Mazda 3 và Honda Civic là hai mẫu xe sedan hạng C đình đám trên thị trường Việt Nam. Cả hai đều có thiết kế đẹp mắt, động cơ mạnh mẽ và nhiều tính năng tiện nghi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ so sánh hai phiên bản cao cấp nhất của Mazda 3 và Honda Civic, đó là Mazda 3 1.5L Premium 2023 và Honda Civic RS 2023.
Contents
- 1. Giới thiệu chung
- 2. Thiết kế ngoại thất Mazda 3 và Honda Civic
- 3. Thiết kế nội thất Mazda 3 và Honda Civic
- 4. Động cơ và tiêu hao nhiên liệu Mazda 3 và Honda Civic
- 5. Tính năng an toàn Mazda 3 và Honda Civic
- 6. Khung gầm và hệ thống treo Mazda 3 và Honda Civic
- 7. Tiện nghi giải trí Mazda 3 và Honda Civic
- 8. Giá bán niêm yết và giá lăn bánh Mazda 3 và Honda Civic
1. Giới thiệu chung
1.1. Nguồn gốc
Mazda 3 1.5L Premium 2023 là phiên bản mới nhất của Mazda 3, được ra mắt vào tháng 9 năm 2022 tại Việt Nam. Xe được lắp ráp trong nước bởi Thaco, có giá bán công bố là 849 triệu đồng.
Honda Civic RS 2023 là phiên bản cao cấp nhất của Honda Civic, được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan. Xe có giá bán công bố là 929 triệu đồng, cao hơn Mazda 3 khoảng 80 triệu đồng.
1.2. Doanh số
Về doanh số tại Việt Nam năm 2023, theo số liệu từ VAMA, Honda Civic RS 2023 đã bán được 2.345 chiếc trong năm, trong khi Mazda 3 1.5L Premium 2023 chỉ bán được 1.876 chiếc. Đây là kết quả khá bất ngờ khi mà Mazda 3 có giá bán rẻ hơn Honda Civic khoảng 80 triệu đồng. Có thể lí do là Honda Civic đã tạo được lòng tin của người tiêu dùng Việt Nam với chất lượng cao khi được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, cũng như phong cách thiết kế thể thao, trẻ trung hơn Mazda 3.
>>> Bạn nên biết: Mazda CX 5 2023: Thiết kế đẳng cấp, hiệu năng mạnh mẽ
2. Thiết kế ngoại thất Mazda 3 và Honda Civic
2.1. Kích thước
Mazda 3 có chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4660 x 1795 x 1450 mm, cùng chiều dài cơ sở là 2725 mm. Honda Civic có kích thước tương tự là 4678 x 1802 x 1415 mm, và chiều dài cơ sở là 2735 mm. Nhìn chung, Honda Civic hơi dài và rộng hơn một chút so với Mazda 3, nhưng Mazda 3 lại cao hơn một chút so với Honda Civic.
2.2. Thiết kế đầu xe
Về thiết kế đầu xe, Mazda 3 sử dụng cụm đèn trước dạng LED với hình dạng nhọn và góc cạnh, tạo nên sự sắc sảo và mạnh mẽ. Đèn pha có tính năng tự động bật/tắt, tự động cân bằng góc chiếu và tự động mở rộng góc chiếu khi đánh lái. Cản trước được thiết kế khí động học với các lỗ thông gió lớn và thanh ngang mạ crôm nổi bật. Lưới tản nhiệt có hình dạng hình ngũ giác với logo Mazda lớn ở giữa.
Honda Civic cũng sử dụng cụm đèn trước LED nhưng có hình dạng tròn trịa và uốn lượn, tạo nên sự mềm mại và uyển chuyển. Đèn pha có tính năng tự động bật/tắt và tự động điều chỉnh chế độ chiếu xa-gần. Cản trước được thiết kế gọn gàng với các lỗ thông gió nhỏ và thanh ngang màu đen bóng. Lưới tản nhiệt có hình dạng hình chữ V với logo Honda nhỏ ở giữa.
>>> Khám phá ngay: Đánh giá chi tiết Mazda 2 Sedan 2024 tổng quan và thực tế
2.3. Thiết kế thân xe
Về thiết kế thân xe, Mazda 3 có dáng vẻ thon gọn và duyên dáng với các đường cong mượt mà. Xe được trang bị mâm hợp kim nhôm 16 inch với thiết kế 5 chấu kép. Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện tự động, có tích hợp báo rẽ LED và chống chói tự động. Cửa sổ trời được tích hợp trên phiên bản Premium.
Honda Civic có dáng vẻ cứng cáp và khỏe khoắn với các góc cạnh rõ ràng. Xe được trang bị mâm hợp kim nhôm 18 inch với thiết kế 5 chấu đơn. Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện tự động, có tích hợp báo rẽ LED và chống chói tự động. Cửa sổ trời được tích hợp trên tất cả các phiên bản.
>>> So sánh: Nên mua xe Mazda 2 hay Honda City? Xe nào đáng mua nhất?
2.4. Thiết kế đuôi xe
Về thiết kế đuôi xe, Mazda 3 có cụm đèn sau dạng LED với hình dạng nhọn và góc cạnh, phù hợp với phong cách của đèn trước. Cản sau được thiết kế khí động học với các lỗ thông gió lớn và ống xả kép mạ crôm. Cánh gió sau được tích hợp trên nắp cốp, tạo nên sự thể thao và năng động.
Honda Civic cũng có cụm đèn sau dạng LED nhưng có hình dạng tròn trịa và uốn lượn, phù hợp với phong cách của đèn trước. Cản sau được thiết kế gọn gàng với các lỗ thông gió nhỏ và ống xả đơn màu đen. Cánh gió sau được tích hợp trên nắp cốp, tạo nên sự thể thao và năng động.
Như vậy, Mazda 3 và Honda Civic đều có thiết kế ngoại thất ấn tượng và cuốn hút, nhưng Mazda 3 có phong cách sắc sảo và mạnh mẽ hơn, trong khi Honda Civic có phong cách mềm mại và uyển chuyển hơn. Cả hai xe đều mang đến cho người lái và người ngồi cảm giác tự tin và thoải mái khi di chuyển trên mọi địa hình.
3. Thiết kế nội thất Mazda 3 và Honda Civic
3.1. Khoang lái
Mazda 3 2023 có khoang lái rộng rãi, thoải mái và sang trọng. Màn hình cảm ứng 8,8 inch được đặt trên bảng điều khiển, kết nối với hệ thống âm thanh Bose 12 loa. Vô-lăng bọc da có nút điều chỉnh âm lượng, cuộc gọi và cruise control. Đồng hồ hiển thị kỹ thuật số có màn hình HUD (Head-up Display) hiển thị tốc độ, chỉ dẫn đường và cảnh báo va chạm. Mazda 3 2023 cũng được trang bị nhiều tính năng an toàn như hệ thống phanh tự động, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ đỗ xe và camera lùi.
Honda Civic 2023 cũng có khoang lái rộng rãi và tiện nghi. Màn hình cảm ứng 9 inch được tích hợp với hệ thống âm thanh 10 loa. Vô-lăng bọc da có nút điều chỉnh âm lượng, cuộc gọi và cruise control. Đồng hồ hiển thị kỹ thuật số có màn hình TFT 7 inch hiển thị tốc độ, nhiệt độ, mức xăng và các thông tin khác. Honda Civic 2023 cũng có nhiều tính năng an toàn như hệ thống phanh tự động, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ đỗ xe và camera lùi.
>>> Bạn nên biết: Honda Civic 2 cửa – Thiết kế đẳng cấp và năng động
3.2. Khoang hành khách
Mazda 3 2023 có khoang hành khách rộng rãi và thoải mái cho cả hàng ghế trước và sau. Ghế da cao cấp có chức năng sưởi và làm mát. Hệ thống điều hòa tự động hai vùng độc lập cho phép điều chỉnh nhiệt độ riêng biệt cho hàng ghế trước và sau.
Honda Civic 2023 cũng có khoang hành khách rộng rãi và thoải mái cho cả hàng ghế trước và sau. Ghế da cao cấp có chức năng sưởi và làm mát. Hệ thống điều hòa tự động hai vùng độc lập cho phép điều chỉnh nhiệt độ riêng biệt cho hàng ghế trước và sau.
>>> Thông tin mới nhất: Xe Civic 2024: Lựa chọn hoàn hảo cho mọi gia đình
3.3. Cốp xe
Mazda 3 2023 có dung tích cốp xe là 444 lít, lớn hơn so với Honda Civic 2023 với dung tích cốp xe là 419 lít. Cả hai xe đều có chức năng gập ghế sau để tăng dung tích cốp xe khi cần thiết. Cả hai xe cũng có cửa mở cốp thông minh, cho phép mở cốp xe bằng chân khi tay bận.
4. Động cơ và tiêu hao nhiên liệu Mazda 3 và Honda Civic
4.1. Động cơ
Mazda3 1.5L Premium 2023 sử dụng động cơ xăng Skyactiv-G 1.5L, 4 xy lanh thẳng hàng, DOHC, có công suất tối đa 110 mã lực tại 6000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 146 Nm tại 3500 vòng/phút. Động cơ này được kết hợp với hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động cầu trước.
Honda Civic RS 2023 dùng động cơ xăng VTEC Turbo 1.5L, 4 xy lanh thẳng hàng, DOHC, cho công suất tối đa 173 mã lực tại 5500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 220 Nm từ 1700-5500 vòng/phút. Động cơ này kết hợp với hộp số vô cấp CVT và hệ dẫn động cầu trước.
Nhìn vào các thông số kỹ thuật, có thể thấy Honda Civic RS 2023 có lợi thế hơn về công suất và mô-men xoắn so với Mazda3 1.5L Premium 2023. Tuy nhiên, Mazda3 lại có công nghệ Skyactiv-G tiên tiến, giúp tăng hiệu suất nhiên liệu và giảm thiểu khí thải.
>>> Đọc chi tiết: So sánh chi tiết Honda Civic và Toyota Altis (2024)
4.2. Tiêu hao nhiên liệu Mazda 3 và Honda Civic
Dưới đây là bảng so sánh mức tiêu hao nhiên liệu trung bình giữa Mazda3 1.5L Premium 2023 và Honda Civic RS 2023:
Loại đường | Mazda3 1.5L Premium 2023 | Honda Civic RS 2023 |
Hỗn hợp | 7.12 L/100km | 6.94 L/100km |
Đô thị | 10.09 L/100km | 9.66 L/100km |
Ngoại đô thị | 5.38 L/100km | 5.35 L/100km |
Như bạn thấy, Honda Civic RS 2023 có mức tiêu hao nhiên liệu ít hơn so với Mazda3 1.5L Premium 2023 ở cả ba loại đường. Tuy nhiên, sự khác biệt không quá lớn. Cả hai mẫu xe này đều có mức tiêu hao nhiên liệu tương đối tốt.
5. Tính năng an toàn Mazda 3 và Honda Civic
Dưới đây là bảng so sánh các tính năng an toàn của New Mazda3 1.5L Premium 2023 và Honda Civic RS 2023:
Tính năng an toàn | New Mazda3 1.5L Premium 2023 | Honda Civic RS 2023 |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA/DSC) | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA/HLA) | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) | Có | Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn tất cả các ghế | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh (SBS) | Có | Không |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (E-FCL) | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ giữ phanh tự động (RBS) | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo người lái (DMS) | Có | Không |
Hệ thống hỗ trợ kẹt xe (CTSS) | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước (CMBS) | Không | Có |
Hệ thống phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Không | Có |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | Không | Có |
Hệ thống đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo và hỗ trợ chuyển làn đường (LCA) | Không | Có |
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | Có |
Túi khí rèm | Có | Có |
6. Khung gầm và hệ thống treo Mazda 3 và Honda Civic
6.1. Khung gầm
Mazda3 1.5L Premium 2023:
- Cấu trúc khung gầm cứng hơn 8% về độ cứng xoắn và cải thiện 13% về độ cứng uốn so với thế hệ trước
- Hệ thống treo đã được điều chỉnh để tận dụng tối đa cấu trúc khung gầm cứng và cơ sở dài thêm 1.4 in (36 mm) để cải thiện chất lượng lái
Honda Civic RS 2023:
- Cấu trúc khung gầm cứng hơn, cung cấp cơ sở tốt hơn cho sự xuất sắc về động lực
- Trọng lượng không tải từ 1305-1460 kg
6.2. Hệ thống treo
Mazda3 1.5L Premium 2023:
- Hệ thống treo phía trước: MacPherson Strut
- Hệ thống treo phía sau: Torsion Beam
- Hệ thống treo được thiết kế để tận dụng tối đa cấu trúc khung gầm cứng và cơ sở dài thêm 1.4 in (36 mm) để cải thiện chất lượng lái
Honda Civic RS 2023:
- Hệ thống treo phía trước: MacPherson Strut
- Hệ thống treo phía sau: Multi-Link Wishbone
7. Tiện nghi giải trí Mazda 3 và Honda Civic
7.1. Mazda3 1.5L Premium 2023
Mazda3 1.5L Premium 2023 được trang bị màn hình cảm ứng kết nối điện thoại thông minh Apple CarPlay và Android Auto, kích thước 8,8 inch, đặt trên bảng điều khiển trung tâm. Màn hình này có giao diện đơn giản, dễ sử dụng và hiển thị rõ nét các thông tin. Xe cũng có hệ thống âm thanh Bose cao cấp với 8 loa, cho chất lượng âm thanh tốt và sống động. Ngoài ra, xe còn có các tiện ích khác như: cổng USB trước và sau, Bluetooth, điều khiển bằng giọng nói, camera lùi, cảm biến áp suất lốp…
>>> Nghiên cứu ngay: Khám phá nội thất Honda Civic 2024: tinh tế và tiện nghi
7.2. Honda Civic RS 2023
Honda Civic RS 2023 có màn hình cảm ứng kết nối điện thoại thông minh Apple CarPlay và Android Auto, kích thước 9 inch, đặt ngay giữa bảng điều khiển. Màn hình này có giao diện đẹp mắt, nhưng có độ phản hồi chậm và khó nhìn khi ánh sáng mạnh. Xe có hệ thống âm thanh với 12 loa Bose, cho chất lượng âm thanh khá ổn. Xe cũng có các tiện ích khác như: cổng USB trước và sau, Bluetooth, điều khiển bằng giọng nói, camera lùi, camera góc mù…
8. Giá bán niêm yết và giá lăn bánh Mazda 3 và Honda Civic
Giá bán niêm yết và giá lăn bánh của Mazda3 2023
Phiên bản | Giá bán niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại tỉnh thành khác (triệu đồng) |
1.5 Deluxe | 579 | 634,877 | 622,377 | 611,877 |
1.5 Luxury | 619 | 674,877 | 662,377 | 651,877 |
1.5 Premium | 729 | 784,877 | 772,377 | 761,877 |
Giá bán niêm yết và giá lăn bánh của Honda Civic 2023
Phiên bản | Giá bán niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại tỉnh thành khác (triệu đồng) |
E | 730 | 785,877 | 773,377 | 762,877 |
G | 770 | 825,877 | 813,377 | 802,877 |
RS | 870 | 925,877 | 913,377 | 902,877 |
Lưu ý:
- Giá bán niêm yết là giá bán của xe do nhà sản xuất công bố, chưa bao gồm các chi phí khác.
- Giá lăn bánh là giá bán xe cộng với các chi phí như phí trước bạ, phí đăng ký, phí đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, bảo hiểm vật chất xe,…
>>> Tham khảo ngay: