Honda Civic và Toyota Altis là hai mẫu xe sedan hạng trung nổi tiếng trên thị trường ô tô toàn cầu. Với sự ra mắt của phiên bản 2023, cả hai mẫu xe đều hứa hẹn sẽ có nhiều cải tiến và nâng cấp để cạnh tranh với nhau trong phân khúc sedan hạng trung đầy cạnh tranh. Trong bài viết này, hãy cùng Danhgiaxeoto so sánh Honda Civic và Toyota Altis phiên bản 2024 để đánh giá sự khác biệt giữa hai mẫu xe này nhé!
Contents
- 1. Giới thiệu về Honda Civic và Toyota Altis
- 2. So sánh Honda Civic và Toyota Altis về ngoại thất và nội thất
- 3. So sánh Honda Civic và Toyota Altis về động cơ và hiệu suất lái
- 4. So sánh Honda Civic và Toyota Altis về tính năng và công nghệ
- 5. So sánh Honda Civic và Toyota Altis về giá cả và độ tiết kiệm nhiên liệu
- 6. Tổng kết so sánh Honda Civic và Toyota Altis
1. Giới thiệu về Honda Civic và Toyota Altis
1.1. Giới thiệu về Honda Civic
Honda Civic là mẫu xe ô tô của hãng Honda, được giới thiệu lần đầu vào năm 1972 và được bán rộng rãi trên toàn cầu. Với doanh số bán hàng cao, Civic là một trong những mẫu xe bán chạy nhất của Honda cũng như trên thị trường ô tô toàn cầu. Với những phiên bản khác nhau, Civic được thiết kế để đáp ứng nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng với các loại kiểu dáng như sedan, coupe, hatchback và wagon, cùng với nhiều tính năng công nghệ tiên tiến như hệ thống giải trí, an toàn và hỗ trợ lái xe. Được đánh giá cao về độ tin cậy, hiệu suất lái và khả năng tiết kiệm nhiên liệu, Honda Civic là một trong những lựa chọn phổ biến cho người tiêu dùng trong phân khúc sedan hạng trung.
>>> Tin mới: Đánh giá chi tiết Toyota Yaris Cross 2023 vừa ra mắt
1.2. Giới thiệu về Toyota Altis
Toyota Altis là một chiếc sedan hạng C được sản xuất bởi hãng xe Nhật Bản Toyota từ năm 2000, nhằm cạnh tranh với các đối thủ cùng phân khúc như Honda Civic, Mazda 3, Hyundai Elantra. Với thiết kế hiện đại và thanh lịch, đặc biệt là đối với các phiên bản mới nhất, Toyota Altis có kích thước lớn hơn so với các đối thủ cùng phân khúc, mang lại không gian rộng rãi cho hành khách và hàng hóa.
Altis được trang bị động cơ xăng và diesel, với mức tiêu thụ nhiên liệu khá tiết kiệm. Hộp số cung cấp hai lựa chọn là hộp số tay 6 cấp hoặc hộp số tự động CVT. Điểm mạnh của Toyota Altis là tính tiết kiệm nhiên liệu, khả năng vận hành ổn định và bền bỉ. Ngoài ra, hệ thống an toàn của Altis cũng được đánh giá cao với nhiều tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, túi khí, cảm biến lùi, hỗ trợ đổ đèo và khởi hành ngang dốc.
>>> Xem thêm: Toyota Rush 7 chỗ 2024: Xe 7 chỗ giá tốt nhất phân khúc
2. So sánh Honda Civic và Toyota Altis về ngoại thất và nội thất
2.1. So sánh về kiểu dáng ngoại thất của hai xe
Đặc điểm | Honda Civic | Toyota Altis |
Kiểu dáng | Khỏe khoắn, thể thao | Kinh doanh, sang trọng |
Mặt trước | Lưới tản nhiệt lớn, đèn pha LED sắc nét | Lưới tản nhiệt vuông vắn, đèn pha Halogen truyền thống |
Mặt sau | Đuôi xe hơi cong, đèn hậu LED hiện đại | Thiết kế đơn giản, đèn hậu LED tối giản |
Bên hông | Thanh thoát, đường nét góc cạnh | Tinh tế, đường nét cong mượt |
Nhìn chung, Honda Civic có thiết kế ngoại thất thể thao và mạnh mẽ hơn so với Toyota Altis. Mặt trước của Honda Civic được trang bị lưới tản nhiệt lớn và đèn pha LED sắc nét, trong khi Toyota Altis sử dụng lưới tản nhiệt vuông vắn và đèn pha Halogen truyền thống. Mặt sau của Honda Civic có đuôi xe cong và đèn hậu LED hiện đại, trong khi Toyota Altis có thiết kế đơn giản với đèn hậu LED tối giản. Bên hông của Honda Civic có đường nét góc cạnh, trong khi Toyota Altis có đường nét cong mượt, mang lại cảm giác tinh tế và sang trọng.
>>> News: Đánh giá giữa Honda City và Toyota Vios đầy đủ nhất 2024
2.2. So sánh Honda Civic và Toyota Altis về không gian nội thất của hai xe
Tiêu chí | Honda Civic | Toyota Altis |
Khoảng đầu | Rộng, thoải mái | Rộng, thoải mái |
Khoảng chân | Rộng, thoải mái | Rộng, thoải mái |
Ghế trước | Có nhiều tính năng điều chỉnh, chỗ ngồi thoải mái | Có tính năng điều chỉnh đơn giản hơn, chỗ ngồi thoải mái |
Ghế sau | Có khoảng không đầu gối và chân rộng hơn | Có khoảng không đầu gối và chân rộng hơn |
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa tự động, điều chỉnh nhiệt độ độc lập cho từng bên | Hệ thống điều hòa tự động, điều chỉnh nhiệt độ độc lập cho từng bên |
Trang bị giải trí | Màn hình cảm ứng kích thước lớn, tích hợp nhiều tính năng giải trí | Màn hình cảm ứng kích thước lớn, tích hợp nhiều tính năng giải trí |
Cả Honda Civic và Toyota Altis đều có không gian nội thất rộng rãi và thoải mái, giúp hành khách cảm thấy thoải mái khi sử dụng. Tuy nhiên, Honda Civic vượt trội hơn với tính năng điều chỉnh ghế trước và khoảng không đầu gối phía sau rộng hơn, mang lại sự thoải mái và tiện nghi cho hành khách. Cả hai xe đều được trang bị hệ thống giải trí màn hình cảm ứng kích thước lớn và tích hợp nhiều tính năng để giúp tạo ra một trải nghiệm lái xe thú vị cho hành khách.
>>> Cập nhật chi tiết: Đánh giá đối đầu năm 2024: Honda Accord hay Camry?
3. So sánh Honda Civic và Toyota Altis về động cơ và hiệu suất lái
3.1. So sánh về động cơ của hai xe
Đặc điểm | Honda Civic | Toyota Altis |
Loại động cơ | 4 xy-lanh thẳng hàng | 4 xy-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.5L hoặc 1.8L | 1.8L |
Công suất tối đa | 170 hoặc 140 mã lực | 139 mã lực |
Mô-men xoắn tối đa | 220 hoặc 174 Nm | 173 Nm |
Hộp số | Tự động CVT hoặc số sàn 6 cấp | Tự động CVT hoặc số sàn 7 cấp |
Đặc điểm | Honda Civic | Toyota Altis |
Lưu ý: Các thông số có thể thay đổi tùy thuộc vào từng phiên bản của xe.
3.2. So sánh về hiệu suất lái của hai xe
Tiêu chí | Honda Civic | Toyota Altis |
Cảm giác lái | Trọng tâm thấp, lái êm ái, chính xác, ổn định | Ổn định nhưng không được chính xác và thú vị như Civic |
Khả năng tăng tốc | Nhanh, mạnh mẽ và thú vị | Đủ để di chuyển nhưng không có cảm giác thú vị |
Tiếng ồn | Không gian nội thất im lặng và cách âm tốt hơn | Âm thanh động cơ và độ ồn từ bánh xe gây ra tiếng ồn lớn |
Tiết kiệm nhiên liệu | Động cơ tăng áp có hiệu suất cao và hệ thống Start-Stop | Động cơ không tăng áp và không có hệ thống Start-Stop |
Hộp số | Hộp số tự động vô cấp hiệu suất cao | Hộp số tự động 6 cấp chậm hơn và không hiệu suất bằng Civic |
Tiêu chí | Honda Civic | Toyota Altis |
Lưu ý: Bảng so sánh chỉ mang tính tương đối và có thể thay đổi tùy thuộc vào từng phiên bản, động cơ, trang bị và thị trường.
4. So sánh Honda Civic và Toyota Altis về tính năng và công nghệ
4.1. So sánh về tính năng an toàn của hai xe
Tính năng an toàn | Honda Civic | Toyota Altis |
Hệ thống phanh ABS | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát ổn định VSA/ESC | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử EBD | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | Không |
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo va chạm từ phía sau | Có | Có |
Túi khí cho người lái | Có | Có |
Túi khí cho hành khách phía trước | Có | Có |
Túi khí bên hông | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | Có |
4.2. So sánh về tính năng giải trí của hai xe
Tính năng giải trí | Honda Civic | Toyota Altis |
Màn hình giải trí | 7 inch | 8 inch |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | 8 loa | 6 loa |
Cổng USB | 2 cổng | 1 cổng |
Điều khiển giọng nói | Có | Không |
Radio AM/FM | Có | Có |
Hệ thống điều khiển từ xa | Có | Không |
Lưu ý: Thông tin được cung cấp dựa trên phiên bản tiêu chuẩn của từng xe và có thể khác nhau tùy thuộc vào từng phiên bản cụ thể.
5. So sánh Honda Civic và Toyota Altis về giá cả và độ tiết kiệm nhiên liệu
5.1. So sánh về giá cả của hai xe
Dưới đây là bảng so sánh giá của hai mẫu sedan hạng trung Honda Civic và Toyota Altis tại thị trường Việt Nam vào đầu năm 2023:
Xe | Độ tiết kiệm nhiên liệu (đường trường) | Độ tiết kiệm nhiên liệu (đô thị) |
Honda Civic | 6.0 L/100 km | 8.0 L/100 km |
Toyota Altis | 6.2 L/100 km | 8.5 L/100 km |
Bảng so sánh cho thấy giá bán của Honda Civic cao hơn so với Toyota Altis. Giá bán của Honda Civic dao động từ 727 triệu đồng đến 972 triệu đồng, trong khi Toyota Altis có giá bán từ 663 triệu đồng đến 959 triệu đồng. Tuy nhiên, giá cả cũng phụ thuộc vào phiên bản, tính năng và trang bị của từng chiếc xe cụ thể. Người tiêu dùng cần xem xét các yếu tố khác như tính năng, hiệu suất và độ tin cậy của xe khi quyết định mua một chiếc xe.
5.2. So sánh về độ tiết kiệm nhiên liệu của hai xe
Dưới đây là bảng so sánh về độ tiết kiệm nhiên liệu của hai xe Honda Civic và Toyota Altis:
Xe | Độ tiết kiệm nhiên liệu (đường trường) | Độ tiết kiệm nhiên liệu (đô thị) |
Honda Civic | 6.0 L/100 km | 8.0 L/100 km |
Toyota Altis | 6.2 L/100 km | 8.5 L/100 km |
Bảng so sánh cho thấy Honda Civic tiết kiệm nhiên liệu hơn so với Toyota Altis. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mức tiêu thụ nhiên liệu còn phụ thuộc vào cách sử dụng và điều kiện thực tế khi vận hành ô tô.
6. Tổng kết so sánh Honda Civic và Toyota Altis
Tổng quan về hai mẫu xe Honda Civic và Toyota Altis cho thấy cả hai đều là những lựa chọn tốt trong phân khúc sedan hạng trung tại thị trường Việt Nam. Tùy thuộc vào nhu cầu và sở thích của từng người tiêu dùng, mỗi mẫu xe sẽ có những ưu điểm và hạn chế riêng. Việc tham khảo và so sánh Honda Civic và Toyota Altis sẽ giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định phù hợp nhất với mình và trải nghiệm lái xe tuyệt vời hơn.
>> Tham khảo: