester và Outback
Dưới đây là bảng so sánh nội thất của Subaru Forester 2024 và Subaru Outback 2024 dựa trên các thông tin từ trang web Việt Nam
Tiêu chí | Subaru Forester 2024 | Subaru Outback 2024 |
---|---|---|
Chất liệu ghế | Da | Da |
Điều khiển ghế | Điện 8 hướng | Điện 8 hướng |
Vô lăng | Bọc da, 3 chấu, tích hợp lẫy chuyển số và 17 phím bấm | Bọc da, 3 chấu, tích hợp lẫy chuyển số và 17 phím bấm |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 8 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Cảm ứng 11.6 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Màn hình hiển thị | 4.2 inch, màu | 5 inch, màu |
Điều hòa | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Cốp điện | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Có |
3.2. Khoang lái và khoang hành khách
Khi bước vào khoang lái của Subaru Forester, bạn sẽ ngay lập tức cảm nhận được không gian được thiết kế với sự chú trọng đến người lái. Vô-lăng đa chức năng, cụm đồng hồ hiển thị rõ ràng, và màn hình giải trí cảm ứng đặt ở vị trí trung tâm, tất cả tạo nên một không gian lái thực sự thể thao và tiện nghi. Khoang hành khách của Forester cũng không kém phần thoải mái, với ghế ngồi rộng rãi và nhiều không gian để chân, cho phép hành khách thư giãn dễ dàng trên mọi hành trình.
Chuyển sang Outback, khoang lái lại mang một phong cách hoàn toàn khác. Nếu Forester nhấn mạnh vào sự năng động, thì Outback lại tập trung vào sự sang trọng và thoải mái. Ghế lái và ghế phụ được bọc da cao cấp, điều chỉnh điện nhiều hướng, cùng với hệ thống thông tin giải trí và điều hòa tự động hai vùng tiêu chuẩn, mang lại cảm giác êm ái và tiện nghi ngay cả trong những chuyến đi dài.
3.3. Khoang hành lý
Về khoang hành lý, cả hai mẫu xe đều có không gian chứa đồ rộng rãi, nhưng Outback có phần nhỉnh hơn một chút, nhờ vào thiết kế wagon đặc trưng, cho phép bạn chứa được nhiều hành lý hơn mà không làm ảnh hưởng đến không gian của hành khách. Đây là một lợi thế lớn cho những ai thường xuyên cần chở nhiều đồ đạc hoặc đi du lịch cùng gia đình.
Nhìn chung, Subaru Forester và Outback đều mang lại những trải nghiệm nội thất ấn tượng, từ sự năng động, thể thao của Forester đến sự sang trọng, thoải mái của Outback. Lựa chọn giữa hai mẫu xe này sẽ phụ thuộc vào cá nhân hóa nhu cầu và sở thích của bạn.
>>> Tham khảo: Subaru 7 chỗ: Đánh giá tổng quan Subaru Ascent 2024
4. So sánh Subaru Forester và Outback về động cơ và tiêu hao nhiên liệu
Khi nói về Subaru Forester và Outback, chúng ta đang đề cập đến hai trong số những mẫu xe SUV đáng tin cậy và được ưa chuộng nhất trên thị trường. Mỗi chiếc xe mang một phong cách riêng biệt, từ thiết kế đến hiệu suất, nhưng cùng chia sẻ một linh hồn động cơ Boxer đặc trưng của Subaru.
4.1. Động cơ và hiệu suất lái của Subaru Forester và Outback
Forester, với động cơ Boxer dung tích 2 lít, cung cấp một công suất 156 mã lực, là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên mọi nẻo đường, từ phố xá đông đúc đến những cung đường mòn. Động cơ này, kết hợp với hệ thống dẫn động tất cả các bánh Symmetrical AWD, đảm bảo sự cân bằng và ổn định, giúp Forester vượt qua mọi địa hình.
Outback, mặt khác, được trang bị khối động cơ 2,5 lít mạnh mẽ hơn, sản sinh ra 185 mã lực, mang lại cảm giác lái mượt mà và êm ái hơn. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích sức mạnh và sự thoải mái trong từng chuyến đi.
4.2. Tiêu Hao Nhiên Liệu
Về mặt tiêu hao nhiên liệu, Forester tỏ ra là một lựa chọn kinh tế hơn. Với mức tiêu thụ trung bình khoảng 8,2 lít/100km, nó thích hợp cho cả việc di chuyển hàng ngày và những chuyến phiêu lưu cuối tuần. Trong khi đó, Outback, với động cơ lớn hơn, có mức tiêu hao nhiên liệu cao hơn, nhưng đổi lại, bạn sẽ nhận được sức mạnh và hiệu suất vận hành ấn tượng.
Cuối cùng, lựa chọn giữa Forester và Outback sẽ phụ thuộc vào nhu cầu cá nhân và phong cách sống của bạn. Nếu bạn ưu tiên sự tiết kiệm và linh hoạt, Forester có thể là người bạn đồng hành lý tưởng. Ngược lại, nếu bạn không ngại chi thêm cho sự thoải mái và sức mạnh, Outback chắc chắn sẽ không làm bạn thất vọng. Dù bạn chọn chiếc xe nào, cả hai đều sẽ mang lại cho bạn trải nghiệm lái xe Subaru chân thực và đáng nhớ.
>>> Khám phá ngay: Đánh giá so sánh xe Subaru Forester Và Honda CRV mới nhất
5. So sánh Subaru Forester và Outback về tính năng an toàn
Khi so sánh tính năng an toàn giữa Subaru Forester và Outback, ta có thể thấy rằng cả hai đều được trang bị những công nghệ tiên tiến nhất của Subaru, nhưng mỗi mẫu xe lại có những điểm mạnh riêng biệt. Dưới đây là bảng so sánh giữa hai mẫu xe này:
Tính Năng An Toàn | Subaru Forester | Subaru Outback |
---|---|---|
Hệ thống an toàn Eyesight | Có | Có |
Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian | Có | Có |
Đèn pha thích ứng | Không | Có |
Hệ thống nhắc kiểm tra ghế sau | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không | Có |
Túi khí đệm ghế SRS cho ghế phụ | Có | Có |
Khung xe gia cường hình nhẫn | Có | Có |
Túi khí phía trước, bên hông và rèm SRS | Có | Có |
Túi khí đầu gối SRS cho ghế lái | Có | Có |
Forester và Outback đều có hệ thống an toàn Eyesight và hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian, đảm bảo sự an toàn và ổn định trên mọi địa hình. Tuy nhiên, Outback có vẻ như được trang bị thêm một số tính năng an toàn phòng ngừa như đèn pha thích ứng và hệ thống nhắc kiểm tra ghế sau, điều này có thể làm tăng thêm sự an toàn cho hành khách. Cả hai mẫu xe đều có khung xe gia cường hình nhẫn và túi khí đa điểm, cung cấp sự bảo vệ tối ưu trong trường hợp va chạm.
Lựa chọn giữa Forester và Outback sẽ phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của bạn và mức độ ưu tiên các tính năng an toàn phòng ngừa. Dù lựa chọn nào, bạn cũng có thể yên tâm rằng bạn đang chọn một trong những chiếc xe an toàn nhất trên thị trường.
6. So sánh Subaru Forester và Outback về Giá bán
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh Hồ Chí Minh (triệu đồng) | Giá lăn bánh tỉnh thành khác (triệu đồng) |
---|---|---|---|---|
Subaru Forester 2.0 IL | 969 | 1.108 | 1.088 | 1.070 |
Subaru Forester 2.0 I-L Eyesight | 1.099 | 1.253 | 1.231 | 1.212 |
Subaru Forester 2.0 I-S Eyesight | 1.199 | 1.365 | 1.341 | 1.322 |
Subaru Outback 2.5 2024 | 2.099 | 2.373 | 2.331 | 2.312 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các chi phí như lệ phí trước bạ (10-12%), tiền biển, đăng kiểm, phí đường bộ, bảo hiểm dân sự… nhưng chưa trừ đi khuyến mãi (nếu có)
>>> Tham khảo: