Honda Civic là một dòng xe hơi được sản xuất bởi hãng Honda, được phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Trong đó, Honda Civic 1.5 và 1.8 là hai phiên bản khá phổ biến. Dưới đây là một số đánh giá chi tiết và so sánh honda civic 1.5 và 1.8 về sự khác biệt giữa hai phiên bản này.
Contents
1. Giới thiệu về Honda Civic
Honda Civic là một dòng xe hơi được sản xuất bởi hãng Honda. Xe được ra mắt lần đầu vào năm 1972 và đã trở thành một trong những dòng xe bán chạy nhất của Honda trên toàn thế giới. Honda Civic đã đi qua nhiều thế hệ và được cải tiến liên tục để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
Honda Civic hiện có nhiều phiên bản khác nhau, từ sedan, coupe, hatchback đến siêu xe thể thao Type R. Xe được trang bị các động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, đồng thời có các tính năng tiện nghi cao cấp như hệ thống thông tin giải trí, hệ thống đỗ xe tự động, hệ thống an toàn và hỗ trợ lái xe.
Ngoài ra, Honda Civic cũng được đánh giá cao về tính năng vận hành linh hoạt, ổn định và thoải mái cho cả người lái và hành khách. Đặc biệt, Honda Civic Type R được đánh giá là một trong những siêu xe thể thao tốt nhất trên thị trường hiện nay, với khả năng tăng tốc mạnh mẽ, hệ thống lái tốt và thiết kế thể thao, hiện đại.
Tóm lại, Honda Civic là một dòng xe được ưa chuộng với thiết kế đẹp mắt, động cơ mạnh mẽ, tính năng vận hành ổn định và tiện nghi cao cấp. Xe phù hợp cho nhiều đối tượng khách hàng, từ người dùng thông thường đến những người yêu thích siêu xe thể thao.
2. So sánh honda civic 1.5 và 1.8 về thông số kỹ thuật
Phiên bản | Động cơ | Công suất tối đa (hp) | Mô-men xoắn cực đại (Nm) | Hộp số | Tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) | Dung tích bình xăng (l) |
Civic 1.5E Turbo | L15B7 DOHC VTEC Turbo, 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van | 173 | 220 | CVT | 5.9 | 47 |
Civic 1.5G Turbo | L15B7 DOHC VTEC Turbo, 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van | 173 | 220 | CVT | 5.9 | 47 |
Civic 1.5RS Turbo | L15B7 DOHC VTEC Turbo, 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van | 173 | 220 | CVT | 6.1 | 47 |
1.8E | 1.8L SOHC i-VTEC | 139 | 174 | CVT | 6.6 | 47 |
1.8G | 1.8L SOHC i-VTEC | 139 | 174 | CVT | 6.6 | 47 |
1.8RS | 1.8L SOHC i-VTEC | 139 | 174 | CVT | 6.6 | 47 |
Tổng quan, Honda Civic 1.5 và 1.8 đều là những phiên bản tốt của dòng xe Honda Civic. Tuy nhiên, có một số khác biệt về thông số kỹ thuật giữa hai phiên bản này, như sau:
>>> Thông tin mới nhất: Xe Civic 2024: Lựa chọn hoàn hảo cho mọi gia đình
2.1. Động cơ:
- Honda Civic 1.5 được trang bị động cơ 1.5L, 4 xy lanh, VTEC TURBO, sản sinh công suất tối đa 170 mã lực và mô-men xoắn cực đại 220 Nm.
- Honda Civic 1.8 được trang bị động cơ 1.8L, 4 xy lanh, i-VTEC, sản sinh công suất tối đa 139 mã lực và mô-men xoắn cực đại 174 Nm.
- Từ đây, ta có thể thấy rằng Honda Civic 1.5 có động cơ mạnh mẽ hơn và cung cấp một mức tiêu thụ nhiên liệu tương đối tốt hơn so với Honda Civic 1.8.
2.2. Tiết kiệm nhiên liệu:
- Honda Civic 1.5 có mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình khoảng 6,3 lít/100km.
- Honda Civic 1.8 có mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình khoảng 6,5 lít/100km.
Tóm lại, Honda Civic 1.5 và 1.8 đều là những phiên bản tốt của dòng xe Honda Civic, tuy nhiên 1.5 có động cơ mạnh mẽ hơn, tiết kiệm nhiên liệu hơn và giá cao hơn so với 1.8. Còn sự lựa chọn cuối cùng tùy thuộc vào nhu cầu và tài chính của từng khách hàng.
3. So sánh honda civic 1.5 và 1.8 về ngoại thất
Tiêu chí | Honda Civic 1.8E | Honda Civic 1.8G | Honda Civic 1.8RS | Honda Civic 1.5E | Honda Civic 1.5G | Honda Civic 1.5RS |
Kiểu dáng | Sedan | Sedan | Sedan | Sedan | Sedan | Sedan |
Kích thước (mm) | 4656 x 1799 x 1433 | 4656 x 1799 x 1433 | 4656 x 1799 x 1433 | 4656 x 1799 x 1433 | 4656 x 1799 x 1433 | 4656 x 1799 x 1433 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 | 2700 | 2700 | 2700 | 2700 | 2700 |
Mâm đúc (inch) | 16 | 17 | 17 | 16 | 17 | 18 |
Đèn pha | Halogen | LED | LED | Halogen | LED | LED |
Đèn sương mù trước | Có | Có | Có | Không có | Có | Có |
Đèn LED chạy ban ngày | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn LED chạy sau | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn phanh thứ ba | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không | Có | Không có | Không có | Có |
Kính chỉnh điện | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Không | Có | Có | Không có | Có | Có |
Cảm biến gạt mưa | Không | Có | Có | Không có | Có | Có |
Tay nắm cửa sơn xe | Không | Không | Có | Có | Không có | Không có |
Tay nắm cửa mạ Crom | Có | Có | Không | Không có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh | Không | Có | Có | Không có | Có | Có |
Cửa sổ sau chỉnh điện | Không | Không | Có | Không có | Không có | Có |
Lưu ý: Thông tin trên được tham khảo từ website chính thức của Honda Việt Nam và có thể thay đổi theo từng thời điểm.
Ngoại thất của Honda Civic 1.5 và 1.8 có nhiều điểm tương đồng, nhưng cũng có một số sự khác biệt, như sau:
>>> Đọc thêm: Thông số kỹ thuật và kích thước Honda City 2024
3.1. Thiết kế:
- Honda Civic 1.5 và 1.8 đều có thiết kế hiện đại, thể thao và đầy cá tính.
- Cả hai phiên bản đều có kiểu dáng khỏe khoắn, phong cách và độc đáo, với đường nét sắc sảo và góc cạnh.
3.2. Kích thước:
- Honda Civic 1.5 và 1.8 có chiều dài x rộng x cao tương đương, với khoảng cách giữa các trục đều là 2.700 mm.
- Tuy nhiên, Honda Civic 1.5 có chiều cao thấp hơn một chút so với phiên bản 1.8.
Tóm lại, ngoại thất của Honda Civic 1.5 và 1.8 đều có thiết kế hiện đại, thể thao và đầy cá tính. Tuy nhiên, Honda Civic 1.5 có một số điểm nổi bật hơn, chẳng hạn như đèn pha LED chiếu sáng cực xa, đèn hậu thiết kế đẹp hơn và bánh xe hợp kim nhôm đen đặc biệt. Tùy thuộc vào sở thích và nhu cầu của từng khách hàng mà có thể lựa chọn phiên bản phù hợp.
>>> Đọc chi tiết: So sánh chi tiết Honda Civic và Toyota Altis (2024)
4. So sánh Honda Civic 1.5 và 1.8 về nội thất
Tiêu chí | Honda Civic 1.8E | Honda Civic 1.8G | Honda Civic 1.8RS | Honda Civic 1.5E | Honda Civic 1.5G | Honda Civic 1.5RS |
Ghế da | Không | Có | Có | Không | Có | Có |
Ghế lái chỉnh điện | Không | Có | Có | Không | Có | Có |
Điều hòa tự động | Không | Có | Có | Không | Có | Có |
Màn hình giải trí trung tâm | 5 inch | 7 inch | 7 inch | 7 inch | 7 inch | 7 inch |
Hệ thống âm thanh | 4 loa | 8 loa | 8 loa | 4 loa | 8 loa | 8 loa |
Đèn chiếu sáng nội thất | Không | Có | Có | Halogen | LED | LED |
Cửa sổ trời | Không | Không | Có | Không | Không | Có |
Tay lái bọc da | Không | Có | Có | Không | Có | Có |
Hệ thống khởi động bằng nút bấm | Không | Không | Có | Không | Không | Có |
Lưu ý: Các thông số trên có thể khác nhau tùy theo năm sản xuất của từng phiên bản.
Nội thất của Honda Civic 1.5 và 1.8 đều được thiết kế với sự cân nhắc và sự tiện nghi, tuy nhiên có một số điểm khác biệt, như sau:
4.1. Thiết kế:
- Honda Civic 1.5 và 1.8 đều có nội thất được thiết kế đẹp, hiện đại và tiện nghi.
- Cả hai phiên bản đều có ghế ngồi thoải mái, được bọc da và có khả năng điều chỉnh đa dạng.
>>> Nghiên cứu ngay: Khám phá nội thất Honda Civic 2024: tinh tế và tiện nghi
4.2. Hệ thống giải trí
- Cả hai phiên bản đều được trang bị hệ thống giải trí màn hình cảm ứng thông minh, kết nối Bluetooth và hệ thống âm thanh cao cấp.
- Tuy nhiên, Honda Civic 1.5 có màn hình lớn hơn so với phiên bản 1.8.
4.3. Hệ thống điều hòa:
- Cả hai phiên bản đều có hệ thống điều hòa tự động.
- Tuy nhiên, Honda Civic 1.5 có hệ thống điều hòa hai vùng độc lập, giúp tăng cường tiện nghi cho hành khách.
4.4. Tiện nghi:
- Honda Civic 1.5 và 1.8 đều có các tính năng tiện nghi như hệ thống khởi động bằng nút bấm, hệ thống đèn chiếu sáng tự động, hệ thống cảnh báo điểm mù, cảm biến lùi, camera lùi,..
Tóm lại, nội thất của Honda Civic 1.5 và 1.8 đều có thiết kế đẹp, hiện đại và tiện nghi. Tuy nhiên, Honda Civic 1.5 có một số tính năng nổi bật hơn, chẳng hạn như màn hình lớn hơn, hệ thống điều hòa hai vùng độc lập. Tùy thuộc vào sở thích và nhu cầu của từng khách hàng mà có thể lựa chọn phiên bản phù hợp.
5. Kết luận
Honda Civic 1.5 và 1.8 đều là những chiếc xe tuyệt vời với thiết kế ngoại thất đẹp mắt, động cơ mạnh mẽ và các tính năng tiện nghi hiện đại. Việc so sánh Honda Civic 1.5 và 1.8 sẽ giúp bạn có cái nhìn khách quan hơn về từng dòng để đưa ra sự lựa chọn đúng đắn cho bản thân mình. Nếu bạn muốn có một chiếc xe với động cơ mạnh mẽ hơn và nhiều tính năng cao cấp hơn, thì Honda Civic 1.5 là sự lựa chọn tốt hơn, tuy giá cả cao hơn. Nếu bạn muốn một chiếc xe với giá cả phải chăng hơn, thì Honda Civic 1.8 là một sự lựa chọn tuyệt vời.
>> Tham khảo:
- Top 7 dòng xe cao cấp, hiện đại dưới 700 triệu của năm 2023
- TOP 6 xe cũ giá tầm 500 triệu bạn nên biết
- Top 8 mẫu xe 7 chỗ dưới 1 tỷ được đánh giá tốt nhất hiện nay
- 400 triệu mua được xe gì? Mẫu xe nào đáng mua nhất?