So sánh chi tiết Hyundai Santa Fe bản tiêu chuẩn và đặc biệt

Hyundai Santa Fe là mẫu SUV 7 chỗ được ưa chuộng tại Việt Nam. Mẫu xe này được phân phối với 3 phiên bản, trong đó Hyundai Santa Fe bản tiêu chuẩn và đặc biệt là hai phiên bản được nhiều người quan tâm. Bài viết này sẽ so sánh chi tiết hai phiên bản Santa Fe này về các yếu tố như thiết kế, động cơ, khả năng vận hành, trang bị tiện nghi và an toàn.

1. Giới thiệu về dòng xe Santafe

Santafe là một trong những dòng xe SUV cỡ lớn của hãng Hyundai, được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2000. Với phong cách sang trọng, hiện đại và đầy đủ tiện nghi, Santafe có thể chở được 7 người, phù hợp cho gia đình hoặc những người thích du lịch, khám phá. Santafe cũng có khả năng vận hành tốt trên mọi địa hình, với hệ thống treo, phanh và lái ổn định và an toàn. Santafe bản tiêu chuẩn và đặc biệt đã trở thành những dòng xe SUV bán chạy nhất tại Việt Nam và nhiều quốc gia khác.

Hyundai Santa Fe bản tiêu chuẩn và đặc biệt
Hyundai Santa Fe bản tiêu chuẩn và đặc biệt

2. So sánh Hyundai Santa Fe bản tiêu chuẩn và đặc biệt về ngoại thất

2.1. Đầu xe

Điểm khác biệt đầu tiên giữa hai phiên bản là ở phần đầu xe. Santafe bản tiêu chuẩn có lưới tản nhiệt hình thoi lớn, được bao quanh bởi hai đường viền mạ crôm. Đèn pha LED thiết kế theo hình chữ T, tạo nên vẻ hiện đại và sang trọng.

Hyundai Santa Fe bản tiêu chuẩn và đặc biệt
Hyundai Santa Fe bản tiêu chuẩn

Santafe bản đặc biệt có lưới tản nhiệt hình thoi nhỏ hơn, được kết hợp với các ô vuông nhỏ tạo nên sự khác biệt và cá tính. Đèn pha LED thiết kế theo hình chữ Z, tạo nên vẻ mạnh mẽ và thể thao.

Hyundai Santa Fe bản tiêu chuẩn và đặc biệt
Hyundai Santa Fe bản đặc biệt

2.2. Thân xe

Hyundai Santa Fe bản tiêu chuẩn và đặc biệt
Hyundai Santa Fe bản đặc biệt

Santafe bản tiêu chuẩn và đặc biệt đều có kích thước dài x rộng x cao là 4785 x 1900 x 1705 (mm), chiều dài cơ sở là 2765 (mm). Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, camera lùi và camera 360 độ. Sự khác biệt nằm ở bộ mâm bánh: bản tiêu chuẩn (18 inch); bản đặc biệt (19 inch)

Hyundai Santa Fe bản tiêu chuẩn và đặc biệt
Hyundai Santa Fe bản tiêu chuẩn

2.3. Đuôi xe

Santafe bản tiêu chuẩn và Santafe bản đặc biệt đều có cánh gió sau, đèn hậu LED liền mạch, ống xả kép và cốp sau mở điện thông minh

3. So sánh Hyundai Santa Fe bản tiêu chuẩn và đặc biệt về nội thất

3.1. Khoang lái

Dưới đây là bảng so sánh giữa khoang lái của Hyundai Santa Fe bản tiêu chuẩn và bản đặc biệt 2023, dựa trên thông tin bạn đã cung cấp:

Tính Năng và Trang BịHyundai Santa Fe Bản Tiêu ChuẩnHyundai Santa Fe Bản Đặc Biệt
Màn Hình Cảm Ứng4.2 inch10.25 inch
Kết Nối Apple CarPlay và Android Auto
Hệ Thống Âm Thanh Harman Kardon 12 Loa
Vô Lăng Bọc Da Chỉnh Điện 4 Hướng
Cửa Sổ Trời Toàn CảnhKhông có
Điều Hòa Tự Động 2 Vùng
Ghế Lái Chỉnh Điện 10 Hướng với Chức Năng Nhớ Vị TríKhông có
Ghế Phụ Chỉnh Điện 8 HướngKhông có
Hệ Thống Đèn Nội Thất LED 64 MàuKhông có
Ghế Lái và Ghế Phụ Sưởi và Làm MátKhông có
Hệ Thống Khởi Động Thông Minh Bằng Nút BấmKhông có
Hệ Thống Ga Tự Động Smart Cruise Control với Chức Năng Dừng và Khởi Hành Lại Tự ĐộngKhông có

3.2. Khoang hành khách

Dưới đây là bảng so sánh giữa khoang hành khách của Hyundai Santa Fe bản tiêu chuẩn và bản đặc biệt 2023, dựa trên thông tin bạn đã cung cấp:

Tính Năng Khoang Hành KháchHyundai Santa Fe Bản Tiêu ChuẩnHyundai Santa Fe Bản Đặc Biệt
Ghế Sau Gập Điện 40:20:40
Ghế Sau Chỉnh Điện 8 HướngKhông có
Cửa Gió Sau
Cổng Sạc USB Cho Hàng Ghế Thứ Hai và Thứ Ba
Ghế Sau Sưởi và Làm MátKhông có
Rèm Che Nắng Cho Hàng Ghế Thứ HaiKhông có
Hệ Thống Kiểm Soát Không Khí Clean Air IonizerKhông có

3.3. Khoang hành lý

Dưới đây là bảng so sánh về khoang hành lý giữa Hyundai Santa Fe bản tiêu chuẩn và bản đặc biệt 2023, dựa trên thông tin bạn đã cung cấp:

Tính Năng Khoang Hành LýHyundai Santa Fe Bản Tiêu ChuẩnHyundai Santa Fe Bản Đặc Biệt
Dung Tích Khoang Hành Lý (Khi Gập Hàng Ghế Thứ Ba)571 lít571 lít
Dung Tích Khoang Hành Lý (Khi Gập Cả Hai Hàng Ghế Sau)1.649 lít1.649 lít
Cốp Sau Mở Tự Động Khi Dòm Chìa Khóa Smart Key Trong Vòng 3 GiâyKhông có
Cốp Sau Có Chức Năng Điều Chỉnh Chiều CaoKhông có

4. So sánh Hyundai Santa Fe bản tiêu chuẩn và đặc biệt về động cơ

Dưới đây là bảng mô tả các động cơ của xe:

Động cơMô tả
Động cơ dầu SmartStream D2.2Dung tích 2.2L cho công suất vận hành tối đa 202 mã lực và momen xoắn cực đại 440Nm, đi kèm với hộp số ly hợp cấp 8 cấp.
Động cơ xăng SmartStream G2.5Phun xăng điểm MPi, dung tích 2.5L cho công suất vận hành tối đa 180 mã lực và momen xoắn cực đại 232Nm, đi kèm với hộp lý tự động 6 cấp.
Động cơ Hybrid (xăng lai điện)SmartStream G1.6 T-GDI công suất 180 mã lực kết hợp cùng động cơ điện 60 mã lực, tạo nên tổng công suất đạt 230 mã lực và momen xoăn cực đại tổng cộng đạt 230Nm, đi kèm hộp số 6AT dành riêng cho xe Hybrid.

5. So sánh Hyundai Santa Fe bản tiêu chuẩn và đặc biệt về tính năng an toàn

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết về tính năng an toàn giữa Hyundai Santa Fe 2023 phiên bản tiêu chuẩn và đặc biệt:

Tính Năng An ToànHyundai Santa Fe Bản Tiêu ChuẩnHyundai Santa Fe Bản Đặc Biệt 2023
Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh (ABS)
Hệ Thống Phân Phối Lực Phanh Điện Tử (EBD)
Hệ Thống Hỗ Trợ Phanh Khẩn Cấp (BA)
Hệ Thống Kiểm Soát Lực Kéo (TCS)
Hệ Thống Cân Bằng Điện Tử (ESP)
Hệ Thống Hỗ Trợ Khởi Hành Ngang Dốc (HAC)
Hệ Thống Hỗ Trợ Đổ Đèo (DAC)
Hệ Thống Kiểm Soát Áp Suất Lốp (TPMS)
Hệ Thống Cảnh Báo Điểm Mù (BSD)Không
Hệ Thống Cảnh Báo Va Chạm Phía Trước (FCW)Không
Hệ Thống Phanh Tự Động Khẩn Cấp (AEB)Không
Hệ Thống Cảnh Báo Chuyển Làn Đường (LDW)Không
Hệ Thống Hỗ Trợ Giữ Làn Đường (LKA)Không
Hệ Thống Điều Khiển Hành Trình Thông Minh (SCC)Không
Hệ Thống Nhận Diện Biển Báo Giao Thông (TSR)Không
Camera Lùi
Camera 360 ĐộKhông
Túi Khí Người Lái và Hành Khách Phía Trước
Túi Khí Bên Hông Trước và SauKhông
Túi Khí Rèm Trước và SauKhông
Túi Khí Đầu Gối Người LáiKhông

6. So sánh Hyundai Santa Fe bản tiêu chuẩn và đặc biệt về khung gầm

Hai xe cùng có kết cấu thép cường lực cao, chống va đập mạnh mẽ.

7. So sánh Hyundai Santa Fe bản tiêu chuẩn và đặc biệt về tiện nghi

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết về tính năng tiện nghi giữa Hyundai Santa Fe 2023 phiên bản tiêu chuẩn và đặc biệt:

Tiện Nghi / Trang BịHyundai Santa Fe Bản Tiêu ChuẩnHyundai Santa Fe Bản Đặc Biệt 2023
Màn Hình Cảm Ứng4.3 inch10.25 inch
Hệ Thống Âm Thanh6 loaHarman Kardon 12 loa
Điều Hòa Tự Động2 vùng3 vùng
Ghế Da Cao Cấp
Ghế Lái Chỉnh Điện10 hướng14 hướng
Ghế Phụ Chỉnh Điện8 hướng10 hướng
Ghế Hàng 2 Gập Điện
Cửa Sổ Trời Toàn Cảnhkhông có
Camera Lùi
Cảm Biến Trước – Sau
Hệ Thống Khởi Động Thông Minh Start/Stop
Chìa Khóa Thông Minh
Cốp Sau Mở Điện
Hệ Thống Âm Thanh Harman KardonKhông
Ghế Hàng 2 Sưởi và Thông GióKhông
Camera 360 ĐộKhông
Cảm Biến Góc ChếtKhông
Hệ Thống Kiểm Soát Áp Suất LốpKhông

8. So sánh Hyundai Santa Fe bản tiêu chuẩn và đặc biệt về độ trải nghiệm lái xe

Tính năng trải nghiệm lái là một trong những yếu tố quan trọng khi chọn mua xe, bởi nó ảnh hưởng đến cảm giác và sự hài lòng của người lái. Santafe tiêu chuẩn và đặc biệt đều được trang bị động cơ xăng 2.4L, cho công suất 188 mã lực và mô-men xoắn 241 Nm. Tuy nhiên, Santafe đặc biệt có thêm hộp số tự động 8 cấp, cho khả năng chuyển số mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu hơn. Ngoài ra, Santafe đặc biệt còn có thêm chế độ lái thông minh (Smart Drive Mode), cho phép xe tự điều chỉnh chế độ lái phù hợp với điều kiện đường và phong cách lái của người dùng. Có bốn chế độ lái là Eco, Comfort, Sport và Smart, mang lại những trải nghiệm khác nhau về độ nhạy ga, lực kéo và âm thanh động cơ.

Hyundai Santa Fe bản tiêu chuẩn và đặc biệt
Độ trải nghiệm lái xe

Về mặt khác, Santafe tiêu chuẩn và đặc biệt cũng có những điểm chung về tính năng trải nghiệm lái, như hệ thống treo McPherson phía trước và Multi-link phía sau, cho khả năng ổn định và êm ái khi di chuyển trên các loại địa hình. Cả hai phiên bản cũng được trang bị hệ thống an toàn HAC (chống trôi dốc), DBC (hỗ trợ phanh xuống dốc), ABS (chống bó cứng phanh), EBD (phân bổ lực phanh điện tử), BA (hỗ trợ lực phanh khẩn cấp) và ESP (cân bằng điện tử). Ngoài ra, Santafe còn có hệ thống kiểm soát áp suất lốp TPMS, hệ thống khởi động bằng nút bấm Start/Stop và hệ thống điều hòa tự động hai vùng độc lập.

9. So sánh Hyundai Santa Fe bản tiêu chuẩn và đặc biệt về giá bán

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giá lăn bánh xe Santafe tiêu chuẩn và đặc biệt 2023:

Dưới đây là bảng tổng hợp giá lăn bánh của các phiên bản tiêu chuẩn và đặc biệt của Hyundai SantaFe 2023 tại Hà Nội, Hồ Chí Minh và các tỉnh thành khác:

Phiên bảnGiá lăn bánh tại Hà NộiGiá lăn bánh tại Hồ Chí MinhGiá lăn bánh tại các tỉnh thành khác
SantaFe 2.5 Xăng Tiêu Chuẩn1.050.000.000₫1.049.834.000₫1.040.144.000₫
SantaFe 2.5 Xăng Đặc Biệt1.190.000.000₫1.190.000.000₫1.190.000.000₫
SantaFe 2.5 Xăng Cao Cấp1.275.000.000₫1.275.000.000₫1.275.000.000₫
SantaFe 2.2 Dầu Tiêu Chuẩn1.155.000.000₫1.155.000.000₫1.155.000.000₫
SantaFe 2.2 Dầu Đặc Biệt1.290.000.000₫1.290.000.000₫1.290.000.000₫
SantaFe 2.2 Dầu Cao Cấp1.375.000.000₫1.375.000.000₫1.375.000.000₫

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm các chi phí như thuế trước bạ (5-6%), tiền biển số, đăng kiểm, phí đường bộ, bảo hiểm bắt buộc. Giá chỉ mang tính chất tham khảo

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có được cái nhìn tổng quan và chi tiết về hai phiên bản santafe 2023. Nếu bạn quan tâm đến xe, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lái thử miễn phí. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết này.

>>> Tham khảo:

Rate this post

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *