Đánh giá chi tiết Mazda 2 Sedan 2024 tổng quan và thực tế

Mazda 2 sedan là một trong những mẫu xe hạng nhỏ được nhiều người yêu thích trên thị trường Việt Nam. Với thiết kế đẹp, tiết kiệm nhiên liệu và nhiều tính năng an toàn, Mazda 2 sedan đã thu hút được sự quan tâm của nhiều khách hàng. Nhưng bạn có biết nguồn gốc, ngày ra mắt và doanh số của Mazda 2 sedan tại Việt Nam không? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu qua bài viết này nhé!

1. Giới thiệu chung về Mazda 2 sedan

Mazda 2 sedan là phiên bản sedan của Mazda 2 hatchback, một mẫu xe hạng nhỏ được sản xuất bởi hãng xe Nhật Bản Mazda. Dòng xe ra đời vào năm 1996 và đã trải qua nhiều thế hệ thay đổi. Mazda 2 sedan được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2014 tại Thái Lan, dựa trên nền tảng của Mazda 2 hatchback thế hệ thứ tư. Mazda 2 sedan chính thức được ra mắt tại Việt Nam vào ngày 18/11/2015, với hai phiên bản là Deluxe và Premium.

Mazda 2 sedan
Giới thiệu chung về Mazda 2 sedan

Theo số liệu từ Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Việt Nam (VAMA), doanh số của Mazda 2 sedan tại Việt Nam trong năm 2020 là khoảng 3.000 chiếc, chiếm khoảng 10% thị phần xe hạng nhỏ tại Việt Nam. Trong năm 2021, doanh số của Mazda 2 sedan tại Việt Nam có sự giảm nhẹ do tác động của dịch Covid-19, nhưng vẫn duy trì được vị trí trong top xe bán chạy nhất của Mazda tại Việt Nam.

>>> Bạn nên biết: Mazda CX 5 2023: Thiết kế đẳng cấp, hiệu năng mạnh mẽ

2. Thiết kế ngoại thất Mazda 2 sedan

2.1. Đầu xe Mazda 2 sedan

Mazda 2 sedan 2023 có đầu xe thiết kế theo phong cách Kodo – Soul of Motion, mang đến cho chiếc xe một vẻ ngoài uyển chuyển và đầy sức sống. Đèn pha LED hình chữ nhật được bố trí hai bên cạnh lưới tản nhiệt lớn, tạo nên một diện mạo khỏe khoắn và sắc sảo. Cản trước được làm rộng hơn và có các khe hút gió giúp tăng hiệu quả làm mát động cơ. Logo Mazda được đặt ở giữa lưới tản nhiệt, tạo điểm nhấn cho đầu xe.

Mazda 2 sedan
Đầu xe Mazda 2 sedan

2.2. Thân xe Mazda 2 sedan

Mazda 2 sedan 2023 có thân xe dài 4.320 mm, rộng 1.695 mm và cao 1.470 mm, cùng chiều dài cơ sở 2.570 mm. Những số đo này cho thấy Mazda 2 sedan 2023 có kích thước khá nhỏ gọn, phù hợp với việc di chuyển trong thành phố. Thân xe được thiết kế với các đường gân nổi rõ ràng, tạo cảm giác cứng cáp và chắc chắn. Cửa sổ được bo tròn theo hình cong, tạo sự liền mạch với thiết kế tổng thể của xe. Gương chiếu hậu có tích hợp đèn báo rẽ LED và chức năng gập điện. Tay nắm cửa được sơn cùng màu với thân xe, tạo sự đồng nhất.

Mazda 2 sedan
Thân xe Mazda 2 sedan

>>> So sánh: Nên mua xe Mazda 2 hay Honda City? Xe nào đáng mua nhất

2.3. Đuôi xe Mazda 2 sedan

Mazda 2 sedan 2023 có đuôi xe thiết kế khá đơn giản nhưng không kém phần tinh tế. Đèn hậu LED hình chữ L được bố trí hai bên cạnh cốp sau, tạo nên một dấu ấn riêng cho chiếc xe. Cản sau được làm cong về phía trong, tạo không gian cho bộ khuếch tán khí thải kép mạ chrome. Cốp sau có dung tích 440 lít, khá rộng rãi cho một chiếc xe hạng nhỏ.

Mazda 2 sedan
Đuôi xe Mazda 2 sedan

3. Thiết kế nội thất Mazda 2 sedan

3.1. Khoang lái Mazda 2 sedan

Khoang lái của Mazda 2 sedan 2023 được thiết kế theo phong cách hiện đại và tinh tế, mang đến cho người lái cảm giác thoải mái và an toàn. Bảng đồng hồ kỹ thuật số có màn hình cảm ứng 7 inch, tích hợp các chức năng như điều khiển âm thanh, điện thoại, camera lùi và hệ thống an toàn i-Activsense. Vô-lăng bọc da có nút điều chỉnh âm lượng và chuyển đổi chế độ lái. Ghế lái có thể điều chỉnh độ cao và độ nghiêng, có chức năng sưởi ấm và thông gió. Hệ thống điều hòa tự động hai vùng độc lập cho phép người lái và người ngồi ghế phụ tùy chỉnh nhiệt độ theo ý muốn.

Mazda 2 sedan
Khoang lái Mazda 2 sedan

>>> Tìm hiểu chi tiết: Nên mua xe nào giữa Mazda 3 và Honda Civic trong 2024?

3.2. Khoang hành khách Mazda 2 sedan

Khoang hành khách của Mazda 2 sedan 2023 rộng rãi và thoáng mát, có thể chứa được 5 người lớn. Ghế sau có thể gập lại theo tỷ lệ 60/40, tăng không gian cho khoang hành lý. Cửa sổ trời điện cho phép người ngồi trong xe tận hưởng ánh sáng và không khí tự nhiên. Hệ thống âm thanh Bose với 6 loa cho âm thanh sống động và chân thực. Cổng USB và cổng 12V cho phép người dùng sạc điện thoại hoặc kết nối các thiết bị khác.

Mazda 2 sedan
Ghế ngồi Mazda 2 sedan

3.3. Khoang hành lý Mazda 2 sedan

Khoang của Mazda 2 sedan 2023 có dung tích 410 lít, cao hơn so với các mẫu xe cùng phân khúc và có thể mở rộng lên đến 1080 lít khi gập ghế sau. Ngoài ra, khoang hành lý được trang bị đèn LED chiếu sáng và móc treo đồ. Cốp sau có thể mở bằng nút bấm trên chìa khóa hoặc trên cửa cốp.

Mazda 2 sedan
Khoang hành lý Mazda 2 sedan

4. Động cơ Mazda 2 sedan

Mazda 2 sedan 2023 là phiên bản nâng cấp của Mazda 2 sedan 2020, một trong những mẫu xe bán chạy nhất của Mazda tại Việt Nam. Mazda 2 sedan 2023 được trang bị động cơ Skyactiv-G 1.5L, cho công suất tối đa 110 mã lực và mô-men xoắn cực đại 141 Nm. Động cơ này sử dụng công nghệ phun xăng trực tiếp, giúp tăng hiệu suất đốt cháy và giảm thiểu khí thải.

Mazda 2 sedan 2023 cũng được trang bị hộp số tự động 6 cấp, cho khả năng chuyển số mượt mà và linh hoạt. Hơn nữa, Mazda 2 sedan 2023 còn có chế độ lái thể thao Sport Mode, cho phép bạn tận hưởng cảm giác lái đầy hứng khởi và năng động.

Mazda 2 sedan
Khoang hành khách Động cơ Mazda 2 sedan

5. Tiêu hao nhiên liệu Mazda 2 sedan

Mazda 2 sedan 2023 là một trong những mẫu xe tiết kiệm nhất trong phân khúc. Theo số liệu của Mazda, Mazda 2 sedan 2023 chỉ tiêu hao khoảng 5.1L/100km trong điều kiện kết hợp. Đây là kết quả rất ấn tượng, nhờ vào sự kết hợp hoàn hảo giữa động cơ Skyactiv-G và hộp số tự động.

6. Khung gầm Mazda 2 sedan

Khung gầm của Mazda 2 sedan 2023 được thiết kế theo triết lý Jinba Ittai, hay sự hòa quyện giữa người và xe. Chi tiết được làm từ thép cường độ cao, giảm trọng lượng và tăng độ cứng cho xe. Đồng thời, khung gầm cũng được tối ưu hóa để giảm ma sát và rung động, tạo ra một không gian cabin yên tĩnh và thoáng mát. Khung gầm của Mazda 2 sedan 2023 cũng được tích hợp hệ thống treo MacPherson phía trước và treo thanh xoắn phía sau, mang lại sự linh hoạt và bám đường tốt cho xe.

Ngoài ra, khung gầm còn được bổ sung công nghệ Control G-Vectoring, một tính năng điều chỉnh mô-men xoắn của động cơ để phân bổ lực kéo cho các bánh xe khi vào cua. Nhờ đó, xe có thể chuyển hướng mượt mà và chính xác hơn, giảm thiểu sự lệch tâm của thân xe và gia tăng sự thoải mái cho người lái và hành khách.

7. Tính năng an toàn Mazda 2 sedan

7.1. Tính năng an toàn chủ động Mazda 2 sedan

Dưới đây là bảng thống kê các hệ thống an toàn trên xe:

Hệ thốngMô tả
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)Giúp xe có thể phanh an toàn trên các địa hình trơn trượt, không bị mất lái hay trượt bánh.
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)Giúp phân bổ lực phanh hợp lý cho từng bánh xe, tăng hiệu quả phanh và giảm độ mòn phanh.
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)Giúp tăng cường lực phanh khi người lái phanh gấp, giảm khoảng cách dừng xe và tránh va chạm.
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)Giúp ngăn chặn hiện tượng bánh xe bị trượt khi tăng tốc hay quay đầu xe, giữ cho xe luôn ổn định và dễ điều khiển.
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)Giúp điều chỉnh động cơ và phanh để giữ cho xe không bị trượt hay lật khi vào cua hay chuyển làn đột ngột, tăng khả năng xử lý tình huống khẩn cấp.
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HHA)Giúp xe không bị tụt lui khi khởi hành trên đường dốc, giảm áp lực cho người lái và tăng sự an toàn.
Hệ thống kiểm soát tốc độ chủ động (ACC)Giúp xe tự động điều chỉnh tốc độ theo khoảng cách với xe phía trước, giảm mệt mỏi cho người lái và tăng sự thoải mái.

7.2. Tính năng an toàn bị động Mazda 2 sedan

Dưới đây là bảng thống kê các hệ thống an toàn khác trên xe:

Hệ thốngMô tả
Khung gầm SKYACTIV-BODYĐược thiết kế để hấp thụ và phân tán lực va chạm, bảo vệ cabin khỏi biến dạng và giảm thiểu chấn thương cho người trong xe.
Túi khí SRSĐược trang bị cho ghế lái, ghế phụ, túi khí rèm và túi khí bên hông, giúp bảo vệ các bộ phận quan trọng của cơ thể khi xảy ra va chạm.
Dây đai an toànĐược thiết kế để ôm sát người và có khóa an toàn, giúp giữ người trong xe ở vị trí an toàn khi xảy ra va chạm.
Cột lái tự đổĐược thiết kế để tự đổ về phía sau khi xảy ra va chạm.

8. Tiện nghi giải trí Mazda 2 sedan

8.1. Hệ thống âm thanh Bose

Mazda 2 sedan 2023 được trang bị hệ thống âm thanh Bose cao cấp, với 6 loa được phân bố khéo léo trong không gian xe. Hệ thống âm thanh này cho ra âm thanh sống động, rõ ràng và chi tiết, giúp bạn tận hưởng những bản nhạc yêu thích của mình một cách hoàn hảo.

Bạn có thể kết nối hệ thống âm thanh Bose với điện thoại thông minh của mình qua Bluetooth, USB hoặc Apple CarPlay/Android Auto, để nghe nhạc từ các nguồn khác nhau. Bạn cũng có thể điều khiển hệ thống âm thanh Bose bằng giọng nói hoặc bằng cảm ứng trên màn hình cảm ứng 8 inch của xe.

8.2. Hệ thống điều hòa tự động

Mazda 2 sedan 2023 cũng được trang bị hệ thống điều hòa tự động, giúp bạn duy trì nhiệt độ lý tưởng trong xe theo ý muốn của mình. Hệ thống điều hòa tự động có khả năng phát hiện và điều chỉnh nhiệt độ theo từng khu vực trong xe, để tạo ra không khí mát mẻ và thoáng đãng cho tất cả các hành khách.

Hệ thống điều hòa tự động cũng có chức năng làm sạch không khí, loại bỏ các tạp chất và vi khuẩn có hại, để bảo vệ sức khỏe của bạn và gia đình. Bạn có thể điều khiển hệ thống điều hòa tự động bằng các nút bấm hoặc bằng giọng nói.

9. Trải nghiệm lái

Mazda 2 sedan 2023 là một trong những mẫu xe được nhiều người yêu thích và mong đợi nhất trong năm nay. Với thiết kế đẹp mắt, hiện đại và sang trọng, Mazda 2 sedan 2023 không chỉ thu hút ánh nhìn mà còn mang lại cảm giác lái tuyệt vời cho người sử dụng. Trải nghiệm lái của Mazda 2 sedan 2023 là sự kết hợp hài hòa giữa công nghệ, an toàn và tiết kiệm nhiên liệu. Xe có khả năng tăng tốc nhanh chóng, vận hành êm ái và linh hoạt trên mọi địa hình.

Hệ thống treo và phanh của xe cũng được cải tiến để tăng cường khả năng ổn định và bám đường. Ngoài ra, xe còn được trang bị nhiều tính năng an toàn hiện đại như cảnh báo va chạm, hỗ trợ phanh khẩn cấp, kiểm soát hành trình tự động và camera lùi. Mazda 2 sedan 2023 không chỉ là một chiếc xe, mà còn là một người bạn đồng hành tin cậy và thú vị cho mọi chuyến đi của bạn.

10. Giá bán Mazda 2 sedan

Dưới đây là bảng thống kê giá bán niêm yết và giá lăn bánh của Mazda Sedan 2023 tại Hồ Chí Minh, Hà Nội và các tinh thành khác

Phiên bảnGiá bán niêm yết (VNĐ)Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)Giá lăn bánh tại Hồ Chí Minh (VNĐ)Giá lăn bánh tại các tỉnh thành khác (VNĐ)
1.5 Deluxe Sedan579.000.000734.780.000714.780.000694.780.000
1.5 Luxury Sedan619.000.000774.780.000754.780.000734.780.000
1.5 Luxury Sport Sedan649.000.000799.780.000779.780.000759.780.000
1.5 Premium Sedan729.000.000884.780.000864.780.000844.780.000
1.5 Premium Sport Sedan789.000.000944.780.000924.780.000904.780.000
2.0 Luxury Sedan839.000.000994.780.000974.780.000954.780.000
2.0 Premium Sedan939.000.0001.094.780.0001.074.780.0001.054.780.000

Lưu ý:

  • Giá bán niêm yết đã bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
  • Phí trước bạ được áp dụng theo quy định hiện hành của từng địa phương.
  • Phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, bảo hiểm vật chất xe, phí dịch vụ được tính theo quy định của Bộ Tài chính.

>>> Tham khảo:

Rate this post

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *