Hyundai Elantra 2023 – một tên tuổi vang dội trong thế giới xe hơi, đánh dấu sự trở lại của một biểu tượng đầy nổi bật. Được xem là một bước đột phá về thiết kế và công nghệ, mẫu sedan hạng C này không chỉ đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng ngày mà còn đem lại trải nghiệm lái xe đỉnh cao. Hãy cùng Danhgiaxeoto khám phá các tính năng nổi bật và những cải tiến đáng kể của Hyundai Elantra 2023, một biểu tượng mới của sự sáng tạo trong ngành công nghiệp ô tô.
Contents
- 1. Ưu nhược điểm của Hyundai Elantra 2023
- 2. Kích thước tổng quan của Hyundai Elantra 2023
- 3. Đánh giá về ngoại thất của Hyundai Elantra 2023
- 4. Đánh giá nội thất Hyundai Elantra 2023
- 5. An toàn
- 6. Vân hành
- 7. Tiêu hao nhiên liệu
- 8. Phiên bản của Hyundai Elantra 2023
- 9. Giá bán
- 10. Nên mua Hyundai Elantra hay không?
1. Ưu nhược điểm của Hyundai Elantra 2023
1.1. Ưu điểm
Hyundai Elantra 2023 là một chiếc xe có nhiều điểm mạnh đáng chú ý. Đầu tiên, thiết kế của nó thực sự rất ấn tượng và thu hút ánh nhìn ngay từ cái nhìn đầu tiên. Bên cạnh đó, không gian nội thất của Elantra được thiết kế rộng rãi và tiện nghi, mang lại sự thoải mái cho cả người lái và hành khách.
Một điểm mạnh khác của Elantra 2023 là động cơ mạnh mẽ, giúp xe vận hành linh hoạt và đầy sức mạnh. Sự đa dạng trong các phiên bản lựa chọn cũng là một ưu điểm, giúp đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.
>>> Tìm hiểu ngay: Khám phá sự hoàn hảo của Hyundai Tucson Tiêu chuẩn 2024
1.2. Nhược điểm
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng khoảng sáng trần ở ghế sau không được đánh giá cao, có thể ảnh hưởng đến sự thoải mái của hành khách phía sau. Ngoài ra, ở hai phiên bản thấp hơn, Elantra không được trang bị tính năng Cruise Control, điều này có thể là một nhược điểm đối với những người thích sự tiện lợi trong việc duyệt đường dài.
2. Kích thước tổng quan của Hyundai Elantra 2023
2.1. Kích thước tổng quan
Kích thước của Hyundai Elantra 2023 thật sự ấn tượng. Với chiều dài, chiều rộng và chiều cao lần lượt là 4.675mm, 1.825mm và 1.440mm, cùng với trục cơ sở 2.720mm, Elantra 2023 đã tạo ra một bước tiến đáng kể so với thế hệ trước đó. Đặc biệt, sự gia tăng về kích thước là 55mm ở chiều dài, 25mm ở chiều rộng và 20mm ở trục cơ sở, mang đến không gian rộng rãi hơn cho cả người lái và hành khách. Một điểm đáng chú ý, Elantra 2023 cũng thấp hơn phiên bản trước đó 20mm, tạo nên một vẻ ngoại thất thấp hơn và thể thao hơn.
So sánh với các đối thủ trong phân khúc, Hyundai Elantra tỏ ra xuất sắc. Nó vượt trội hơn KIA K3 với chiều dài và chiều rộng lớn hơn lần lượt là 125mm và 25mm, mặc dù thấp hơn một chút so với K3. Đối đầu với Toyota Corolla Altis, Elantra vượt trội về kích thước cả về chiều dài, chiều rộng, chiều cao và trục cơ sở với sự chenh lệch là 125mm, 45mm, 5mm và 20mm.
So sánh với Honda Civic, Elantra có kích thước lớn hơn lần lượt là 87mm, 23mm và 25mm, tuy nhiên, trục cơ sở của Honda lại nhỉnh hơn Elantra 15mm. Cuối cùng, Hyundai Elantra cũng vượt trội hơn Mazda 3 về chiều dài và chiều rộng với sự chênh lệch lần lượt là 105mm và 30mm. Chiều cao giữa hai mẫu xe 5 chỗ này tương đương nhau và Mazda 3 có lợi thế nhỏ về trục cơ sở, lớn hơn 5mm.
2.2. Bảng thông tin kích thước
Dưới đây là bảng thông tin kích thước của Hyundai Elantra 2023:
Kích thước | Đo lường (mm) |
---|---|
Dài x Rộng x Cao | 4.765 x 1.825 x 1.440 |
Chiều dài cơ sở | 2.720 |
Khoảng sáng gầm xe | 150 |
3. Đánh giá về ngoại thất của Hyundai Elantra 2023
3.1. Thiết kế
Hyundai Elantra 2023 là sự kết hợp tinh tế giữa triết lý “Sensuous Sportiness – Sự thể thao gợi cảm” của Hyundai và những đặc điểm thiết kế đẳng cấp từ đàn anh là Hyundai Sonata và Hyundai Grandeur. Mẫu xe Elantra thể hiện sự độc đáo của một chiếc Coupe 4 cửa, nổi bật với nét năng động và “nam tính” so với thế hệ trước.
3.2. Đầu xe
Một trong những thay đổi rõ rệt nhất ở phiên bản mới của Hyundai Elantra 2023 là phần đầu xe, được thiết kế nhọn với cụm lưới tản nhiệt “Parametric-Jewel” kích thước lớn mở rộng sang hai bên. Mặt ca lăng của các phiên bản đặc biệt, cao cấp và N-line được sơn đen bóng, tạo nên sự độc đáo. Đèn chiếu sáng trước được thiết kế sắc nét, với các phiên bản cao cấp sử dụng Projector LED.
>>> Xem nhanh: So sánh Ford Everest và SantaFe 2024: Giúp bạn lựa chọn
3.3. Thân xe
Hyundai Elantra 2023 thể hiện tính “táo bạo” với nhiều đường cắt xẻ đầy ấn tượng trên thân xe. Độ nghiêng của nóc xe tạo ra cảm giác thể thao và coupe. Gương chiếu hậu và tay nắm cửa cùng màu với thân xe, và gương có tính năng chỉnh/gập điện. Viền cửa sổ trên được sơn đen, ở dưới mạ chrome sáng bóng.
>>> Tin tức câp nhật: Đâu là lựa chọn tốt nhất giữa SantaFe máy dầu và máy xăng?
3.4. Đuôi xe
Phía sau, Hyundai Elantra 2023 có thiết kế thể thao hơn với các mảng nổi và cụm đèn hậu hình chữ H nối liền từ dải LED mỏng. Cánh hướng gió hình nhọn và cản sau to bản cùng với ống xả đôi mạ chrome bo tròn thể hiện tính năng động.
>>> Tham khảo chi tiết: Tổng hợp thông số kỹ thuật của Hyundai Palisade 2024
3.5. Màu sắc
Hyundai Elantra có sẵn 6 màu sắc để lựa chọn, bao gồm xám kim loại, xanh dương, đen, trắng, đỏ, và ghi vàng.
3.6. Bảng thông số trang bị ngoại thất của các phiên bản Hyundai Elantra 2023
Ngoại thất Elantra | 1.6 AT tiêu chuẩn | 1.6 AT đặc biệt | 2.0 AT cao cấp | N-line |
---|---|---|---|---|
Đèn trước | Bi – Halogen | Projector LED | Projector LED | Projector LED |
Đèn pha tự động | Có | Có | Có | Có |
Đèn chạy ban ngày LED | Không | Có | Có | Có |
Đèn sau LED | Không | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, Gập điện | Chỉnh điện, Gập điện | Chỉnh điện, Gập điện | Chỉnh điện, Gập điện, Gập điện |
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Không | Có | Có | Có |
Lưới tản nhiệt | Đen nhám | Đen bóng | Đen bóng | Đen bóng |
Mâm | 15 inch | 16 inch | 17 inch | 18 inch |
4. Đánh giá nội thất Hyundai Elantra 2023
Khoang cabin của Hyundai Elantra 2023 đã trải qua một cuộc cách tân hoàn toàn, mang đến không gian hiện đại và nội thất cao cấp hơn. Hyundai đã sử dụng da kết hợp với kim loại để tạo ra một không gian sang trọng và tinh tế. Điều này cũng được thúc đẩy bởi việc sử dụng nền tảng khung gầm K3 thế hệ mới, giúp giảm trọng lượng tổng thể của xe và tối ưu hóa không gian bên trong.
Mặc dù có nhiều cải tiến, nhưng so với một số đối thủ trong phân khúc xe Sedan hạng C, Hyundai Elantra 2023 vẫn không được đánh giá cao ở phần khoảng sáng trần, do trụ được vuốt ngược ra phía đuôi. Tuy nhiên, với trang bị tiện nghi và công nghệ hiện đại, mẫu xe này chắc chắn sẽ cạnh tranh với giá cả cạnh tranh.
4.1. Ghế ngồi và khoang hành lý
Ghế ngồi của bản 1.6 AT đặc biệt trở lên được làm từ chất liệu da cao cấp, trong khi bản N-line được thiết kế với ghế ôm sát cơ thể, khâu chỉ màu đỏ tạo điểm nhấn thể thao. Bản thấp nhất sử dụng ghế nỉ. Kích thước lớn hơn của Elantra cho phép tạo ra một không gian rộng rãi cho cả hàng ghế trước và hàng ghế sau. Hàng ghế trước ở bản 2.0 AT và N-line được trang bị chức năng sưởi và làm mát, đồng thời ghế lái có tính năng điều chỉnh điện.
Khoảng trống để chân ở hàng ghế thứ hai đã được tăng lên đáng kể, phù hợp cho những người cao trên 1m7. Tuy nhiên, như đã đề cập, khoảng sáng trần ở hàng ghế sau không được đánh giá cao.
>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá khác biệt giữa Hyundai Santa Fe vs Subaru Forester
4.2. Khu vực lái
Hyundai Elantra 2023 được thiết kế với sự tập trung vào người lái, với một khu vực lái mang dáng vẻ kiểu phi thuyền. Mặc dù điều này cung cấp tính riêng tư cho người lái, nhưng đồng thời làm cho không gian trở nên hạn chế hơn. Vô lăng tròn được bọc da và phiên bản N-line còn có lẫy chuyển số phía sau, tương tự như các mẫu xe của BMW. Bảng đồng hồ được nâng cấp với kích thước 10.25 inch trên các phiên bản cao cấp, trong khi bản tiêu chuẩn sử dụng bảng đồng hồ Analog 4.2 inch.
>>> Tìm hiểu sâu hơn: So sánh SantaFe và Peugeot 5008: Xe nào là lựa chọn tốt nhất
4.3. Tiện nghi
Tất cả các phiên bản của Hyundai Elantra 2023 được trang bị màn hình giải trí trung tâm 10.25 inch. Trừ phiên bản 1.6 AT tiêu chuẩn, các phiên bản còn lại sử dụng hệ thống âm thanh 6 loa. Elantra hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto. Phiên bản 1.6 AT đặc biệt trở lên được trang bị sạc không dây Qi. Hệ thống điều hòa là tự động 2 vùng, hàng ghế sau có cửa gió điều hòa. Các tính năng tiện ích khác bao gồm cốp chỉnh điện, chìa khóa thông minh với chức năng điều khiển từ xa và tùy thuộc vào phiên bản, có cửa sổ trời.
Tóm lại, nội thất của Hyundai Elantra 2023 đã có nhiều cải tiến về thiết kế và tiện nghi, mang lại không gian rộng rãi và tính năng cao cấp cho người lái và hành khách
>>> Đọc chi tiết: Nâng tầm trải nghiệm điều khiển với Hyundai Santa Fe cao cấp
4.4. Trang bị nội thất
Nội thất Elantra | 1.6 AT tiêu chuẩn | 1.6 AT đặc biệt | 2.0 AT cao cấp | N-line |
Vô lăng bọc da | Không | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số sau vô lăng | Không | Không | Không | Có |
Cruise Control | Không | Có | Có | Có |
Smart key có chức năng khởi động từ xa | Có | Có | Có | Có |
Màn hình đa thông tin | 4.2 inch | Full Digital 10.25 inch | Full Digital 10.25 inch | Full Digital 10.25 inch |
Phanh tay điện tử | Không | Có | Có | Có |
Auto Hold | Không | Có | Có | Có |
Ghế bọc da | Không | Có | Có | Có |
Ghế lái chỉnh điện | Không | Không | Có | Có |
Hàng ghế trước sưởi và làm mát | Không | Không | Có | Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Điều hoà tự động 2 vùng độc lập | Không | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch |
Âm thanh | 4 loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Hệ thống giải trí | Bluetooth/Nhận diện giọng nói | |||
Sạc không dây Qi | Không | Có | Có | Có |
Apple CarPlay Android Auto | Có | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Có | Không | Không |
Cốp điện | Có | Có | Có | Có |
>>> Tin tức mới: So sánh chi tiết Hyundai Santa Fe bản tiêu chuẩn và đặc biệt
5. An toàn
Đánh giá về tính năng an toàn của Hyundai Elantra 2023 cho thấy xe này không có sự khác biệt đáng kể so với phiên bản trước. Các tính năng an toàn tiêu biểu vẫn được duy trì, bao gồm phanh ABS, hệ thống cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến áp suất lốp, và camera lùi. Phiên bản tiêu chuẩn trang bị 2 túi khí, trong khi các phiên bản từ 1.6 đặc biệt trở lên được trang bị hệ thống 6 túi khí.
Tuy nhiên, điều đáng tiếc là Hyundai Elantra bản mới không có nhiều tính năng hỗ trợ lái chủ động, chẳng hạn như cảnh báo lệch làn hoặc hỗ trợ giữ làn, mà một số mẫu xe cùng phân khúc đã tích hợp vào hệ thống an toàn của họ.
Dưới đây là bảng trang bị an toàn cho các phiên bản của Hyundai Elantra 2023:
Trang bị an toàn Elantra | 1.6 AT tiêu chuẩn | 1.6 AT đặc biệt | 2.0 AT cao cấp |
---|---|---|---|
Túi khí | 2 | 6 | 6 |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Hệ thống cảm biến sau | Không | Có | Không |
Hệ thống cảm biến trước/sau | Không | Không | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Như bạn có thể thấy, các phiên bản cao cấp của Hyundai Elantra được trang bị nhiều tính năng an toàn bổ sung, bao gồm nhiều túi khí hơn, hệ thống cảm biến trước/sau, và hệ thống kiểm soát lực kéo.
6. Vân hành
Về mặt vận hành, Hyundai Elantra 2023 được đánh giá như sau:
- Động cơ
Elantra N-line sử dụng khối động cơ Smartstream 1.6 T-GDI thế hệ mới, giúp xe hoạt động hiệu quả hơn và tiết kiệm nhiên liệu. Điều này cũng giúp xe bám đường tốt hơn và cung cấp khả năng điều khiển linh hoạt trên đường phố, bao gồm cả những cung đường khó khăn.
- Vô lăng
Hệ thống vô lăng của Hyundai Elantra mang lại cảm giác lái thể thao và phản hồi nhạy bén, đặc biệt là khi bạn thực hiện các cú nảy cua.
- Hệ thống treo và khung gầm
Elantra được trang bị khung gầm AHSS, giúp xe duy trì sự ổn định và chịu lực tốt, đặc biệt khi di chuyển trong các cua. Hệ thống treo trước McPherson và thanh cân bằng sau tối ưu hóa sự ổn định và sự linh hoạt trên đường.
- Khả năng cách âm
Khả năng cách âm của Hyundai Elantra 2023 được đánh giá là khá ổn, đặc biệt sau khi sử dụng hệ khung gầm mới. Điều này giúp giảm tiếng ồn và độ rung trong xe, cải thiện trải nghiệm lái xe cho hành khách.
7. Tiêu hao nhiên liệu
Dưới đây là bảng thể hiện mức tiêu hao nhiên liệu của các phiên bản Hyundai Elantra 2023:
Phiên bản | Trong đô thị (km/lít) | Ngoài đô thị (km/lít) | Hỗn hợp (km/lít) |
---|---|---|---|
1.6 AT tiêu chuẩn | 9.5 | 5.6 | 7.0 |
1.6 AT đặc biệt | 9.5 | 5.6 | 7.0 |
2.0 AT cao cấp | 10.0 | 5.63 | 7.0 |
N-line | 7.72 | 4.76 | 5.83 |
Thông số này thể hiện mức tiêu hao nhiên liệu trung bình của các phiên bản Hyundai Elantra 2023 trong điều kiện sử dụng khác nhau, bao gồm trong đô thị, ngoài đô thị và trung bình tổng cộng.
>>> Cập nhật: Khám Phá Hyundai Kona 2023: SUV Nhỏ Gọn Đầy Mạnh Mẽ
8. Phiên bản của Hyundai Elantra 2023
Dưới đây là bảng so sánh các phiên bản của Hyundai Elantra 2023:
So sánh Elantra | 1.6 AT tiêu chuẩn | 1.6 AT đặc biệt | 2.0 AT cao cấp | N-line |
---|---|---|---|---|
Ngoại thất | ||||
Đèn trước | Bi – Halogen | Projector LED | Projector LED | Projector LED |
Đèn chạy ban ngày LED | Không | Có | Có | Có |
Đèn sau LED | Không | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Không | Có | Có | Có |
Lưới tản nhiệt | Đen nhám | Đen bóng | Đen bóng | Đen bóng |
Mâm | 15 inch | 16 inch | 17 inch | 18 inch |
Nội thất | ||||
Vô lăng bọc da | Không | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số sau vô lăng | Không | Có | Có | Có |
Màn hình đa thông tin | 4.2 inch | Full Digital 10.25 inch | Full Digital 10.25 inch | Full Digital 10.25 inch |
Phanh tay điện tử | Không | Có | Có | Có |
Auto Hold | Không | Có | Có | Có |
Ghế bọc da | Không | Có | Có | Có |
Ghế lái chỉnh điện | Không | Không | Có | Có |
Hàng ghế trước sưởi và làm mát | Không | Không | Có | Có |
Điều hoà tự động 2 vùng độc lập | Không | Có | Có | Có |
Âm thanh | 4 loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Sạc không dây Qi | Không | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật | ||||
Động cơ | Gamma 1.6 MPI | Gamma 1.6 MPI | Nu 2.0 MPI | Smartstream 1.6 T-GDI |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 128/6.300 | 128/6.300 | 159/6.200 | 204/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 155/4.850 | 155/4.850 | 192/4.500 | 265/1.500~4.500 |
Trang bị an toàn | ||||
Túi khí | 2 | 6 | 6 | 6 |
Hệ thống cảm biến sau | Không | Có | Không | Không |
Hệ thống cảm biến trước/sau | Không | Không | Có | Có |
9. Giá bán
Dưới đây là bảng giá xe Hyundai Elantra 2023 niêm yết và giá lăn bánh tháng 10/2023 tại các khu vực khác nhau:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tỉnh (triệu đồng) |
---|---|---|---|---|
1.6 AT tiêu chuẩn | 599 | 693 | 681 | 622 |
1.6 AT đặc biệt | 669 | 771 | 758 | 739 |
2.0 AT cao cấp | 729 | 838 | 824 | 805 |
N-line | 799 | 917 | 901 | 882 |
Nhớ rằng, giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo khu vực và các yếu tố thuế, phí khác nhau.
>>> News: Review những điểm nổi bật của Hyundai Santa Fe thường
10. Nên mua Hyundai Elantra hay không?
Với mức giá dưới 900 triệu đồng, Hyundai Elantra đang là một sự lựa chọn hàng đầu trong phân khúc Sedan hạng C. Elantra không chỉ sở hữu thiết kế phá cách và thể thao, mà còn đi kèm với nhiều tính năng hiện đại và công nghệ hàng đầu. Đặc biệt, mẫu xe này có giá bán cạnh tranh, phù hợp cho cả gia đình và người dùng trẻ. Phiên bản N-line còn cung cấp hiệu suất tốt hơn, làm cho Hyundai Elantra trở thành một sự lựa chọn đáng xem xét.
Với tất cả những ưu điểm này, Hyundai Elantra chắc chắn sẽ là một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc Sedan hạng C.
>>> Tham khảo: