Colorado vs Triton, mẫu xe nào phù hợp với bạn? Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe bán tải mạnh mẽ và đáng tin cậy, hai cái tên không thể không nhắc đến chính là hai dòng xe này. Cả hai đều là những mẫu xe bán chạy trên thị trường. Trong bài viết này, Danhgiaxeoto sẽ so sánh chi tiết giữa Colorado và Triton về thiết kế, động cơ, tính năng an toàn, và giá cả, để giúp bạn đưa ra quyết định mua xe phù hợp nhất.
Contents
- 1. Giới thiệu chung Colorado vs Triton
- 2. Thiết kế ngoại thất của Colorado vs Triton
- 3. Thiết kế nội thất của Colorado vs Triton
- 4. Động cơ của Colorado vs Triton
- 6. Tiêu hao nhiên liệu của Colorado vs Triton
- 7. Tính năng an toàn của Colorado vs Triton
- 8. Khung gầm và hệ thống treo của Colorado vs Triton
- 9. Tiện nghi giải trí của Colorado vs Triton
- 10. Giá bán niêm yết và giá lăn bánh của Colorado vs Triton
1. Giới thiệu chungColorado vs Triton
Chevrolet Colorado là một dòng xe bán tải do hãng xe Mỹ Chevrolet sản xuất. Dòng xe này được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2004 và đã có nhiều phiên bản cải tiến kể từ đó. Tại Việt Nam, Chevrolet Colorado được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan và được phân phối chính thức từ năm 2012.

Mitsubishi Triton là một dòng xe bán tải do hãng xe Nhật Bản Mitsubishi sản xuất. Dòng xe này được ra mắt lần đầu tiên vào năm 1978 và đã có năm thế hệ kể từ đó. Tại Việt Nam, Mitsubishi Triton được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan và được phân phối chính thức từ năm 2007.

>>>> Đọc ngay: Đánh Giá Chi Tiết Từ A đến Z xe Mitsubishi Attrage 2022
2. Thiết kế ngoại thất của Colorado vs Triton
2.1. Kích thước tổng quan
Colorado và triton đều thuộc phân khúc xe bán tải cỡ trung, có kích thước tổng quan khá tương đồng.
Dưới đây là bảng so sánh kích thước giữa Chevrolet Colorado và Mitsubishi Triton:
Chiều dài (mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều cao (mm) | Chiều dài cơ sở (mm) | |
Chevrolet Colorado | 5.354 | 1.874 | 1.837 | 3.096 |
Mitsubishi Triton | 5.305 | 1.815 | 1.795 | 3.000 |
2.2. Kích thước thùng xe
Dưới đây là bảng so sánh kích thước thùng xe và dung tích của Chevrolet Colorado và Mitsubishi Triton:
Kích thước thùng xe (mm) | Dung tích (lít) | |
Chevrolet Colorado | 1.484 x 1.534 x 478 | 1.061 |
Mitsubishi Triton | 1.520 x 1.470 x 475 | 995 |

>>>> Cập nhật thêm: Mitsubishi Xpander 2024: Nội ngoại thất, động cơ và giá bán
2.3. Đầu xe
Colorado có đầu xe thiết kế theo phong cách Mỹ, khỏe khoắn và mạnh mẽ, với lưới tản nhiệt hình chữ V lớn, đèn pha LED hình chữ Z và cản trước hợp kim nhôm.Triton có đầu xe thiết kế theo phong cách Nhật Bản, hiện đại và sang trọng, với lưới tản nhiệt hình chữ X nhỏ gọn, đèn pha LED hình cong và cản trước nhựa.

>>>> Cập nhật ngay: Xpander Cross 2023: Giá bán, đánh giá chi tiết kỹ thuật
2.4. Thân xe
Colorado có thân xe thiết kế theo dáng cabin kép (double cab), cho không gian rộng rãi cho năm người ngồi thoải mái, với ghế da cao cấp, điều hòa tự động hai vùng và màn hình cảm ứng 8 inch tích hợp Apple CarPlay và Android Auto.
Triton cũng có thân xe thiết kế theo dáng cabin kép (double cab), nhưng không gian hơi chật hơn colorado một chút, với ghế da cao cấp, điều hòa tự động hai vùng và màn hình cảm ứng 7 inch tích hợp Apple CarPlay và Android Auto.

>>> Khám phá chi tiết: Tìm Hiểu Về Xe Chevrolet 7 Chỗ: Chevrolet Trailblazer 2024
2.5. Đuôi xe
Colorado có đuôi xe thiết kế đơn giản và gọn gàng, với đèn hậu LED hình chữ L, cánh gió trên nắp thùng và cản sau hợp kim nhôm.Triton có đuôi xe thiết kế phá cách và nổi bật, với đèn hậu LED hình chữ J, cánh gió trên nắp thùng và cản sau nhựa.

>>>> Cập nhật chi tiết: Review Mitsubishi Outlander 2023: mạnh mẽ, sang trọng
3. Thiết kế nội thất của Colorado vs Triton
Đặc điểm | Chevrolet Colorado | Mitsubishi Triton |
Không gian cabin | Rộng rãi, thoải mái | Rộng rãi, đặc biệt là hàng ghế sau |
Ghế ngồi | Bọc da cao cấp, có chức năng sưởi và chỉnh điện cho ghế lái | Bọc da cao cấp, có chức năng sưởi cho ghế lái và ghế phụ |
Vô-lăng | Thiết kế thể thao, tích hợp các phím điều khiển âm thanh, điện thoại và hệ thống kiểm soát hành trình | Thiết kế thể thao, tích hợp các phím điều khiển âm thanh, điện thoại và hệ thống kiểm soát hành trình |
Bảng đồng hồ | Hiển thị rõ ràng các thông số xe, có màn hình LCD 3,5 inch hiển thị các thông tin hữu ích | Hiển thị rõ ràng các thông số xe, có màn hình LCD 4,2 inch hiển thị các thông tin như áp suất lốp, nhiệt độ nước làm mát, tiêu thụ nhiên liệu |
Màn hình cảm ứng trung tâm | 8 inch, tích hợp hệ thống giải trí MyLink, có khả năng kết nối với điện thoại thông minh qua Apple CarPlay hoặc Android Auto | 7 inch, tích hợp hệ thống giải trí, có khả năng kết nối với điện thoại thông minh qua Apple CarPlay hoặc Android Auto |
Hệ thống âm thanh | 7 loa Bose | 6 loa |
Hệ thống điều hoà | Tự động hai vùng độc lập | Tự động hai vùng độc lập |
Các tiện ích khác | Nhiều ngăn để đồ tiện lợi, cổng USB, cổng 12V và ổ cắm 220V | Nhiều ngăn để đồ tiện lợi, cổng USB, cổng 12V và ổ cắm 220V |
4. Động cơ của Colorado vs Triton
Dưới đây là bảng so sánh thông số kỹ thuật giữa Chevrolet Colorado và Mitsubishi Triton:
Xe | Động cơ | Công suất | Mô-men xoắn |
Colorado | 2.8L Duramax | 200 mã lực | 500 Nm |
Triton | 2.4L MIVEC | 181 mã lực | 430 Nm |
Nhìn vào bảng so sánh, chúng ta có thể thấy rằng colorado có động cơ lớn hơn, công suất cao hơn và mô-men xoắn lớn hơn so với triton. Điều này cho thấy colorado có khả năng tăng tốc nhanh hơn, kéo được tải trọng nặng hơn và vượt địa hình khó khăn hơn so với triton.

>>>> Xem ngay: Pajero Sport 2023: Đẹp hơn, sang trọng hơn, an toàn hơn
6. Tiêu hao nhiên liệu của Colorado vs Triton
Tuy nhiên, động cơ lớn hơn cũng có nhược điểm của nó. Đó là tiêu hao nhiên liệu cao hơn và phát ra khí thải nhiều hơn.
Xe | Tiêu hao nhiên liệu (L/100km) | Khí thải CO2 (g/km) |
Colorado | 14.3 | 230 |
Triton | 10.5 | 199 |
Vậy nên, khi chọn mua xe, bạn cần cân nhắc kỹ giữa hiệu năng và tiết kiệm của hai dòng xe. Nếu bạn thường xuyên phải di chuyển trên những địa hình gồ ghề, kéo theo những tải trọng nặng hoặc thích cảm giác mạnh mẽ khi lái xe, thì colorado có thể là lựa chọn phù hợp cho bạn. Ngược lại, nếu bạn chỉ sử dụng xe để đi làm hàng ngày hoặc đi du lịch cuối tuần, thì triton có thể là lựa chọn tiết kiệm và thân thiện với môi trường hơn cho bạn.
7. Tính năng an toàn của Colorado vs Triton
Dưới đây là bảng so sánh các tính năng an toàn của Chevrolet Colorado 4×4 AT HC và Mitsubishi Triton 4×4 AT Athlete:
Tính năng an toàn | Chevrolet Colorado 4×4 AT HC | Mitsubishi Triton 4×4 AT Athlete |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (HDC) | Có | Có |
Hệ thống chống trượt khi tăng tốc (ATC) | Có | Có |
Hệ thống chống lật xe (ROM) | Có | Có |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước | Có | Có |
Túi khí bên hông | Không | Có |
Túi khí rèm | Không | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Cảnh báo áp suất lốp | Có | Có |
Khóa cửa tự động khi vận hành | Có | Có |
Khóa cửa từ xa | Có | Có |
Chìa khóa thông minh | Có | Có |
Nút khởi động Start/Stop | Có | Có |
Cả hai mẫu xe đều được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn hiện đại, tuy nhiên, Mitsubishi Triton 4×4 AT Athlete có thêm túi khí bên hông và túi khí rèm so với Chevrolet Colorado 4×4 AT HC. Tính năng an toàn là một yếu tố quan trọng khi lựa chọn mua xe, vì vậy bạn nên xem xét kỹ lưỡng trước khi quyết định.
>>> Đọc ngay: Tại sao ít người mua Outlander? Những điểm cần biết
8. Khung gầm và hệ thống treo của Colorado vs Triton
8.1. Khung gầm
Cả colorado và triton đều sử dụng khung gầm dạng thùng kín, được thiết kế để tăng cứng vững và chống xoắn.
8.2. Hệ thống treo
Colorado vs triton đều sử dụng hệ thống treo phía trước kiểu McPherson với thanh cân bằng ngang và lò xo cuộn. Hệ thống treo phía sau là kiểu liên kết dạng thang với lò xo lá và thanh cân bằng ngang. Hệ thống treo này được đánh giá là khá cứng cáp và chắc chắn, giúp xe vận hành ổn định trên đường bằng phẳng và địa hình gồ ghề. Tuy nhiên, hệ thống treo này cũng có nhược điểm là gây ra độ ồn cao và độ rung lắc khi đi trên các địa hình xấu.
>>> Đọc thêm: Tìm hiểu sự khác biệt – so sánh Outlander và CRV 2024
9. Tiện nghi giải trí của Colorado vs Triton
9.1. Âm thanh
Xe | Hệ thống âm thanh | Số lượng loa | Chức năng đặc biệt |
Colorado | MyLink | 6 | Điều chỉnh âm thanh theo tốc độ xe |
Triton | JBL | 8 | Khuếch đại âm thanh trong cabin |
9.2. Kết nối
Xe | Bluetooth | USB | AUX | Apple CarPlay | Android Auto | Ứng dụng điều khiển từ xa |
Colorado | Có | Có | Có | Có | Có | Không |
Triton | Có | Có | Có | Không | Không | Có (Mitsubishi Remote Control) |
9.3. Điều khiển
Xe | Vô lăng | Cửa sổ trời điện | Điều hòa tự động hai vùng | Ghế lái chỉnh điện |
Colorado | Bọc da, có các phím điều khiển âm thanh, cuộc gọi và cruise control, có chức năng điều chỉnh góc nghiêng và chiều cao | Có | Có | Có |
Triton | Bọc da, có các phím điều khiển âm thanh, cuộc gọi và cruise control, không có chức năng điều chỉnh góc nghiêng và chiều cao | Có | Có | Có |

>>>> Xem thêm: Mitsubishi Triton 2022: SUV hạng sang cùng giá bán hợp lý
9.4. Camera
Colorado được trang bị camera lùi với cảm biến va chạm sau và góc quay rộng. Camera cho hình ảnh rõ ràng và chính xác trên màn hình xe. Triton được trang bị camera 360 độ với 4 camera trước, sau và hai bên gương chiếu hậu. Camera cho phép người lái nhìn toàn cảnh xung quanh xe trên màn hình xe. Cả hai dòng xe đều có chức năng cảnh báo điểm mù và phanh khẩn cấp.
10. Giá bán niêm yết và giá lăn bánh của Colorado vs Triton
Phiên bản | Giá bán niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP. HCM | Giá lăn bánh tại các tỉnh thành khác |
Mitsubishi Triton 4×2 AT MIVEC | 650 triệu đồng | 692.337.000 đồng | 722.637.000 đồng | 692.337.000 đồng |
Mitsubishi Triton 4×2 AT Athlete | 780 triệu đồng | 830.137.000 đồng | 860.437.000 đồng | 830.137.000 đồng |
Mitsubishi Triton 4×4 AT Athlete | 905 triệu đồng | 962.637.000 đồng | 992.937.000 đồng | 962.637.000 đồng |
Chevrolet Colorado 2.5L LT MT | 665 triệu đồng | 714.537.000 đồng | 744.837.000 đồng | 714.537.000 đồng |
Chevrolet Colorado 2.5L LT AT | 695 triệu đồng | 744.537.000 đồng | 774.837.000 đồng | 744.537.000 đồng |
Chevrolet Colorado 2.5L 4×4 MT | 725 triệu đồng | 774.537.000 đồng | 804.837.000 đồng | 774.537.000 đồng |
Chevrolet Colorado 2.5L 4×4 AT | 755 triệu đồng | 804.537.000 đồng | 834.837.000 đồng | 804.537.000 đồng |
Chevrolet Colorado 2.8L LTZ AT HC | 920 triệu đồng | 978.537.000 đồng | 1.008.837.000 đồng | 978.537.000 đồng |
Lưu ý:
- Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo từng địa phương và thời điểm.
- Giá lăn bánh đã bao gồm VAT.
Hi vọng bảng giá này sẽ giúp bạn có thêm thông tin để lựa chọn chiếc xe bán tải phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
>> Tham khảo: