Trong bài viết này, Danhgiaxeoto sẽ so sánh xe subaru forester và honda crvvề thiết kế, công nghệ, an toàn và hiệu suất để giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu tìm kiếm một chiếc xe SUV đa dụng, tiết kiệm nhiên liệu và có khả năng vận hành tốt trên mọi địa hình.
Contents
- 1. Giới thiệu chung về hãng Subaru và Honda
- 2. So sánh xe Subaru Forester và Honda CRV về thiết kế ngoại thất
- 3. So sánh xe Subaru Forester và Honda CRV về thiết kế nội thất
- 4. So sánh xe Subaru Forester và Honda CRV về động cơ
- 5. So sánh xe Subaru Forester và Honda CRV về tiêu hao nhiên liệu
- 6. So sánh xe Subaru Forester và Honda CRV về tính năng an toàn
- 7. So sánh xe Subaru Forester và Honda CRV về khung gầm và hệ thống treo
- 8. So sánh xe Subaru Forester và Honda CRV về tiện nghi giải trí
- 9. So sánh xe Subaru Forester và Honda CRV về giá bán niêm yết và giá lăn bánh
1. Giới thiệu chung về hãng Subaru và Honda
1.1. Nguồn gốc
>>> Thông tin mới: Đánh giá xe Subaru Forester 2024: Giá bán, nội ngoại thất
Subaru Forester là một sản phẩm của Hãng Subaru, một hãng xe hơi của Nhật Bản, được thành lập vào năm 1953. Subaru là hãng xe duy nhất sử dụng động cơ Boxer cho tất cả các mẫu xe của mình, mang lại hiệu suất và độ bền cao. Subaru cũng nổi tiếng với công nghệ an toàn EyeSight, hệ thống dẫn động bốn bánh Symmetrical AWD và khung gầm cứng cáp Ring-Shaped Reinforcement Frame.
Honda CRV là một sản phẩm của Hãng Honda, một hãng xe hơi của Nhật Bản, được thành lập vào năm 1948. Honda là hãng xe có doanh số bán hàng cao nhất tại Việt Nam trong nhiều năm liền, với các dòng xe như City, Civic, Accord và CRV. Honda cũng được biết đến với công nghệ hybrid tiên tiến, hệ thống an toàn Honda Sensing và thiết kế hiện đại và sang trọng .
>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá khác biệt giữa Hyundai Santa Fe vs Subaru Forester
1.2. Thời gian ra mắt
Về thời gian ra mắt, Subaru Forester 2.0 i-S EyeSight 2024 là phiên bản cao cấp nhất của dòng xe Forester thế hệ thứ năm, được ra mắt tại Việt Nam vào tháng 12 năm 2024. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, có giá bán công bố là 1,288 tỷ đồng và hiện đang có chương trình khuyến mãi lên đến 144 triệu đồng.
Honda CRV L AWD 2024 là phiên bản cao cấp nhất của dòng xe CRV thế hệ thứ sáu, được ra mắt tại Việt Nam vào tháng 10 năm 2024. Xe được lắp ráp trong nước, có giá bán công bố là 1,118 tỷ đồng và hiện không có chương trình khuyến mãi.
1.3. Doanh số tại Việt Nam
Subaru Forester là một trong những mẫu xe bán chạy nhất của Subaru tại Việt Nam, với doanh số bán hàng đạt khoảng 500 chiếc trong năm 2024. Xe được khách hàng yêu thích nhờ khả năng vận hành mạnh mẽ, an toàn và tiết kiệm nhiên liệu.
Honda CRV là một trong những mẫu xe bán chạy nhất của Honda tại Việt Nam, với doanh số bán hàng đạt khoảng 1.000 chiếc trong năm 2024. Xe được khách hàng yêu thích nhờ thiết kế sang trọng, tiện nghi và linh hoạt.
2. So sánh xe Subaru Forester và Honda CRV về thiết kế ngoại thất
Subaru Forester 2.0 i-S eyesight 2024 và Honda CRV L AWD 2024 là hai mẫu xe SUV cỡ nhỏ thuộc phân khúc C, được nhiều người tiêu dùng yêu thích bởi thiết kế ngoại thất hấp dẫn, tiện nghi và an toàn.
>>> Tham khảo: Subaru 7 chỗ: Đánh giá tổng quan Subaru Ascent 2024
2.1. So sánh xe Subaru Forester và Honda CRV về Kích thước
Thông số | Subaru Forester 2.0i-S EyeSight 2024 | Honda CR-V L AWD 2024 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.640 x 1.815 x 1.730 | 4.691 x 1.866 x 1.691 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.670 | 2.700 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 220 | 208 |
2.2. So sánh xe Subaru Forester và Honda CRV về Thiết kế đầu xe
Subaru Forester 2.0 i-S eyesight 2024 có một thiết kế đầu xe mạnh mẽ và chắc chắn, với đường nét góc cạnh và phong cách off-road. Nó có cụm đèn pha LED tự động điều chỉnh tầm sáng, liếc theo góc lái, đèn sương mù LED và rửa đèn pha tự động kiểu pop-up.
Trong khi đó, Honda CRV có thiết kế đầu xe trơn tru và hiện đại hơn, với đường cong mượt mà và tinh tế. Nó có cụm đèn pha LED tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng, cân bằng góc chiếu và đèn sương mù LED.
2.3. So sánh xe Subaru Forester và Honda CRV về Thiết kế thân xe
Subaru Forester có một thiết kế thân xe khỏe khoắn và thể thao, với các chi tiết như thanh giá nóc, gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ, gập-chỉnh điện, sấy gương, tự chỉnh khi lùi và mâm xe 18 inch.
Trong khi đó, Honda CRV có một thiết kế thân xe sang trọng và hấp dẫn hơn, với các chi tiết như cửa sổ trời toàn cảnh, gương chiếu hậu gập điện và mâm xe 18 inch.
>>> Xem thêm: So sánh Subaru Forester và Outback: Đâu là lựa chọn phù hợp?
2.4. So sánh xe Subaru Forester và Honda CRV về Thiết kế đuôi xe
Subaru Forester 2.0 i-S eyesight 2024 có một thiết kế đuôi xe cứng cáp và bắt mắt, với các chi tiết như ống xả đơn, cánh gió sau và đèn hậu LED.
Trong khi đó, Honda CRV có một thiết kế đuôi xe thanh lịch và tinh xảo hơn, với các chi tiết như ống xả kép, cánh gió sau và đèn hậu LED.
3. So sánh xe Subaru Forester và Honda CRV vềthiết kế nội thất
3.1. So sánh xe Subaru Forester và Honda CRV về Khoang lái
Subaru Forester 2.0 i-S eyesight 2024 có một thiết kế hiện đại và tối giản, với màn hình cảm ứng 8 inch, vô lăng bọc da có lẫy chuyển số và điều chỉnh 4 hướng, ghế lái chỉnh điện 8 hướng nhớ 2 vị trí và cửa sổ trời.
Honda CRV L AWD 2024 có một thiết kế sang trọng và tinh tế hơn, với màn hình cảm ứng 7 inch, vô lăng bọc da có điều khiển bằng giọng nói và điều chỉnh cảm ứng, ghế lái chỉnh điện 8 hướng và cửa sổ trời toàn cảnh.
>>> Đọc thêm: Tìm hiểu sự khác biệt – so sánh Outlander và CRV 2024
3.2. So sánh xe Subaru Forester và Honda CRV về Khoang hành khách
Subaru Forester 2.0 i-S eyesight 2024 có một không gian rộng rãi và thoải mái cho 5 người ngồi, với hàng ghế sau gập được theo tỷ lệ 60:40 và có cửa gió điều hoà riêng.
Honda CRV L AWD 2024 có một không gian linh hoạt hơn cho 7 người ngồi, với hàng ghế thứ hai gập được theo tỷ lệ 60:40 và hàng ghế thứ ba gập được theo tỷ lệ 50:50.
3.3. So sánh xe Subaru Forester và Honda CRV về Khoang hành lý
Subaru Forester 2.0 i-S eyesight 2024 có một dung tích lớn hơn so với Honda CRV L AWD 2024, là 498 lít so với 472 lít.
Khi gập hàng ghế sau xuống, dung tích của Honda CRV L AWD 2024 sẽ tăng lên 1.084 lít, trong khi Subaru Forester 2.0 i-S eyesight 2024 chỉ có 1.067 lít.
>>> Khám phá: So sánh hai mẫu xe SUV đình đám Peugeot 3008 vs Honda CRV
4. So sánh xe Subaru Forester và Honda CRV về động cơ
Subaru Forester 2.0 i-S eyesight 2024 được trang bị động cơ Boxer dung tích 2.0L, cho công suất tối đa 156 mã lực và mô-men xoắn cực đại 196 Nm. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động biến thiên vô cấp (CVT) và hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian Symmetrical AWD.
Honda CRV L AWD 2024 được trang bị động cơ tăng áp dung tích 1.5L, cho công suất tối đa 190 mã lực và mô-men xoắn cực đại 243 Nm. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động vô cấp (CVT) và hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian Real Time AWD.
5. So sánh xe Subaru Forester và Honda CRV về tiêu hao nhiên liệu
Honda CRV L AWD | Subaru Forester 2.0 i-S eyesight | |
Tiêu hao nhiên liệu tổ hợp | 7.8 | 7.76 |
Tiêu hao nhiên liệu đô thị | 9.8 | 9.41 |
Tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị | 6.7 | 6.81 |
6. So sánh xe Subaru Forester và Honda CRV về tính năng an toàn
Dưới đây là thông tin về các tính năng an toàn chủ động và bị động của Honda CRV L AWD:
6.1. So sánh xe Subaru Forester và Honda CRV về An toàn chủ động
Tính năng | Honda CRV L AWD | Subaru Forester |
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp (ACC with LSF) | Có | Có |
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | Có | Có |
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có | Có |
Đèn pha thích ứng thông minh (ADB) | Không | Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | Có |
Cảm biến đỗ xe phía trước | Không | Có |
Cảm biến đỗ xe phía sau | Có | Có |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có | Có |
Cảnh báo chống buồn ngủ (DAM) | Có | Không |
Cảnh báo áp suất lốp (TPMS) | Có | Có |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) | Có | Có |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có | Có |
Camera 360o | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo (HDC) | Có | Có |
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau | Có | Không |
6.2. So sánh xe Subaru Forester và Honda CRV về An toàn bị động
Tính năng | Honda CRV L AWD | Subaru Forester |
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | Có |
Túi khí rèm hai bên cho tất cả các hàng ghế | Có | Có |
Túi khí đầu gối | Hàng ghế trước | Vị trí lái |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Có | Có |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX | Có | Có |
Hệ thống phanh tự động khẩn cấp sau va chạm | Không | Không |
Các cửa sau có khóa trẻ em (cả hai bên) | Có | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe | Có | Có |
7. So sánh xe Subaru Forester và Honda CRV về khung gầm và hệ thống treo
7.1. So sánh xe Subaru Forester và Honda CRV về Khung gầm
Subaru Forester sử dụng khung gầm Global Platform mới nhất của Subaru, cho khả năng chịu lực cao hơn 40% so với phiên bản trước. Khung gầm này cũng giúp giảm thiểu rung động và tiếng ồn trong cabin. Hơn nữa, Subaru Forester có chiều cao gầm xe lên tới 220 mm, cao hơn Honda CRV (208 mm), cho phép xe vượt qua các địa hình khó khăn hơn.
>>> Xem ngay: Đánh giá xe honda CRV 2019 bản I: đẳng cấp và tiện nghi
7.2. So sánh xe Subaru Forester và Honda CRV về Hệ thống treo
Hệ thống treo của Subaru Forester là treo MacPherson phía trước và treo kép phía sau, cho sự linh hoạt và ổn định khi lái xe. Honda CRV cũng sử dụng treo MacPherson phía trước nhưng treo đa liên kết phía sau, cho sự êm ái nhưng ít linh hoạt hơn.
8. So sánh xe Subaru Forester và Honda CRV về tiện nghi giải trí
Subaru Forester 2.0 i-S eyesight 2024 có màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối Apple Carplay và Android Auto, dàn âm thanh 6 loa và một màn hình màu đa chức năng 6.3 inch đặt phía trên màn hình giải trí. Màn hình màu này hiển thị các thông tin về hệ thống lái, hệ thống an toàn, hệ thống động cơ và các tính năng khác của xe.
Honda CRV L AWD 2024 có màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối wifi, HDMI, điện thoại thông minh, hệ thống dẫn đường, dàn âm thanh 8 loa và 4 nguồn sạc. Màn hình cảm ứng của Honda CRV có giao diện hiện đại và dễ sử dụng, cho phép người dùng điều khiển bằng giọng nói hoặc cảm ứng.
>>> Tin tức cập nhật: Đánh giá Honda CRV 2024 chi tiết và đầy đủ nhất
9. So sánh xe Subaru Forester và Honda CRV về giá bán niêm yết và giá lăn bánh
Phiên bản | Giá bán niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại Hồ Chí Minh | Giá lăn bánh tại tỉnh thành khác | |
Subaru Forester | 2.0 i-L | 969 triệu đồng | 1.107,617 triệu đồng | 1.107,617 triệu đồng | 1.088,217 triệu đồng |
2.0 i-L EyeSight | 1.099 triệu đồng | 1.238,327 triệu đồng | 1.238,327 triệu đồng | 1.218,927 triệu đồng | |
2.0 i-S EyeSight | 1.199 triệu đồng | 1.338,037 triệu đồng | 1.338,037 triệu đồng | 1.318,637 triệu đồng | |
Honda CRV | G | 1.109 triệu đồng | 1.246,540 triệu đồng | 1.246,540 triệu đồng | 1.227,140 triệu đồng |
L | 1.159 triệu đồng | 1.296,940 triệu đồng | 1.296,940 triệu đồng | 1.277,540 triệu đồng | |
L AWD | 1.310 triệu đồng | 1.348,440 triệu đồng | 1.348,440 triệu đồng | 1.329,040 triệu đồng | |
e:HEV RS | 1.259 triệu đồng | 1.397,240 triệu đồng | 1.397,240 triệu đồng | 1.377,840 triệu đồng |
>> Tham khảo: