Kia Carnival 2023 một mẫu xe đa dụng hàng đầu của hãng xe Hàn Quốc, đã chính thức ra mắt và thu hút sự chú ý lớn từ giới yêu xe. Với thiết kế nổi bật, nhiều tính năng hiện đại, và sự đa dạng trong phiên bản, Kia Carnival 2023 hứa hẹn mang đến trải nghiệm lái xe và không gian nội thất vượt trội cho người dùng. Hãy cùng Danhgiaxeoto khám phá những điểm đặc biệt và thông tin mới nhất về Kia Carnival 2023 trong bài viết này.
Contents
- 1. Ưu nhược điểm của Kia Carnival 2023 – 7 chỗ
- 2. Thông số về kích thước của Kia Carnival 2023
- 3. Đánh giá Ngoại thất Kia Carnival 2023
- 4. Đánh giá nội thất Kia Carnival 2023
- 5. Thông số động cơ của Kia Carnival 2023
- 6. An toàn
- 7. Đánh giá vận hành Kia Carnival 2023
- 8. Các phiên bản Kia Carnival 2023
- 9. Nên mua phiên bản nào
- 10. Giá bán
1. Ưu nhược điểm của Kia Carnival 2023 – 7 chỗ
Dưới đây là các đặc điểm đặc biệt và điểm yếu của Kia Carnival 7 chỗ:
1.1. Ưu điểm
- Thiết kế độc đáo và táo bạo: Kia Carnival nổi bật với thiết kế ngoại thất độc đáo và táo bạo, đường nét mạnh mẽ và sáng tạo, khiến mọi người không thể không để ý.
- Nội thất siêu rộng: Nội thất của Kia Carnival không chỉ rộng rãi, mà còn đa dạng và thoải mái đối với mọi hành khách. Ghế linh hoạt và đa dụng tạo không gian nội thất linh hoạt và độc đáo.
- Trang bị hiện đại và tiện nghi: Kia Carnival được trang bị nhiều tính năng và trang thiết bị tiện nghi hàng đầu, bao gồm hệ thống giải trí, âm thanh cao cấp, hệ thống thông tin và giải trí tiên tiến, cùng với cửa sổ trời tạo cảm giác thoải mái và sáng sủa.
- Động cơ Smartstream tiên tiến: Sử dụng động cơ Smartstream mới, Kia Carnival đảm bảo hiệu suất cao và tiết kiệm nhiên liệu, mang lại sức mạnh mạnh mẽ và hiệu suất ấn tượng.
- Khung gầm cải tiến: Kia Carnival được trang bị một khung gầm cải tiến, cung cấp sự ổn định và an toàn cao hơn trong quá trình lái xe.
- Công nghệ an toàn tiên tiến: Kia Carnival tích hợp nhiều tính năng an toàn tiên tiến như hệ thống kiểm soát hành trình, cảnh báo va chạm, cảm biến và hệ thống camera, giúp cải thiện tính an toàn khi lái xe.
>>> Xem ngay: Đánh giá Kia Soluto 2024: Trải nghiệm lái, tính năng
1.2. Nhược điểm
- Gầm xe thấp hơn so với SUV/CUV: So với các mẫu xe SUV hoặc CUV, Kia Carnival có gầm xe thấp hơn, điều này có thể tạo khó khăn khi vận hành trên địa hình khó khăn hoặc khi cần tầm nhìn cao hơn.
- Giá phiên bản máy xăng 3.5 V6 cao hơn: Phiên bản máy xăng 3.5 V6 có giá cao hơn so với các phiên bản dầu. Điều này có thể khiến cho phiên bản máy xăng trở nên khó tiếp cận đối với một số khách hàng.
2. Thông số về kích thước của Kia Carnival 2023
Dưới đây là một bảng thống kê thông tin kích thước của Kia Carnival 2023
Thông số | Kích thước (mm) |
---|---|
Dài x Rộng x Cao | 5.155 x 1.995 x 1.775 |
Chiều dài cơ sở | 3.090 |
Khoảng sáng gầm xe | 172 |
Bán kính quay đầu | 5.8 |
So với thế hệ cũ Kia Sedona, Kia Carnival 2023 có các thay đổi kích thước sau:
- Chiều dài tăng 40 mm.
- Rộng tăng 10 mm.
- Cao tăng 20 mm.
- Trục cơ sở tăng 30 mm.
- Khoảng sáng gầm tăng cao hơn 9 mm.
>>> Tham khảo ngay: Đánh giá đầy đủ và chi tiết về Kia Sorento 2022
3. Đánh giá Ngoại thất Kia Carnival 2023
3.1. Chi tiết thiết kế
- Thiết kế đột phá và tương lai hóa:
Kia Carnival 2023 mang đến một sự đột phá hoàn toàn với thiết kế ngoại thất hiện đại, vượt trội hơn và bề thế hơn so với thế hệ trước. Mẫu xe 7 chỗ này giờ đây trở nên cá tính và mạnh mẽ hơn, tạo ấn tượng của một chiếc SUV sang trọng và đẳng cấp, đúng với tên gọi mà nhà sản xuất đặt ra.
- Phong cách SUV đô thị tiện ích:
Kia Carnival 2023 được biến hóa thành một mẫu xe với tên gọi mới – “SUV đô thị có tính đa dụng” thay vì chỉ đơn thuần là MPV như trước. Mặc dù thực chất Carnival không phải là SUV, nhưng cách gọi này thể hiện rõ chiến lược của Kia trong việc tái thiết kế Carnival để mở rộng tầm ảnh hưởng và hướng đối tượng khách hàng về hướng SUV/Crossover đang trở nên rất phổ biến.
- Thiết kế Đầu xe:
Nếu nhìn từ phía trước, Kia Carnival 2023 ghi điểm với một thiết kế đột phá, hiện đại và tinh tế hơn đáng kể so với Kia Sedona tiền nhiệm. Những đường nét trước đây tròn trịa và mềm mại giờ đây trở nên mạnh mẽ hơn, sắc cạnh và thể thao.
>>> Tham khảo ngay: Đánh giá đầy đủ và chi tiết về Kia Sorento 2022
- Mặt trước tạo ấn tượng:
Lưới tản nhiệt mũi hổ đã được mở rộng và có thiết kế 3D mới lạ, tạo nên một ấn tượng mạnh mẽ. Phần hoạ tiết bên trong lấy cảm hứng từ các phím đàn piano độc đáo, tạo nên sự sang trọng.
- Cụm đèn trước hiện đại:
Cụm đèn trước của Kia Carnival 2023 có thiết kế thanh mảnh, vuông vắn, thể thao và nam tính. Tất cả phiên bản được trang bị đèn Full-LED với giao diện mới đẹp mắt. Dải LED định vị chạy bọc liền mạch với lưới tản nhiệt tạo điểm nhấn đặc biệt.
- Phần thân xe gọn gàng và thanh thoát:
Ở phần thân xe, Kia Carnival 2023 tiếp tục chứng tỏ sự gọn gàng và thanh thoát với đường nét thiết kế đột phá. Mặc dù xe có kích thước lớn, nhưng nó vẫn thể hiện sự năng động và thanh thoát, nhắc nhở đến mẫu SUV cỡ lớn Kia Telluride.
>>> Xem thêm: Đánh giá KIA Cerato 2019 chi tiết và đầy đủ nhất
- Các chi tiết thể thao và sang trọng:
Mui xe có sẵn bộ baga thường thấy trên các dòng xe SUV, và các trụ cột và cửa sổ được sơn đen để tạo hiệu ứng mái vòm độc đáo. Trụ C được trang bị ốp kim loại phay 3D càng tăng cảm giác sang trọng. Cản trước được điều chỉnh và có thêm các chi tiết mạ bạc, tạo ra một vẻ ngoại hình cứng cáp và thể thao hơn.
- Gầm xe thấp:
Mặc dù gầm xe của Kia Carnival có chiều cao chỉ là 172 mm, nhưng bệ bước chân được bổ sung, giúp tạo cảm giác SUV mạnh mẽ hơn và đồng thời làm cho việc lên xuống xe dễ dàng hơn.
- Lazang lớn hơn và đẹp hơn:
“Dàn chân” của Kia Carnival 2023 được nâng cấp lên lazang 19 inch kết hợp với lốp 235/55R19. Bộ lazang mới có thiết kế đa chấu cầu kỳ và hấp dẫn hơn so với trước.
- Đuôi xe thể thao và sang trọng:
Phía đuôi của Kia Carnival 2023 mang nét đẳng cấp của các mẫu SUV hạng sang cỡ lớn. Đuôi xe được thiết kế vuông vắn và có đèn hậu Full-LED hiện đại kết nối liền mạch ở giữa.
>>> Tham khảo thêm: So sánh KIA Morning và i10: Thiết kế, động cơ, giá thành
3.2. Màu sắc
Tùy chọn màu sắc cho Kia Carnival 2023 bao gồm 7 tùy chọn màu: xám bạc, xanh xám, đen, xanh sẫm, trắng ngọc trai, bạc và đỏ sẫm.
3.3 Trang bị ngoại thất
Dưới đây là thông tin về trang bị ngoại thất của các phiên bản Kia Carnival:
Trang bị ngoại thất | Luxury 2.2D | Premium 2.2D | Signature 2.2D | Signature 3.5G |
---|---|---|---|---|
Đèn trước | Full LED | Full LED | Full LED | Full LED |
Đèn pha thích ứng | Không | Không | Có | Có |
Đèn sau | Halogen | Full LED | Full LED | Full LED |
Nẹp hông mạ chrome | Không | Có | Có | Có |
Lốp | 235/55R19 | 235/55R19 | 235/55R19 | 235/55R19 |
4. Đánh giá nội thất Kia Carnival 2023
4.1. Chi tiết nội thất
Kia Carnival 2023 mang đến một nội thất rộng rãi hơn và thiết kế ấn tượng hơn, chất lượng cao cấp và trang bị tiện ích đa dạng.
- Thiết kế tổng quan:
Nội thất của Kia Carnival 2023 đã trải qua một cuộc “lột xác” hoàn toàn, thể hiện sự tinh tế, sang trọng và cao cấp. Ngay khi bước vào, bạn sẽ bị cuốn hút bởi công nghệ tiên tiến và thiết kế hiện đại.
- Màn hình và taplo:
Một màn hình giải trí rộng lớn kích thước 12.3 inch đặt ở trung tâm, được kết nối với màn hình đa thông tin 12.3 inch ở phía sau vô lăng, tạo nên một bản hiện đại và ấn tượng. Các bề mặt trong cabin được bọc da với hai tông màu beige và đen xám, kết hợp với các chi tiết trang trí mạ bạc, tạo nên không gian cao cấp. Bảng taplo được thiết kế với tấm ốp kim loại phay 3D tạo điểm nhấn nổi bật.
- Ghế ngồi và không gian nội thất:
Kia Carnival 2023 cung cấp không gian rộng rãi hơn so với mẫu Sedona trước đó nhờ sử dụng khung gầm mới và kích thước tăng cường. Tất cả các phiên bản Carnival đều được trang bị ghế da phối hai màu beige và đen xám. Ghế trước có tính năng điều chỉnh điện, chức năng nhớ vị trí, sưởi và làm mát ở nhiều cấp độ. Ghế lái có thể điều chỉnh điện 12 hướng, trong khi ghế hành khách có tính năng điều chỉnh điện 8 hướng.
>>> Tin mới: Đánh giá Kia K3 2024: Xe sedan hạng B đáng mua nhất hiện nay
- Hàng ghế thứ hai và thứ ba:
Hàng ghế thứ hai có tuỳ chọn 2 ghế hoặc 3 ghế, với phiên bản 2 ghế (7 chỗ) được trang bị đặc biệt hơn. Đệm ghế được thiết kế để tự động điều chỉnh người ngồi vào tư thế tối ưu nhất và cung cấp sưởi và làm mát. Hàng ghế thứ ba có thể ngả đến 120 độ, với khoảng trống để chân và không gian trần rộng rãi, tạo sự thoải mái cho hành khách.
- Khu vực lái:
Khu vực lái trên Kia Carnival 2023 được cải thiện hoàn toàn. Vô lăng 3 chấu được tái thiết kế và tích hợp lẫy chuyển số. Bảng đồng hồ phía sau không còn kiểu analog truyền thống mà được nâng cấp lên màn hình 12.3 inch hiện đại và dễ sử dụng. Hệ thống chuyển số điện tử đã thay thế nút xoay truyền thống, mang đến một trải nghiệm đẳng cấp mới.
- Tiện ích và giải trí:
Kia Carnival 2023 được trang bị màn hình giải trí Full HD 12.3 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto. Hệ thống âm thanh của phiên bản Signature sử dụng 12 loa Bose, trong khi các phiên bản khác sử dụng 6 loa thông thường. Tất cả các phiên bản đều có điều hoà tự động 3 vùng độc lập và cửa gió riêng cho mỗi hàng ghế.
- Tiện ích khác:
Kia Carnival 2023 có hai cửa hông trượt điện thông minh, cung cấp tiện ích và tính an toàn khi mở cửa. Cốp sau cũng được mở điện thông minh. Các phiên bản cao cấp bổ sung cửa sổ trời đôi. Carnival còn đi kèm với đèn nội thất LED và hệ thống đèn nền mood light với hiệu ứng đồ họa 3D thay đổi góc nhìn và độ sáng.
Tổng cộng, nội thất của Kia Carnival 2023 mang đến trải nghiệm tương đương với các mẫu MPV hạng sang. Điều này thể hiện tầm mạnh của Carnival trong việc kết hợp hiệu suất và tiện ích, không chỉ đối phó với các mẫu SUV/CUV cùng tầm giá mà còn giữ được lợi thế của một chiếc MPV đa dụng.
- Dung tích khoang hành lý:
Khoang hành lý của Kia Carnival 2023 rất rộng, với dung tích lên đến 1.139 lít. Khi gập các hàng ghế phía trên, dung tích có thể tăng lên tối đa 2.460 lít với bản 8 chỗ và 4.110 lít với bản 7 chỗ.
Nói chung, Kia Carnival 2023 mang đến một nội thất đẳng cấp và tiện nghi, kết hợp với không gian rộng rãi và trang bị hiện đại, làm cho trải nghiệm lái xe trở nên đáng nhớ.
>>> Tin hot: So sánh Sorento 2021 và SantaFe 2021: Hãng xe nào tốt nhất?
4.2. Bảng thông tin chi tiết nội thất từng phiên bản
Dưới đây là bảng thông tin về trang bị nội thất cho các phiên bản của Kia Carnival 2023:
Nội thất Carnival | Luxury 2.2D | Premium 2.2D | Signature 2.2D | Signature 3.5G |
---|---|---|---|---|
Màu da bọc nội thất | Màu beige | Màu beige | Màu beige | Màu beige |
Màn hình đa thông tin | 4.2 inch | 12.3 inch | 12.3 inch | 12.3 inch |
Cần số điện tử nút xoay | Không | Có | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có | Thông minh | Thông minh |
Ghế trước chỉnh điện | Chỉ ghế lái | Có | Có | Có |
Ghế trước sưởi & làm mát | Không | Có | Có | Có |
Hàng ghế 2 chỉnh điện, sưởi & làm mát | Không | Có ở bản 7 ghế | Có | Có |
Hàng ghế 2 linh hoạt, 3 ghế tháo rời | Có | Có ở bản 8 ghế | Không | Không |
Điều hoà 3 vùng | Tự động | Tự động | Tự động | Tự động |
Màn hình giải trí | 8 inch | 12.3 inch | 12.3 inch | 12.3 inch |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa | 12 loa Bose | 12 loa Bose |
Sạc không dây | Không | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời dạng đôi | Không | Không | Có | Có |
Cửa hông mở điện thông minh | Có | Có | Có | Có |
Cốp sau mở điện thông minh | Có | Có | Có | Có |
5. Thông số động cơ của Kia Carnival 2023
5.1. Thông số kỹ thuật chung của Kia Carnival 2023
5.1.1. Động cơ Diesel Smartstream D2.2:
- Công suất cực đại: 199 mã lực tại 3.800 vòng/phút.
- Mô men xoắn: 440 Nm tại 1.750 – 2.750 vòng/phút.
- Loại hộp số: Tự động 8 cấp.
5.1.2. Động cơ xăng Smartstream V6 G3.5:
- Công suất cực đại: 268 mã lực tại 6.400 vòng/phút.
- Mô men xoắn: 331 Nm tại 5.000 vòng/phút.
- Loại hộp số: Tự động 8 cấp.
Đây là những tùy chọn động cơ cho Kia Carnival 2023, giúp bạn lựa chọn theo nhu cầu và sở thích cá nhân của mình.
>>> Tham khảo thêm: Hướng dẫn cách độ xe tối ưu chi phí cho Kia K5 độ 2024
5.2. Thông số kỹ thuật từng phiên bản của Kia Carnival 2023
Thông số kỹ thuật | Carnival Luxury 2.2D | Carnival Premium 2.2D | Carnival Signature 2.2D | Carnival Signature 3.5G |
---|---|---|---|---|
Động cơ | 2.2 Dầu | 2.2 Dầu | 2.2 Dầu | 3.5 V6 Xăng |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 199/3.800 | 199/3.800 | 199/3.800 | 268/6.400 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 440/1.750 – 2.750 | 440/1.750 – 2.750 | 440/1.750 – 2.750 | 331/5.000 |
Hộp số | 8AT | 8AT | 8AT | 8AT |
Dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
6. An toàn
Tính năng an toàn | Carnival Luxury 2.2D | Carnival Premium 2.2D | Carnival Signature 2.2D | Carnival Signature 3.5G |
---|---|---|---|---|
Túi khí | 7 | 7 | 7 | 7 |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ duy trì làn đường | Không | Không | Có | Có |
Cảnh báo lệch làn đường | Không | Không | Có | Có |
Hỗ trợ tránh va chạm | Không | Không | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Trước & sau | Trước & sau | Trước & sau |
Camera 360 độ | Sau | Có | Có | Có |
Thông tin này cho thấy rằng Kia Carnival 2023 được trang bị một loạt tính năng an toàn như túi khí, phanh ABS, cân bằng điện tử, khởi hành ngang dốc, hỗ trợ duy trì làn đường, cảnh báo lệch làn đường, hỗ trợ tránh va chạm, cảm biến áp suất lốp, cảm biến hỗ trợ đỗ xe và camera 360 độ để đảm bảo an toàn và tiện ích khi lái xe.
>>> Tham khảo ngay: Kia Sportage 2024: Đánh giá, thông số kỹ thuật và giá bán
7. Đánh giá vận hành Kia Carnival 2023
7.1. Động cơ
Kia Carnival là một mẫu xe MPV được thiết kế chủ yếu tập trung vào không gian nội thất và trải nghiệm của hành khách phía sau, chứ không phải là mẫu xe dành cho người thích cảm giác lái nhanh và mạnh mẽ. Do đó, không nên kỳ vọng vào khả năng tăng tốc nhanh và đầy hào hứng.
Phiên bản động cơ dầu 2.2L có phản ứng của ga đáy hơi chậm chạp, nhưng không đến mức đáng lo ngại. Xe có khả năng di chuyển mượt mà khi bạn đưa ga lên. Động cơ này phù hợp với nhu cầu và tài chính của nhiều người, và khi đạp chân ga mạnh, xe vẫn có thể tiến lên mạnh mẽ nhờ mô men xoắn đủ lớn. So với các đời trước, động cơ dầu 2.2L trên Carnival mới đã trở nên êm hơn và rung động giảm đi.
Tuy nhiên, so với Kia Sorento, phiên bản dầu của Kia Carnival vẫn có mức tiếng ồn cao hơn. Và so sánh với phiên bản xăng V6 3.5L, có sự khác biệt lớn.
Phiên bản động cơ xăng V6 3.5L có khả năng tăng tốc mượt mà hơn, êm ái hơn và phản hồi nhanh hơn theo từng độ nhấn ga. Xe chạy trong thành phố một cách nhẹ nhàng và thoải mái hơn. Mặc dù có sự trễ nhất định khi tăng tốc từ tốc độ thấp, nhưng từ 60km/h trở lên, xe có hiệu suất tốt hơn. Điều này có lẽ chính là lý do tại sao nhiều người vẫn lựa chọn Kia Carnival V6 3.5L mặc dù tiêu hao nhiên liệu nhiều hơn và giá cao hơn.
Tóm lại, với một chiếc MPV như Kia Carnival, không nên kỳ vọng vào khả năng tăng tốc mạnh mẽ. Cả phiên bản dầu và xăng đều đủ mạnh mẽ để mang lại sự tự tin và yên tâm khi lái xe trong thành phố và trên cao tốc.
>>> Xem thêm: Review thông số và giá bán của Kia Carnival 2023 chi tiết nhất
7.2. Hộp số
Kia Carnival sử dụng hộp số tự động 8 cấp. Mặc dù nhiều người có thể mong đợi hộp số ly hợp kép 8 cấp như trên Kia Sorento, nhưng thực tế, hộp số tự động 8 cấp hoạt động rất trơn tru và phản hồi nhanh chóng trên Kia Carnival. Nó phù hợp hơn với mục tiêu của Carnival là cung cấp một trải nghiệm lái xe mượt mà hơn là cảm giác thể thao. Hộp số này hoàn thành công việc một cách rất chính xác và chuyển số một cách trơn tru.
7.3. Vô lăng
Với kích thước lớn của Kia Carnival, nhiều người đánh giá rằng vô lăng có phần nhẹ nhàng. Một vô lăng nặng hơn và đầy đặn hơn có thể giúp kiểm soát tốt hơn, đặc biệt là khi lái xe trên cao tốc. Mức độ phản hồi từ mặt đường của vô lăng Carnival còn cần cải thiện, và cảm giác lái không đạt được độ chân thật. Điều này thường là điểm yếu chung trên các mẫu xe của Kia.
7.4. Khung gầm và hệ thống treo
Kia Carnival là một mẫu xe đô thị, nên hệ thống treo của nó thiên về mềm hơn. Điều này giúp xe di chuyển mềm mại khi lái trong thành phố. Xe giảm xóc hiệu quả, không gây cảm giác bị thụt thò.
Tuy nhiên, hệ thống treo này có thể bắt đầu bội bạc khi bạn lái xe ra khỏi thành phố và lên cao tốc. Xe có thể bị nảy và thiếu sự ổn định khi gặp gờ đường hoặc lỗ sâu. Một phần là do hệ thống treo mềm, và một phần là do kích thước lớn và chiều cao của Kia Carnival.
>>> Xem chi tiết: Kia Sonet 2024 – Đánh giá chi tiết dòng xe đa dụng, giá rẻ
7.5. Khả năng cách âm
Khả năng cách âm của Kia Carnival ở mức trung bình. Xe có khả năng cách âm môi trường tốt, nhưng khi bạn đi với tốc độ cao, tiếng gió và tiếng lốp vẫn có thể thấm vào cabin và gây tiếng ồn khá.
7.6. Mức tiêu thụ nhiên liệu
Đang cập nhật
8. Các phiên bản Kia Carnival 2023
Kia Carnival 2023 có tổng cộng 5 phiên bản:
- Kia Carnival Luxury 2.2D 8 ghế
- Kia Carnival Premium 2.2D 8 ghế
- Kia Carnival Premium 2.2D 7 ghế
- Kia Carnival Signature 2.2D 7 ghế
- Kia Carnival Signature 3.5G 7 ghế
Ngoài ra, còn có các phiên bản cao cấp được tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng:
- Kia Carnival Royal 7 ghế
- Kia Carnival Royal 4 ghế
8.1. Bảng so sánh các phiên bản
Dưới đây là một bảng so sánh các phiên bản của Kia Carnival 2023:
Trang bị | Carnival Luxury 2.2D | Carnival Premium 2.2D | Carnival Signature 2.2D | Carnival Signature 3.5G |
---|---|---|---|---|
Trang bị ngoại thất | ||||
Đèn pha thích ứng | Không | Không | Có | Có |
Đèn sau | Halogen | Full LED | Full LED | Full LED |
Nẹp hông mạ chrome | Không | Có | Có | Có |
Trang bị nội thất | ||||
Màn hình đa thông tin | 4.2 inch | 12.3 inch | 12.3 inch | 12.3 inch |
Cần số điện tử nút xoay | Không | Có | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có | Thông minh | Thông minh |
Ghế trước chỉnh điện | Chỉ ghế lái | Có | Có | Có |
Ghế trước sưởi & làm mát | Không | Có | Có | Có |
Hàng ghế 2 chỉnh điện, sưởi & làm mát | Không | Có (ở bản 7 ghế) | Có | Có |
Hàng ghế 2 linh hoạt, 3 ghế tháo rời | Có (ở bản 8 ghế) | Có (ở bản 8 ghế) | Không | Không |
Màn hình giải trí | 8 inch | 12.3 inch | 12.3 inch | 12.3 inch |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa | 12 loa Bose | 12 loa Bose |
Sạc không dây | Không | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời dạng đôi | Không | Không | Có | Có |
Động cơ & hộp số | ||||
Động cơ | 2.2 Dầu | 2.2 Dầu | 2.2 Dầu | 3.5 Xăng |
Hộp số | 8AT | 8AT | 8AT | 8AT |
Trang bị an toàn | ||||
Hỗ trợ duy trì làn đường | Không | Không | Có | Có |
Cảnh báo lệch làn đường | Không | Không | Có | Có |
Hỗ trợ tránh va chạm | Không | Không | Có | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Trước & sau | Trước & sau | Trước & sau |
Camera 360 độ | Sau | Có | Có | Có |
9. Nên mua phiên bản nào
Dưới đây là đánh giá về từng phiên bản của Kia Carnival 2023 và lời khuyên về việc lựa chọn phiên bản phù hợp:
9.1. Kia Carnival Luxury
- Đây là phiên bản có giá bán thấp nhất trong dòng Carnival và chủ yếu hướng đến nhóm khách hàng mua xe chạy dịch vụ hoặc doanh nghiệp.
- Trang bị không cao cấp như đèn hậu Halogen, màn hình giải trí 8 inch, và cụm đồng hồ kiểu analog.
- Tuy nhiên, vẫn đáp ứng tốt các nhu cầu sử dụng cơ bản.
9.2. Kia Carnival Premium
- Phiên bản Premium có một số trang bị đáng chú ý hơn so với Luxury như đèn hậu LED, hai màn hình 12.3 inch, cần số núm xoay, sạc điện không dây, cảm biến trước, và camera 360 độ.
- Đây có thể xem là lựa chọn cân đối và dễ chịu nhất trong các phiên bản Carnival, với khả năng lựa chọn giữa 7 chỗ và 8 chỗ, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng cá nhân.
9.3. Kia Carnival Signature
- Carnival Signature có các phiên bản sử dụng máy dầu 2.2L và máy xăng 3.5L V6, với trang bị tương đương nhau.
- Các điểm nổi bật của phiên bản này bao gồm đèn pha thích ứng, hệ thống âm thanh 12 loa Bose, cửa sổ trời đôi và các tính năng an toàn hiện đại như ga tự động thích ứng khoảng cách, hỗ trợ giữ làn đường, và hỗ trợ phanh tự động tránh va chạm.
- Carnival Signature chủ yếu tập trung vào trải nghiệm khác biệt cho hành khách và cải thiện vận hành và tính an toàn.
9.4. Lựa chọn phiên bản:
- Nếu bạn cần một chiếc xe Carnival đơn giản để sử dụng dịch vụ hoặc doanh nghiệp, phiên bản Luxury có thể là sự lựa chọn tốt.
- Nếu bạn muốn một sự kết hợp cân đối giữa trang bị và giá bán, phiên bản Premium có thể là lựa chọn phù hợp.
- Nếu bạn đánh giá cao các tính năng cao cấp và an toàn hiện đại, Carnival Signature có thể là sự lựa chọn tốt nhất.
Ngoài ra, cần xem xét nhu cầu sử dụng riêng của bạn, bao gồm việc lựa chọn giữa phiên bản 7 chỗ và 8 chỗ, dựa trên số lượng hành khách mà bạn thường vận chuyển.
10. Giá bán
Dưới đây là bảng giá niêm yết và giá lăn bánh của các phiên bản Kia Carnival vào tháng 10 năm 2023 tại Hà Nội, Hồ Chí Minh và tỉnh thành khác:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu VND) | Giá lăn bánh Hà Nội (triệu VND) | Giá lăn bánh HCM (triệu VND) | Giá lăn bánh tỉnh (triệu VND) |
---|---|---|---|---|
Kia Carnival Luxury 2.2D 8 ghế | 1,249 | 1,421 | 1,396 | 1,377 |
Kia Carnival Premium 2.2D 7 ghế | 1,393 | 1,582 | 1,555 | 1,536 |
Kia Carnival Premium 2.2D 8 ghế | 1,329 | 1,511 | 1,484 | 1,465 |
Kia Carnival Signature 2.2D 7 ghế | 1,481 | 1,681 | 1,651 | 1,632 |
Kia Carnival Signature 3.5G 7 ghế | 1,859 | 2,104 | 2,067 | 2,048 |
Kia Carnival Royal (4 ghế) | 2,479 | 2,798 | 2,749 | 2,730 |
Kia Carnival Royal (6 ghế) | 2,499 | 2,821 | 2,771 | 2,752 |
Lưu ý rằng giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo địa điểm và các yếu tố thuế phí khác nhau.
>> Tham khảo thêm: