Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe hatchback nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu và phù hợp với đô thị, có thể bạn sẽ phân vân giữa hai lựa chọn phổ biến là Suzuki Swift và Honda Jazz. Đây là hai mẫu xe có nhiều điểm chung nhưng cũng có nhiều điểm khác biệt đáng chú ý. Trong bài viết này, Danhgiaxeoto sẽ so sánh Suzuki Swift và Honda Jazz về thiết kế, trang bị, động cơ, an toàn và giá bán để giúp bạn có cái nhìn tổng quan và lựa chọn phù hợp với nhu cầu.
Contents
- 1. Giới thiệu chung về Suzuki Swift và Honda Jazz
- 2. So sánh Suzuki Swift và Honda Jazz về Thiết Kế Ngoại Thất
- 3. So sánh Suzuki Swift và Honda Jazz về Nội Thất Tiện Nghi
- 3. So sánh Suzuki Swift và Honda Jazz về Động Cơ Và Hiệu Suất
- 4. So sánh Suzuki Swift và Honda Jazz về Tính Năng An Toàn
- 5. So sánh Suzuki Swift và Honda Jazz về Giá Bán
1. Giới thiệu chung về Suzuki Swift và Honda Jazz
Suzuki Swift và Honda Jazz là hai mẫu xe hatchback nổi tiếng, mỗi chiếc mang những đặc trưng riêng biệt phù hợp với nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng.
1.1. Suzuki Swift
Suzuki Swift là mẫu xe hatchback hạng B được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2011 tại Việt Nam. Với thiết kế trẻ trung và năng động, Swift đã trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất phân khúc với doanh số hơn 20.000 xe. Xe sở hữu động cơ xăng 1.2L tiết kiệm nhiên liệu và vận hành linh hoạt, phù hợp với điều kiện giao thông đô thị đông đúc.
1.2. Honda Jazz
Honda Jazz, được biết đến với tên gọi Honda Fit tại một số thị trường, là mẫu xe hatchback 5 cửa được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan. Jazz nổi tiếng với không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi, cùng khả năng vận hành linh hoạt và nhiều tính năng an toàn. Từ khi ra mắt, Honda Jazz đã nhận được nhiều giải thưởng cao quý và trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe hạng nhỏ.
Cả hai mẫu xe đều phản ánh sự cam kết của các hãng xe Nhật Bản trong việc sản xuất những chiếc xe không chỉ đẹp mắt, tiện ích mà còn thân thiện với môi trường và tiết kiệm nhiên liệu. Swift và Jazz đều là những minh chứng cho sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách và chất lượng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
2. So sánh Suzuki Swift và Honda Jazz về Thiết Kế Ngoại Thất
Khi xét về thiết kế ngoại thất, Suzuki Swift và Honda Jazz đều mang những đặc trưng riêng biệt phản ánh phong cách và định hướng của mỗi thương hiệu.
2.1. Thiết kế đầu xe và kích thước tổng quá
Suzuki Swift được thiết kế với phong cách thể thao và năng động, có kích thước tổng quát là 3840 x 1735 x 1495 mm, chiều dài cơ sở 2450 mm và khoảng sáng gầm 120 mm. Đầu xe của Swift nổi bật với cụm đèn trước LED hình chữ C, lưới tản nhiệt lớn và cánh gió sau, mang lại vẻ ngoài mạnh mẽ và cá tính.
Trong khi đó, Honda Jazz có thiết kế hiện đại và tinh tế hơn, với kích thước tổng quát là 3989 x 1694 x 1524 mm, chiều dài cơ sở 2530 mm và khoảng sáng gầm 135 mm. Đầu xe Jazz tinh tế với cụm đèn trước LED dạng ngọc trai và lưới tản nhiệt nhỏ gọn, cùng cửa sổ sau rộng, tạo nên một diện mạo sang trọng và thanh lịch.
2.2. Thiết kế thân xe và đuôi xe
Thân xe của cả hai mẫu xe đều được thiết kế để tối ưu hóa không gian bên trong và khả năng vận hành, trong khi đuôi xe thể hiện rõ ràng sự khác biệt giữa hai mẫu xe: Swift với cánh gió đuôi xe thể thao, và Jazz với thiết kế đuôi xe mềm mại và rộng rãi hơn.
Nhìn chung, Suzuki Swift hướng đến đối tượng khách hàng trẻ trung và yêu thích sự năng động, trong khi Honda Jazz phù hợp với những người tìm kiếm sự thoải mái và tiện nghi trong thiết kế ngoại thất của mình. Mỗi mẫu xe đều có những điểm mạnh riêng và sẽ thu hút những nhóm khách hàng khác nhau tùy thuộc vào sở thích cá nhân.
>>> Tham khảo chi tiết: Tổng quan về Honda Jazz 2018 – Xe hatchback đa dụng tiện ích
3. So sánh Suzuki Swift và Honda Jazz về Nội Thất Tiện Nghi
Khi so sánh thiết kế nội thất của Suzuki Swift và Honda Jazz, ta thấy rằng cả hai đều mang những đặc điểm nổi bật riêng biệt phù hợp với phong cách và nhu cầu sử dụng khác nhau.
3.1. Khoang lái
Khoang lái của Suzuki Swift được thiết kế với không gian tập trung vào người lái, màn hình cảm ứng 7 inch tích hợp camera lùi, điều hòa tự động, ghế da, và vô-lăng bọc da tích hợp điều khiển âm thanh. Sự sắp xếp các nút bấm và màn hình thông tin giải trí tạo cảm giác thể thao và hiện đại.
Trong khi đó, Honda Jazz lại chú trọng đến sự tiện nghi và rộng rãi hơn cho cả người lái và hành khách. Khoang lái của Jazz có màn hình cảm ứng 6.8 inch, điều hòa tự động hai vùng, và ghế da cao cấp. Các kết nối hiện đại như HDMI, USB, Bluetooth cũng được tích hợp, cùng với cửa gió điều hòa có kiểu dáng tinh tế.
3.2. Khoang hành khách
Khoang hành khách của cả hai xe đều được thiết kế để tối ưu hóa sự thoải mái. Tuy nhiên, Jazz nổi bật với khả năng gập ghế đến 4 chế độ khác nhau, giúp tối đa hóa độ thoải mái cho hành khách cũng như tăng khả năng chở các đồ vật cồng kềnh.
3.3. Khoang hành lý
Khoang hành lý của cả hai xe cũng phản ánh sự khác biệt trong thiết kế nội thất. Suzuki Swift có khoang hành lý phù hợp với những chuyến đi ngắn ngày hoặc mua sắm hàng ngày, trong khi Honda Jazz cung cấp không gian lớn hơn, linh hoạt hơn, phù hợp với những chuyến đi dài ngày hoặc cần chở nhiều hành lý hơn.
Như vậy, nếu bạn ưu tiên sự năng động và thể thao, Suzuki Swift có thể là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu bạn cần không gian rộng rãi và tiện nghi hơn cho cả gia đình, Honda Jazz sẽ là một lựa chọn tuyệt vời. Mỗi mẫu xe đều có những ưu điểm riêng và phù hợp với từng nhu cầu sử dụng cụ thể.
>> Xem nhanh: Đánh giá Honda city 2022 chi tiết – đầy đủ nhất
3. So sánh Suzuki Swift và Honda Jazz về Động Cơ Và Hiệu Suất
Khi nói đến động cơ và hiệu suất, Suzuki Swift và Honda Jazz đều có những đặc điểm nổi bật riêng biệt.
Suzuki Swift được trang bị động cơ xăng K12M dung tích 1.2L, cho công suất tối đa 82 mã lực tại 6000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 113 Nm tại 4200 vòng/phút. Động cơ này kết hợp với hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động vô cấp (CVT), mang lại khả năng vận hành linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu.
Trong khi đó, Honda Jazz được trang bị động cơ SOHC i-VTEC 1.5L, cho công suất tối đa 118 mã lực, mô men xoắn cực đại 145 Nm cùng hộp số tự động vô cấp CVT giúp người lái tận hưởng cảm giác êm ái và vào số cực nhanh. Điều này không chỉ cung cấp khả năng tăng tốc tốt hơn mà còn đảm bảo sự thoải mái khi lái xe trong thành phố hay trên đường cao tốc.
Như vậy, nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe nhỏ gọn với khả năng tiết kiệm nhiên liệu và dễ dàng điều khiển trong đô thị, Suzuki Swift có thể là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu bạn ưu tiên hiệu suất và sự thoải mái khi lái xe, Honda Jazz với động cơ mạnh mẽ hơn sẽ là một lựa chọn tốt hơn.
>>> Khám phá ngay: Honda Brio 2022: Đại diện xuất sắc trong phân khúc nhỏ gọn
4. So sánh Suzuki Swift và Honda Jazz về Tính Năng An Toàn
Khi so sánh tính năng an toàn giữa Suzuki Swift và Honda Jazz, cả hai mẫu xe này đều được trang bị các hệ thống an toàn tiêu chuẩn để đảm bảo sự bảo vệ cho người lái và hành khách.
Suzuki Swift được trang bị các tính năng an toàn như chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD), hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA), kiểm soát lực kéo (TCS), và kiểm soát ổn định thân xe (ESP). Ngoài ra, xe còn có túi khí cho người lái và hành khách phía trước, cảm biến lùi, khóa cửa trung tâm, và khóa cửa tự động khi xe chạy.
Honda Jazz cũng không kém cạnh với các tính năng an toàn tương tự như Swift. Nó cũng có ABS, EBD, BA, TCS, và ESP, cùng với túi khí cho người lái và hành khách phía trước. Jazz cũng có cảm biến lùi và khóa cửa tự động, cung cấp một mức độ an toàn tốt cho người sử dụng.
Tuy nhiên, có một số đánh giá cho rằng Suzuki Swift có hệ thống an toàn có phần kém hơn so với các đối thủ nhưng vẫn được nhiều chuyên gia đánh giá là hợp lý so với tầm giá mà mẫu xe này định vị. Điều này có thể là một yếu tố quan trọng đối với người tiêu dùng khi lựa chọn giữa hai mẫu xe.
Nhìn chung, cả Suzuki Swift và Honda Jazz đều cung cấp các tính năng an toàn cơ bản và tiên tiến, đảm bảo sự an toàn cho người lái và hành khách. Sự lựa chọn giữa hai mẫu xe có thể phụ thuộc vào các yếu tố khác như giá cả, thiết kế, và các tính năng tiện ích khác mà người dùng cảm thấy quan trọng.
Ngoài ra, Honda Jazz còn có thêm túi khí bên và túi khí rèm, hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), camera lùi nhiều góc quay.
5. So sánh Suzuki Swift và Honda Jazz về Giá Bán
Phiên bản | Giá bán niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP. Hồ Chí Minh (VNĐ) | Giá lăn bánh tại các tỉnh thành khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Suzuki Swift GLX | 559.000.000 | 649.425.000 | 639.725.000 | 629.825.000 |
Suzuki Swift GL | 499.000.000 | 589.227.000 | 579.527.000 | 569.627.000 |
Honda Jazz 1.5V | 544.000.000 | 634.425.000 | 624.725.000 | 614.825.000 |
Honda Jazz 1.5VX | 594.000.000 | 684.425.000 | 674.725.000 | 664.825.000 |
Honda Jazz 1.5RS | 624.000.000 | 714.425.000 | 704.725.000 | 694.825.000 |
Lưu ý: Giá bán có thể thay đổi tùy địa điểm bán và thời điểm bán
Suzuki Swift và Honda Jazz là hai mẫu xe hatchback nhỏ gọn có nhiều điểm mạnh riêng biệt. Suzuki Swift có thiết kế thể thao, năng động, giá bán rẻ hơn và mô-men xoắn cao hơn. Honda Jazz có thiết kế hiện đại, sang trọng, kích thước lớn hơn, công suất cao hơn và trang bị an toàn nhiều hơn. Bạn có thể lựa chọn mẫu xe phù hợp với nhu cầu sử dụng, sở thích cá nhân và túi tiền của mình.
>>> Tham khảo: