Hyundai Santa Fe là mẫu SUV 7 chỗ được ưa chuộng tại Việt Nam. Mẫu xe này được phân phối với 3 phiên bản, trong đó Hyundai Santa Fe bản tiêu chuẩn và đặc biệt là hai phiên bản được nhiều người quan tâm. Bài viết này sẽ so sánh chi tiết hai phiên bản Santa Fe này về các yếu tố như thiết kế, động cơ, khả năng vận hành, trang bị tiện nghi và an toàn.
Contents
- 1. Giới thiệu về dòng xe Santafe
- 2. So sánh Hyundai Santa Fe bản tiêu chuẩn và đặc biệt về ngoại thất
- 3. So sánh Hyundai Santa Fe bản tiêu chuẩn và đặc biệt về nội thất
- 4. So sánh Hyundai Santa Fe bản tiêu chuẩn và đặc biệt về động cơ
- 5. So sánh Hyundai Santa Fe bản tiêu chuẩn và đặc biệt về tính năng an toàn
- 6. So sánh Hyundai Santa Fe bản tiêu chuẩn và đặc biệt về khung gầm
- 7. So sánh Hyundai Santa Fe bản tiêu chuẩn và đặc biệt về tiện nghi
- 8. So sánh Hyundai Santa Fe bản tiêu chuẩn và đặc biệt về độ trải nghiệm lái xe
- 9. So sánh Hyundai Santa Fe bản tiêu chuẩn và đặc biệt về giá bán
1. Giới thiệu về dòng xe Santafe
Santafe là một trong những dòng xe SUV cỡ lớn của hãng Hyundai, được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2000. Với phong cách sang trọng, hiện đại và đầy đủ tiện nghi, Santafe có thể chở được 7 người, phù hợp cho gia đình hoặc những người thích du lịch, khám phá. Santafe cũng có khả năng vận hành tốt trên mọi địa hình, với hệ thống treo, phanh và lái ổn định và an toàn. Santafe bản tiêu chuẩn và đặc biệt đã trở thành những dòng xe SUV bán chạy nhất tại Việt Nam và nhiều quốc gia khác.
2. So sánh Hyundai Santa Fe bản tiêu chuẩn và đặc biệt về ngoại thất
2.1. Đầu xe
Điểm khác biệt đầu tiên giữa hai phiên bản là ở phần đầu xe. Santafe bản tiêu chuẩn có lưới tản nhiệt hình thoi lớn, được bao quanh bởi hai đường viền mạ crôm. Đèn pha LED thiết kế theo hình chữ T, tạo nên vẻ hiện đại và sang trọng.
Santafe bản đặc biệt có lưới tản nhiệt hình thoi nhỏ hơn, được kết hợp với các ô vuông nhỏ tạo nên sự khác biệt và cá tính. Đèn pha LED thiết kế theo hình chữ Z, tạo nên vẻ mạnh mẽ và thể thao.
2.2. Thân xe
Santafe bản tiêu chuẩn và đặc biệt đều có kích thước dài x rộng x cao là 4785 x 1900 x 1705 (mm), chiều dài cơ sở là 2765 (mm). Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, camera lùi và camera 360 độ. Sự khác biệt nằm ở bộ mâm bánh: bản tiêu chuẩn (18 inch); bản đặc biệt (19 inch)
2.3. Đuôi xe
Santafe bản tiêu chuẩn và Santafe bản đặc biệt đều có cánh gió sau, đèn hậu LED liền mạch, ống xả kép và cốp sau mở điện thông minh
3. So sánh Hyundai Santa Fe bản tiêu chuẩn và đặc biệt về nội thất
3.1. Khoang lái
Dưới đây là bảng so sánh giữa khoang lái của Hyundai Santa Fe bản tiêu chuẩn và bản đặc biệt 2023, dựa trên thông tin bạn đã cung cấp:
Tính Năng và Trang Bị | Hyundai Santa Fe Bản Tiêu Chuẩn | Hyundai Santa Fe Bản Đặc Biệt |
Màn Hình Cảm Ứng | 4.2 inch | 10.25 inch |
Kết Nối Apple CarPlay và Android Auto | Có | Có |
Hệ Thống Âm Thanh Harman Kardon 12 Loa | Có | Có |
Vô Lăng Bọc Da Chỉnh Điện 4 Hướng | Có | Có |
Cửa Sổ Trời Toàn Cảnh | Không có | Có |
Điều Hòa Tự Động 2 Vùng | Có | Có |
Ghế Lái Chỉnh Điện 10 Hướng với Chức Năng Nhớ Vị Trí | Không có | Có |
Ghế Phụ Chỉnh Điện 8 Hướng | Không có | Có |
Hệ Thống Đèn Nội Thất LED 64 Màu | Không có | Có |
Ghế Lái và Ghế Phụ Sưởi và Làm Mát | Không có | Có |
Hệ Thống Khởi Động Thông Minh Bằng Nút Bấm | Không có | Có |
Hệ Thống Ga Tự Động Smart Cruise Control với Chức Năng Dừng và Khởi Hành Lại Tự Động | Không có | Có |
3.2. Khoang hành khách
Dưới đây là bảng so sánh giữa khoang hành khách của Hyundai Santa Fe bản tiêu chuẩn và bản đặc biệt 2023, dựa trên thông tin bạn đã cung cấp:
Tính Năng Khoang Hành Khách | Hyundai Santa Fe Bản Tiêu Chuẩn | Hyundai Santa Fe Bản Đặc Biệt |
Ghế Sau Gập Điện 40:20:40 | Có | Có |
Ghế Sau Chỉnh Điện 8 Hướng | Không có | Có |
Cửa Gió Sau | Có | Có |
Cổng Sạc USB Cho Hàng Ghế Thứ Hai và Thứ Ba | Có | Có |
Ghế Sau Sưởi và Làm Mát | Không có | Có |
Rèm Che Nắng Cho Hàng Ghế Thứ Hai | Không có | Có |
Hệ Thống Kiểm Soát Không Khí Clean Air Ionizer | Không có | Có |
3.3. Khoang hành lý
Dưới đây là bảng so sánh về khoang hành lý giữa Hyundai Santa Fe bản tiêu chuẩn và bản đặc biệt 2023, dựa trên thông tin bạn đã cung cấp:
Tính Năng Khoang Hành Lý | Hyundai Santa Fe Bản Tiêu Chuẩn | Hyundai Santa Fe Bản Đặc Biệt |
Dung Tích Khoang Hành Lý (Khi Gập Hàng Ghế Thứ Ba) | 571 lít | 571 lít |
Dung Tích Khoang Hành Lý (Khi Gập Cả Hai Hàng Ghế Sau) | 1.649 lít | 1.649 lít |
Cốp Sau Mở Tự Động Khi Dòm Chìa Khóa Smart Key Trong Vòng 3 Giây | Không có | Có |
Cốp Sau Có Chức Năng Điều Chỉnh Chiều Cao | Không có | Có |
4. So sánh Hyundai Santa Fe bản tiêu chuẩn và đặc biệt về động cơ
Dưới đây là bảng mô tả các động cơ của xe:
Động cơ | Mô tả |
Động cơ dầu SmartStream D2.2 | Dung tích 2.2L cho công suất vận hành tối đa 202 mã lực và momen xoắn cực đại 440Nm, đi kèm với hộp số ly hợp cấp 8 cấp. |
Động cơ xăng SmartStream G2.5 | Phun xăng điểm MPi, dung tích 2.5L cho công suất vận hành tối đa 180 mã lực và momen xoắn cực đại 232Nm, đi kèm với hộp lý tự động 6 cấp. |
Động cơ Hybrid (xăng lai điện) | SmartStream G1.6 T-GDI công suất 180 mã lực kết hợp cùng động cơ điện 60 mã lực, tạo nên tổng công suất đạt 230 mã lực và momen xoăn cực đại tổng cộng đạt 230Nm, đi kèm hộp số 6AT dành riêng cho xe Hybrid. |
5. So sánh Hyundai Santa Fe bản tiêu chuẩn và đặc biệt về tính năng an toàn
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết về tính năng an toàn giữa Hyundai Santa Fe 2023 phiên bản tiêu chuẩn và đặc biệt:
Tính Năng An Toàn | Hyundai Santa Fe Bản Tiêu Chuẩn | Hyundai Santa Fe Bản Đặc Biệt 2023 |
Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh (ABS) | Có | Có |
Hệ Thống Phân Phối Lực Phanh Điện Tử (EBD) | Có | Có |
Hệ Thống Hỗ Trợ Phanh Khẩn Cấp (BA) | Có | Có |
Hệ Thống Kiểm Soát Lực Kéo (TCS) | Có | Có |
Hệ Thống Cân Bằng Điện Tử (ESP) | Có | Có |
Hệ Thống Hỗ Trợ Khởi Hành Ngang Dốc (HAC) | Có | Có |
Hệ Thống Hỗ Trợ Đổ Đèo (DAC) | Có | Có |
Hệ Thống Kiểm Soát Áp Suất Lốp (TPMS) | Có | Có |
Hệ Thống Cảnh Báo Điểm Mù (BSD) | Không | Có |
Hệ Thống Cảnh Báo Va Chạm Phía Trước (FCW) | Không | Có |
Hệ Thống Phanh Tự Động Khẩn Cấp (AEB) | Không | Có |
Hệ Thống Cảnh Báo Chuyển Làn Đường (LDW) | Không | Có |
Hệ Thống Hỗ Trợ Giữ Làn Đường (LKA) | Không | Có |
Hệ Thống Điều Khiển Hành Trình Thông Minh (SCC) | Không | Có |
Hệ Thống Nhận Diện Biển Báo Giao Thông (TSR) | Không | Có |
Camera Lùi | Có | Có |
Camera 360 Độ | Không | Có |
Túi Khí Người Lái và Hành Khách Phía Trước | Có | Có |
Túi Khí Bên Hông Trước và Sau | Không | Có |
Túi Khí Rèm Trước và Sau | Không | Có |
Túi Khí Đầu Gối Người Lái | Không | Có |
6. So sánh Hyundai Santa Fe bản tiêu chuẩn và đặc biệt về khung gầm
Hai xe cùng có kết cấu thép cường lực cao, chống va đập mạnh mẽ.
7. So sánh Hyundai Santa Fe bản tiêu chuẩn và đặc biệt về tiện nghi
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết về tính năng tiện nghi giữa Hyundai Santa Fe 2023 phiên bản tiêu chuẩn và đặc biệt:
Tiện Nghi / Trang Bị | Hyundai Santa Fe Bản Tiêu Chuẩn | Hyundai Santa Fe Bản Đặc Biệt 2023 |
Màn Hình Cảm Ứng | 4.3 inch | 10.25 inch |
Hệ Thống Âm Thanh | 6 loa | Harman Kardon 12 loa |
Điều Hòa Tự Động | 2 vùng | 3 vùng |
Ghế Da Cao Cấp | Có | Có |
Ghế Lái Chỉnh Điện | 10 hướng | 14 hướng |
Ghế Phụ Chỉnh Điện | 8 hướng | 10 hướng |
Ghế Hàng 2 Gập Điện | Có | Có |
Cửa Sổ Trời Toàn Cảnh | không có | Có |
Camera Lùi | Có | Có |
Cảm Biến Trước – Sau | Có | Có |
Hệ Thống Khởi Động Thông Minh Start/Stop | Có | Có |
Chìa Khóa Thông Minh | Có | Có |
Cốp Sau Mở Điện | Có | Có |
Hệ Thống Âm Thanh Harman Kardon | Không | Có |
Ghế Hàng 2 Sưởi và Thông Gió | Không | Có |
Camera 360 Độ | Không | Có |
Cảm Biến Góc Chết | Không | Có |
Hệ Thống Kiểm Soát Áp Suất Lốp | Không | Có |
8. So sánh Hyundai Santa Fe bản tiêu chuẩn và đặc biệt về độ trải nghiệm lái xe
Tính năng trải nghiệm lái là một trong những yếu tố quan trọng khi chọn mua xe, bởi nó ảnh hưởng đến cảm giác và sự hài lòng của người lái. Santafe tiêu chuẩn và đặc biệt đều được trang bị động cơ xăng 2.4L, cho công suất 188 mã lực và mô-men xoắn 241 Nm. Tuy nhiên, Santafe đặc biệt có thêm hộp số tự động 8 cấp, cho khả năng chuyển số mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu hơn. Ngoài ra, Santafe đặc biệt còn có thêm chế độ lái thông minh (Smart Drive Mode), cho phép xe tự điều chỉnh chế độ lái phù hợp với điều kiện đường và phong cách lái của người dùng. Có bốn chế độ lái là Eco, Comfort, Sport và Smart, mang lại những trải nghiệm khác nhau về độ nhạy ga, lực kéo và âm thanh động cơ.
Về mặt khác, Santafe tiêu chuẩn và đặc biệt cũng có những điểm chung về tính năng trải nghiệm lái, như hệ thống treo McPherson phía trước và Multi-link phía sau, cho khả năng ổn định và êm ái khi di chuyển trên các loại địa hình. Cả hai phiên bản cũng được trang bị hệ thống an toàn HAC (chống trôi dốc), DBC (hỗ trợ phanh xuống dốc), ABS (chống bó cứng phanh), EBD (phân bổ lực phanh điện tử), BA (hỗ trợ lực phanh khẩn cấp) và ESP (cân bằng điện tử). Ngoài ra, Santafe còn có hệ thống kiểm soát áp suất lốp TPMS, hệ thống khởi động bằng nút bấm Start/Stop và hệ thống điều hòa tự động hai vùng độc lập.
9. So sánh Hyundai Santa Fe bản tiêu chuẩn và đặc biệt về giá bán
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giá lăn bánh xe Santafe tiêu chuẩn và đặc biệt 2023:
Dưới đây là bảng tổng hợp giá lăn bánh của các phiên bản tiêu chuẩn và đặc biệt của Hyundai SantaFe 2023 tại Hà Nội, Hồ Chí Minh và các tỉnh thành khác:
Phiên bản | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại Hồ Chí Minh | Giá lăn bánh tại các tỉnh thành khác |
SantaFe 2.5 Xăng Tiêu Chuẩn | 1.050.000.000₫ | 1.049.834.000₫ | 1.040.144.000₫ |
SantaFe 2.5 Xăng Đặc Biệt | 1.190.000.000₫ | 1.190.000.000₫ | 1.190.000.000₫ |
SantaFe 2.5 Xăng Cao Cấp | 1.275.000.000₫ | 1.275.000.000₫ | 1.275.000.000₫ |
SantaFe 2.2 Dầu Tiêu Chuẩn | 1.155.000.000₫ | 1.155.000.000₫ | 1.155.000.000₫ |
SantaFe 2.2 Dầu Đặc Biệt | 1.290.000.000₫ | 1.290.000.000₫ | 1.290.000.000₫ |
SantaFe 2.2 Dầu Cao Cấp | 1.375.000.000₫ | 1.375.000.000₫ | 1.375.000.000₫ |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các chi phí như thuế trước bạ (5-6%), tiền biển số, đăng kiểm, phí đường bộ, bảo hiểm bắt buộc. Giá chỉ mang tính chất tham khảo
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có được cái nhìn tổng quan và chi tiết về hai phiên bản santafe 2023. Nếu bạn quan tâm đến xe, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lái thử miễn phí. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết này.
>>> Tham khảo: