Đánh Giá Chi Tiết Từ A đến Z xe Mitsubishi Attrage 2022

Mitsubishi Attrage 2022, một mẫu xe hấp dẫn và đầy mới mẻ, đang là tâm điểm chú ý trên thị trường xe hơi hiện đại. Sự kết hợp giữa thiết kế tinh xảo, công nghệ hàng đầu và hiệu suất ấn tượng đã làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều người tiêu dùng. Hãy cùng Danhgiaxeoto khám phá sự độc đáo trong từng tính năng và những lợi ích mà Mitsubishi Attrage 2022 mang lại trong bài viết này.

Mitsubishi Attrage 2022
Mitsubishi Attrage 2022

1. Ưu nhược điểm Mitsubishi Attrage 2022

Mitsubishi Attrage 2022, nhập khẩu trực tiếp từ Thái Lan, đã nhanh chóng ghi dấu ấn trên thị trường ô tô Việt Nam. Với ba phiên bản đa dạng, mẫu xe này không ngừng thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng. Cùng Danhgiaxeoto khám phá những điểm mạnh và yếu nổi bật của Mitsubishi Attrage 2022 trong bài viết này.

1.1. Ưu điểm

  • Thiết kế đỉnh cao: Mitsubishi Attrage 2022 tỏa sáng với một thiết kế hoàn toàn mới, thu hút mọi ánh nhìn ngay từ cái nhìn đầu tiên.
  • Không gian thoải mái: Đặc biệt, không gian nội thất của Attrage thực sự rộng rãi, đặc biệt là hàng ghế sau, mang lại sự thoải mái không giới hạn cho hành khách.
  • Công nghệ tiên tiến: Xe được trang bị với hàng loạt tính năng đỉnh cao như đèn Bi-LED, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto, Cruise Control, khởi động bằng nút bấm, hệ thống điều hòa tự động mạnh mẽ, và gập gương tự động khi lùi…
  • Hiệu suất ấn tượng: Mặc dù sử dụng động cơ 1.2L, Attrage vẫn đáp ứng tốt trong môi trường đô thị đông đúc. Động cơ này mang lại hiệu suất vượt trội khi cần.
  • Tiết kiệm nhiên liệu: Với mức tiêu thụ nhiên liệu hiệu quả, Attrage cam kết giúp bạn tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành.
  • Giá trị vượt trội: Với mức giá cạnh tranh trong phân khúc, Mitsubishi Attrage 2022 thực sự là một sự lựa chọn đáng cân nhắc.

>>> Cập nhật thêm: Mitsubishi Xpander 2023: Nội ngoại thất, động cơ và giá bán

1.2. Nhược điểm

  • Thiết kế nội thất cần cải thiện: Một số chi tiết như vị trí của ổ cắm USB, các ngăn để đồ, và nút bấm tay nắm cửa cần được bố trí một cách hợp lý hơn.
  • Hệ thống phanh vẫn như phiên bản cũ: Trong khi nhiều đối thủ đã chuyển sang sử dụng phanh đĩa ở bánh sau, Attrage vẫn duy trì hệ thống phanh tang trống, cần cải thiện để phản ánh xu hướng tiên tiến của ngành công nghiệp.

2. Kích thước Mitsubishi Attrage 2022

Với tổng chiều dài 4.305 mm, Mitsubishi Attrage nhỉnh hơn 5mm so với Kia Soluto (4.300mm), nhỏ hơn hầu hết các xe khác trong phân khúc hạng B như Hyundai Accent (4.440mm), Toyota Vios (4.425mm)…

Điều này cho thấy Attrage được thiết kế để tạo ra một chiếc xe nhỏ gọn và linh hoạt, nhằm cạnh tranh với các đối thủ cả trong hạng B và hạng A. Sự chú trọng vào “đạp chân hai thuyền” này không chỉ xuất hiện trong kích thước mà còn thể hiện ở nhiều khía cạnh khác như giá bán, động cơ… Mặc dù có kích thước khá nhỏ gọn, Attrage lại nổi bật với khoảng sáng gầm cao đến 170mm, giúp xe vượt qua các cung đường gập ghềnh và phức tạp hơn.

Kích thước Attrage
Dài x rộng x cao (mm)4.305 x 1.670 x 1.515
Chiều dài cơ sở (mm)2.550
Khoảng sáng gầm xe (mm)170
Bán kính quay đầu (m)4,8

>>> Cập nhật ngay: Xpander Cross 2024: Giá bán, đánh giá chi tiết kỹ thuật

3. Đánh giá vẻ ngoại thất của Mitsubishi Attrage 2022

Mitsubishi Attrage 2022 đã áp dụng ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield, giống với những người anh em trong gia đình Mitsubishi như Mitsubishi Xpander, Mitsubishi Triton hay Mitsubishi Pajero Sport…

3.1. Đầu xe

Phần đầu của Mitsubishi Attrage 2022 gây ấn tượng mạnh mẽ với các đường nét của Dynamic Shield, tạo nên một diện mạo mạnh mẽ và trẻ trung. Lưới tản nhiệt được thiết kế hình chữ X với màu sơn đen, hai bên được trang trí bằng thanh chrome bản to sáng bóng. Phần trên của lưới tản nhiệt có một hoạ tiết tổ ong chìm bên trong, tạo điểm nhấn đẹp mắt. Đối với phiên bản Attrage CVT được thiết kế với viền đỏ nổi bật, trong khi phiên bản Attrage số sàn được trang bị viền chrome. Phần lưới gió phía dưới cũng được trang trí bằng các thanh ngang dài, tạo nên một vẻ ngoại thất thể thao và cuốn hút.

Mitsubishi Attrage 2022
Đầu xe Mitsubishi Attrage 2022

Kết nối mượt mà với phần trên của lưới tản nhiệt là cụm đèn có kiểu dáng góc cạnh. Trong lần nâng cấp gần đây, hãng Mitsubishi đã đầu tư mạnh vào hệ thống đèn của Attrage, làm cho nó trở nên hiện đại hơn rất nhiều so với đa số các mẫu xe hạng B khác. Phiên bản Mitsubishi Attrage CVT được trang bị đèn pha Bi-LED (kèm theo Projector) cùng dải đèn định vị ban ngày LED chạy ở phía dưới. Riêng bản Attrage số sàn sử dụng đèn pha Halogen nhưng lại không có đèn LED ban ngày cũng như đèn sương mù. Phiên bản Mitsubishi Attrage CVT được trang bị đèn pha Bi-LED (kèm theo Projector) cùng dải đèn định vị ban ngày LED.

>>> Cập nhật chi tiết: Review Mitsubishi Outlander 2023: mạnh mẽ, sang trọng

3.2. Thân xe

Thân xe Mitsubishi Attrage 2022 duy trì các đường nét gân gồ và sạch sẽ. Tay nắm cửa cùng màu với thân xe. Tuy nhiên, điểm trừ là nút bấm khoá cửa được đặt riêng biệt so với tay nắm cửa, tạo cảm giác thiếu thẩm mỹ và có phần gợi nhớ đến những mẫu xe cũ từ thập kỷ 2000. Thân xe Mitsubishi Attrage 2022 duy trì các đường nét gân gồ và sạch sẽ. Hai phiên bản Attrage CVT được trang bị gương chiếu hậu có tính năng gập điện, chỉnh điện và đèn báo rẽ.

Mitsubishi Attrage 2022
Thân xe Mitsubishi Attrage 2022

Đặc biệt, Attrage CVT còn có tính năng tự động gập gương sau khi khoá cửa. Điều này có vẻ hiển nhiên, nhưng thực tế, trong phân khúc xe giá rẻ như hạng B, hiếm khi có mẫu xe nào được trang bị tính năng này. Bản Attrage số sàn chỉ có tính năng chỉnh điện. Mitsubishi Attrage 2022 sử dụng mâm hợp kim 15 inch với kiểu dáng 8 chấu mới, mang lại vẻ thể thao và mạnh mẽ.

>>> Xem ngay: Pajero Sport 2023: Đẹp hơn, sang trọng hơn, an toàn hơn

3.3. Đuôi xe

Phần đuôi xe của Mitsubishi Attrage 2022 thể hiện sự cân đối và hài hòa. Phiên bản Attrage CVT điểm nhấn với cản gió đuôi sau tích hợp đèn phanh LED mang thiên hướng thể thao. Cụm đèn hậu của Attrage có dải LED làm điểm nhấn. Cản sau được thiết kế góc cạnh và phần dưới lắp thêm bộ khuếch lưu khí động học, giúp tạo cảm giác mạnh mẽ.

Mitsubishi Attrage 2022
Đuôi xe Mitsubishi Attrage 2022

>>> Xem thêm: Mitsubishi Triton 2022: SUV hạng sang cùng giá bán hợp lý

3.4. Màu xe

Mitsubishi Attrage 2022 tổng cộng có 3 màu: trắng, xám và đỏ.

3.5. Trang bị ngoại thất

Ngoại thất AttrageMTCVTCVT Premium
Đèn trướcHalogenBi-LEDBi-LED
Đèn tự động bật/tắtKhôngKhông
Đèn ban ngàyKhôngLEDLED
Đèn sương mùKhông
Lưới tản nhiệtViền chromeViền đỏViền đỏ
Cảm biến gạt mưaKhôngKhông
Gương chiếu hậuChỉnh điệnChỉnh điện

Gập điện

Đèn báo rẽ

Chỉnh điện

Gập điện

Đèn báo rẽ

Tay nắm cửaCùng màu thân xeCùng màu thân xeCùng màu thân xe
Cánh lướt gió đuôi xeKhông
Lốp185/55R15185/55R15185/55R15

4. Đánh giá Nội thất của Mitsubishi Attrage 2022

4.1. Thiết kế tổng thể

Nội thất của Mitsubishi Attrage 2022 mang phong cách đơn giản và thực dụng. Chất liệu chủ yếu sử dụng là nhựa cứng, với ít chi tiết trang trí hoặc hình thức phức tạp trên bảng điều khiển. Cụm màn hình và các nút điều khiển trung tâm được sắp xếp gọn gàng và tập trung.

4.2. Ghế ngồi

Hệ thống ghế ngồi trên Mitsubishi Attrage 2022 CVT được bọc da, và dù chỉ là da thông thường, nhưng ghế vẫn cảm giác mềm mại và thoải mái. Trong khi đó, phiên bản số sàn chỉ sử dụng ghế bọc nỉ. Hàng ghế trước trên Attrage có tính năng điều chỉnh 6 hướng cho ghế lái và 4 hướng cho ghế hành khách. Bản Attrage CVT còn có bệ để tay cho ghế lái. Hàng ghế sau trên Attrage nhận được nhận xét tích cực về sự thoải mái.

Mitsubishi Attrage 2022
Đuôi xe Mitsubishi Attrage 2022

Mặc dù có kích thước bên ngoài nhỏ gọn, nhưng hàng ghế sau của Attrage mang lại không gian rộng rãi đáng ngạc nhiên, đủ chỗ cho ba người trưởng thành. Khoảng trống đầu thoải mái và vị trí đặt chân phía trước rất rộng rãi, đặc biệt so với các đối thủ như Kia Soluto, Mazda 2… Hàng ghế sau của Attrage cũng có tựa đầu cho tất cả ba vị trí và bệ để tay tích hợp ngăn để cốc.

Tuy nhiên, chỉ có một vài điểm nhỏ là phần thiếu các ngăn để cốc ở hai bên cửa và túi đựng đồ phía sau lưng ghế hơi thấp. Điều này có thể gây khó khăn trong việc lưu trữ các vật phẩm lớn như laptop hoặc máy tính bảng.

>>> Xem chi tiết: So sánh giữa Colorado vs Triton: Đâu là lựa chọn tốt nhất?

4.3. Khu vực lái

Vô lăng trên Mitsubishi Attrage vẫn giữ nguyên thiết kế 3 chấu, được bọc da và tích hợp đầy đủ các nút điều khiển cần thiết. Mẫu vô lăng gốc của Attrage được chia sẻ với các mẫu xe cao cấp hơn trong dòng sản phẩm như Mitsubishi Xpander hay Mitsubishi Outlander. Vì vậy, so với các đối thủ trong cùng phân khúc, thiết kế vô lăng trên Attrage được đánh giá là khá đẹp.

Mitsubishi Attrage 2022
Đuôi xe Mitsubishi Attrage 2022

Cụm đồng hồ sau vô lăng trên Mitsubishi Attrage khá đơn giản và thiết kế cơ bản. Phiên bản Attrage CVT được trang bị hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control, chìa khóa thông minh và nút khởi động bằng nút bấm…

4.4. Tiện nghi

Về hệ thống giải trí, phiên bản Mitsubishi Attrage 2022 số tự động trang bị màn hình trung tâm cảm ứng 7 inch đi kèm với hệ thống âm thanh 4 loa. Trong khi đó, phiên bản số sàn chỉ được trang bị màn hình tiêu chuẩn nhỏ hơn, đi kèm với 2 loa. Phiên bản số tự động còn đi kèm với tính năng Apple CarPlay/Android Auto. Mặc dù không phải là tính năng nổi bật, nhưng việc có sẵn trên một mẫu xe có giá dưới 400 triệu vẫn là một điểm đáng khen ngợi.

Hệ thống điều hòa trên Attrage bản CVT sử dụng loại tự động, trong khi bản số sàn sử dụng loại chỉnh tay. Hệ thống điều hòa này làm lạnh nhanh chóng. Xe cũng được trang bị cửa kính chỉnh điện, và đặc biệt là cửa kính phía người lái có thể điều chỉnh điện 1 chạm để tránh kẹt kín. Một điểm nhỏ đáng lưu ý là vị trí đặt cổng USB nằm ở bên trái của vô lăng thay vì ở khu vực trung tâm giữa. Điều này có thể gây khó khăn khi cần sạc pin hoặc kết nối điện thoại với xe. Nút khởi động xe cũng được đặt ở bên trái thay vì vị trí thông thường ở bên phải của vô lăng.

>>> Đọc thêm: Tìm hiểu sự khác biệt – so sánh Outlander và CRV 2024

4.5. Trang bị nội thất

Nội thất AttrageMTCVTPremium
Vô lăngUrethaneDaDa
Vô lăng có nút điều khiểnKhông
Cần sốUrethaneDaDa
Màn hình hiển thị đa thông tinĐơn sắcĐơn sắcĐơn sắc
Điều khiển hành trìnhKhông
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấmKhông
Chất liệu ghếNỉDaDa
Ghế láiChỉnh tay 6 hướngChỉnh tay 6 hướngChỉnh tay 6 hướng
Bệ để tay ghế láiKhông
Điều hoàChỉnh tayTự độngTự động
Lọc gió điều hoà
Hệ thống giải tríCDMàn hình cảm ứng 7 inchMàn hình cảm ứng 7 inch
Âm thanh2 loa4 loa4 loa
Kết nối Apple CarPlay/Android AutoKhông
Tay nắm cửa trongMàu nội thấtMạ chromeMạ chrome
Kính chỉnh điện
Kính phía người lái chỉnh điện 1 chạm chống kẹt

5. Thông số kỹ thuật Mitsubishi Attrage 2022

Thông số kỹ thuật AttrageMTCVTPremium
Động cơ1.2L Xăng1.2L Xăng1.2L Xăng
Công suất cực đại (Ps/rpm)78/6.00078/6.00078/6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)100/4.000100/4.000100/4.000
Hộp số5MTCVTCVT
Tốc độ cực đại (km/h)172170170
Dung tích bình xăng (lít)424242
Hệ thống treo trước/sauMc Pherson/Dầm xoắn
Phanh trước/sauĐĩa thông gió/Tang trống

6. Đánh giá an toàn Mitsubishi Attrage 2022

Trang bị an toàn AttrageMTCVTPremium
Hỗ trợ phanh ABS, EBD
Phanh BAKhôngKhông
Cân bằng điện tửKhôngKhông
Khởi hành ngang dốcKhôngKhông
Số túi khí222
Camera lùiKhông

>>> Đọc ngay: Tại sao ít người mua Outlander? Những điểm cần biết

7. Đánh giá Vận hành của Mitsubishi Attrage 2022

7.1. Động cơ

Mitsubishi Attrage 2022 trang bị một động cơ 3 xi lanh có dung tích 1.2L. Mặc dù dung tích nhỏ, nhưng nhờ trọng lượng xe khá nhẹ, chỉ 905 kg, Attrage vẫn di chuyển mượt mà và không yếu như một số khách hàng lo ngại. Thậm chí, khi bạn đạt tốc độ cao, Attrage vẫn có thể cung cấp độ vọt cần thiết. Trong điều kiện đô thị, Attrage vẫn giữ được tính linh hoạt đặc trưng của các mẫu xe nhỏ.

Khả năng tăng tốc của Mitsubishi Attrage 2022 đủ ở mức cơ bản. Xe vẫn có khả năng đạt tốc độ 100 – 120 km/h, mặc dù có thể mấ thời gian. Nhìn chung, trong phân khúc xe giá dưới 400 triệu đồng, khả năng vận hành của Attrage được coi là hợp lý và đáp ứng tốt các nhu cầu lái xe hàng ngày trong đô thị.

Mitsubishi Attrage 2022
Động cơ Mitsubishi Attrage 2022

7.2. Hộp số

Mitsubishi Attrage có sẵn hai tùy chọn hộp số, bao gồm số sàn và hộp số tự động vô cấp CVT. Trên bản Attrage CVT, hộp số này có sự mượt mà trong việc chuyển số, không tạo cảm giác nhấp nháy khi tăng tốc và đồng thời tiết kiệm nhiên liệu tốt, là lựa chọn phù hợp để lái xe trong đô thị. Điều này cũng giải thích tại sao hiện nay nhiều mẫu xe đô thị được trang bị hộp số CVT.

7.3. Vô lăng

Mitsubishi Attrage được trang bị hệ thống vô lăng trợ lực điện. Trong trải nghiệm thực tế, vô lăng này có mức độ nặng nhẹ vừa phải, không quá trọng nặng hoặc quá nhẹ. Với một mẫu xe đô thị giá rẻ như Attrage, khó để đòi hỏi sự trải nghiệm lái xe hoàn hảo, nhưng tổng thể, vô lăng trên Attrage cung cấp sự nhanh nhẹn và dễ điều khiển. Tuy nhiên, có một số ý kiến người dùng cho rằng vô lăng trên Attrage cảm giác lái chậm khi quay đầu hoặc vào cua ở tốc độ thấp.

7.4. Phanh

Mitsubishi Attrage có phanh đĩa ở bánh trước, trong khi bánh sau sử dụng phanh tang trống. Điều này được xem là một điểm nhược điểm của xe.

7.5. Khả năng cách âm

Khả năng cách âm của Mitsubishi Attrage được đánh giá là tương đối ổn đối với các mẫu xe cùng phân khúc. Khi lái xe ở tốc độ cao, tiếng ồn từ gầm xe không quá lớn.

7.8. Mức tiêu hao nhiên liệu

Nhờ sử dụng động cơ nhỏ có dung tích 1.2L và trọng lượng xe nhẹ, mức tiêu hao nhiên liệu của Mitsubishi Attrage khá lý tưởng. Công bố từ nhà sản xuất, mức tiêu thụ nhiên liệu của Mitsubishi Attrage là:

Mức tiêu hao nhiên liệu Attrage (lít/100km)Trong đô thịNgoài đô thịHỗn hợp
Attrage MT6,224,424,09
Attrage CVT6,474,715,36

8. Các phiên bản Mitsubishi Attrage MT và CVT

8.1. Mitsubishi Attrage 2022 có 3 phiên bản

  • Mitsubishi Attrage MT
  • Mitsubishi Attrage CVT
  • Mitsubishi Attrage CVT Premium

8.2. So sánh các phiên bản Attrage

So sánh các phiên bảnAttrage MTAttrage CVTAttrage CVT Premium
Trang bị ngoại thất
Đèn trướcHalogenBi-LEDBi-LED
Đèn tự động bật/tắtKhôngKhông
Đèn ban ngàyKhôngLEDLED
Đèn sương mùKhông
Lưới tản nhiệtViền chromeViền đỏViền đỏ
Cảm biến gạt mưaKhôngKhông
Gương chiếu hậuChỉnh điệnChỉnh điện

Gập điện

Đèn báo rẽ

Chỉnh điện

Gập điện

Đèn báo rẽ

Tay nắm cửaCùng màu thân xeCùng màu thân xeCùng màu thân xe
Cánh lướt gió đuôi xeKhông
Lốp185/55R15185/55R15185/55R15
Trang bị nội thất
Vô lăngUrethaneDaDa
Vô lăng có nút điều khiểnKhông
Cần sốUrethaneDaDa
Màn hình hiển thị đa thông tin
Điều khiển hành trìnhKhông
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấmKhông
Chất liệu ghếNỉDaDa
Ghế láiChỉnh tay 6 hướngChỉnh tay 6 hướngChỉnh tay 6 hướng
Bệ để tay ghế láiKhông
Điều hoàChỉnh tayTự độngTự động
Lọc gió điều hoà
Hệ thống giải tríCDMàn hình cảm ứng 7 inchMàn hình cảm ứng 7 inch
Âm thanh2 loa4 loa4 loa
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto
Tay nắm cửa trongMàu nội thấtMạ chromeMạ chrome
Kính chỉnh điện
Kính phía người lái chỉnh điện 1 chạm chống kẹt
Động cơ & hộp số
Động cơ xăng1.2L1.2L1.2L
Hộp số5MTCVTCVT
Trang bị an toàn
Hỗ trợ phanh ABS, EBD
Phanh BAKhôngKhông
Cân bằng điện tửKhôngKhông
Khởi hành ngang dốcKhôngKhông
Số túi khí222
Camera lùiKhông

9. Giá xe Mitsubishi Attrage niêm yết & lăn bánh tháng 10/2022

Mitsubishi AttrageNiêm yếtLăn bánh Hà NộiLăn bánh HCMLăn bánh tỉnh
MT380 triệu447 triệu440 triệu421 triệu
CVT465 triệu543 triệu533 triệu514 triệu
CVT Premium490 triệu571 triệu561 triệu542 triệu

10. Lựa chọn phiên bản Mitsubishi Attrage nào phù hợp?

Mitsubishi Attrage có ba phiên bản để bạn có thể lựa chọn: số sàn, số tự động vô cấp CVT và CVT Premium. So sánh giữa Attrage số sàn và số tự động CVT, bên cạnh sự khác biệt về hộp số, bản Attrage CVT có nhiều trang bị hơn như hệ thống đèn Bi-LED, đèn sương mù, gương hậu gập điện và có đèn báo rẽ, vô lăng, cần số và ghế bọc da, ghế lái có bệ để tay, màn hình trung tâm cảm ứng 7 inch, âm thanh 4 loa, camera lùi… Giá xe Attrage CVT cao hơn bản Attrage số sàn chưa đầy 100 triệu đồng.

Nếu bạn có ngân sách không dư dả, thì phiên bản cao cấp nhất, Attrage CVT Premium, là lựa chọn đáng xem xét. So với phiên bản CVT, CVT Premium ngoài tính năng cảm biến tự động bật/tắt đèn pha và cảm biến gạt mưa, điểm đáng chú ý nhất là hệ thống cân bằng tự động và khởi hành ngang dốc. Hai tính năng an toàn này sẽ hỗ trợ đáng kể người lái trong nhiều tình huống khác nhau.

Mitsubishi Attrage, mặc dù được phân loại vào phân khúc sedan hạng B, nhưng nó thực sự nằm ở giữa hạng A và hạng B. Với kích thước thuộc hạng B nhưng động cơ 1.2L, Attrage mở rộng tầm người tiêu dùng mục tiêu của mình.

>>> Tham khảo:

Rate this post

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *