Hyundai Santa Fe vs Subaru Forester là hai mẫu xe SUV cỡ trung có nhiều điểm chung nhưng cũng có nhiều khác biệt. Trong bài viết này, Danhgiaxeoto sẽ so sánh hai mẫu xe này về thiết kế, động cơ, tiện nghi, an toàn và giá bán để giúp bạn có cái nhìn tổng quan và lựa chọn phù hợp với nhu cầu.
Contents
- 1. Giới thiệu chung Hyundai Santa Fe vs Subaru Forester
- 2. So sánh ngoại thất Hyundai Santa Fe vs Subaru Forester
- 3. So sánh nội thất giữa Hyundai Santa Fe vs Subaru Forester
- 4. So sánh động cơ giữa Hyundai Santa Fe vs Subaru Forester
- 5. Tiện ích giải trí giữa Hyundai Santa Fe vs Subaru Forester
- 6. Tính năng an toàn giữa Hyundai Santa Fe vs Subaru Forester
- 7. Khung gầm giữa Hyundai Santa Fe vs Subaru Forester
- 8. Trải nghiệm lái Hyundai Santa Fe vs Subaru Forester
- 9. Giá bán Hyundai Santa Fe vs Subaru Forester
1. Giới thiệu chung Hyundai Santa Fe vs Subaru Forester
1.1. Giới thiệu Hyudai Santa Fe
Hyudai Santa Fe là một chiếc SUV cỡ trung của hãng xe Hàn Quốc Hyundai. Santa Fe được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2000 và hiện đang ở thế hệ thứ tư, xe có thiết kế hiện đại, sang trọng và nhiều công nghệ tiện nghi và an toàn. Santa Fe cạnh tranh với các đối thủ như Honda CR-V, Mazda CX-5, Toyota RAV4.
1.2. Giới thiệu Subaru Forester
Subaru Forester là một chiếc SUV cỡ nhỏ của hãng xe Nhật Bản Subaru. Forester được ra mắt lần đầu tiên vào năm 1997 và hiện đang ở thế hệ thứ năm, có thiết kế khỏe khoắn, linh hoạt và nổi bật với hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian Symmetrical All-Wheel Drive. Forester cũng có nhiều tính năng an toàn và hỗ trợ lái xe như EyeSight Driver Assist system và X-Mode.
>>> Thông tin mới: Đánh giá xe Subaru Forester 2024: Giá bán, nội ngoại thất
2. So sánh ngoại thất Hyundai Santa Fe vs Subaru Forester
2.1. Đầu xe Hyundai Santa Fe vs Subaru Forester
Hyudai Santa Fe có thiết kế đầu xe khá ấn tượng với lưới tản nhiệt lớn, đèn pha LED kép và đèn sương mù LED hình chữ T. Xe cũng có cản trước thể thao và logo Hyundai nổi bật.
Subaru Forester có thiết kế đầu xe đơn giản hơn với lưới tản nhiệt nhỏ hơn, đèn pha LED đơn và đèn sương mù halogen. Xe cũng có cản trước khá lớn và logo Subaru tròn trịa.
>>> Tham khảo: Subaru 7 chỗ: Đánh giá tổng quan Subaru Ascent 2024
2.2. Thân xe Hyundai Santa Fe vs Subaru Forester
Đặc Điểm | Hyudai Santa Fe | Subaru Forester |
Chiều Dài | 4.785 mm | 4.625 mm |
Chiều Rộng | 1.900 mm | 1.815 mm |
Chiều Cao | 1.680 mm | 1.730 mm |
Chiều Dài Cơ Sở | 2.765 mm | 2.670 mm |
Khoảng Sáng Gầm | 185 mm | 220 mm |
Thiết Kế Thân Xe | Góc cạnh, sang trọng | Khỏe khoắn, đường nét tròn |
Cửa Sổ Kính | Liền mạch | Lớn |
Thanh Giá Nóc | Hợp kim nhôm | Đen bóng |
Gương Chiếu Hậu | Điện, gập điện, tích hợp LED | Điện, gập điện, tích hợp LED |
>>> Cập nhật: Khám Phá Hyundai Kona 2023: SUV Nhỏ Gọn Đầy Mạnh Mẽ
2.3. Đuôi xe Hyundai Santa Fe vs Subaru Forester
Hyudai Santa Fe có thiết kế đuôi xe hiện đại với đèn hậu LED liên kết bằng thanh chrome, cản sau thể thao và ống xả kép mạ crôm. Xe cũng có camera lùi, cảm biến lùi và cốp sau mở điện thông minh.
Subaru Forester có thiết kế đuôi xe truyền thống với đèn hậu LED riêng biệt, cản sau đơn giản và ống xả đơn mạ crôm. Xe cũng có camera lùi, cảm biến lùi và cốp sau mở điện.
>>>> Khám phá ngay: Đánh giá so sánh xe Subaru Forester Và Honda CRV mới nhất
3. So sánh nội thất giữa Hyundai Santa Fe vs Subaru Forester
3.1. Khoang lái Hyundai Santa Fe vs Subaru Forester
Tính Năng Khoang Lái | Hyudai Santa Fe | Subaru Forester |
Màn Hình Bảng Điều Khiển Trung Tâm | Cảm ứng 10,25 inch | 8 inch |
Vô-Lăng | Tích hợp phím điều khiển | Tích hợp phím điều khiển |
Hệ Thống Âm Thanh Cao Cấp | Có | Có |
Ghế Lái Chỉnh Điện | 10 hướng | 10 hướng |
Ghế Phụ Chỉnh Điện | 8 hướng (lái) và không điện (phụ) | Chỉnh thủ công (phụ) |
>>> Xem thêm: So sánh Subaru Forester và Outback: Đâu là lựa chọn phù hợp?
3.2. Khoang hành khách Hyundai Santa Fe vs Subaru Forester
Tính Năng và Khả Năng Chứa Người | Hyudai Santa Fe | Subaru Forester |
Số Chỗ Ngồi | 7 chỗ | 5 chỗ |
Không Gian Hàng Ghế | Rộng rãi cho tất cả các hàng ghế | Thoải mái ở hàng ghế trước, vừa phải ở hàng ghế sau |
Cửa Sổ Trời Toàn Cảnh | Có | Có |
Hệ Thống Điều Hòa Tự Động Hai Vùng | Có | Có |
>>> News: Review những điểm nổi bật của Hyundai Santa Fe thường
3.3. Khoang hành lý Hyundai Santa Fe vs Subaru Forester
Tính Năng Khoang Hành Lý | Hyudai Santa Fe | Subaru Forester |
Dung Tích Khoang Hành Lý (Gập hàng ghế thứ ba) | 571 lít | 818 lít |
Dung Tích Khoang Hành Lý (Gập cả hai hàng ghế sau) | 1.649 lít | 2.155 lít |
Cốp Sau Mở Điện | Có | Có |
Chức Năng Mở Cốp Bằng Chân | Có | Có |
>>> Tin tức mới: So sánh chi tiết Hyundai Santa Fe bản tiêu chuẩn và đặc biệt
4. So sánh động cơ giữa Hyundai Santa Fe vs Subaru Forester
Động Cơ | Hyudai Santa Fe | Subaru Forester |
Loại Động Cơ | Xăng, 4 xy-lanh, dung tích 2.5L | Xăng, 4 xy-lanh, dung tích 2.5L |
Công Suất Tối Đa | 191 mã lực | 182 mã lực |
Mô-men Xoắn Cực Đại | 245 Nm | 239 Nm |
Hộp Số | Tự động 8 cấp | Biến thiên vô cấp (CVT) |
Hệ Dẫn Động | Cầu trước hoặc toàn bộ bánh xe | Toàn bộ bánh xe |
>>> Đọc chi tiết: Nâng tầm trải nghiệm điều khiển với Hyundai Santa Fe cao cấp
5. Tiện ích giải trí giữa Hyundai Santa Fe vs Subaru Forester
Tính Năng Giải Trí và Tiện Ích | Hyudai Santa Fe | Subaru Forester |
Màn Hình Bảng Đồng Hồ Kỹ Thuật Số | 12.3 inch | 6.3 inch |
Màn Hình Cảm Ứng Cho Hệ Thống Giải Trí | 10.25 inch | 8 inch |
Kết Nối Apple CarPlay và Android Auto | Có | Có |
Hệ Thống Âm Thanh | Harman Kardon 12 loa | Harman Kardon 9 loa |
Sạc Không Dây Cho Điện Thoại Di Động | Có | Không có |
Camera Lùi | Có | Có |
Cảm Biến Hỗ Trợ Đỗ Xe | Có | Có |
6. Tính năng an toàn giữa Hyundai Santa Fe vs Subaru Forester
Tính Năng An Toàn | Hyudai Santa Fe | Subaru Forester |
Túi Khí | Cả trước, cả sau, rèm | Cả trước, cả sau, rèm |
Chống Bó Cứng Phanh (ABS) | Có | Có |
Phân Phối Lực Phanh Điện Tử (EBD) | Có | Có |
Kiểm Soát Lực Kéo (TCS) | Có | Có |
Kiểm Soát Ổn Định Thân Xe (ESC) | Có | Có |
Cảnh Báo Va Chạm Phía Trước (FCW) | Có | Có |
Phanh Khẩn Cấp Tự Động (AEB) | Có | Có |
Cảnh Báo Điểm Mù (BSW) | Có | Có |
Cảnh Báo Chệch Làn Đường (LDW) | Có | Có |
Hỗ Trợ Giữ Làn Đường (LKA) | Có | Có |
Hệ Thống EyeSight (Subaru) | Không có | Có |
Tính Năng An Toàn Độc Quyền | Không có | EyeSight |
- Tính Năng An Toàn Chung: Cả hai xe đều được trang bị nhiều tính năng an toàn chủ động và bị động tiên tiến, đảm bảo cấp độ an toàn cao.
- Hệ Thống EyeSight (Subaru): Lợi thế lớn của Subaru Forester là hệ thống EyeSight, một công nghệ an toàn độc quyền của Subaru, bao gồm hai camera được gắn trên kính chắn gió để theo dõi tình huống giao thông và điều khiển các tính năng an toàn khác. Điều này có thể cung cấp khả năng phát hiện và phản ứng nhanh chóng hơn trong các tình huống nguy hiểm.
- Tính Năng An Toàn Đặc Biệt: Cả hai xe đều có các tính năng an toàn đặc biệt như cảnh báo điểm mù, cảnh báo chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường, v.v.
7. Khung gầm giữa Hyundai Santa Fe vs Subaru Forester
Dưới đây là bảng so sánh giữa Hyudai Santa Fe và Subaru Forester:
Tiêu chí | Hyudai Santa Fe | Subaru Forester |
Đặc điểm nổi bật | Khung gầm mới với cấu trúc thép cường độ cao, giúp tăng độ cứng và giảm trọng lượng | Hệ khung gầm đối xứng và động cơ nằm ngang, giúp phân bổ đều lực kéo cho cả bốn bánh xe, tăng độ bám đường và cân bằng khi vào cua |
Như vậy, Hyudai Santa Fe có kích thước lớn hơn, khung gầm chắc chắn hơn và treo linh hoạt hơn. Subaru Forester có khoảng sáng gầm xe cao hơn, khung gầm đối xứng và động cơ nằm ngang mang lại sự cân bằng và ổn định hơn.
>>> Tìm hiểu sâu hơn: So sánh SantaFe và Peugeot 5008: Xe nào là lựa chọn tốt nhất
8. Trải nghiệm lái Hyundai Santa Fe vs Subaru Forester
Hyudai Santa Fe được trang bị động cơ xăng 2.4L cho công suất 185 mã lực và mô-men xoắn 241 Nm, hoặc động cơ xăng tăng áp 2.0L cho công suất 235 mã lực và mô-men xoắn 353 Nm. Cả hai động cơ đều kết hợp với hộp số tự động 8 cấp và hệ dẫn động cầu trước hoặc toàn bộ bánh xe. Hyudai Santa Fe có khả năng tăng tốc nhanh chóng, vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu. Xe cũng được trang bị nhiều tính năng an toàn và hỗ trợ lái như hệ thống phanh khẩn cấp tự động, hệ thống cảnh báo điểm mù, hệ thống kiểm soát hành trình thông minh, hệ thống giữ làn đường, hệ thống chống lật xe và hệ thống treo điện tử.
Subaru Forester được trang bị động cơ xăng 2.5L cho công suất 182 mã lực và mô-men xoắn 239 Nm, kết hợp với hộp số biến thiên vô cấp (CVT) và hệ dẫn động toàn bộ bánh xe (AWD). Subaru Forester có khả năng vận hành linh hoạt, ổn định và an toàn trên mọi địa hình. Xe cũng được trang bị nhiều tính năng an toàn và hỗ trợ lái như hệ thống phanh khẩn cấp tự động, hệ thống cảnh báo điểm mù, hệ thống kiểm soát hành trình thông minh, hệ thống giữ làn đường, hệ thống chống lật xe và hệ thống treo điện tử.
9. Giá bán Hyundai Santa Fe vs Subaru Forester
Yếu Tố | Hyudai Santa Fe | Subaru Forester |
Mức Giá (tỷ đồng) | 1,1 – 1,3 (dao động tùy phiên bản) | 1,4 (đối với phiên bản duy nhất) |
Đánh Giá | Thấp hơn Subaru Forester khoảng 100 – 300 triệu đồng | – |
Mức Giá: Hyudai Santa Fe có mức giá dao động từ 1,1 tỷ đồng đến 1,3 tỷ đồng, trong khi Subaru Forester có giá 1,4 tỷ đồng cho phiên bản duy nhất tại Việt Nam. Hyudai Santa Fe có giá thấp hơn khoảng 100 triệu đồng đến 300 triệu đồng so với Subaru Forester.
>>> Tham khảo: