Honda City 1.5 Top là một trong những mẫu xe sedan nổi bật của Honda. Với thiết kế đẹp mắt, tiện nghi và công nghệ tiên tiến, chiếc xe này hứa hẹn sẽ đáp ứng được nhu cầu của những khách hàng khó tính nhất. Trong bài viết này, danhgiaxeoto sẽ đánh giá Honda City 1.5 Top, từ ngoại thất đến nội thất, động cơ và hiệu suất lái xe. Hãy cùng tìm hiểu xem chiếc xe này có đáng để đầu tư hay không nhé!
Contents
- 1. Giới thiệu về Honda City 1.5 Top
- 2. Đánh giá chi tiết Honda City 1.5 Top
- 3. Tổng kết đánh giá Honda City 1.5 Top
1. Giới thiệu về Honda City 1.5 Top
1.1. Sơ lược về dòng xe Honda City
Honda City là một trong những sản phẩm sedan hạng B của hãng xe nổi tiếng Honda. Dòng xe này được ra mắt lần đầu vào năm 1981. Với thiết kế thể thao và hiện đại, xe đã nhanh chóng được yêu thích tại thị trường Việt Nam. Và sau đó trở thành mẫu xe bán chạy trong phân khúc của mình. Chiếc xe này được trang bị động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Cùng với đó là nội thất sang trọng, và các tính năng an toàn tiên tiến. Những điều này tạo nên trải nghiệm lái xe tuyệt vời cho người sử dụng. Ngoài ra, nhiều khách hàng đánh giá Honda City 1.5 Top có mức giá hợp lý, phù hợp với đa số người tiêu dùng trong phân khúc xe hạng B.
1.2. Các tính năng nổi bật trên phiên bản Honda City 1.5 Top
Phiên bản cao cấp nhất trong dòng xe Honda City tại Việt Nam hiện nay là Honda City 1.5 Top. Dòng xe này sở hữu thiết kế sang trọng, đầy đủ các trang bị tiện nghi và an toàn. Honda City 1.5 Top đang nhận được nhiều đánh giá tích cực từ khách hàng. Được trang bị động cơ i-VTEC 1.5L và hộp số tự động CVT 7 cấp. Ngoài ra, Honda City 1.5 Top còn có chế độ Eco giúp tiết kiệm nhiên liệu. Hệ thống treo thể thao giúp xe vận hành ổn định. Thêm vào đó là các tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, EBD, BA và túi khí an toàn cho người lái và hành khách phía trước đảm bảo sự an toàn khi di chuyển trên đường.
>> Xem nhanh: Đánh giá Honda city 2022 chi tiết – đầy đủ nhất
2. Đánh giá chi tiết Honda City 1.5 Top
Honda City 1.5 Top là một trong những mẫu xe sedan hạng B được đánh giá cao trên thị trường Việt Nam. Đây là phiên bản cao cấp nhất trong dòng xe Honda City. Dưới đây là một số đánh giá chi tiết về chiếc xe này.
2.1. Đánh giá honda city 1.5 top về thiết kế và ngoại thất
Về thiết kế ngoại thất, người dùng đánh giá Honda City 1.5 Top có tông màu đen sang trọng, đèn pha và đèn hậu LED sắc nét, cản trước và sau thể thao, và mâm xe hợp kim 16 inch. Những chi tiết này tạo nên một bộ ngoại thất đẹp mắt và thu hút sự chú ý của người nhìn.
2.1.1. Thông số kích thước cơ bản
Honda City 1.5 Top 2020 là một mẫu xe sedan hạng B cao cấp của hãng Honda. Dòng xe này có kích thước 4.440 x 1.694 x 1.477(mm) (DxRxC). Xe có chiều dài cơ sở là 2.600 (mm) và chiều rộng cơ sở trước/sau lần lượt là 1.474/1.465 (mm). Với bộ lốp 185/55R16 và mâm xe hợp kim 16 inches. Honda City 1.5 Top 2020 mang đến một vẻ ngoài thể thao và hiện đại.
2.1.2. Hình dáng bên ngoài của Honda city 1.5 TOP
2.1.2.1. Đầu xe
So với phiên bản trước, Honda City mới có sự cải tiến đáng kể ở phần đầu xe. Phần này có thiết kế hiện đại và sắc nét hơn rất nhiều. Đầu xe của mang đậm phong cách Honda với lưới tản nhiệt lớn được che đậy bởi dải chrome sáng. Điều này tạo nên vẻ ngoài mạnh mẽ và thể thao. Dải chrome trên mặt trước kéo dài qua hai bên cụm đèn pha. Từ đó mang đến một mẫu xe có phong cách tương đồng với Honda Civic thế hệ mới.
Phiên bản cao cấp 1.5 TOP được trang bị cụm đèn pha LED toàn phần. Cụm đèn này mang lại sức chiếu sáng mãnh liệt hơn và thiết kế hiện đại thu hút. Cùng với đó, hai bên cụm đèn pha vẫn tích hợp dải đèn LED chạy ban ngày. Đây là một công nghệ phổ biến hiện nay. Cụm đèn sương mù cũng được cải tiến với thiết kế hốc đèn mới, hầm hố hơn và góc cạnh hơn. Phía trên, nắp ca-pô được thiết kế độc đáo với các đường dập chìm chính giữa và nổi ở hai bên. Giúp tôn lên tính thể thao của phiên bản hoàn toàn mới.
>>> Tin tức cập nhật: Đánh giá Honda CRV 2024 chi tiết và đầy đủ nhất
2.1.2.2. Thân xe
Ngoài phần đầu xe, Honda City chăm sóc đến từng chi tiết trên thân xe để tạo nên một diện mạo mạnh mẽ và thể thao, đồng thời nâng cao tính nhận diện của xe.
Những đường dập chìm tinh tế bên dưới tay nắm cửa không chỉ thể hiện sự tinh tế mà còn tạo nên vẻ ngoài mạnh mẽ và thể thao. Bậc lên xuống được thiết kế với những đường dập nổi, kết hợp với phần đuôi xe, tạo nên một thiết kế phức tạp và ấn tượng, đặc trưng cho sự chú ý đặc biệt đến chi tiết của Honda City.
Phần hông xe không chỉ là không gian trang trí mà còn là nơi tích hợp công nghệ tiên tiến. Gương chiếu hậu có khả năng chỉnh gập điện và tay nắm cửa mạ chrome, tạo điểm nhấn sang trọng và hiện đại. Bộ la-zăng hợp kim 16 inches với thiết kế 5 chấu kép và hình dạng nan hoa không chỉ thúc đẩy vẻ đẹp hiện đại mà còn là biểu tượng của sự tiên tiến và phong cách độc đáo của Honda City.
2.1.2.3. Đuôi xe
Phần đuôi xe của Honda City mới không có nhiều sự khác biệt so với phiên bản tiền nhiệm. Tuy nhiên, thiết kế của cụm đèn hậu đã được làm rõ nét và hướng tới phong cách hiện đại hơn. Hốc thoát gió phía sau được thiết kế dạng thanh ngang, trải dài qua hai cụm đèn phản quang bên dưới. Còn hốc đèn được thiết kế khá nhỏ và độc đáo. Trên cao, đuôi xe được trang bị ăng-ten vây cá và đèn phanh treo cao. Tóm lại, Honda City vẫn có một phần đuôi xe mang phong cách hiện đại.
Về thông số kỹ thuật, khoảng sáng gầm xe của Honda City là 135mm, bán kính vòng quay tối thiểu là 5,61 (m). Trọng lượng của xe tải/toàn tải lần lượt là 1.124/1.530 (Kg), lớn hơn trọng lượng không tải của bản tiêu chuẩn 12 (Kg). Đặc biệt, người dùng đánh giá Honda City 1.5 Top có dung tích khoang chứa đồ là rất lớn và đứng đầu phân khúc sedan hạng B với thể tích 536L.
>>> Thông tin mới nhất: Xe Civic 2024: Lựa chọn hoàn hảo cho mọi gia đình
2.1.3. Kiểu dáng thiết kế và trang bị ngoại thất của Honda City 1.5 Top
Honda City 1.5 Top là một trong những mẫu sedan hạng B rất được ưa chuộng tại Việt Nam. Thiết kế ngoại thất của xe mang phong cách thanh lịch và hiện đại. Các đường nét được thiết kế góc cạnh tạo nên vẻ đẹp mạnh mẽ và sang trọng. Phần mũ trước của xe được thiết kế nổi bật với lưới tản nhiệt hình ngôi sao phủ màu đen sần, tạo nên điểm nhấn độc đáo. Bên cạnh đó, xe còn được trang bị đèn pha full LED và đèn sương mù với thiết kế mới. Thiết kế này giúp cải thiện khả năng chiếu sáng và tạo nét tinh tế cho xe. Tất cả những chi tiết này cùng nhau tạo nên một bề ngoài rất ấn tượng cho Honda City 1.5 Top.
2.1.4. Những ưu điểm và nhược điểm về thiết kế và ngoại thất
2.1.4.1. Ưu điểm:
- Honda City có thiết kế sang trọng và hiện đại, với nhiều chi tiết đẹp mắt như đèn pha LED, đèn hậu LED và lưới tản nhiệt chrome.
- Xe còn có khả năng cách âm tốt, giúp giảm thiểu tiếng ồn bên trong xe, tạo cảm giác thoải mái cho hành khách.
- Độ an toàn của xe cũng được đảm bảo với các tính năng hỗ trợ như phanh ABS, EBD, BA, VSA, HSA và cân bằng điện tử.
- Với kích thước vừa phải, ngoại thất của Honda City phù hợp để di chuyển trong đô thị.
2.1.4.2. Nhược điểm:
- Honda City có giá thành cao hơn so với một số đối thủ trong cùng phân khúc.
- Xe không được trang bị tính năng đèn pha tự động hoặc cảm biến gạt mưa tự động như một số đối thủ cùng phân khúc.
- Phiên bản 1.5 Top của xe không có cửa sổ trời hoặc option cho phần này.
2.2. Đánh giá honda city 1.5 top về nội thất và tiện nghi
2.2.1. Trang bị nội thất của Honda City 1.5 Top
Honda City được trang bị nội thất rộng rãi, sang trọng và tiện nghi. Đặc biệt là phiên bản cao cấp nhất 1.5 Top. Xe được tích hợp công nghệ tiên tiến và đáp ứng tốt các tiêu chuẩn của phân khúc sedan hạng B tại thị trường Việt Nam. So với các phiên bản tiền nhiệm, City 1.5 Top đã được cải tiến và nâng cấp với những tính năng và công nghệ mới nhất của Honda. Giúp mang đến cho người dùng những trải nghiệm tốt nhất. Đây có lẽ là lựa chọn tốt cho một chiếc sedan hạng B dành cho người dùng Việt.
2.2.1.1. Khoang lái
Honda City được trang bị vô-lăng bọc da sang trọng, có thể điều chỉnh ở 04 hướng và được trợ lực điện, mang đến sự thoải mái cho người lái. Trên vô-lăng, Honda tích hợp nhiều công nghệ hỗ trợ người lái như nút bấm điều chỉnh âm thanh, kiểm soát hành trình Cruise Control và lẫy chuyển số cho cảm giác lái thể thao hơn. Bên cạnh đó, bảng đồng hồ Analog của xe có thiết kế hiện đại với màu sắc sinh động và hiển thị đa thông tin vận hành cho người lái. Tất cả những tính năng này đem đến trải nghiệm lái xe tốt hơn và sự tiện nghi cho người dùng.
Trung tâm giải trí đa phương tiện của Honda City nằm ở chính giữa khoang lái, với màn hình cảm ứng kích thước 6,8 inches và thiết kế sang trọng, hiện đại. Người dùng có thể thưởng thức nhạc, đài FM/AM và sử dụng chế độ đàm thoại rảnh tay thông qua màn hình cảm ứng này. Ngoài ra, xe còn có hệ thống kết nối với các thiết bị thông minh qua cổng HDMI, Bluetooth và USB. Âm thanh được truyền tải qua hệ thống 8 loa, mang đến không gian âm nhạc sống động và sắc nét.
2.2.1.2. Các tính năng tự động
Honda City phiên bản mới được trang bị chìa khóa thông minh Smartkey, tích hợp nút mở cốp sau tiện lợi, cùng với nút bấm khởi động Start/Stop, giúp khởi động xe một cách tiện lợi và nhanh chóng. Ngoài ra, xe còn có nút bấm khởi động chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu ECON Mode và chế độ hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu ECO Coaching, giúp người dùng tiết kiệm nhiên liệu khi vận hành xe.
>>> Khám phá thêm: So sánh Honda City và Accent: Xe nào tốt hơn?
2.2.1.3. Nội thất
Honda City phiên bản cao cấp 1.5 TOP được trang bị dàn điều hòa có thể điều chỉnh cảm ứng, là tính năng đầu tiên xuất hiện trong phân khúc. Với hai màn hình cảm ứng và dàn điều hòa, nội thất của City mang tính công nghệ cao và hiện đại. Ngoài ra, xe còn có cửa gió điều hòa cho hàng ghế thứ hai, giúp hành khách có thể tận hưởng hành trình thoải mái trong những ngày hè nóng bức.
Bên cạnh những tính năng công nghệ chính, Honda City 1.5 TOP còn có nhiều trang bị nổi bật khác như: ghế bọc da ở cả hai hàng ghế, hàng ghế thứ hai có thể gập 60:40 và thông với khoang hành lý; bệ tựa tay cho ghế lái và hàng ghế sau tích hợp hộc đựng ly; hộc đồ ở khoang lái và ngăn chứa đồ cho hàng ghế sau; tay nắm cửa mạ chrome và tay nắm cửa phía trước có thể mở bằng cảm biến; hệ thống sạc cho các thiết bị thông minh và đèn cho khoang hành lý. Tất cả những tính năng này đem đến cho người dùng sự tiện nghi và thoải mái trên Honda City.
2.2.2. Đánh giá về nội thất và tiện nghi của Honda City 1.5 Top
Honda City 1.5 Top mang đến cho người dùng trải nghiệm nội thất sang trọng và tiện nghi, với sự kết hợp của các chất liệu cao cấp như da, nhựa cứng cáp và kim loại. Ghế lái và ghế phụ được thiết kế êm ái, mang lại cảm giác thoải mái và dễ chịu cho người sử dụng.
Xe còn được trang bị hệ thống điều hòa tự động và màn hình giải trí cảm ứng kích thước 8 inch, với đầy đủ tính năng như kết nối Bluetooth, Apple CarPlay, Android Auto và hệ thống âm thanh 8 loa, cùng với cảm biến lùi giúp tăng tính tiện lợi.
Trang bị an toàn của Honda City 1.5 Top bao gồm hệ thống phanh ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử VSA, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA, hỗ trợ đỗ xe và cả hệ thống cảnh báo lệch làn đường, đảm bảo an toàn cho người sử dụng khi di chuyển trên đường.
Với các trang bị cao cấp và tính năng thông minh, Honda City 1.5 Top đáp ứng đầy đủ nhu cầu của người dùng, mang lại sự tiện lợi và an toàn khi sử dụng.
2.3. Đánh giá honda city 1.5 top về Động cơ và hiệu suất vận hành
2.3.1. Thông số kỹ thuật Honda City Top
Thông số kỹ thuật | Honda City 1.5 Top |
Động cơ | L15Z1 – 1.5L i-VTEC |
Công suất cực đại | 119 mã lực / 6,600 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 145 Nm / 4,800 vòng/phút |
Hộp số | CVT |
Kích thước (D x R x C) | 4,553 x 1,748 x 1,467 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2,600 (mm) |
Trọng lượng không tải | 1,120 (kg) |
Dung tích bình xăng | 40 (lít) |
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Bar Torsion |
Hệ thống phanh trước / sau | Đĩa / Tang trống |
Hệ thống lái | Tay lái trợ lực điện |
Tiêu thụ nhiên liệu (đô thị/đường trường) | 5,4 / 4,4 (lít/100 km) |
Cỡ lốp | 185/55R16 |
Hệ thống âm thanh | Hệ thống âm thanh 6 loa, kết nối Bluetooth, USB, AUX |
Hệ thống an toàn | Phanh ABS, EBD, BA, túi khí an toàn, cảm biến lùi, camera lùi |
Lưu ý: Các thông số kỹ thuật có thể khác nhau tùy từng thị trường và đợt cập nhật của nhà sản xuất. Bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo.
>>> Đọc thêm: Thông số kỹ thuật và kích thước Honda City 2024
2.3.2. Hiệu suất vận hành, khả năng tăng tốc, tốc độ tối đa, tiết kiệm nhiên liệu
Tiêu chí | Honda City 1.5 Top |
Hiệu suất vận hành | 120 mã lực |
Khả năng tăng tốc (0-100km/h) | 10.8 giây |
Tốc độ tối đa | 190km/h |
Tiêu thụ nhiên liệu (đô thị) | 6.7 lít/100km |
Tiêu thụ nhiên liệu (đường trường) | 5.2 lít/100km |
2.3.3. Đánh giá về động cơ và hiệu suất vận hành của Honda City 1.5 Top
Honda City 1.5 Top được trang bị động cơ xăng 1.5L i-VTEC, cho công suất tối đa là 118 mã lực tại vòng tua 6.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 145 Nm tại vòng tua 4.300 vòng/phút. Hộp số vô cấp CVT được kết hợp với động cơ, giúp tăng tốc mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.
Với động cơ mạnh mẽ và hộp số CVT tốt, Honda City 1.5 Top có khả năng tăng tốc đáng kể và đạt tốc độ tối đa lên đến 190 km/h. Hơn nữa, xe còn được trang bị nhiều công nghệ hỗ trợ lái như hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control, cân bằng điện tử VSA và hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA.
Tuy nhiên, một số khách hàng đã ghi nhận độ ồn tăng lên của động cơ khi xe di chuyển ở tốc độ cao và hệ thống treo không cân bằng khi xe vượt qua chướng ngại vật lớn trên đường.
2.4. Đánh giá honda city 1.5 top về An toàn và tính năng hỗ trợ
2.4.1. Các tính năng an toàn trang bị trên Honda City 1.5 Top
Honda City 1.5 Top được trang bị nhiều tính năng an toàn nhằm bảo vệ người lái và hành khách trên xe.
- Hệ thống phanh ABS: giúp ngăn chặn bánh xe bị trơn trượt khi phanh gấp.
- Hệ thống cân bằng điện tử ESP: hỗ trợ lái xe ổn định hơn trên mọi địa hình.
- Hệ thống cảnh báo lùi và camera lùi: giúp người lái quan sát môi trường xung quanh xe khi lùi.
- Hệ thống khởi hành ngang dốc HSA: giữ chân phanh tự động trên dốc để xe không lùi lại khi khởi hành.
- Hệ thống cảnh báo áp suất lốp TPMS: giúp quan sát và điều chỉnh áp suất lốp đúng cách.
- Hệ thống cảnh báo chệch làn đường LDWS: cảnh báo người lái khi xe chệch làn đường.
- Hệ thống cảnh báo điểm mù BSI: giúp quan sát các vật cản và xe đi sau góc nhìn mờ.
Những tính năng an toàn này giúp giảm thiểu nguy cơ tai nạn trong quá trình lái xe.
>>> Tìm hiểu thêm: So sánh Nissan Terra và Honda CRV: Lựa chọn nào tốt hơn?
2.4.2. Công nghệ hỗ trợ lái xe
Honda City 1.5 Top được thiết kế với sự chú trọng đặc biệt vào các tính năng an toàn và công nghệ nhằm tối ưu hóa trải nghiệm lái xe và đảm bảo sự thoải mái cho cả người lái và hành khách.
Xe trang bị nhiều công nghệ hỗ trợ lái xe hàng đầu, như hệ thống phanh chống bó cứng ABS, cân bằng điện tử ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA, cảm biến lùi và camera lùi để giúp người lái dễ dàng quản lý các tình huống khó khăn khi lùi xe. Hệ thống cảnh báo lệch làn đường LDW, cảnh báo va chạm FCW, và hỗ trợ đỗ xe tự động vào và ra chỗ giúp tăng cường khả năng phòng ngừa va chạm và giữ cho xe luôn đi đúng hướng.
Đặc biệt, Honda City 1.5 Top tích hợp hệ thống hỗ trợ đỗ xe thông minh Smart Parking Assist (SPA), mang lại trải nghiệm đỗ xe tự động thuận tiện và chính xác. Tất cả những tính năng này không chỉ nhằm mục đích đảm bảo an toàn mà còn tạo điều kiện cho người lái và hành khách cảm thấy thoải mái và tiện nghi trên mọi hành trình.
2.4.3. Đánh giá về tính năng an toàn và hỗ trợ của Honda City 1.5 Top
Honda City 1.5 Top sở hữu thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi và đầy đủ các tính năng tiện nghi. Với động cơ mạnh mẽ kết hợp với hộp số CVT, chiếc xe có khả năng vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.
Ngoài ra, Honda City 1.5 Top còn trang bị nhiều tính năng an toàn và hỗ trợ lái xe hiện đại như hệ thống cân bằng điện tử, cảm biến lùi, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc, và hệ thống cảnh báo va chạm. Tất cả những tính năng này giúp tăng cường sự an toàn và hiệu suất vận hành cho người lái và hành khách trên xe.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe đô thị tiện nghi, an toàn và vận hành tốt thì đừng bỏ qua Honda City 1.5 Top.
>>> Đọc chi tiết: So sánh chi tiết Honda Civic và Toyota Altis (2024)
3. Tổng kết đánh giá Honda City 1.5 Top
Dưới đây là những lời khuyên hữu ích trước khi mua xe Honda City 1.5 Top:
- Bạn cần tính toán chi phí mua xe. Phí bảo hiểm, các chi phí duy trì xe như nhiên liệu, bảo dưỡng và sửa chữa. Từ đó có thể đánh giá được khả năng tài chính của mình.
- Tham khảo ý kiến của những người đã từng sử dụng xe Honda City 1.5 Top. Bạn sẽ có thêm thông tin về trải nghiệm sử dụng xe và đánh giá về chất lượng của xe.
- Hãy thử lái thử xe trước khi quyết định mua. Điều này sẽ giúp bạn cảm nhận bản thân có phù hợp hay không. Cũng như kiểm tra xem xe có đáp ứng được nhu cầu của bạn không.
- Nắm rõ những tính năng và trang bị trên xe Honda City 1.5 Top. Để đánh giá xem các tính năng, và trang bị đó có phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn.
- Tìm hiểu về chính sách bảo hành, bảo trì và hỗ trợ sau bán hàng của nhà sản xuất. Điều này giúp bạn yên tâm khi sử dụng xe và biết được các dịch vụ hỗ trợ mà bạn có thể nhận được từ nhà sản xuất.
- Nếu bạn cần vay mua xe, hãy tìm hiểu về các chương trình vay vốn và lãi suất của ngân hàng để có thể chọn được chương trình phù hợp nhất với tình hình tài chính của bạn.
>> Tham khảo: