Mitsubishi Xpander là một trong những mẫu xe MPV bán chạy nhất tại Việt Nam trong những năm gần đây. Với thiết kế trẻ trung, năng động, nội thất tiện nghi và khả năng vận hành linh hoạt, Xpander đã chinh phục được đông đảo khách hàng.Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về Mitsubishi Xpander 2024, từ thiết kế, nội thất, động cơ cho đến giá bán.
Contents
- 1. Giới thiệu chung về dòng xe Xpander 2024
- 2. Thiết kế ngoại thất của Xpander 2024
- 3. Thiết kế nội thất Xpander 2024
- 4. Động cơ và tiêu hao nhiên liệu Xpander 2024
- 5. Tính năng an toàn Xpander 2024
- 6. Khung gầm và hệ thống treo
- 7. Tiện nghi giải trí Xpander 2024
- 8. Giá niêm yết và giá lăn bánh Xpander 2024
1. Giới thiệu chung về dòng xe Xpander 2024
1.1. Nguồn gốc của Xpander
Xpander là mẫu xe MPV 7 chỗ được sản xuất bởi Mitsubishi Motors. Xe được phát triển dựa trên nền tảng khung gầm Mitsubishi GS platform, vốn được sử dụng cho các mẫu xe như Mitsubishi Mirage, Mitsubishi Attrage,…
Xpander lần đầu tiên được giới thiệu tại Indonesia vào năm 2017. Ngay sau đó, xe đã nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe MPV bán chạy nhất tại thị trường này.
>>>> Đọc ngay: Đánh Giá Chi Tiết Từ A đến Z xe Mitsubishi Attrage 2022
1.2. Ngày ra mắt của Xpander 2024
Xpander 2024 được ra mắt tại Việt Nam vào ngày 27 tháng 2 năm 2024. Xe được bán ra với 2 phiên bản: Xpander và Xpander Cross.
1.3. Doanh số của Xpander 2024
Trong tháng 3 năm 2024, Xpander 2024 đã bán được 1.300 xe, chiếm 21% thị phần xe MPV tại Việt Nam. Đây là mức doanh số cao nhất của Xpander trong một tháng kể từ khi ra mắt tại thị trường Việt Nam.
1.4. Tại sao Xpander 2024 lại được ưa chuộng?
Có nhiều lý do khiến Xpander 2024 được ưa chuộng tại Việt Nam, bao gồm:
- Thiết kế trẻ trung, hiện đại
- Không gian nội thất vô cùng rộng rãi và thoải mái
- Động cơ cực bền, tiết kiệm nhiên liệu
- Giá bán hợp lý
2. Thiết kế ngoại thất của Xpander 2024
2.1. Kích thước tổng quát của Xpander 2024
- Chiều dài: 4.500 mm
- Chiều rộng: 1.750 mm
- Chiều cao: 1.730 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.775 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 220 mm
Kích thước tổng quát của Xpander 2024 được thiết kế để mang đến sự thoải mái và tiện nghi cho người dùng. Chiều dài và chiều rộng của xe được tăng thêm 120 mm và 20 mm so với phiên bản tiền nhiệm, giúp tăng không gian nội thất và ngoại thất. Chiều dài cơ sở của xe cũng được tăng thêm 100 mm, giúp tăng không gian cho hàng ghế thứ hai và thứ ba. Khoảng sáng gầm xe của xe được giữ nguyên ở mức 220 mm, giúp xe có khả năng vận hành linh hoạt trên nhiều địa hình.
2.2. Đầu xe
Phần đầu xe của Xpander 2024 là điểm nhấn ấn tượng nhất của xe. Lưới tản nhiệt hình chữ X sơn đen kết hợp với cụm đèn pha LED Projector và đèn LED định vị ban ngày hình chữ L mang đến cho xe vẻ ngoài trẻ trung và hiện đại. Cản trước của xe được thiết kế với các đường gân dập nổi tạo cảm giác mạnh mẽ và cứng cáp.
>>>> Cập nhật ngay: Xpander Cross 2024: Giá bán, đánh giá chi tiết kỹ thuật
2.3. Thân xe
Phần thân xe của Xpander 2024 được thiết kế với những đường gân dập nổi trên nắp capo và thân xe, mang đến vẻ ngoài thể thao và năng động. Xe được trang bị bộ mâm 16 inch đa chấu, vừa mang tính thẩm mỹ cao vừa giúp xe vận hành ổn định.
>>>> Cập nhật chi tiết: Review Mitsubishi Outlander 2024: mạnh mẽ, sang trọng
2.4. Đuôi xe
Phần đuôi xe của Xpander 2024 được thiết kế với cụm đèn hậu LED hình chữ L, kết hợp với cản sau màu đen. Xe được trang bị cánh lướt gió trên mui xe, mang đến vẻ ngoài thể thao và năng động.
>>> Đọc ngay: Tại sao ít người mua Outlander? Những điểm cần biết
3. Thiết kế nội thất Xpander 2024
3.1. Khoang lái
Khoang lái của Xpander 2024 được thiết kế với phong cách hiện đại và tối giản. Bảng táp-lô được thiết kế với các đường nét mềm mại, uyển chuyển. Vô lăng được bọc da, tích hợp các nút điều khiển tiện lợi. Cụm đồng hồ lái được thiết kế với màn hình TFT 4,2 inch, cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết cho người lái.
>>>> Xem ngay: Pajero Sport 2024: Đẹp hơn, sang trọng hơn, an toàn hơn
3.2. Khoang hành khách
Khoang hành khách của Xpander 2024 được thiết kế rộng rãi và thoải mái. Hàng ghế thứ hai có thể gập theo tỷ lệ 60:40, hàng ghế thứ ba có thể gập theo tỷ lệ 50:50, giúp tăng không gian chứa đồ khi cần thiết.
3.3. Khoang hành lý
Khoang hành lý của Xpander 2024 có dung tích 430 lít. Khi gập hàng ghế thứ hai và thứ ba, dung tích khoang hành lý sẽ tăng lên 1.795 lít.
>>>> Xem thêm: Mitsubishi Triton 2022: SUV hạng sang cùng giá bán hợp lý
4. Động cơ và tiêu hao nhiên liệu Xpander 2024
4.1. Động cơ
Xe được trang bị động cơ xăng, 4 xi-lanh, 1.5L, sản sinh công suất tối đa 104 mã lực và mô-men xoắn cực đại 141 Nm. Xe được trang bị hộp số tự động 4 cấp và hệ dẫn động cầu trước. Động cơ của Xpander 2024 có khả năng vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Xe có thể đạt tốc độ tối đa 170 km/h.
>>>> Xem chi tiết: So sánh giữa Colorado vs Triton: Đâu là lựa chọn tốt nhất?
4.2. Tiêu hao nhiên liệu
Xpander 2024 được đánh giá là một trong những mẫu xe MPV 7 chỗ tiết kiệm nhiên liệu nhất trên thị trường. Theo công bố của nhà sản xuất, Xpander 2024 có mức tiêu hao nhiên liệu trung bình trong đô thị là 7,7 lít/100 km, ngoài đô thị là 5,5 lít/100 km và kết hợp là 6,5 lít/100 km.
Để tiết kiệm nhiên liệu khi lái Xpander 2024, bạn nên lưu ý những điều sau:
- Giữ tốc độ ổn định, tránh tăng tốc và giảm tốc đột ngột.
- Bật chế độ ECO khi vận hành trong thành phố.
- Hạn chế sử dụng hệ thống điều hòa.
- Kiểm tra thường xuyên áp suất lốp.
5. Tính năng an toàn Xpander 2024
Hệ thống | Mô tả |
Hệ thống phanh ABS, EBD, BA | Giúp kiểm soát tốc độ và lực phanh tối ưu, giảm thiểu nguy cơ trượt bánh khi phanh gấp. |
Hệ thống cân bằng điện tử ASC | Giúp duy trì ổn định thân xe khi vào cua hay di chuyển trên đường trơn trượt. |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Giúp xe không bị trôi khi khởi hành trên dốc. |
Hệ thống chống lật ROM | Giúp ổn định thân xe khi gặp tình huống mất lái. |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS | Giúp kiểm soát lực kéo của từng bánh xe, giúp xe vận hành ổn định trên đường trơn trượt. |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Tự động bật đèn cảnh báo khẩn cấp khi người lái phanh gấp. |
Hệ thống camera lùi | Giúp người lái quan sát tốt hơn khi lùi xe. |
Hệ thống cảm biến lùi | Giúp phát hiện vật cản khi lùi xe. |
6. Khung gầm và hệ thống treo
6.1. Khung gầm
Khung gầm của Xpander 2024 được làm từ thép cường lực, với cấu trúc vững chắc và chịu lực tốt. Với thiết kế với các điểm hấp thụ xung lực, giúp giảm thiểu lực tác động lên người lái và hành khách trong trường hợp xảy ra va chạm.
Khung gầm của xe cũng được thiết kế với độ cứng torsional cao, giúp xe vận hành ổn định hơn trên đường cộng thêm trọng lượng nhẹ, giúp xe tiết kiệm nhiên liệu hơn.
6.2. Hệ thống treo
Ngoài ra, Xpander 2024 còn được trang bị hệ thống treo độc lập MacPherson cho bánh trước và hệ thống treo liên kết đa điểm cho bánh sau. Hệ thống treo này giúp xe vận hành êm ái và ổn định hơn trên các cung đường xấu.
Với khung gầm vững chắc và linh hoạt, Xpander 2024 là một lựa chọn phù hợp cho những khách hàng đang tìm kiếm một mẫu xe MPV 7 chỗ vận hành ổn định và an toàn.
>>> Đọc thêm: Tìm hiểu sự khác biệt – so sánh Outlander và CRV 2024
7. Tiện nghi giải trí Xpander 2024
Màn hình giải trí trung tâm 8 inch tích hợp AM/FM, Bluetooth, USB, AUX, kết nối Apple CarPlay/Android Auto. Tiện nghi giải trí của Xpander 2024 được đánh giá là khá đầy đủ và đáp ứng tốt nhu cầu giải trí của người dùng. Màn hình giải trí trung tâm có kích thước lớn, hiển thị sắc nét, giúp người dùng dễ dàng thao tác và sử dụng. Hệ thống âm thanh 6 loa mang đến chất lượng âm thanh tốt, giúp người dùng có những trải nghiệm âm nhạc tuyệt vời.
8. Giá niêm yết và giá lăn bánh Xpander 2024
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại Hồ Chí Minh | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác |
Xpander MT | 560.000.000 VNĐ | 624.194.000 VNĐ | 614.194.000 VNĐ | 614.194.000 VNĐ |
Xpander AT Eco | 598.000.000 VNĐ | 661.494.000 VNĐ | 651.494.000 VNĐ | 651.494.000 VNĐ |
Xpander AT Premium | 658.000.000 VNĐ | 727.494.000 VNĐ | 717.494.000 VNĐ | 717.494.000 VNĐ |
Xpander Cross | 698.000.000 VNĐ | 771.494.000 VNĐ | 761.494.000 VNĐ | 761.494.000 VNĐ |
Lưu ý:
- Giá bán niêm yết đã bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT)
- Giá lăn bánh là giá bán niêm yết cộng thêm các chi phí đăng ký, đăng kiểm, bảo hiểm, thuế,…
- Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo từng địa phương.
>> Tham khảo: