Bạn đang phân vân giữa hai mẫu xe SUV nổi tiếng là Peugeot 3008 vs Honda CRV? Bạn muốn biết sự khác biệt và ưu nhược điểm của mỗi mẫu xe? Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh Peugeot 3008 vs Honda CRV về nhiều khía cạnh như thiết kế, động cơ, công nghệ, an toàn, giá cả, và giá trị tổng thể. Sau khi đọc xong bài viết, bạn sẽ có cái nhìn tổng quan và rõ ràng hơn về hai mẫu xe này, từ đó có thể lựa chọn cho mình chiếc xe phù hợp nhất.
Contents
- 1. Giới thiệu chung
- 2. Thiết kế ngoại thất của Peugeot 3008 vs Honda CRV
- 3. Thiết kế nội thất Peugeot 3008 vs Honda CRV
- 4. Động cơ Peugeot 3008 vs Honda CRV
- 5. Tiết kiệm nhiên liệu của Peugeot 3008 vs Honda CRV
- 6. Tính năng an toàn của Peugeot 3008 vs Honda CRV
- 7. Khung gầm và hệ thống treo Peugeot 3008 vs Honda CRV
- 8. Tiện nghi giải trí Peugeot 3008 vs Honda CRV
- 9. Giá bán niêm yết và giá lăn bánh Peugeot 3008 vs Honda CRV
1. Giới thiệu chung
1.1. Lịch sử và thương hiệu của Peugeot và Honda
Peugeot là một thương hiệu ô tô lâu đời của Pháp, được thành lập vào năm 1810. Peugeot đã sản xuất nhiều loại xe khác nhau, từ xe máy, xe đạp, đến xe hơi. Peugeot được biết đến là một thương hiệu có chất lượng cao, thiết kế sang trọng, và công nghệ tiên tiến. Peugeot 3008 là một mẫu xe SUV cỡ nhỏ, được ra mắt lần đầu vào năm 2008. Peugeot 3008 đã trải qua hai thế hệ, với phiên bản mới nhất được ra mắt vào năm 2016. Peugeot 3008 đã nhận được nhiều giải thưởng uy tín, trong đó có giải thưởng “Xe của năm châu Âu” năm 2017.
Honda là một thương hiệu ô tô của Nhật Bản, được thành lập vào năm 1946. Honda là một trong những hãng ô tô lớn nhất thế giới, với các sản phẩm phổ biến như xe máy, xe ô tô, máy bay, và robot. Honda được biết đến là một thương hiệu có chất lượng tốt, thiết kế hiện đại, và tiết kiệm nhiên liệu. Honda CR-V là một mẫu xe SUV cỡ trung, được ra mắt lần đầu vào năm 1995. Honda CR-V đã trải qua năm thế hệ, với phiên bản mới nhất được ra mắt vào năm 2017. Honda CR-V là một trong những mẫu xe SUV bán chạy nhất thế giới, với hơn 10 triệu chiếc đã được bán ra.
1.2. Sự phổ biến của Peugeot 3008 và Honda CR-V trên thị trường
Peugeot 3008 và Honda CR-V là hai mẫu xe SUV có sức hút lớn đối với người tiêu dùng. Cả hai mẫu xe đều có doanh số bán hàng cao trên nhiều thị trường khác nhau. Theo số liệu của JATO Dynamics, Peugeot 3008 đã bán được hơn 400.000 chiếc trên toàn cầu trong năm 2020, trong khi Honda CR-V đã bán được hơn 700.000 chiếc. Tại Việt Nam, Peugeot 3008 và Honda CR-V cũng là hai trong số những mẫu xe SUV được yêu thích nhất. Theo số liệu của VAMA (Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Việt Nam), Peugeot 3008 đã bán được hơn 1.500 chiếc trong năm 2020, trong khi Honda CR-V đã bán được hơn 9.000 chiếc.
>>> Tìm hiểu sâu hơn: So sánh SantaFe và Peugeot 5008: Xe nào là lựa chọn tốt nhất
2. Thiết kế ngoại thất của Peugeot 3008 vs Honda CRV
Peugeot 3008 và Honda CR-V có thiết kế ngoại thất khác biệt, phản ánh phong cách và cá tính của mỗi thương hiệu. Peugeot 3008 có thiết kế ngoại thất sang trọng, tinh tế, và đậm chất châu Âu. Honda CR-V có thiết kế ngoại thất hiện đại, thể thao, và đậm chất Nhật Bản.
2.1. Kích thước tổng quát
Dưới đây là bảng so sánh thiết kế tổng thể và kích thước giữa Peugeot 3008 và Honda CR-V:
Peugeot 3008 | Honda CR-V | |
Chiều dài (mm) | 4510 | 4691 |
Chiều rộng (mm) | 1850 | 1866 |
Chiều cao (mm) | 1662 | 1691 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2675 | 2700 |
2.2. Đầu xe
Peugeot 3008 sở hữu một thiết kế đầu xe đậm chất Pháp, với lưới tản nhiệt hình tam giác lớn, kết hợp với logo hãng ở giữa. Đèn pha của Peugeot 3008 được thiết kế theo phong cách “mắt cú”, có khả năng tự điều chỉnh góc chiếu và chức năng tự động bật tắt. Đèn LED chạy ban ngày được bố trí dọc hai bên lưới tản nhiệt, tạo nên một diện mạo sắc sảo và hiện đại cho xe.
Honda CR-V có một thiết kế đầu xe khá truyền thống, với lưới tản nhiệt hình thang ngược, có logo hãng ở giữa. Đèn pha của Honda CR-V cũng được trang bị công nghệ LED, nhưng không có chức năng tự điều chỉnh góc chiếu hay tự động bật tắt. Đèn LED chạy ban ngày được bố trí ngang dưới đèn pha, tạo nên một vẻ ngoài khá thanh lịch và tinh tế cho xe.
>>> Đọc thêm: Tìm hiểu sự khác biệt – so sánh Outlander và CRV 2024
2.3. Thân xe
Peugeot 3008 GT có một thiết kế thân xe khỏe khoắn và góc cạnh, với các đường nét rõ ràng và sắc bén. Xe được trang bị mâm đúc hợp kim nhôm 19 inch, với thiết kế 5 chấu kép, mang lại một vẻ ngoài thể thao và sang trọng cho xe.
Honda CR-V có một thiết kế thân xe mềm mại và uốn lượn, với các đường nét trơn tru và duyên dáng. Xe được trang bị mâm đúc hợp kim nhôm 18 inch, với thiết kế 5 chấu đơn, mang lại một vẻ ngoài nhã nhặn và lịch lãm cho xe.
>>> Khám phá ngay: Đánh giá so sánh xe Subaru Forester Và Honda CRV mới nhất
2.4. Đuôi xe
Peugeot 3008 có một thiết kế đuôi xe đẹp mắt và ấn tượng, với cụm đèn hậu LED dạng 3D, tạo nên một hiệu ứng ánh sáng độc đáo và bắt mắt. Cánh gió sau được thiết kế gọn gàng và tinh tế, tăng thêm sự thể thao cho xe. Ống xả kép được bố trí ẩn dưới cản sau, tạo nên một vẻ ngoài gọn gàng và hiện đại cho xe.
Honda CR-V có một thiết kế đuôi xe khá đơn giản và truyền thống, với cụm đèn hậu LED dạng thanh ngang, tạo nên một hiệu ứng ánh sáng khá bình thường và quen thuộc. Cánh gió sau được thiết kế khá to và cồng kềnh, không có nhiều sự thể thao cho xe. Ống xả kép được bố trí rõ ràng dưới cản sau, tạo nên một vẻ ngoài khá cổ điển và lạc hậu cho xe.
>>> Xem ngay: Đánh giá xe honda CRV 2019 bản I: đẳng cấp và tiện nghi
3. Thiết kế nội thất Peugeot 3008 vs Honda CRV
3.1. Khoang lái
Khoang lái của Peugeot 3008 GT được thiết kế theo phong cách hiện đại và sang trọng, với bảng đồng hồ kỹ thuật số 12.3 inch, màn hình cảm ứng 10 inch tích hợp Apple CarPlay và Android Auto, vô-lăng bọc da thể thao, ghế lái chỉnh điện 8 hướng với chức năng nhớ vị trí và massage. Ngoài ra, Peugeot 3008 GT còn có các tính năng an toàn như hệ thống phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo điểm mù, cảnh báo va chạm phía sau, camera lùi 360 độ và hệ thống kiểm soát áp suất lốp.
Khoang lái của Honda CR-V L AWD cũng không kém cạnh, với bảng đồng hồ kỹ thuật số 10.2 inch, màn hình cảm ứng 9 inch tích hợp Apple CarPlay và Android Auto, vô-lăng bọc da có chức năng sưởi ấm, ghế lái chỉnh điện 8 hướng với chức năng nhớ vị trí. Honda CR-V L AWD cũng có các tính năng an toàn tương tự như Peugeot 3008 GT, nhưng còn có thêm hệ thống lái thông minh Honda Sensing, bao gồm cảnh báo va chạm phía trước, phanh khẩn cấp tự động, kiểm soát hành trình chủ động và giữ làn đường.
>>> Tin tức cập nhật: Đánh giá Honda CRV 2024 chi tiết và đầy đủ nhất
3.2. Khoang hành khách
Peugeot 3008 GT có 5 chỗ ngồi. Khoang hành khách của Peugeot 3008 GT rộng rãi và thoải mái, với chiều dài cơ sở là 2675 mm và chiều rộng là 1841 mm. Ghế sau của xe có thể gập 60/40 để tăng không gian cho khoang hành lý. Ghế sau cũng được trang bị các ngăn để đồ nhỏ, cổng USB và điều hoà riêng biệt. Cửa sổ trời toàn cảnh của xe mang lại cảm giác thoáng đãng và sáng sủa cho khoang hành khách.
Honda CR-V L AWD có 7 chỗ ngồi. Khoang hành khách của Honda CR-V L AWD cũng không thua kém gì Peugeot 3008 GT, với chiều dài cơ sở là 2660 mm và chiều rộng là 1855 mm. Ghế sau của xe có thể gập 40/20/40 để linh hoạt điều chỉnh không gian cho khoang hành lý. Ghế sau cũng được trang bị các ngăn để đồ nhỏ, cổng USB và điều hoà riêng biệt. Cửa sổ trời toàn cảnh của xe tạo ra không gian mở và rộng lớn cho khoang hành khách.
3.3. Khoang hành lý
Khoang hành lý của Peugeot 3008 GT có dung tích là 520 lít khi ghế sau đứng, và có thể tăng lên 1670 lít khi ghế sau gập. Khoang hành lý được bố trí hợp lý, với sàn phẳng và cốp sau mở tự động. Khoang hành lý của Peugeot 3008 GT có thể chứa được nhiều đồ đạc cho những chuyến đi xa.
Khoang hành lý của Honda CR-V L AWD có dung tích là 522 lít khi ghế sau đứng, và có thể tăng lên 1084 lít khi ghế sau gập. Khoang hành lý cũng được bố trí hợp lý, với sàn phẳng và cốp sau mở tự động. Khoang hành lý của Honda CR-V L AWD cũng có thể đáp ứng được nhu cầu chở đồ của người dùng.
>>> Tìm hiểu chi tiết: Honda Passport 2024: Sự trở lại của dòng xe hầm hố, đẳng cấp
4. Động cơ Peugeot 3008 vs Honda CRV
– Peugeot 3008 sử dụng động cơ xăng tăng áp 1.6L cho công suất tối đa 165 mã lực tại 6000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 245 Nm tại 1400 vòng/phút. Xe được trang bị hộp số tự động 6 cấp EAT6 với chế độ lái Sport. Xe có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong 9.9 giây và đạt tốc độ tối đa 206 km/h.
– Honda CR-V sử dụng động cơ xăng 1.5L cho công suất tối đa 188 mã lực tại 6000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 240 Nm tại 1700-5000 vòng/phút. Xe được trang bị hộp số vô cấp CVT với chế độ lái ECON. Xe có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong 8.8 giây và đạt tốc độ tối đa 200 km/h.
5. Tiết kiệm nhiên liệu của Peugeot 3008 vs Honda CRV
Dưới đây là bảng so sánh tiêu hao nhiên liệu giữa Honda CR-V L AWD và Peugeot 3008 GT:
Honda CR-V L AWD | Peugeot 3008 GT | |
Hỗn hợp (L/100km) | 7.8 | 8.13 |
Đô thị (L/100km) | 9.8 | 10.81 |
Ngoại đô thị (L/100km) | 6.7 | 6.6 |
6. Tính năng an toàn của Peugeot 3008 vs Honda CRV
Dưới đây là bảng so sánh các tính năng an toàn của Peugeot 3008 GT và Honda CR-V L AWD:
Tính năng an toàn | Peugeot 3008 GT | Honda CR-V L AWD |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA/DSC) | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA/HLA) | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) | Có | Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn tất cả các ghế | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh (SBS) | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (E-FCL) | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ giữ phanh tự động (RBS) | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo người lái (DMS) | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ kẹt xe (CTSS) | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước (CMBS) | Có | Có |
Hệ thống phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | Có | Có |
Hệ thống đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo và hỗ trợ chuyển làn đường (LCA) | Có | Có |
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | Có |
Túi khí rèm | Có | Có |
Vui lòng kiểm tra với nhà sản xuất hoặc đại lý để biết thông tin chính xác và đầy đủ nhất.
7. Khung gầm và hệ thống treo Peugeot 3008 vs Honda CRV
Dưới đây là bảng so sánh khung gầm và hệ thống treo của Peugeot 3008 GT và Honda CR-V L AWD:
Peugeot 3008 GT | Honda CR-V L AWD | |
Khung gầm | Cấu trúc khung gầm cứng | Cấu trúc khung gầm cứng |
Hệ thống treo phía trước | MacPherson Strut | MacPherson Strut |
Hệ thống treo phía sau | Trailing Arm Torsion Beam | Multi-Link Double Wishbone |
8. Tiện nghi giải trí Peugeot 3008 vs Honda CRV
Tính năng | Peugeot 3008 GT | Honda CRV L AWD |
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 10 inch | Màn hình cảm ứng 9 inch |
Hệ thống âm thanh | Hệ thống âm thanh Focal Premium HiFi 10 loa | Hệ thống âm thanh Bose 8 loa |
Kết nối | Apple CarPlay/Android Auto, Bluetooth, USB, AUX | Apple CarPlay/Android Auto, Bluetooth, USB, AUX |
Tính năng giải trí | Radio, đài FM/AM, MP3, WMA, AAC, Spotify, Apple Music, USB, AUX | Radio, đài FM/AM, MP3, WMA, AAC, Spotify, Apple Music, USB, AUX |
Điều hòa | Điều hòa tự động 2 vùng | Điều hòa tự động 2 vùng |
Ghế ngồi | Ghế bọc da Alcantara | Ghế bọc da |
Vô lăng | Vô lăng bọc da, tích hợp các phím điều khiển | Vô lăng bọc da, tích hợp các phím điều khiển |
Cửa sổ trời | Cửa sổ trời toàn cảnh | Cửa sổ trời toàn cảnh |
Các tính năng khác | Hệ thống đèn viền nội thất, hệ thống sạc điện thoại không dây | Hệ thống đèn viền nội thất, hệ thống sạc điện thoại không dây |
9. Giá bán niêm yết và giá lăn bánh Peugeot 3008 vs Honda CRV
Dưới đây là bảng thống kê giá niêm yết và giá lăn bánh của Peugeot 3008 và Honda CR-V tại Hà Nội, Hồ Chí Minh và các tỉnh thành khác mà tôi tìm thấy:
Dòng xe | Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP.HCM | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác |
Peugeot 3008 | New Peugeot 3008 AT | 949 triệu | 1.028 tỷ | 1.019 tỷ | 1.000 tỷ |
New Peugeot 3008 AL | 1.039 tỷ | 1.124 tỷ | 1.113 tỷ | 1.099 tỷ | |
Peugeot 3008 GT | 1.129 tỷ | 1.219 tỷ | 1.208 tỷ | 1.194 tỷ | |
Honda CR-V | Honda CR-V G | 1.109 tỷ | 1.264 tỷ | 1.233 tỷ | 1.222 tỷ |
Honda CR-V L | 1.159 tỷ | 1.320 tỷ | 1.288 tỷ | 1.277 tỷ | |
Honda CR-V L AWD | 1.310 tỷ | 1.495 tỷ | 1.459 tỷ | 1.450 tỷ |
Lưu ý: Giá trên có thể thay đổi tùy thuộc vào thị trường và thời điểm.
>>> Tham khảo: