Mitsubishi Attrage 2022, một mẫu xe hấp dẫn và đầy mới mẻ, đang là tâm điểm chú ý trên thị trường xe hơi hiện đại. Sự kết hợp giữa thiết kế tinh xảo, công nghệ hàng đầu và hiệu suất ấn tượng đã làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều người tiêu dùng. Hãy cùng Danhgiaxeoto khám phá sự độc đáo trong từng tính năng và những lợi ích mà Mitsubishi Attrage 2022 mang lại trong bài viết này.
Contents
- 1. Ưu nhược điểm Mitsubishi Attrage 2022
- 2. Kích thước Mitsubishi Attrage 2022
- 3. Đánh giá vẻ ngoại thất của Mitsubishi Attrage 2022
- 4. Đánh giá Nội thất của Mitsubishi Attrage 2022
- 5. Thông số kỹ thuật Mitsubishi Attrage 2022
- 6. Đánh giá an toàn Mitsubishi Attrage 2022
- 7. Đánh giá Vận hành của Mitsubishi Attrage 2022
- 8. Các phiên bản Mitsubishi Attrage MT và CVT
- 9. Giá xe Mitsubishi Attrage niêm yết & lăn bánh tháng 10/2022
- 10. Lựa chọn phiên bản Mitsubishi Attrage nào phù hợp?
1. Ưu nhược điểm Mitsubishi Attrage 2022
Mitsubishi Attrage 2022, nhập khẩu trực tiếp từ Thái Lan, đã nhanh chóng ghi dấu ấn trên thị trường ô tô Việt Nam. Với ba phiên bản đa dạng, mẫu xe này không ngừng thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng. Cùng Danhgiaxeoto khám phá những điểm mạnh và yếu nổi bật của Mitsubishi Attrage 2022 trong bài viết này.
1.1. Ưu điểm
- Thiết kế đỉnh cao: Mitsubishi Attrage 2022 tỏa sáng với một thiết kế hoàn toàn mới, thu hút mọi ánh nhìn ngay từ cái nhìn đầu tiên.
- Không gian thoải mái: Đặc biệt, không gian nội thất của Attrage thực sự rộng rãi, đặc biệt là hàng ghế sau, mang lại sự thoải mái không giới hạn cho hành khách.
- Công nghệ tiên tiến: Xe được trang bị với hàng loạt tính năng đỉnh cao như đèn Bi-LED, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto, Cruise Control, khởi động bằng nút bấm, hệ thống điều hòa tự động mạnh mẽ, và gập gương tự động khi lùi…
- Hiệu suất ấn tượng: Mặc dù sử dụng động cơ 1.2L, Attrage vẫn đáp ứng tốt trong môi trường đô thị đông đúc. Động cơ này mang lại hiệu suất vượt trội khi cần.
- Tiết kiệm nhiên liệu: Với mức tiêu thụ nhiên liệu hiệu quả, Attrage cam kết giúp bạn tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành.
- Giá trị vượt trội: Với mức giá cạnh tranh trong phân khúc, Mitsubishi Attrage 2022 thực sự là một sự lựa chọn đáng cân nhắc.
>>> Cập nhật thêm: Mitsubishi Xpander 2023: Nội ngoại thất, động cơ và giá bán
1.2. Nhược điểm
- Thiết kế nội thất cần cải thiện: Một số chi tiết như vị trí của ổ cắm USB, các ngăn để đồ, và nút bấm tay nắm cửa cần được bố trí một cách hợp lý hơn.
- Hệ thống phanh vẫn như phiên bản cũ: Trong khi nhiều đối thủ đã chuyển sang sử dụng phanh đĩa ở bánh sau, Attrage vẫn duy trì hệ thống phanh tang trống, cần cải thiện để phản ánh xu hướng tiên tiến của ngành công nghiệp.
2. Kích thước Mitsubishi Attrage 2022
Với tổng chiều dài 4.305 mm, Mitsubishi Attrage nhỉnh hơn 5mm so với Kia Soluto (4.300mm), nhỏ hơn hầu hết các xe khác trong phân khúc hạng B như Hyundai Accent (4.440mm), Toyota Vios (4.425mm)…
Điều này cho thấy Attrage được thiết kế để tạo ra một chiếc xe nhỏ gọn và linh hoạt, nhằm cạnh tranh với các đối thủ cả trong hạng B và hạng A. Sự chú trọng vào “đạp chân hai thuyền” này không chỉ xuất hiện trong kích thước mà còn thể hiện ở nhiều khía cạnh khác như giá bán, động cơ… Mặc dù có kích thước khá nhỏ gọn, Attrage lại nổi bật với khoảng sáng gầm cao đến 170mm, giúp xe vượt qua các cung đường gập ghềnh và phức tạp hơn.
Kích thước Attrage | |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.305 x 1.670 x 1.515 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.550 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 |
Bán kính quay đầu (m) | 4,8 |
>>> Cập nhật ngay: Xpander Cross 2024: Giá bán, đánh giá chi tiết kỹ thuật
3. Đánh giá vẻ ngoại thất của Mitsubishi Attrage 2022
Mitsubishi Attrage 2022 đã áp dụng ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield, giống với những người anh em trong gia đình Mitsubishi như Mitsubishi Xpander, Mitsubishi Triton hay Mitsubishi Pajero Sport…
3.1. Đầu xe
Phần đầu của Mitsubishi Attrage 2022 gây ấn tượng mạnh mẽ với các đường nét của Dynamic Shield, tạo nên một diện mạo mạnh mẽ và trẻ trung. Lưới tản nhiệt được thiết kế hình chữ X với màu sơn đen, hai bên được trang trí bằng thanh chrome bản to sáng bóng. Phần trên của lưới tản nhiệt có một hoạ tiết tổ ong chìm bên trong, tạo điểm nhấn đẹp mắt. Đối với phiên bản Attrage CVT được thiết kế với viền đỏ nổi bật, trong khi phiên bản Attrage số sàn được trang bị viền chrome. Phần lưới gió phía dưới cũng được trang trí bằng các thanh ngang dài, tạo nên một vẻ ngoại thất thể thao và cuốn hút.
Kết nối mượt mà với phần trên của lưới tản nhiệt là cụm đèn có kiểu dáng góc cạnh. Trong lần nâng cấp gần đây, hãng Mitsubishi đã đầu tư mạnh vào hệ thống đèn của Attrage, làm cho nó trở nên hiện đại hơn rất nhiều so với đa số các mẫu xe hạng B khác. Phiên bản Mitsubishi Attrage CVT được trang bị đèn pha Bi-LED (kèm theo Projector) cùng dải đèn định vị ban ngày LED chạy ở phía dưới. Riêng bản Attrage số sàn sử dụng đèn pha Halogen nhưng lại không có đèn LED ban ngày cũng như đèn sương mù. Phiên bản Mitsubishi Attrage CVT được trang bị đèn pha Bi-LED (kèm theo Projector) cùng dải đèn định vị ban ngày LED.
>>> Cập nhật chi tiết: Review Mitsubishi Outlander 2023: mạnh mẽ, sang trọng
3.2. Thân xe
Thân xe Mitsubishi Attrage 2022 duy trì các đường nét gân gồ và sạch sẽ. Tay nắm cửa cùng màu với thân xe. Tuy nhiên, điểm trừ là nút bấm khoá cửa được đặt riêng biệt so với tay nắm cửa, tạo cảm giác thiếu thẩm mỹ và có phần gợi nhớ đến những mẫu xe cũ từ thập kỷ 2000. Thân xe Mitsubishi Attrage 2022 duy trì các đường nét gân gồ và sạch sẽ. Hai phiên bản Attrage CVT được trang bị gương chiếu hậu có tính năng gập điện, chỉnh điện và đèn báo rẽ.
Đặc biệt, Attrage CVT còn có tính năng tự động gập gương sau khi khoá cửa. Điều này có vẻ hiển nhiên, nhưng thực tế, trong phân khúc xe giá rẻ như hạng B, hiếm khi có mẫu xe nào được trang bị tính năng này. Bản Attrage số sàn chỉ có tính năng chỉnh điện. Mitsubishi Attrage 2022 sử dụng mâm hợp kim 15 inch với kiểu dáng 8 chấu mới, mang lại vẻ thể thao và mạnh mẽ.
>>> Xem ngay: Pajero Sport 2023: Đẹp hơn, sang trọng hơn, an toàn hơn
3.3. Đuôi xe
Phần đuôi xe của Mitsubishi Attrage 2022 thể hiện sự cân đối và hài hòa. Phiên bản Attrage CVT điểm nhấn với cản gió đuôi sau tích hợp đèn phanh LED mang thiên hướng thể thao. Cụm đèn hậu của Attrage có dải LED làm điểm nhấn. Cản sau được thiết kế góc cạnh và phần dưới lắp thêm bộ khuếch lưu khí động học, giúp tạo cảm giác mạnh mẽ.
>>> Xem thêm: Mitsubishi Triton 2022: SUV hạng sang cùng giá bán hợp lý
3.4. Màu xe
Mitsubishi Attrage 2022 tổng cộng có 3 màu: trắng, xám và đỏ.
3.5. Trang bị ngoại thất
Ngoại thất Attrage | MT | CVT | CVT Premium |
Đèn trước | Halogen | Bi-LED | Bi-LED |
Đèn tự động bật/tắt | Không | Không | Có |
Đèn ban ngày | Không | LED | LED |
Đèn sương mù | Không | Có | Có |
Lưới tản nhiệt | Viền chrome | Viền đỏ | Viền đỏ |
Cảm biến gạt mưa | Không | Không | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe |
Cánh lướt gió đuôi xe | Không | Có | Có |
Lốp | 185/55R15 | 185/55R15 | 185/55R15 |
4. Đánh giá Nội thất của Mitsubishi Attrage 2022
4.1. Thiết kế tổng thể
Nội thất của Mitsubishi Attrage 2022 mang phong cách đơn giản và thực dụng. Chất liệu chủ yếu sử dụng là nhựa cứng, với ít chi tiết trang trí hoặc hình thức phức tạp trên bảng điều khiển. Cụm màn hình và các nút điều khiển trung tâm được sắp xếp gọn gàng và tập trung.
4.2. Ghế ngồi
Hệ thống ghế ngồi trên Mitsubishi Attrage 2022 CVT được bọc da, và dù chỉ là da thông thường, nhưng ghế vẫn cảm giác mềm mại và thoải mái. Trong khi đó, phiên bản số sàn chỉ sử dụng ghế bọc nỉ. Hàng ghế trước trên Attrage có tính năng điều chỉnh 6 hướng cho ghế lái và 4 hướng cho ghế hành khách. Bản Attrage CVT còn có bệ để tay cho ghế lái. Hàng ghế sau trên Attrage nhận được nhận xét tích cực về sự thoải mái.
Mặc dù có kích thước bên ngoài nhỏ gọn, nhưng hàng ghế sau của Attrage mang lại không gian rộng rãi đáng ngạc nhiên, đủ chỗ cho ba người trưởng thành. Khoảng trống đầu thoải mái và vị trí đặt chân phía trước rất rộng rãi, đặc biệt so với các đối thủ như Kia Soluto, Mazda 2… Hàng ghế sau của Attrage cũng có tựa đầu cho tất cả ba vị trí và bệ để tay tích hợp ngăn để cốc.
Tuy nhiên, chỉ có một vài điểm nhỏ là phần thiếu các ngăn để cốc ở hai bên cửa và túi đựng đồ phía sau lưng ghế hơi thấp. Điều này có thể gây khó khăn trong việc lưu trữ các vật phẩm lớn như laptop hoặc máy tính bảng.
>>> Xem chi tiết: So sánh giữa Colorado vs Triton: Đâu là lựa chọn tốt nhất?
4.3. Khu vực lái
Vô lăng trên Mitsubishi Attrage vẫn giữ nguyên thiết kế 3 chấu, được bọc da và tích hợp đầy đủ các nút điều khiển cần thiết. Mẫu vô lăng gốc của Attrage được chia sẻ với các mẫu xe cao cấp hơn trong dòng sản phẩm như Mitsubishi Xpander hay Mitsubishi Outlander. Vì vậy, so với các đối thủ trong cùng phân khúc, thiết kế vô lăng trên Attrage được đánh giá là khá đẹp.
Cụm đồng hồ sau vô lăng trên Mitsubishi Attrage khá đơn giản và thiết kế cơ bản. Phiên bản Attrage CVT được trang bị hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control, chìa khóa thông minh và nút khởi động bằng nút bấm…
4.4. Tiện nghi
Về hệ thống giải trí, phiên bản Mitsubishi Attrage 2022 số tự động trang bị màn hình trung tâm cảm ứng 7 inch đi kèm với hệ thống âm thanh 4 loa. Trong khi đó, phiên bản số sàn chỉ được trang bị màn hình tiêu chuẩn nhỏ hơn, đi kèm với 2 loa. Phiên bản số tự động còn đi kèm với tính năng Apple CarPlay/Android Auto. Mặc dù không phải là tính năng nổi bật, nhưng việc có sẵn trên một mẫu xe có giá dưới 400 triệu vẫn là một điểm đáng khen ngợi.
Hệ thống điều hòa trên Attrage bản CVT sử dụng loại tự động, trong khi bản số sàn sử dụng loại chỉnh tay. Hệ thống điều hòa này làm lạnh nhanh chóng. Xe cũng được trang bị cửa kính chỉnh điện, và đặc biệt là cửa kính phía người lái có thể điều chỉnh điện 1 chạm để tránh kẹt kín. Một điểm nhỏ đáng lưu ý là vị trí đặt cổng USB nằm ở bên trái của vô lăng thay vì ở khu vực trung tâm giữa. Điều này có thể gây khó khăn khi cần sạc pin hoặc kết nối điện thoại với xe. Nút khởi động xe cũng được đặt ở bên trái thay vì vị trí thông thường ở bên phải của vô lăng.
>>> Đọc thêm: Tìm hiểu sự khác biệt – so sánh Outlander và CRV 2024
4.5. Trang bị nội thất
Nội thất Attrage | MT | CVT | Premium |
Vô lăng | Urethane | Da | Da |
Vô lăng có nút điều khiển | Không | Có | Có |
Cần số | Urethane | Da | Da |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Đơn sắc | Đơn sắc | Đơn sắc |
Điều khiển hành trình | Không | Có | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không | Có | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | Da |
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Bệ để tay ghế lái | Không | Có | Có |
Điều hoà | Chỉnh tay | Tự động | Tự động |
Lọc gió điều hoà | Có | Có | Có |
Hệ thống giải trí | CD | Màn hình cảm ứng 7 inch | Màn hình cảm ứng 7 inch |
Âm thanh | 2 loa | 4 loa | 4 loa |
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Không | Có | Có |
Tay nắm cửa trong | Màu nội thất | Mạ chrome | Mạ chrome |
Kính chỉnh điện | Có | Có | Có |
Kính phía người lái chỉnh điện 1 chạm chống kẹt | Có | Có | Có |
5. Thông số kỹ thuật Mitsubishi Attrage 2022
Thông số kỹ thuật Attrage | MT | CVT | Premium |
Động cơ | 1.2L Xăng | 1.2L Xăng | 1.2L Xăng |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 78/6.000 | 78/6.000 | 78/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 100/4.000 | 100/4.000 | 100/4.000 |
Hộp số | 5MT | CVT | CVT |
Tốc độ cực đại (km/h) | 172 | 170 | 170 |
Dung tích bình xăng (lít) | 42 | 42 | 42 |
Hệ thống treo trước/sau | Mc Pherson/Dầm xoắn | ||
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Tang trống |
6. Đánh giá an toàn Mitsubishi Attrage 2022
Trang bị an toàn Attrage | MT | CVT | Premium |
Hỗ trợ phanh ABS, EBD | Có | Có | Có |
Phanh BA | Không | Không | Có |
Cân bằng điện tử | Không | Không | Có |
Khởi hành ngang dốc | Không | Không | Có |
Số túi khí | 2 | 2 | 2 |
Camera lùi | Không | Có | Có |
>>> Đọc ngay: Tại sao ít người mua Outlander? Những điểm cần biết
7. Đánh giá Vận hành của Mitsubishi Attrage 2022
7.1. Động cơ
Mitsubishi Attrage 2022 trang bị một động cơ 3 xi lanh có dung tích 1.2L. Mặc dù dung tích nhỏ, nhưng nhờ trọng lượng xe khá nhẹ, chỉ 905 kg, Attrage vẫn di chuyển mượt mà và không yếu như một số khách hàng lo ngại. Thậm chí, khi bạn đạt tốc độ cao, Attrage vẫn có thể cung cấp độ vọt cần thiết. Trong điều kiện đô thị, Attrage vẫn giữ được tính linh hoạt đặc trưng của các mẫu xe nhỏ.
Khả năng tăng tốc của Mitsubishi Attrage 2022 đủ ở mức cơ bản. Xe vẫn có khả năng đạt tốc độ 100 – 120 km/h, mặc dù có thể mấ thời gian. Nhìn chung, trong phân khúc xe giá dưới 400 triệu đồng, khả năng vận hành của Attrage được coi là hợp lý và đáp ứng tốt các nhu cầu lái xe hàng ngày trong đô thị.
7.2. Hộp số
Mitsubishi Attrage có sẵn hai tùy chọn hộp số, bao gồm số sàn và hộp số tự động vô cấp CVT. Trên bản Attrage CVT, hộp số này có sự mượt mà trong việc chuyển số, không tạo cảm giác nhấp nháy khi tăng tốc và đồng thời tiết kiệm nhiên liệu tốt, là lựa chọn phù hợp để lái xe trong đô thị. Điều này cũng giải thích tại sao hiện nay nhiều mẫu xe đô thị được trang bị hộp số CVT.
7.3. Vô lăng
Mitsubishi Attrage được trang bị hệ thống vô lăng trợ lực điện. Trong trải nghiệm thực tế, vô lăng này có mức độ nặng nhẹ vừa phải, không quá trọng nặng hoặc quá nhẹ. Với một mẫu xe đô thị giá rẻ như Attrage, khó để đòi hỏi sự trải nghiệm lái xe hoàn hảo, nhưng tổng thể, vô lăng trên Attrage cung cấp sự nhanh nhẹn và dễ điều khiển. Tuy nhiên, có một số ý kiến người dùng cho rằng vô lăng trên Attrage cảm giác lái chậm khi quay đầu hoặc vào cua ở tốc độ thấp.
7.4. Phanh
Mitsubishi Attrage có phanh đĩa ở bánh trước, trong khi bánh sau sử dụng phanh tang trống. Điều này được xem là một điểm nhược điểm của xe.
7.5. Khả năng cách âm
Khả năng cách âm của Mitsubishi Attrage được đánh giá là tương đối ổn đối với các mẫu xe cùng phân khúc. Khi lái xe ở tốc độ cao, tiếng ồn từ gầm xe không quá lớn.
7.8. Mức tiêu hao nhiên liệu
Nhờ sử dụng động cơ nhỏ có dung tích 1.2L và trọng lượng xe nhẹ, mức tiêu hao nhiên liệu của Mitsubishi Attrage khá lý tưởng. Công bố từ nhà sản xuất, mức tiêu thụ nhiên liệu của Mitsubishi Attrage là:
Mức tiêu hao nhiên liệu Attrage (lít/100km) | Trong đô thị | Ngoài đô thị | Hỗn hợp |
Attrage MT | 6,22 | 4,42 | 4,09 |
Attrage CVT | 6,47 | 4,71 | 5,36 |
8. Các phiên bản Mitsubishi Attrage MT và CVT
8.1. Mitsubishi Attrage 2022 có 3 phiên bản
- Mitsubishi Attrage MT
- Mitsubishi Attrage CVT
- Mitsubishi Attrage CVT Premium
8.2. So sánh các phiên bản Attrage
So sánh các phiên bản | Attrage MT | Attrage CVT | Attrage CVT Premium |
Trang bị ngoại thất | |||
Đèn trước | Halogen | Bi-LED | Bi-LED |
Đèn tự động bật/tắt | Không | Không | Có |
Đèn ban ngày | Không | LED | LED |
Đèn sương mù | Không | Có | Có |
Lưới tản nhiệt | Viền chrome | Viền đỏ | Viền đỏ |
Cảm biến gạt mưa | Không | Không | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe |
Cánh lướt gió đuôi xe | Không | Có | Có |
Lốp | 185/55R15 | 185/55R15 | 185/55R15 |
Trang bị nội thất | |||
Vô lăng | Urethane | Da | Da |
Vô lăng có nút điều khiển | Không | Có | Có |
Cần số | Urethane | Da | Da |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có | Có |
Điều khiển hành trình | Không | Có | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không | Có | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | Da |
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Bệ để tay ghế lái | Không | Có | Có |
Điều hoà | Chỉnh tay | Tự động | Tự động |
Lọc gió điều hoà | Có | Có | Có |
Hệ thống giải trí | CD | Màn hình cảm ứng 7 inch | Màn hình cảm ứng 7 inch |
Âm thanh | 2 loa | 4 loa | 4 loa |
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Có | Có | Có |
Tay nắm cửa trong | Màu nội thất | Mạ chrome | Mạ chrome |
Kính chỉnh điện | Có | Có | Có |
Kính phía người lái chỉnh điện 1 chạm chống kẹt | Có | Có | Có |
Động cơ & hộp số | |||
Động cơ xăng | 1.2L | 1.2L | 1.2L |
Hộp số | 5MT | CVT | CVT |
Trang bị an toàn | |||
Hỗ trợ phanh ABS, EBD | Có | Có | Có |
Phanh BA | Không | Không | Có |
Cân bằng điện tử | Không | Không | Có |
Khởi hành ngang dốc | Không | Không | Có |
Số túi khí | 2 | 2 | 2 |
Camera lùi | Không | Có | Có |
9. Giá xe Mitsubishi Attrage niêm yết & lăn bánh tháng 10/2022
Mitsubishi Attrage | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
MT | 380 triệu | 447 triệu | 440 triệu | 421 triệu |
CVT | 465 triệu | 543 triệu | 533 triệu | 514 triệu |
CVT Premium | 490 triệu | 571 triệu | 561 triệu | 542 triệu |
10. Lựa chọn phiên bản Mitsubishi Attrage nào phù hợp?
Mitsubishi Attrage có ba phiên bản để bạn có thể lựa chọn: số sàn, số tự động vô cấp CVT và CVT Premium. So sánh giữa Attrage số sàn và số tự động CVT, bên cạnh sự khác biệt về hộp số, bản Attrage CVT có nhiều trang bị hơn như hệ thống đèn Bi-LED, đèn sương mù, gương hậu gập điện và có đèn báo rẽ, vô lăng, cần số và ghế bọc da, ghế lái có bệ để tay, màn hình trung tâm cảm ứng 7 inch, âm thanh 4 loa, camera lùi… Giá xe Attrage CVT cao hơn bản Attrage số sàn chưa đầy 100 triệu đồng.
Nếu bạn có ngân sách không dư dả, thì phiên bản cao cấp nhất, Attrage CVT Premium, là lựa chọn đáng xem xét. So với phiên bản CVT, CVT Premium ngoài tính năng cảm biến tự động bật/tắt đèn pha và cảm biến gạt mưa, điểm đáng chú ý nhất là hệ thống cân bằng tự động và khởi hành ngang dốc. Hai tính năng an toàn này sẽ hỗ trợ đáng kể người lái trong nhiều tình huống khác nhau.
Mitsubishi Attrage, mặc dù được phân loại vào phân khúc sedan hạng B, nhưng nó thực sự nằm ở giữa hạng A và hạng B. Với kích thước thuộc hạng B nhưng động cơ 1.2L, Attrage mở rộng tầm người tiêu dùng mục tiêu của mình.
>>> Tham khảo: