Đứng trước quyết định nên mua xe Mazda 2 hay Honda City đem lại nhiều thách thức và cơ hội. Cả hai đều là những cái tên uy tín trong thế giới xe hơi, với những đặc điểm riêng biệt và ưu điểm độc đáo. Trong cuộc so tài giữa Mazda 2 và Honda City, chúng ta sẽ khám phá sự khác biệt để giúp bạn đưa ra quyết định thông tin và đáng tin cậy nhất.
Contents
- 1. Giới thiệu chung
- 2. Thiết kế ngoại thất – nên mua xe Mazda 2 hay Honda City?
- 3. Thiết kế nội thất – nên mua xe Mazda 2 hay Honda City?
- 4. Động cơ và tiêu hao nhiên liệu – nên mua xe Mazda 2 hay Honda City?
- 5. Tính năng an toàn – nên mua xe Mazda 2 và Honda City?
- 6. Khung gầm và hệ thống treo – nên mua xe Mazda 2 hay Honda City?
- 7. Tiện nghi giải trí
- 8. Giá bán niêm yết và giá lăn bánh
1. Giới thiệu chung
Mazda 2 là dòng xe được sản xuất bởi hãng xe Nhật Bản Mazda, ra mắt lần đầu tiên vào năm 1996. Hiện tại, Mazda 2 đang ở thế hệ thứ năm, được giới thiệu tại Việt Nam vào tháng 9 năm 2023. New Mazda 2 1.5L Premium 2023 là phiên bản cao cấp nhất của dòng xe này.
Honda City là dòng xe được sản xuất bởi hãng xe Nhật Bản Honda, ra mắt lần đầu tiên vào năm 1981. Hiện tại, Honda City đang ở thế hệ thứ sáu, được giới thiệu tại Việt Nam vào tháng 12 năm 2023.
>>> Bạn nên biết: Mazda CX 5 2023: Thiết kế đẳng cấp, hiệu năng mạnh mẽ
2. Thiết kế ngoại thất – nên mua xe Mazda 2 hay Honda City?
2.1. Kích thước
Dưới đây là bảng so sánh kích thước giữa New Mazda2 1.5L Premium 2023 và Honda City RS 2023:
Xe | Chiều dài x rộng x cao (mm) | Chiều dài cơ sở (mm) | Khoảng sáng gầm xe (mm) |
New Mazda2 1.5L Premium 2023 | 4340 x 1695 x 1470 | 2570 | 140 |
Honda City RS 2023 | 4589 x 1748 x 1467 | 2600 | 134 |
2.2. Thiết kế đầu xe
New mazda2 1.5L Premium 2023 có lưới tản nhiệt trước được thiết kế đầy đặn hơn và dãy crom chạy xuyên suốt dưới cụm đèn pha, tạo nên biểu cảm sâu sắc và táo bạo . Cụm đèn trước gồm có đèn chiếu gần, đèn chiếu xa dạng LED cho mọi phiên bản, đặc biệt xe còn được trang bị thêm đèn chạy ban ngày LED và đèn thông minh như những mẫu xe cao cấp .
Honda City RS 2023 có lưới tản nhiệt trước được thiết kế theo phong cách thể thao, với logo Honda nổi bật và hai thanh ngang mạ crôm . Cụm đèn trước gồm có đèn LED toàn phần, bao gồm đèn chiếu gần, đèn chiếu xa và đèn chạy ban ngày .
>>> Khám phá ngay: Đánh giá chi tiết Mazda 2 Sedan 2024 tổng quan và thực tế
2.3. Thiết kế thân xe
New mazda2 1.5L Premium 2023 có các đường nét uốn lượn mềm mại, tạo cảm giác chuyển động và năng động . Xe được trang bị gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp báo rẽ LED và mâm xe hợp kim nhôm 16 inch
Honda City RS 2023 có các đường nét góc cạnh rõ ràng, tạo cảm giác cứng cáp và hiện đại . Xe được trang bị gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp báo rẽ LED và camera lùi, cùng với mâm xe hợp kim nhôm 16 inch
2.4. Thiết kế đuôi xe
New mazda2 1.5L Premium 2023 có cản sau được thiết kế thể thao, với hai ống xả kép và đèn phanh trên cao. Cụm đèn sau gồm có đèn LED và đèn phanh LED.
Honda City RS 2023 có cản sau được thiết kế gọn gàng, với một ống xả và cánh gió sau. Cụm đèn sau gồm có đèn LED và đèn phanh LED
>>> Tìm hiểu chi tiết: Nên mua xe nào giữa Mazda 3 và Honda Civic trong 2024?
3. Thiết kế nội thất – nên mua xe Mazda 2 hay Honda City?
3.1. Khoang lái
New Mazda2 1.5L Premium 2023 có khoang lái thiết kế theo phong cách tối giản, hiện đại và sang trọng. Bảng đồng hồ kỹ thuật số, màn hình cảm ứng 8.8 inch, vô-lăng bọc da tích hợp nút điều khiển, hệ thống âm thanh Bose cao cấp… là những trang bị tiện nghi và hiện đại của chiếc xe này. Ngoài ra, New Mazda2 1.5L Premium 2023 còn có ghế lái chỉnh điện 6 hướng, điều hòa tự động hai vùng độc lập, cửa sổ trời… mang lại sự thoải mái và tiện lợi cho người lái.
Honda City RS 2023 cũng không hề kém cạnh với khoang lái rộng rãi, thoáng đãng và tinh tế. Bảng đồng hồ kết hợp giữa kim và số, màn hình cảm ứng 8 inch, vô-lăng bọc da tích hợp nút điều khiển, hệ thống âm thanh 8 loa… là những trang bị không thể thiếu của chiếc xe này. Đặc biệt, Honda City RS 2023 còn có ghế lái chỉnh điện 8 hướng, điều hòa tự động một vùng, khởi động bằng nút bấm… tạo nên sự khác biệt và đẳng cấp cho người lái.
>> Xem nhanh: Đánh giá Honda city 2022 chi tiết – đầy đủ nhất
3.2. Khoang hành khách
Cả hai chiếc xe đều có khoang hành khách rộng rãi và thoải mái cho cả hàng ghế trước và sau. Tuy nhiên, Honda City RS 2023 có lợi thế hơn với chiều dài cơ sở dài nhất trong phân khúc (2600 mm), tạo ra không gian chân rộng rãi cho người ngồi sau. Ngoài ra, Honda City RS 2023 còn có ghế sau gập 60/40, tăng khả năng linh hoạt và tiện dụng cho việc chở hàng.
New Mazda2 1.5L Premium 2023 cũng không phải chịu lép vế với khoang hành khách thiết kế theo phong cách Nhật Bản, mang lại sự ấm áp và thân thiện. Ghế sau của chiếc xe này có góc ngả vừa phải, tạo sự thoải mái cho người ngồi. Ngoài ra, New Mazda2 1.5L Premium 2023 còn có các trang bị như cổng USB cho hàng ghế sau, túi khí bên hông và rèm che nắng cho cửa kính sau… bảo vệ và chăm sóc cho hành khách.
>>> Tham khảo nhanh: Độ xe Honda City – Những bộ phận cần thiết và điều cần lưu ý
3.3. Cốp xe
Honda City RS 2023 có dung tích cốp xe lớn nhất trong phân khúc, lên đến 519 lít. Đây là một ưu điểm lớn của chiếc xe này, khi có thể chứa được nhiều hành lý và đồ đạc khi đi du lịch hay công tác. Ngoài ra, cốp xe của Honda City RS 2023 còn có thiết kế thông minh, cho phép mở rộng không gian bằng cách gập ghế sau.
New Mazda2 1.5L Premium 2023 có dung tích cốp xe khá khiêm tốn, chỉ 280 lít. Tuy nhiên, chiếc xe này cũng có thể tăng dung tích cốp xe lên đến 950 lít khi gập ghế sau. Ngoài ra, cốp xe của New Mazda2 1.5L Premium 2023 cũng có thiết kế gọn gàng và tiện lợi, với cửa mở rộng và sàn cốp bằng phẳng.
4. Động cơ và tiêu hao nhiên liệu – nên mua xe Mazda 2 hay Honda City?
4.1. Động cơ
Mazda 2 có hai phiên bản là 1.5L AT và 1.5L Premium, cả hai đều sử dụng động cơ Skyactiv-G 1.5L, công suất cực đại 110 hp tại 6000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 144 Nm tại 4000 vòng/phút. Hộp số tự động 6 cấp cho khả năng vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.
Honda City có ba phiên bản là 1.5 G, 1.5 L và 1.5 RS, cả ba đều sử dụng động cơ i-VTEC 1.5L, công suất cực đại 119 hp tại 6600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 145 Nm tại 4600 vòng/phút. Hộp số tự động vô cấp CVT cho khả năng tăng tốc nhanh chóng và êm ái.
4.2. Tiêu hao nhiên liệu
Dưới đây là bảng so sánh mức tiêu hao nhiên liệu giữa Mazda2 và Honda City:
Xe | Tiêu hao nhiên liệu trong đô thị (L/100km) | Tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | Tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp (L/100km) |
Mazda2 | 7.47 | 4.9 | 5.84 |
Honda City | 7.3 | 4.7 | 5.6 |
5. Tính năng an toàn – nên mua xe Mazda 2 và Honda City?
Dưới đây là bảng so sánh các tính năng an toàn giữa Honda City RS và New Mazda2 1.5L Premium:
Tính năng an toàn | Honda City RS | New Mazda2 1.5L Premium |
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) | Có | Có |
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | Có | Có |
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có | Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) | Có | Có |
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | Có |
Túi khí rèm hai bên cho tất cả các hàng ghế | Có | Có |
Túi khí đầu gối cho người lái | Có | Không |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX | Có | Có |
Hệ thống phanh tự động khẩn cấp sau va chạm | Có | Không |
Các cửa sau có khóa trẻ em (cả hai bên) | Có | Không |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | Không |
6. Khung gầm và hệ thống treo – nên mua xe Mazda 2 hay Honda City?
6.1. Khung gầm
Khung gầm là bộ phận quan trọng giúp xe chịu được tải trọng và va chạm. Cả hai dòng xe đều sử dụng khung gầm thép cường lực với công nghệ gia cố khác nhau. New Mazda2 1.5L Premium 2023 áp dụng công nghệ Skyactiv-Body với khung gầm nhẹ hơn 8% nhưng cứng hơn 30% so với thế hệ trước. Điều này giúp xe tiết kiệm nhiên liệu và tăng khả năng chống va đập. Honda City RS 2023 sử dụng công nghệ ACE (Advanced Compatibility Engineering) với khung gầm được thiết kế để phân bổ lực va chạm đến các điểm an toàn trên thân xe. Điều này giúp bảo vệ hành khách và người đi đường trong trường hợp xảy ra tai nạn.
>>> News: Đánh giá giữa Honda City và Toyota Vios đầy đủ nhất 2024
6.2. Hệ thống treo
Hệ thống treo là bộ phận giúp xe di chuyển êm ái và linh hoạt trên các loại đường. Cả hai dòng xe đều sử dụng hệ thống treo trước kiểu MacPherson và treo sau kiểu thanh xoắn. Tuy nhiên, New Mazda2 1.5L Premium 2023 có một điểm khác biệt là sử dụng công nghệ G-Vectoring Control Plus (GVC Plus) để điều chỉnh lực kéo và phanh của từng bánh xe khi vào cua. Điều này giúp xe duy trì sự cân bằng và ổn định khi lái, đồng thời giảm thiểu sự mệt mỏi cho người lái và hành khách.
7. Tiện nghi giải trí
New Mazda2 1.5L Premium 2023 là một chiếc xe hatchback thể thao, với thiết kế ngoại thất đẹp mắt và nội thất sang trọng. Xe được trang bị màn hình cảm ứng 8.8 inch, hệ thống âm thanh Bose với 12 loa, hệ thống kết nối Apple CarPlay và Android Auto, hệ thống điều khiển bằng giọng nói, camera lùi, cảm biến áp suất lốp và nhiều tính năng an toàn khác. Xe cũng có chế độ lái thể thao, cho phép bạn tận hưởng cảm giác lái mạnh mẽ và linh hoạt.
Honda City RS 2023 là một chiếc xe sedan hiện đại, với thiết kế ngoại thất tinh tế và nội thất rộng rãi. Xe được trang bị màn hình cảm ứng 8 inch, hệ thống âm thanh với 8 loa, hệ thống kết nối Apple CarPlay và Android Auto, hệ thống điều khiển bằng giọng nói, camera 360 độ, cảm biến gạt mưa tự động và nhiều tính năng an toàn khác. Xe cũng có chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu, cho phép bạn tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường.
8. Giá bán niêm yết và giá lăn bánh
8.1. Mazda 2
Phiên bản | Giá bán niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại tỉnh thành khác (triệu đồng) |
1.5L AT (sedan) | 415 | 506,5 | 497,5 | 492,5 |
1.5L Luxury (sedan) | 499 | 603,5 | 594,5 | 589,5 |
1.5L Premium (sedan) | 519 | 625,5 | 616,5 | 611,5 |
8.2. Honda City
Phiên bản | Giá bán niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại tỉnh thành khác (triệu đồng) |
G | 559 | 674,5 | 665,5 | 660,5 |
L | 589 | 707,5 | 698,5 | 693,5 |
RS | 609 | 730,5 | 721,5 | 716,5 |
>>> Tham khảo: