Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe SUV 7 chỗ vừa tiết kiệm nhiên liệu vừa có thiết kế hiện đại và nhiều tính năng an toàn? Bạn đang phân vân so sánh Outlander và CRV? Đây là hai đối thủ cạnh tranh trực tiếp trong phân khúc xe SUV cỡ trung tại Việt Nam. Cùng Danhgiaxeoto tìm hiểu và so sánh hai dòng xe nổi tiếng này nhé!
Contents
1. Giới thiệu chung
1.1. Giới thiệu về Honda CRV
Honda CRV là một trong những mẫu xe SUV đầu tiên được giới thiệu trên thế giới vào năm 1995. Tên gọi CRV là viết tắt của “Comfortable Runabout Vehicle” (Xe chạy thoải mái). Honda CRV được thiết kế dựa trên nền tảng của Honda Civic, nhưng có kích thước lớn hơn và khả năng vận hành linh hoạt hơn. Honda CRV đã trải qua 6 thế hệ, với thế hệ mới nhất được ra mắt vào năm 2021. Tại Việt Nam, Honda CRV được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan.
>>> Đọc ngay: Đánh Giá Chi Tiết Từ A đến Z xe Mitsubishi Attrage 2022
1.2. Giới thiệu về Mitsubishi Outlander
Mitsubishi Outlander là một mẫu xe SUV đa dụng được sản xuất bởi hãng xe Nhật Bản Mitsubishi Motors. Tên gọi Outlander là viết tắt của “Outstanding Lander” (Xe xuất sắc). Mitsubishi Outlander được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2001 với tên gọi Airtrek. Năm 2005, Mitsubishi đổi tên mẫu xe này thành Outlander và bắt đầu bán ra trên toàn cầu. Mitsubishi Outlander cũng đã có 6 thế hệ, với thế hệ mới nhất được ra mắt vào năm 2021. Tại Việt Nam, Mitsubishi Outlander được lắp ráp trong nước.
>>> Đọc ngay: Tại sao ít người mua Outlander? Những điểm cần biết
2. So sánh Outlander và CRV về Thiết kế ngoại thất
2.1. Kích thước tổng quát
Dưới đây là bảng so sánh kích thước giữa Honda CRV L AWD và Outlander CVT Premium:
Xe | Kích thước tổng quát (mm) | Chiều dài cơ sở (mm) | Khoảng sáng gầm xe (mm) |
Honda CRV L AWD | 4691 x 1866 x 1691 | 2700 | 208 |
Outlander CVT Premium | 4695 x 1800 x 1710 | 2670 | 190 |
2.2. Thiết kế đầu xe
Outlander 2024 mang đến một cảm giác mạnh mẽ và lịch lãm với lưới tản nhiệt mạ crôm sáng bóng, cùng với đèn pha LED sắc nét. Thiết kế đầu xe của Outlander toát lên vẻ ngoại thất hiện đại và tinh tế, phù hợp với những ai yêu thích sự sang trọng.
Mặt khác, Honda CRV 2024 không kém phần ấn tượng với thiết kế đầu xe thể thao và mạnh mẽ. Lưới tản nhiệt mạ crôm rộng lớn cùng với đèn pha LED linh hoạt tạo nên một vẻ ngoại hình cuốn hút.
>>> Tin tức cập nhật: Đánh giá Honda CRV 2024 chi tiết và đầy đủ nhất
>>> Xem chi tiết: So sánh giữa Colorado vs Triton: Đâu là lựa chọn tốt nhất?
2.3. Thiết kế thân xe
Honda CRV có thiết kế thân xe khỏe khoắn và uyển chuyển, với các đường nét góc cạnh và bo tròn hài hòa.
Outlander có thiết kế thân xe nhẹ nhàng và lịch lãm, với các đường nét mềm mại và thanh thoát. Cả hai mẫu xe đều có gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp báo rẽ, cửa sổ trời toàn cảnh và la-zăng 18 inch hợp kim nhôm.
>>> Xem thêm: Mitsubishi Triton 2022: SUV hạng sang cùng giá bán hợp lý
2.4. Thiết kế đuôi xe
Honda CRV có thiết kế đuôi xe tinh tế và hiện đại, với đèn hậu LED dạng thanh ngang nối liền nhau qua logo hãng.
Outlander có thiết kế đuôi xe truyền thống và cổ điển, với đèn hậu LED dạng khối riêng biệt hai bên. Cả hai mẫu xe đều có cánh gió sau, ống xả kép và camera lùi.
>> Xem ngay: Pajero Sport 2023: Đẹp hơn, sang trọng hơn, an toàn hơn
3. So sánh Outlander và CRV về Thiết kế nội thất
3.1. Khoang lái
Honda CRV có thiết kế khoang lái hiện đại và sang trọng, với bảng điều khiển trung tâm cảm ứng 7 inch, vô-lăng bọc da tích hợp nút điều khiển, ghế lái chỉnh điện 8 hướng và có chức năng nhớ vị trí.
Outlander cũng không kém cạnh với bảng điều khiển trung tâm 8 inch, vô-lăng bọc da có nút điều khiển âm thanh và cruise control, ghế lái chỉnh điện 8 hướng. Tuy nhiên, Outlander không có chức năng nhớ vị trí ghế lái, mà chỉ có chức năng sưởi ghế.
>>> Cập nhật chi tiết: Review Mitsubishi Outlander 2023: mạnh mẽ, sang trọng
3.2. Khoang hành khách
Cả hai chiếc xe đều có thiết kế khoang hành khách rộng rãi và thoải mái, với ghế sau gập 60/40 để tăng diện tích sử dụng. Honda CRV có thêm chức năng gập ghế sau bằng nút bấm, trong khi Outlander phải gập thủ công. Ngoài ra, Honda CRV còn có cửa gió cho hàng ghế sau, còn Outlander thì không.
3.3. Khoang hành lý
Honda CRV có dung tích khoang hành lý lớn hơn Outlander, với 522 lít so với 477 lít. Khi gập ghế sau xuống, dung tích khoang hành lý của Honda CRV tăng lên 1084 lít, trong khi Outlander chỉ tăng lên 912 lít. Honda CRV cũng có cốp sau mở tự động bằng chân, tiện lợi khi bạn có nhiều đồ đạc.
>>> Cập nhật ngay: Xpander Cross 2023: Giá bán, đánh giá chi tiết kỹ thuật
4. So sánh Outlander và CRV về Động cơ và tiêu hao nhiên liệu
4.1. So sánh Outlander và CRV về Động cơ
Honda CRV được trang bị động cơ xăng 1.5L tăng áp, cho công suất tối đa 188 mã lực và mô-men xoắn cực đại 243 Nm. Động cơ này kết hợp với hộp số vô cấp CVT, cho khả năng tăng tốc mượt mà và linh hoạt. Honda CRV có thể chuyển đổi giữa chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu ECON và chế độ lái thể thao Sport, tùy theo nhu cầu của người dùng.
Mitsubishi Outlander được trang bị động cơ 4B11 DOHC MIVEC, cho công suất tối đa 145 mã lực và mô-men xoắn cực đại 196 Nm. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động 6 cấp, cho khả năng vận hành êm ái và ổn định. Mitsubishi Outlander có thể chuyển đổi giữa các chế độ lái Eco, Normal, Snow và Lock, tùy theo điều kiện đường sá.
>>> Cập nhật thêm: Mitsubishi Xpander 2024: Nội ngoại thất, động cơ và giá bán
4.2. So sánh Outlander và CRV về Tiêu hao nhiên liệu
Dưới đây là bảng so sánh mức tiêu hao nhiên liệu giữa Outlander CVT Premium và Honda CRV L AWD:
Xe | Tiêu hao nhiên liệu kết hợp (L/100km) | Tiêu hao nhiên liệu đô thị (L/100km) | Tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) |
Outlander CVT Premium | 8.54 | 10.8 | 7.22 |
Honda CRV L AWD | 7.8 | 9.8 | 6.7 |
5. So sánh Outlander và CRV về tính năng an toàn, khung gầm và hệ thống treo
5.1. So sánh Outlander và CRV về Tính năng an toàn
Tính năng | Honda CRV L AWD | Subaru Forester |
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp (ACC with LSF) | Có | Có |
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | Có | Có |
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có | Có |
Đèn pha thích ứng thông minh (ADB) | Không | Không |
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) | Có | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | Có |
Cảm biến đỗ xe phía trước | Không | Có |
Cảm biến đỗ xe phía sau | Có | Có |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có | Có |
Cảnh báo chống buồn ngủ (DAM) | Có | Có |
Cảnh báo áp suất lốp (TPMS) | Có | Có |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) | Có | Không |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có | Có |
Camera 360o | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo (HDC) | Có | Có |
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau | Có | Không |
5.2. So sánh Outlander và CRV về An toàn bị động
Tính năng | Honda CRV L AWD | Subaru Forester |
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | Có |
Túi khí rèm hai bên cho tất cả các hàng ghế | Có | Có |
Túi khí đầu gối | Hàng ghế trước | – |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Có | Có |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX | Có | Không |
Hệ thống phanh tự động khẩn cấp sau va chạm | Không | Không |
Các cửa sau có khóa trẻ em (cả hai bên) | Có | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | – |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe | Có | Có |
5.3. So sánh Outlander và CRV về Khung gầm
Honda CRV sử dụng khung gầm mới nhất của Honda là ACE (Advanced Compatibility Engineering), được thiết kế để tăng cường khả năng chịu lực va chạm và giảm thiểu tác động lên người ngồi trong xe.
Outlander cũng sử dụng khung gầm RISE (Reinforced Impact Safety Evolution) của Mitsubishi, nhưng không được đánh giá cao bằng khung gầm ACE của Honda.
>>> Xem ngay: Đánh giá xe honda CRV 2019 bản I: đẳng cấp và tiện nghi
5.4. So sánh Outlander và CRV về Hệ thống treo
Honda CRV có hệ thống treo trước kiểu MacPherson và treo sau kiểu đa liên kết, mang lại sự cân bằng giữa sự êm ái và ổn định khi di chuyển trên các loại địa hình.
Outlander có hệ thống treo trước kiểu MacPherson và treo sau kiểu thanh xoắn, cho cảm giác lái nhẹ nhàng và linh hoạt, nhưng không được chắc chắn và vững vàng bằng Honda CRV.
Phiên bản | Giá bán niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại Hồ Chí Minh | Giá lăn bánh tại tỉnh thành khác |
Honda CRV E | 845.000.000 đồng | 1.074.500.000 đồng | 1.078.500.000 đồng | 1.066.500.000 đồng |
Honda CRV G | 959.000.000 đồng | 1.208.000.000 đồng | 1.212.000.000 đồng | 1.200.000.000 đồng |
Honda CRV L | 1.079.000.000 đồng | 1.348.000.000 đồng | 1.352.000.000 đồng | 1.330.000.000 đồng |
Honda CRV L AWD | 1.149.000.000 đồng | 1.438.000.000 đồng | 1.442.000.000 đồng | 1.420.000.000 đồng |
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT | 825.000.000 đồng | 1.054.500.000 đồng | 1.058.500.000 đồng | 1.046.500.000 đồng |
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium | 950.000.000 đồng | 1.199.000.000 đồng | 1.203.000.000 đồng | 1.191.000.000 đồng |
Lưu ý: Giá trên có thể thay đổi tùy thuộc vào các phiên bản cụ thể của mỗi mẫu xe và các tùy chọn được thêm vào. Bạn nên liên hệ trực tiếp với các đại lý chính thức của Honda và Mitsubishi tại Việt Nam để có thông tin chính xác và cụ thể nhất về từng mẫu xe. Giá lăn bánh thường cao hơn giá bán niêm yết do bao gồm các khoản phí như thuế, phí đăng ký, bảo hiểm và các chi phí khác.
>>> Tham khảo: